Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0102822584 | Cửa hàng thiết bị và vật tư KHKT |
868.260.000 VND | 0 VND | 10 month |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dung dịch NH4+ chuẩn |
6 | Chai | Merck- Đức | 2.430.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | NaC7H5NaO3 |
12 | Chai | Merck- Đức | 940.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Na3C6H5O7.2H2O |
12 | Chai | Merck- Đức | 1.870.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | H2SO4 đậm đặc |
16 | Chai | Merck- Đức | 850.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | NaClO |
8 | Chai | Merck- Đức | 870.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | NaOH |
16 | Chai | Merck- Đức | 630.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | HCl |
16 | Chai | Merck- Đức | 810.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | H3BO3 |
18 | Chai | Merck- Đức | 890.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Methyl đỏ |
18 | Chai | Merck- Đức | 870.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bromophenol xanh |
18 | Chai | Merck- Đức | 1.240.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Methylen xanh |
18 | Chai | Merck- Đức | 720.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Na2[Fe(CN)5.NO].2H2O |
15 | Chai | Merck- Đức | 1.080.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | C3N3O3Cl2Na.2H2O |
18 | Chai | Merck- Đức | 1.140.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Cồn lau dụng cụ |
60 | Chai | Merck- Đức | 115.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | KMnO4 |
12 | Chai | Merck- Đức | 2.300.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | NH3 |
12 | Chai | Merck- Đức | 920.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | CHCl3 |
12 | Chai | Merck- Đức | 905.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Sulfaniamide |
18 | Chai | Merck- Đức | 860.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Dung dịch chuẩn NaNO2 |
12 | Chai | Merck- Đức | 2.150.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | N-(1-naphyl)-ethyllediamine |
15 | Chai | Merck- Đức | 1.570.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Bột Cd |
12 | Chai | Merck- Đức | 1.340.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | CuSO4.5H2O |
12 | Chai | Merck- Đức | 1.130.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | NH4Cl |
18 | Chai | Merck- Đức | 1.650.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Dung dịch chuẩn NaNO3 |
8 | Chai | Merck- Đức | 2.350.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | NH4OH |
8 | Chai | Merck- Đức | 870.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | EDTA |
10 | Chai | Merck- Đức | 1.350.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Kali antimontatrat |
8 | Chai | Merck- Đức | 1.520.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | (NH4)6Mo7O24.4H2O |
10 | Chai | Merck- Đức | 1.350.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Axit ascorbic |
8 | Chai | Merck- Đức | 890.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | KH2PO4 |
12 | Chai | Merck- Đức | 970.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | K2Cr2O7 |
12 | Chai | Merck- Đức | 840.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Ag2SO4 |
12 | Chai | Merck- Đức | 1.050.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | HgSO4 |
12 | Chai | Merck- Đức | 1.120.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O |
12 | Chai | Merck- Đức | 1.105.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | C12H8N2.H2O |
12 | Chai | Merck- Đức | 930.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | FeSO4.7H2O |
10 | Chai | Merck- Đức | 905.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Ống chuẩn K2C2O7 0.1N |
12 | Ống | Merck- Đức | 250.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Kaliphatalat |
10 | Chai | Merck- Đức | 830.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Xenlulo |
10 | Chai | Merck- Đức | 670.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Dung dịch chuẩn gốc 1000 ppm (Phosphate) |
6 | Chai | Merck- Đức | 2.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | H2O2 |
12 | Chai | Merck- Đức | 370.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | HNO3 |
12 | Chai | Merck- Đức | 780.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | KI |
12 | Chai | Merck- Đức | 2.100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | NaBH4 |
12 | Chai | Merck- Đức | 1.120.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | K2S2O8 |
10 | Chai | Merck- Đức | 1.310.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | NH4Ocl |
12 | Chai | Merck- Đức | 610.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | SnCl2.2H2O |
12 | Chai | Merck- Đức | 790.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Ammonium pyrrolidinedithiocarbamate (APDC) |
8 | Chai | Merck- Đức | 950.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Metyl Iso butylketon (MIBK) |
8 | Chai | Merck- Đức | 950.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm (chuẩn Amoni) |
4 | Chai | Merck- Đức | 2.100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Dung môi |
8 | Chai | Merck- Đức | 1.650.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | n-Hexan |
8 | Chai | Merck- Đức | 750.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | TCBS |
12 | Chai | Merck- Đức | 1.950.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | TSA |
10 | Chai | Merck- Đức | 1.620.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | TSB |
8 | Chai | Merck- Đức | 1.650.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | NaCl |
8 | Chai | Merck- Đức | 450.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Chai đựng hóa chất |
80 | Cái | Duran- Đức | 90.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Bình tam giác 250 ml |
40 | Cái | Duran- Đức | 75.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Micropipet 5ml |
2 | Cái | Biologix- Mỹ | 2.400.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Micropipet 1.000 µl |
2 | Cái | Biologix- Mỹ | 2.400.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Micropipet 10 µl |
2 | Cái | Biologix- Mỹ | 2.400.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Pipet 10ml |
40 | Cái | Duran- Đức | 18.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Bình tia |
40 | Cái | Duran- Đức | 40.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Bình xịt cồn phun sương 500 ml |
20 | Cái | Biologix- Mỹ | 160.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Ống đong 100ml |
40 | Cái | Biologix- Mỹ | 125.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Ống đong 250ml |
40 | Cái | Duran- Đức | 185.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Ống đong 500 ml |
20 | Cái | Duran- Đức | 190.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Chai chứa mẫu 100ml |
640 | Cái | Duran- Đức | 12.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Pipet 5ml |
40 | Cái | Trung quốc | 50.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Bình định mức 50ml |
40 | Cái | Duran- Đức | 130.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Bình định mức 100ml |
40 | Cái | Duran- Đức | 130.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Bình định mức 25ml |
80 | Cái | Duran- Đức | 132.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Bình định mức 250ml |
40 | Cái | Duran- Đức | 110.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Đầu côn 5ml |
12 | Hộp | Duran- Đức | 870.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Cốc thủy tinh |
40 | Cái | Biologix- Mỹ | 62.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Đũa thủy tinh |
20 | Cái | Duran- Đức | 120.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Cuvet 1cm |
6 | Hộp | Duran- Đức | 570.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Bình nhựa 2 lít |
40 | Cái | Duran- Đức | 60.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Bình nhựa 5 lít |
40 | Cái | Việt Nam | 60.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Chai nhựa 0,5 lít |
40 | Cái | Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Găng tay y tế |
20 | Hộp | Việt Nam | 120.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Khẩu trang y tế |
40 | Hộp | HEALTH | 80.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Đĩa petri |
400 | Cái | Duran- Đức | 29.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close