Package No. 1: Generic drugs

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package No. 1: Generic drugs
Bidding method
Online bidding
Tender value
13.114.527.450 VND
Publication date
14:04 21/06/2023
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
374/QĐ-TTYT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Di Linh District Medical Center
Approval date
16/06/2023
Tendering result
There is a winning contractor
Bidder Selection Plan
Has connection

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0302597576 NATIONAL PHYTOPHARMA JOINT-STOCK COMPANY 778.136.000 779.142.300 27 See details
2 vn5800000047 CÔNG TY CP DƯỢC LÂM ĐỒNG (LADOPHAR) 2.791.961.500 2.932.707.500 73 See details
3 vn0316417470 GIGAMED PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED 1.817.595.200 1.872.774.000 17 See details
4 vn0312124321 SAN TA VIET NAM COMPANY LIMITED 3.360.000 3.360.000 1 See details
5 vn0310211515 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NĂM PHÁT 8.757.000 8.788.500 1 See details
6 vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 642.442.500 858.807.900 13 See details
7 vn0301329486 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 435.065.000 445.385.000 11 See details
8 vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 35.100.000 35.100.000 2 See details
9 vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 558.333.000 746.268.000 26 See details
10 vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 129.296.500 151.446.500 4 See details
11 vn0302339800 VIETDUC PHARMACEUTICAL CO.,LTD 487.683.000 497.608.000 9 See details
12 vn0309829522 GONSA JOINT STOCK COMPANY 390.093.650 496.632.500 21 See details
13 vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 114.000.000 136.680.000 3 See details
14 vn0104089394 HA NOI CPC1 PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 118.900.000 119.300.000 7 See details
15 vn0300483319 CODUPHA CENTRAL PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 252.218.015 254.300.500 11 See details
16 vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 888.572.750 916.136.500 11 See details
17 vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 27.500.000 27.500.000 2 See details
18 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 217.335.000 218.170.000 7 See details
19 vn4400116704 PYMEPHARCO 253.400.000 253.430.000 4 See details
20 vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 22.365.000 23.205.000 2 See details
21 vn0303923529 SAVI PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 138.575.000 153.325.000 5 See details
22 vn0301140748 HOANG DUC PHARMACEUTICAL & MEDICAL SUPPLIES CO., LTD 506.988.400 520.323.400 8 See details
23 vn1400384433 IMEXPHARM CORPORATION 72.996.000 77.700.000 1 See details
24 vn0107738946 CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THƯƠNG MẠI SKYLINE 390.000.000 390.000.000 1 See details
Total: 24 contractors 11.080.628.515 11.918.090.600 267

List of goods

Medicine Code Drug name/Ingredient name Active name GDKLH or GPNK Country of manufacture Calculation Unit Amount into money
1 Stadleucin Acetyl leucin VD-27543-17 (có CV gia hạn) Việt Nam Viên 10.000 22.000.000
2 Aspirin Stella 81mg Acetylsalicylic acid VD-27517-17 (có CV gia hạn) Việt Nam Viên 24.000 8.160.000
3 Aciclovir 200mg Aciclovir VD-22934-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 3.000 1.272.000
4 Acyclovir Aciclovir VD-24956-16 (62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Tuýp 200 820.000
5 Mediclovir Aciclovir VD-34095-20 Việt Nam Tuýp 150 7.402.500
6 Vaminolact Sol 100ml 10's 100ml dung dịch chứa: Alanin 630mg, Arginin 410mg, Acid aspartic 410mg, Cystein 100mg, Acid glutamic 710mg, Glycin 210mg, Histidin 210mg, isoleucin 310mg, Leucin 700mg, Lysin (dưới dạng monohydrat) 560mg, Methionin 130mg, Phenylalanin 270mg, Prolin 560mg, Serin 380mg, Taurin 30mg, Threonin 360mg, Tryptophan 140mg, Tyrosin 50mg, Valin 360mg VN-19468-15 Áo Chai 200 25.800.000
7 Hepagold Acid amin* VN-21298-18 Korea Túi 200 18.300.000
8 Nephgold Acid amin* VN-21299-18 Korea Túi 200 22.000.000
9 Amiparen – 10 Các axit amin VD-15932-11 (Công văn gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Chai 50 3.950.000
10 Amiparen – 10 Các axit amin VD-15932-11 (Công văn gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Chai 100 6.300.000
11 Folacid Acid folic (vitamin B9) VD-31642-19 Việt Nam Viên 4.000 760.000
12 Xatral XL 10mg Alfuzosin HCL VN-22467-19 Pháp Viên 15.000 229.365.000
14 Thelizin Alimemazin (dưới dạng Alimemazin tartrat) VD-24788-16 Việt Nam Viên 77.000 6.853.000
15 Masapon Alpha chymotrypsin VD-31849-19 Việt Nam Viên 100.000 78.000.000
16 Misanlugel Nhôm phosphat gel VD-32415-19 Việt Nam Gói 30.000 63.000.000
17 Newstomaz Alverin citrat + Simethicon VD-21865-14 ( 854/QĐ-QLD Ngày 30/12/2022) Việt Nam Viên 10.000 9.350.000
18 HALIXOL Ambroxol hydrochloride VN-16748-13 Hungary Viên 15.000 22.500.000
20 Dexcorin Ambroxol VD-28407-17 (Kèm QĐ số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023) Việt Nam Gói 10.000 16.800.000
21 DIAPHYLLIN VENOSUM Aminophylin VN-19654-16 Hungary Ống 300 5.446.500
22 Cordarone 150mg/3ml Amiodarone hydrochloride VN-20734-17 Pháp Ống 300 9.014.400
23 Kavasdin 5 Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) VD-20761-14 Việt Nam Viên 1.000.000 105.000.000
24 Natrixam 1.5mg/5mg Tab 6x5's Indapamide 1,5mg, Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 5mg VN3-7-17 Pháp Viên 30.000 149.610.000
25 Triplixam 5mg/1.25mg/5mg Tab 30's Perindopril (dưới dạng Perindopril Arginine 5mg) 3,395mg; Indapamide 1,25mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg; VN3-11-17 Ailen Viên 5.000 42.785.000
26 Exforge 5mg/80mg 2x14 Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate), Valsartan VN-16344-13 Tây Ban Nha Viên 10.000 99.870.000
28 Claminat 1,2g Amoxicilin + acid clavulanic VD-20745-14 Việt Nam Lọ 2.000 72.996.000
29 Klamentin 875/125 Amoxicilin + acid clavulanic VD-24618-16 ( 838/QĐ-QLD ngày 21/12/22) Việt Nam Viên 70.000 328.300.000
30 Midantin 250/31,25 Amoxicilin + Acid clavulanic VD-21660-14 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Gói 100.000 317.700.000
32 Midagentin 250/62,5 Amoxicilin + Acid clavulanic VD-24800-16 (CV gia hạn số: 1652e/QLD-ĐK; ngày 14/4/2022) Việt Nam Gói 20.000 32.240.000
33 Atorvastatin 10 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) VD-21312-14 Việt Nam Viên 100.000 11.400.000
34 Atropin sulfat Atropin sulfat VD-24897-16 ( 62/QĐ-QLD ngày 08/02/23) Việt Nam Ống 1.000 470.000
37 Progermila Bacillus Clausii QLSP-903-15 Việt Nam Ống 10.000 54.600.000
38 Biosubtyl-II Bacillus subtilis QLSP-856-15 Việt Nam Viên 70.000 105.000.000
39 Hayex Bambuterol hydroclorid VD-28462-17 Việt Nam Viên 15.000 27.750.000
40 Berberin Berberin (hydroclorid) VD-19319-13 Việt Nam Viên 5.000 2.520.000
42 CORNEIL-2,5 Bisoprolol VD-20358-13 (Công văn gia hạn số 1007e/QLD-ĐK ngày 15/02/2021) Việt Nam Viên 60.000 27.000.000
43 SaVi Prolol 5 Bisoprolol VD-23656-15 Việt Nam Viên 60.000 22.500.000
44 SaViProlol Plus HCT 5/6.25 Bisoprolol + hydroclorothiazid VD-20814-14 ( 201/QĐ-QLD ngày 20/04/22) Việt Nam Viên 5.000 13.000.000
46 Budesonide Teva 0,5mg/2ml Budesonide VN-15282-12 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Anh Ống 10.000 122.000.000
47 BENITA Budesonide VD-23879-15 Việt Nam Lọ 100 9.000.000
48 Combiwave FB 100 Mỗi liều hít chứa: Formoterol fumarate dihydrate (dạng vi hạt) + Budesonide (dạng vi hạt) VN-20170-16 (Quyết định 62/QLD-ĐK ngày 08/02/2023) India Bình 100 26.499.900
49 Combiwave FB 200 Mỗi liều hít chứa: Formoterol fumarate dihydrate (dạng vi hạt) + Budesonide (dạng vi hạt) VN-20171-16 (Quyết định 62/QLD-ĐK ngày 08/02/2023) India Bình 100 24.899.700
50 BFS-Cafein Cafein citrat VD-24589-16 Việt Nam Ống 100 4.200.000
51 Calcium Hasan 250mg Calci carbonat + calci gluconolactat VD-28536-17 Việt Nam Viên 10.000 17.850.000
52 Caldihasan Calci carbonat + vitamin D3 VD-34896-20 Việt Nam Viên 7.000 5.880.000
53 Calci clorid 500mg/ 5ml Calci clorid VD-22935-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 500 434.000
55 Dầu nóng mặt trời 60ml Camphor, Tinh dầu bạc hà, Tinh dầu quế, Methyl salycilat, Gừng. VD-30948-18 Việt Nam Chai/ Lọ 5.000 168.000.000
56 Piascledine Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) VN-16540-13 Pháp Viên 10.000 120.000.000
57 Carbocistein tab DWP 250mg Carbocistein VD-35354-21 Việt Nam Viên 20.000 15.960.000
58 SCD Cefaclor 250mg Cefaclor VD-26433-17 Việt Nam Viên 40.000 140.000.000
61 Cefadroxil PMP 250mg Cefadroxil VD-27300-17 Việt Nam Viên 15.000 20.400.000
63 Cephalexin PMP 250 Cefalexin VD-24429-16 Việt Nam Viên 10.000 9.000.000
65 Ceftanir Cefdinir VD-24957-16 Việt Nam Viên 10.000 84.000.000
68 Cefixime 50mg Cefixim VD-32525-19 Việt Nam Gói 25.000 20.125.000
69 Cefpodoxim 200 Cefpodoxim VD-20866-14 Việt Nam Viên 20.000 32.560.000
71 Bicefzidim 1g Ceftazidim VD-28222-17 Việt Nam Lọ 10.000 104.160.000
72 Cefuroxime 500mg Cefuroxim VD-22940-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 150.000 375.450.000
73 Cefuroxime 125mg Cefuroxim VD-23598-15 (CV gia hạn số: 1651e/QLD-ĐK; ngày 14/4/2022) Việt Nam Gói 30.000 48.750.000
74 Cefuroxime 250mg Cefuroxim VD-22939-15 (CV gia hạn số: 4781 /QLD-ĐK ngày 02/6/2022 được gia hạn đến 31/12/2022) Việt Nam Viên 60.000 86.580.000
75 Celecoxib Celecoxib VD-33466-19 Việt Nam Viên 100.000 35.100.000
76 Kacerin Cetirizin dihydroclorid VD-19387-13 Việt Nam Viên 5.000 325.000
77 Cinnarizin Cinnarizin VD-31734-19 Việt Nam Viên 200.000 16.000.000
78 Ciprofloxacin Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) VD-30407-18 Việt Nam Viên 40.000 31.200.000
79 Aminazin 1,25% Clorpromazin VD-30228-18 Việt Nam Ống 1.000 2.100.000
80 Aminazin 25mg Clorpromazin VD-28783-18(136/QĐ-QLD ngày Việt Nam Viên 3.000 378.000
81 Clotrimazol Clotrimazol VD-17187-12 (62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Viên 2.000 2.700.000
83 Colchicin Colchicin VD-22172-15 Việt Nam Viên 70.000 19.040.000
84 Alcool 70 Cồn 70° VD-31793-19 Việt Nam Chai/Lọ 1.200 3.660.000
85 Alcool 70 Cồn 70° VD-31793-19 Việt Nam Chai 1.200 41.400.000
87 Clorpheniramin 4mg Chlorpheniramine maleat VD-34186-20 Việt Nam Viên 300.000 12.000.000
88 NEOLORIDIN Desloratadin VN-20398-17 Ấn Độ Viên 10.000 5.650.000
89 Dexamethasone Dexamethason phosphat VD-27152-17 ( 62/QĐ-QLD ngày 08/02/23) Việt Nam Ống 4.000 2.876.000
90 Rodilar Dextromethorphan VD-32152-19 Việt Nam Viên 15.000 2.550.000
91 Cytan Diacerein VD-17177-12 Việt Nam Viên 5.000 2.925.000
92 Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection Diazepam VN-19414-15 (62/QĐ-QLD ngày 08/02/23) Germany Ống 500 4.400.000
94 Seduxen 5 mg Diazepam VN-19162-15 Hungary Viên 5.000 6.300.000
96 Voltaren 75mg/3ml Diclofenac natri VN-20041-16 (Có QĐ gia hạn số 853/QLD-ĐK ngày 30/12/2022) Slovenia Ống 200 3.613.200
97 Diclofenac Diclofenac VD-29946-18 Việt Nam Ống 1.400 1.190.000
101 Digoxin-BFS Digoxin VD-31618-19 Việt Nam Lọ 500 8.000.000
102 Migomik Dihydro ergotamin mesylat VD-23371-15 Việt Nam Viên 1.500 2.898.000
103 Diltiazem Stella 60mg Diltiazem VD-27522-17 (có CV gia hạn) Việt Nam Viên 3.000 3.600.000
104 GRAFORT Dioctahedral smectit VN-18887-15 ( 137/QĐ-QLD ngày 01/03/23) Hàn Quốc Gói 2.000 15.792.000
105 Cezmeta Diosmectit VD-22280-15(62/QĐ-QLD Ngày 08/02/2023) Việt Nam Gói 10.000 8.400.000
106 DilodinDHG Diosmin + hesperidin VD-22030-14 ( 833/QĐ-QLD ngày 21/12/2022) Việt Nam Viên 70.000 114.800.000
107 Daflon 1000mg Tab 3x10's 1000mg phân đoạn flavonoid vi hạt tinh chế ứng với: Diosmin 90% 900mg; Các flavonoid biểu thị bằng hesperidin 10% 100mg VN3-291-20 Pháp Viên 10.000 63.200.000
108 Dimedrol Diphenhydramin VD-23761-15 ( 62/QĐ-QLD ngày 08/02/23) Việt Nam Ống 2.000 980.000
109 Modom's Domperidon VD-20579-14 ( 854/QĐ-QLD Ngày 30/12/2022) Việt Nam Viên 20.000 5.580.000
111 Ramasaw Drotaverin clohydrat VD-25771-16 ( 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Viên 15.000 10.710.000
112 Expas Forte Drotaverin clohydrat VD-30857-18 Việt Nam Viên 40.000 37.800.000
113 Duphaston 10mg Tablets 1x20's Dydrogesterone VN-21159-18 Hà Lan Viên 500 3.864.000
115 Sismyodine Eperison VD-30602-18 Việt Nam Viên 100.000 27.200.000
116 Ephedrine Aguettant 30mg/10ml Ephedrin VN-20793-17 France Ống 600 52.290.000
118 Erythromycin Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) VD-28973-18 Việt Nam Viên 10.000 14.350.000
119 Esomeprazol 40 Esomeprazol VD-34283-20 Việt Nam Viên 40.000 31.040.000
120 Fenosup Lidose Fenofibrate VN-17451-13 Bỉ Viên 20.000 105.340.000
121 Berodual 10ml Ipratropium bromide khan (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) + Fenoterol Hydrobromide VN-17269-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) Đức Bình 1.500 198.484.500
122 Berodual 20ml Ipratropium bromide khan + Fenoterol hydrobromide VN-22997-22 Italy Lọ 4.000 387.480.000
124 Xonatrix forte Fexofenadin hydroclorid VD-34679-20 Việt Nam Viên 5.000 5.750.000
125 Fefasdin 60 Fexofenadin hydroclorid VD-26174-17 Việt Nam Viên 2.000 480.000
126 MIRENZINE 5 Flunarizin VD-28991-18 Việt Nam Viên 10.000 12.500.000
128 Avamys Nasal Spray Susp 27.5mcg 30Dose Fluticason furoat VN-21418-18 Anh Bình 50 4.515.000
129 Flixotide Evohaler Spray 125mcg 120dose Fluticasone propionate VN-16267-13 Tây Ban Nha Bình xịt 50 5.323.100
131 SaVi Gabapentin 300 Gabapentin VD-24271-16 Việt Nam Viên 15.000 14.400.000
132 Geloplasma Inj 500ml Bag 20's Mỗi túi 500ml chứa: Gelatin khan (dưới dạng gelatin biến tính) 15g; NaCl 2,691g; Magnesi clorid hexahydrat 0,1525g; KCl 0,1865g; Natri lactat (dưới dạng dung dịch Natri (S)-lactat) 1,6800g VN-19838-16 Pháp Túi 100 11.000.000
133 Gentamicin 0,3% Gentamicin VD-28237-17 Việt Nam Lọ 1.500 3.055.500
135 Hasanbest 500/2.5 Glibenclamid + Metformin hydroclorid VD-32391-19 Việt Nam Viên 15.000 29.880.000
136 Melanov-M Gliclazid + metformin VN-20575-17 Ấn Độ Viên 100.000 390.000.000
137 Canzeal 2mg Tab 3x10's Glimepiride VN-11157-10 Ba Lan Viên 5.000 8.385.000
138 Comiaryl 2mg/500mg Glimepirid + Metformin hydroclorid VD-33885-19 Việt Nam Viên 10.000 24.990.000
139 Vorifend 500 Glucosamin VD-32594-19 Việt Nam Viên 70.000 105.000.000
140 GLUCOSE 10% Glucose VD-25876-16 (Công văn gia hạn số 14130e/QLD-ĐK ngày 26/07/2021 ) Việt Nam Chai 1.500 13.620.000
141 Glucose 30% Glucose VD-24900-16 ( 62/QĐ-QLD ngày 08/02/23) Việt Nam Ống 1.000 1.050.000
142 GLUCOSE 5% Glucose VD-28252-17 Việt Nam Chai 500 4.252.500
143 GLUCOSE 5% Glucose VD-28252-17 Việt Nam Chai 5.000 39.900.000
144 GLUCOSE 5% Glucose VD-28252-17 Việt Nam Chai 1.000 8.925.000
145 GLUCOSE 30% Glucose VD-23167-15 (Quyết định gia hạn số 201/QĐ-QLD ngày 20/04/2022) Việt Nam Chai 100 1.302.000
147 Niglyvid Glyceryl trinitrat VN-18846-15 (Quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Germany Ống 5 401.415
148 Nitromint Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) VN-20270-17 ( 853/QĐ-QLD ngày 30/12/22) Hungari Lọ 10 1.500.000
150 Gebhart Mỗi gói 10g chứa: Guaiazulen; Dimethicon VD-27437-17 Việt Nam Gói 2.000 7.290.000
151 Viên dưỡng não Gingo biloba Ginkgo biloba VD-27724-17 ( 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Viên 5.000 1.250.000
153 Heptaminol Heptaminol hydroclorid VD-23802-15 (Kèm QĐ số 854/QĐ-QLD, ngày 30/12/2022) Việt Nam Viên 1.000 1.120.000
154 Hoastex Húng chanh, Núc nác, Cineol. VD-25220-16( 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Chai/ Lọ 10.000 356.370.000
157 Diuresin SR Indapamid VN-15794-12 ( GH 4781/QLD-ĐK ngày 02/06/22) + thẻ kho Poland Viên 10.000 30.500.000
158 Tresiba® Flextouch® 100U/ml Insulin degludec QLSP-930-16 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Đan Mạch Bút tiêm 200 64.124.800
159 Humalog Kwikpen Insulin lispro QLSP-1082-18 Ý Bút tiêm 50 9.900.000
160 Mixtard 30 FlexPen Insulin người rDNA (30% insulin hòa tan và 70% insulin isophane) QLSP-1056-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Pháp Bút tiêm 12.000 876.000.000
165 NISTEN Ivabradin VD-20362-13 (Quyết định gia hạn số 201/QĐ-QLD, ngày 20/04/2022) Việt Nam Viên 1.200 3.360.000
166 Kali clorid 10% Kali clorid VD-25324-16 ( 62/QĐ-QLD ngày 08/02/23) Việt Nam Ống 300 474.000
167 Kaleorid Tab 600mg 30's Kali chlorid VN-15699-12 Đan Mạch Viên 10.000 21.000.000
168 Posod eye drops Kali iodid + natri iodid VN-18428-14 Hàn Quốc Chai/Lọ 300 8.757.000
169 Tozinax Kẽm gluconat VD-26368-17 Việt Nam Viên 4.000 672.000
170 Tozinax syrup Kẽm (dưới dạng Kẽm sulfat monohydrat) VD-30655-18 Việt Nam Chai 1.700 24.990.000
172 LACBIOSYN® Lactobacillus acidophilus QLSP-851-15 Việt Nam Gói 300.000 252.000.000
173 Lamone 100 Lamivudin VD-21099-14 (có CV gia hạn) Việt Nam Viên 10.000 22.000.000
174 Lansoprazole Stella 30mg Lansoprazol VD-21532-14 (có CV gia hạn) Việt Nam Viên 25.000 34.875.000
175 Dovocin 750 mg Levofloxacin VD-22628-15 QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023 Việt Nam Viên 3.000 17.400.000
176 Eyexacin Levofloxacin VD-28235-17 Việt Nam Lọ 500 4.725.000
178 Lidocain Lidocain VN-20499-17 Hungari Chai/ Lọ 40 6.360.000
179 Lostad T100 Losartan VD-23973-15 (có CV gia hạn) Việt Nam Viên 15.000 45.000.000
180 Losartan Losartan kali VD-22912-15 Việt Nam Viên 340.000 70.720.000
181 LOSACAR-H Losartan Kali+ Hydrochlorothiazide VN-16146-13 Ấn Độ Viên 150.000 95.700.000
182 Orgametril Lynestrenol VN-21209-18 Hà Lan Viên 1.500 3.105.000
183 Forlax Macrogol VN-16801-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) Pháp Gói 1.000 4.275.000
184 Gelactive Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd VD-31402-18 Việt Nam Gói 40.000 99.960.000
185 Varogel S Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd VD-26519-17 ( QĐ 62/QLD-ĐK ngày 08/02/2023) Việt Nam Gói 10.000 29.400.000
186 Varogel Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon VD-18848-13(QĐ 62/QLD-ĐK ngày 08/02/2023) Việt Nam Gói 60.000 176.400.000
187 Mathomax-s gel plus Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon VD-33910-19 Việt Nam Gói 50.000 198.450.000
188 MAGNESI SULFAT KABI 15% Magnesi sulfat VD-19567-13 (Quyết định gia hạn số 574/QĐ-QLD ngày 26/09/2022) Việt Nam Chai/lọ/ống 200 580.000
189 MANNITOL Manitol VD-23168-15 (Quyết định gia hạn số 574/QĐ-QLD ngày 26/09/2022 ) Việt Nam Chai/lọ/ống 50 971.250
190 VACONEUROBAL 500 Mecobalamin VD-32680-19 Việt Nam Viên 20.000 7.500.000
192 Metformin 500mg Metformin VD-33619-19 Việt Nam Viên 300.000 50.400.000
193 Vincomid Metoclopramid VD-21919-14 ( 833/QĐ-QLD ngày 31/12/22) Việt Nam Chai/lọ/ống 500 600.000
194 Betaloc Zok 25mg Tab 14's Metoprolol succinat VN-17243-13 Thụy Điển Viên 5.000 21.945.000
195 Betaloc Zok 50mg Tab 2x14's Metoprolol succinat VN-17244-13 Thụy Điển Viên 3.000 16.470.000
196 Neo-Gynoternan Metronidazol + neomycin + nystatin VD-28709-18 (Kèm QĐ số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023) Việt Nam Viên 10.000 28.000.000
199 Opiphine Morphin VN-19415-15 (62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Germany Chai/lọ/ống 500 13.965.000
200 Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) Morphin VD-24315-16 (62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Chai/lọ/ống 1.500 10.500.000
201 Morphin 30mg Morphin VD-19031-13 (574/QĐ-QLD ngày 26/09/22) Việt Nam Viên 6.000 42.900.000
202 Moxieye Moxifloxacin VD-22001-14 Việt Nam Lọ 100 6.500.000
203 Inberco Viên đại tràng Mộc hương, Berberin clorid, Bạch thược, Ngô thù du. VD-26211-17( 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Viên 10.000 12.600.000
204 Stacytine 200 CAP N-acetylcystein VD-22667-15 (có CV gia hạn) Việt Nam Viên 100.000 75.000.000
205 Bifacold N-acetylcystein VD-25865-16 Việt Nam Gói 40.000 23.520.000
206 Acetylcysteine 100mg Acetylcystein VD-35587-22 Việt Nam Gói 70.000 30.450.000
207 Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection Naloxon HCl (dưới dạng Naloxone hydroclorid dihydrat) VN-17327-13 (Quyết định 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Germany Ống 200 8.799.000
208 BFS-Naloxone Naloxon hydroclorid VD-23379-15 Việt Nam Ống 100 2.940.000
209 Refresh Liquigel Carboxymethylcellulose Sodium VN-14430-12 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Mỹ Lọ 250 19.635.000
212 NATRI CLORID 0,9% Natri clorid VD-21954-14 (Công văn gia hạn số 414e/QLD-ĐK ngày 05/02/2021 ) Việt Nam Chai/lọ/ống 500 7.717.500
213 NATRI CLORID 0,9% Natri clorid VD-21954-14 (Công văn gia hạn số 414e/QLD-ĐK ngày 05/02/2021 ) Việt Nam Chai/lọ/ống 10.000 66.150.000
214 NATRI CLORID 0,9% Natri clorid VD-21954-14 (Công văn gia hạn số 414e/QLD-ĐK ngày 05/02/2021) Việt Nam Chai/lọ/ống 300 2.268.000
215 Natri Clorid 0,9% Natri clorid VD-29295-18 Việt Nam Chai/Lọ 15.000 19.800.000
216 Oresol Natri clorid + kali clorid + Tri natricitrat khan + glucose khan VD-29957-18 Việt Nam Gói 20.000 29.820.000
217 Oremute 5 Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan + kẽm QLĐB-459-14( GH 493e/QLD-ĐK ngày 18/02/2022) Việt Nam Gói 20.000 56.000.000
218 LACTATED RINGER'S AND DEXTROSE Natri clorid + natri lactat + kali clorid + calcium clorid + glucose VD-21953-14 (Quyết định gia hạn số 201/ QĐ-QLD ngày 20/04/2022) Việt Nam Chai/lọ/ống 1.000 11.550.000
219 Sanlein 0.3 Natri hyaluronat VN-19343-15 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) Nhật Lọ 100 12.600.000
220 NATRI BICARBONAT 1,4% Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) VD-25877-16 (Công văn gia hạn số 14129e/QLD-ĐK ngày 26/07/2021) Việt Nam Chai/lọ/ống 10 400.000
221 NATRI BICARBONAT 1,4% Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) VD-25877-16 (Công văn gia hạn số 14129e/QLD-ĐK ngày 26/07/2021) Việt Nam Chai/lọ/ống 10 320.000
222 Molukat 4 Natri montelukast VD-33303-19 Việt Nam Viên 3.000 3.420.000
223 Neocin Neomycin (sulfat) VD-12812-10 ( Gh 841e/QLD-ĐK ngày 18/03/22) + thẻ kho Việt Nam Chai/Lọ 1.000 2.944.000
225 SCOFI Neomycin sulfat; Polymyxin B sulfat; Dexamethason VD-32234-19 Việt Nam Lọ 500 18.500.000
226 Neostigmine-hameln 0,5mg/ml Injection Neostigmine metilsulfate VN-22085-19 Germany Ống 300 3.840.000
227 NEOSTIGMIN KABI Neostigmin metylsulfat (bromid) VD-34331-20 Việt Nam Chai/lọ/ống 600 3.167.400
229 Nifehexal LA 30mg Tab 3x10's Nifedipin 30mg VN-19669-16 Slovenia Viên 1.100 3.483.700
231 BFS-Noradrenaline 4mg Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) VD-27818-17 Việt Nam Lọ 300 16.200.000
232 NƯỚC CẤT PHA TIÊM Nước cất pha tiêm VD-23172-15(Quyết định gia hạn số 574/QĐ-QLD ngày 26/09/2022) Việt Nam Chai/lọ/ống 200 1.785.000
233 Nước oxy già (chai 60ml) Nước oxy già VD-33500-19 Việt Nam Chai/Lọ 500 830.000
234 Nước oxy già (chai 1000ml) Nước oxy già VD-33500-19 Việt Nam Chai/Lọ 300 5.100.000
235 Nyst rơ miệng Nystatin VD-26961-17 ( 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Gói 5.000 6.565.000
237 Valygyno Nystatin + neomycin + polymyxin B VD-25203-16 ( 623/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Viên 20.000 79.800.000
238 Smoflipid 20% inf 250ml 10's 100ml nhũ tương chứa: dầu đậu nành tinh chế 6gam; triglycerid mạch trung bình 6gam; dầu ô-liu tinh chế 5gam; dầu cá tinh chế 3gam VN-19955-16 Áo Chai 50 7.250.000
239 Smoflipid 20% Inf 100ml 10's 100ml nhũ tương chứa: dầu đậu nành tinh chế 6gam; triglycerid mạch trung bình 6gam; dầu ô-liu tinh chế 5gam; dầu cá tinh chế 3gam VN-19955-16 Áo Chai 50 5.000.000
241 Omevin Omeprazol VD-25326-16 (62/QLD-ĐK ngày 08/02/2023) Việt Nam Chai/lọ/ống 4.000 24.800.000
242 Kagasdine Omeprazol (dưới dạng Omeprazol pellet 8,5%) VD-33461-19 Việt Nam Viên 300.000 43.500.000
243 Cốt bình nguyên Riềng 3,0g; thiên niên kiện 3,0g; địa liền 3,0g; đại hồi 1,8g; huyết giác 1,8g; ô đầu 1,2g; quế nhục 1,2g; tinh dầu long não 1,2ml VD-22318-15 (Quyết định 38/QĐ-YDCT) Việt Nam Bình 3.000 58.500.000
244 Cồn xoa bóp Jamda Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục, Thiên niên kiện, Uy Linh tiên, Mã tiền, Huyết giác, Xuyên khung, Methyl salicylat, Tế tân. VD-21803-14 (62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Chai/ Lọ 3.000 54.000.000
245 Efferalgan 80mg Suppo Paracetamol VN-20952-18 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Pháp Viên 1.000 1.890.000
246 Efferalgan 300mg Suppo Paracetamol VN-21217-18 Pháp Viên 500 1.320.500
247 Efferalgan 150mg Suppo Paracetamol VN-21850-19 Pháp Viên 900 2.032.200
248 Panactol 325mg Paracetamol VD-19389-13 Việt Nam Viên 120.000 15.600.000
249 PARACETAMOL KABI 1000 Paracetamol VD-19568-13 (Công văn gia hạn số 415e/QLD-ĐK ngày 05/02/2021 ) Việt Nam Chai/lọ/ống 2.000 25.200.000
250 Biragan Kids 325 Paracetamol VD-24935-16 Việt Nam Gói 25.000 47.250.000
251 Panactol Codein plus Paracetamol + Codein phosphat hemihydrat VD-20766-14 Việt Nam Viên 15.000 8.550.000
253 Hapacol 150 Flu Paracetamol + chlorphemramin VD-20557-14 ( 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Gói 100.000 74.000.000
254 Panactol Enfant Paracetamol + Chlorpheniramin maleat VD-20767-14 Việt Nam Viên 150.000 26.250.000
255 Viacoram 3.5mg/2.5mg Tab 30's Perindopril (tương ứng 3,5mg perindopril arginine) 2,378 mg; Amlodipine (tương ứng 3,4675mg amlodipine besilate) 2,5mg VN3-46-18 Ailen Viên 10.000 59.600.000
256 Viacoram 7mg/5mg Tab 30's Perindopril (tương ứng 7mg perindopril arginine) 4,756 mg; Amlodipine (tương ứng với 6,935mg Amlodipine besilate) 5mg VN3-47-18 Ailen Viên 5.000 32.945.000
257 Coperil plus Perindopril + indapamid VD-23386-15 ( 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Viên 50.000 115.000.000
260 Kacetam Piracetam VD-34693-20 Việt Nam Viên 120.000 51.480.000
265 Progesterone injection BP 25mg Progesteron VN-16898-13 Germany Ống 50 945.000
266 Prometrhazin Promethazin hydroclorid VD-24422-16 ( 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Tuýp 2.000 12.200.000
267 Fresofol 1% Mct/Lct Inj 20ml 5's Propofol VN-17438-13 Áo Ống 200 5.400.000
268 Phenobarbital Phenobarbital VD-26868-17 Việt Nam Viên 4.000 920.000
271 Phenylalpha 50 micrograms/ml Phenylephrin VN-22162-19 France Ống 100 12.500.000
272 Vitamin K1 Phytomenadion VD-18908-13 ( 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Chai/lọ/ống 2.300 2.415.000
273 Vitamin K1 10mg/1ml Phytomenadion VD-25217-16 (CV gia hạn số: 1656e/QLD-ĐK; ngày 14/4/2022) Việt Nam Ống 250 371.250
274 Hidrasec 10mg Infants Sachets 16's Racecadotril VN-21164-18 Pháp Gói 300 1.468.200
275 RINGER LACTATE Ringer lactat VD-22591-15 (Công văn gia hạn số 10286e/QLD-ĐK ngày 31/05/2021) Việt Nam Chai/lọ/ống 15.000 109.935.000
276 Rocuronium Kabi 10mg/ml Inj 10x5ml Rocuronium bromide VN-22745-21 Áo Lọ 300 14.250.000
277 Rosuvastatin 20 Rosuvastatin VD-35416-21 Việt Nam Viên 50.000 26.250.000
278 Rosuvastatin 10 Rosuvastatin VD-35415-21 Việt Nam Viên 50.000 14.500.000
279 Stilux - 60 Rotundin VD-20340-13 ( 854/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Việt Nam Viên 15.000 9.000.000
280 Vinsalpium Salbutamol + Ipratropium VD-33654-19 Việt Nam Lọ/Ống 2.000 25.200.000
281 Buto-Asma Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate) VN-16442-13 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Tây Ban Nha Bình 2.000 100.000.000
282 Ventolin Nebules 2.5mg/ 2.5ml 6x5's Mỗi 2,5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2,5mg VN-20765-17 Úc Ống 6.000 27.450.000
283 Zensalbu nebules 2.5 Salbutamol sulfat VD-21553-14 Việt Nam Ống 6.000 26.460.000
284 Ventolin Nebules 5mg/ 2.5ml 6x5's Mỗi 2,5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5 mg VN-22568-20 Úc Ống 3.000 25.539.000
285 Vinsalmol 5 Salbutamol sulfat VD-30605-18 Việt Nam Chai/lọ/ống 3.000 25.200.000
287 Dibetalic Salicylic acid + Betamethason dipropionat VD-23251-15 (132/QĐ-QLD ngày 22/03/21) Việt Nam Tuýp 150 2.340.000
288 Seretide Evohaler DC 25/250mcg 120d Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate micronised); Fluticason propionate (dạng micronised) VN-22403-19 Tây Ban Nha Bình xịt 300 83.427.000
289 FE-Folic Extra Sắt II Fumarat 200mg; Acid Folic 1,5mg VD-18140-12 Việt Nam Viên 70.000 33.810.000
290 Bidiferon Sắt (dưới dạng sắt II sulfat khô) + acid folic VD-31296-18 Việt Nam Viên 50.000 22.050.000
291 Seaoflura Sevoflurane VN-17775-14 (Quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) USA Chai 40 61.530.000
292 Simethicone Stella Simethicon VD-25986-16 (có CV gia hạn) Việt Nam Chai/lọ/ống 200 3.880.000
293 Sorbital Sorbitol VD-25582-16 ( 62/QĐ-QLD Ngày 08/02/2023) Việt Nam Gói 16.000 7.680.000
294 Doropycin 750.000 IU Spiramycin VD-30016-18 QĐ gia hạn số 225/QĐ-QLD, ngày 03/04/2023 Việt Nam Gói 10.000 17.700.000
297 ZidocinDHG Spiramycin + metronidazol VD-21559-14( 201/QĐ-QLD ngày 20/04/22) Việt Nam Viên 10.000 15.100.000
298 Kamydazol Spiramycin + metronidazol VD-25708-16 Việt Nam Viên 40.000 43.800.000
300 Mibetel HCT Telmisartan + hydroclorothiazid VD-30848-18 Việt Nam Viên 10.000 44.730.000
301 Telzid 80/12.5 Telmisartan + hydroclorothiazid VD-23593-15 Việt Nam Viên 5.000 6.405.000
304 Tetracyclin 1% Tetracyclin hydroclorid VD-26395-17 ( 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Tuýp 100 350.000
305 Timolol Maleate Eye Drops 0.5% 5ml Mỗi ml dung dịch chứa:Timolol (dưới dạng Timolol maleat) 5mg VN-21434-18 Bỉ Lọ 100 4.220.000
306 Tinidazol Tinidazol VD-22177-15 Việt Nam Viên 12.000 4.680.000
307 TINIDAZOL KABI Tinidazol VD - 19570-13 ( (Công văn gia hạn số 1514e/QLD-ĐK ngày 20/02/2021) Việt Nam Chai/Lọ 300 5.550.000
308 Volulyte 6% Bag 20's Mỗi túi 500ml chứa: Poly-(O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4) 30gam; Natri acetat trihydrate 2,315gam; Natri clorid 3,01gam; Kali clorid 0,15gam; Magnesi clorid hexahydrat 0,15gam VN-19956-16 Đức Túi 50 4.375.000
309 Tobramycin 0,3% Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) VD-27954-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 1.500 4.078.500
310 Tobradex Tobramycin + Dexamethasone VN-21629-18 Bỉ Tuýp 200 10.460.000
311 Tobidex Tobramycin + dexamethason VD-28242-17 Việt Nam Lọ 250 1.680.000
312 Thuốc ho người lớn Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh/Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol, Menthol. VD-25224-16( 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Chai 10.000 252.000.000
313 Thuốc ho trẻ em Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh/Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol. VD-24238-16 ( 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Chai 10.000 277.200.000
314 Acid tranexamic 500mg Acid tranexamic VD-26894-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 1.000 1.572.000
315 Trihexyphenidyl Trihexyphenidyl hydroclorid VD-30410-18 Việt Nam Viên 6.000 720.000
318 SaVi Trimetazidine 20 Trimetazidin VD-19002-13 Việt Nam Viên 45.000 13.500.000
319 Vastec 35 MR Trimetazidin VD-27571-14 (62/QĐ-QLD Ngày 08/02/2023) Việt Nam Viên 25.000 10.100.000
320 SaVi Trimetazidine 35MR Trimetazidin VD-32875-19 Việt Nam Viên 25.000 10.175.000
321 Mydrin-P Tropicamide + Phenylephrin hydroclorid VN-21339-18 Nhật Lọ 10 675.000
322 Depakine 200mg Natri Valproat VN-21128-18 Tây Ban Nha Viên 1.000 2.479.000
323 Osarstad 80 Valsartan VD-26571-17 (có CV gia hạn) Việt Nam Viên 3.000 5.550.000
324 Co-Diovan 80mg/12.5mg 2x14 Valsartan, Hydrochlorothiazide VN-19286-15 Ý Viên 3.000 29.961.000
325 Vitamin A 5000 IU Vitamin A VD-29971-18 Việt Nam Viên 20.000 5.660.000
327 Vitamin B1 Thiamin nitrat VD-26869-17 Việt Nam Viên 5.000 1.265.000
328 Scanneuron Vitamin B1 + B6 + B12 VD-22677-15 (có CV gia hạn) Việt Nam Viên 100.000 110.000.000
329 Neutrifore Vitamin B1 + B6 + B12 VD-18935-13 Việt Nam Viên 100.000 126.000.000
332 Vitamin B6 Pyridoxin hydroclorid VD-27923-17 Việt Nam Viên 10.000 2.530.000
333 Magnesi - B6 Vitamin B6 + magnesi lactat VD-21782-14 (62/QĐ-QLD Ngày 08/02/2023) Việt Nam Viên 120.000 72.000.000
334 A.T ASCORBIC SYRUP Vitamin C VD-25624-16 (Công văn gia hạn số 14139e/QLD-ĐK ngày 26/07/2021) Việt Nam Ống 20.000 47.000.000
335 Vitamin C 500mg Vitamin C VD-23757-15 ( 62/QĐ-QLD ngày 08/02/23) Việt Nam Viên 200.000 35.600.000
337 Babi B.O.N Vitamin D3 (cholecalciferol) VD-24822-16 (Quyết định 62/QLD-ĐK ngày 08/02/2023) Việt Nam Chai 600 23.688.000
338 Vitamin E 400IU Vitamin E VD-18448-13 ( 279/QĐ-QLD ngày 25/05/22) Việt Nam Viên 20.000 9.000.000
339 Vitamin PP Nicotinamid VD-31750-19 Việt Nam Viên 15.000 3.195.000
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second