Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0100985583 | CÔNG TY TNHH VIỆT PHAN |
668.721.000 VND | 0 VND | 12 month |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dung dịch pha loãng dùng trong máy phân tích huyết học |
600 | lít | Quintus 5-part Diluent (1504291)/ Boule Medical AB/ Thụy Điển | 152.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Dung dịch ly giải, phá vỡ hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học |
75 | lít | "Quintus 5-part Lyse (1504292)/ Boule Medical AB/ Thụy Điển | 1.576.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Dung dịch đếm và định cỡ tế bào |
8 | lít | Quintus 5-part Stopper (1504373)/ Boule Medical AB/ Thụy Điển | 4.565.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Amylase |
100 | ml | AMSL-0390/Elitech/Pháp | 43.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin Direct |
4 | Hộp | BIDI-0500/Elitech/Pháp | 2.200.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Cholesterol |
4 | hộp | CHSL-0507/Elitech/Pháp | 10.300.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Hóa chất sinh hóa định lượng Glucose |
4 | Hộp | GPSL-0707/Elitech/Pháp | 6.495.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Hóa chất xét nghiệm định lượng AST/GOT |
8 | Hộp | ASSL-0510/Elitech/Pháp | 10.800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Hóa chất xét nghiệm định lượng ALT/GPT |
8 | Hộp | ALSL-0510/Elitech/Pháp | 10.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Hóa chất xét nghiệm định lượng acid Uric |
2 | Hộp | AUML-0507/Elitech/Pháp | 13.350.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Hóa chất sinh hóa định lượng Gamma-GT |
3 | Hộp | GISL-0420/Elitech/Pháp | 4.800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Hóa chất sinh hóa định lượng Protein total |
2 | Hộp | PROB-0600/Elitech/Pháp | 2.677.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Hóa chất định lượng HDL Cholesterol |
1 | Hộp | CHDL-0600/Elitech/Pháp | 16.800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Hóa chất sinh hóa định lượng Triglycerides |
6 | Hộp | TGML-0427/Elitech/Pháp | 7.700.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Hóa chất kiểm chuẩn thông thường |
25 | ml | CONT-0060/Elitech/Pháp | 299.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Hóa chất kiểm chuẩn bất thường |
25 | ml | CONT-0160/Elitech/Pháp | 299.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Hóa chất chuẩn |
5 | Hộp | CALI-0550/Elitech/Pháp | 6.480.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Dung dịch rửa hệ thống |
1 | lít | SLNA-5900/Elitech/Pháp | 8.200.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Dung dịch dùng để rửa kim và cuvett |
1 | lít | SLSY-5905/Elitech/Pháp | 5.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Dung dịch rửa tăng cường |
1 | lít | SLHC-5900/Elitech/Pháp | 5.597.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close