Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0102613767 | Liên danh TA-CDV | TUAN AN HA NOI COMPANY LIMITED |
4.724.337.035 VND | 4.724.337.035 VND | 45 day | 26/06/2023 | |
2 | vn0300381564 | Liên danh TA-CDV | VIETNAM ELECTRIC CABLE CORPORATION |
4.724.337.035 VND | 4.724.337.035 VND | 45 day | 26/06/2023 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0106804459 | ĐẠI LỰC – NĂNG LƯỢNG XANH TƯƠNG LAI | DAI LUC MECHANICAL COMPANY LIMITED | Technical failure |
2 | vn0100519695 | Liên danh THĂNG LONG – ĐỨC PHÁT | CÔNG TY TNHH DÂY VÀ CÁP ĐIỆN THĂNG LONG | The price is higher than that of the winning bidder |
3 | vn0108955559 | Liên danh: NB–HM | NINH BINH ELECTRICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | Technical failure |
4 | vn0109831612 | Liên danh: NB–HM | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN HOÀNG MINH | Technical failure |
5 | vn0101473644 | Liên danh THĂNG LONG – ĐỨC PHÁT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ĐỨC PHÁT | The price is higher than that of the winning bidder |
6 | vn0107510476 | ĐẠI LỰC – NĂNG LƯỢNG XANH TƯƠNG LAI | CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG XANH TƯƠNG LAI | Technical failure |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đầu cốt đồng nhôm AM70 |
30 | cái | CA70-N/Tuấn Ân/VN | 49.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Kẹp néo cáp KH 4x50-120 |
2751 | cái | KN-3/Tuấn Ân/VN | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Móc treo cáp vặn xoắn (ốp cột) |
2776 | cái | MT 2/Tuấn Ân/VN | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Đai thép không gỉ |
6922.5 | m | DT2004/Tuấn Ân/VN | 7.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Khóa đai |
5538 | cái | A200/Tuấn Ân/VN | 2.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Xà lệch cột ly tâm đơn XLT-1,2 |
17 | bộ | Việt Nam | 1.210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Ghíp LV-IPC 120-120 -Xuyên vỏ cách điện dày đến 3 mm-2 bu lông |
3897 | cái | IPC 120-120/Tuấn Ân/VN | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x35mm2 |
67 | m | LV-ABC/CADIVI/VN | 38.390 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x50mm2 |
3408 | m | LV-ABC/CADIVI/VN | 53.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x70mm2 |
5479 | m | LV-ABC/CADIVI/VN | 76.230 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x95mm2 |
12183 | m | LV-ABC/CADIVI/VN | 101.090 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x120mm2 |
13255 | m | LV-ABC/CADIVI/VN | 123.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Dây đồng bọc XLPE-20,2/35(38,5kV)-1x50mm2 |
382 | m | CX/CADIVI/VN | 142.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Dây đồng bọc XLPE-12,7/22(24kV)-1x50mm2 |
27 | m | CX/CADIVI/VN | 127.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-1x240 mm2 |
371 | m | CXV/WBC/CADIVI/VN | 537.130 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-1x185 mm2 |
112 | m | CXV/WBC/CADIVI/VN | 411.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-1x150 mm2 |
126 | m | CXV/WBC/CADIVI/VN | 328.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-1x120 mm2 |
372 | m | CXV/WBC/CADIVI/VN | 275.110 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-1x95 mm2 |
143 | m | CXV/WBC/CADIVI/VN | 212.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-1x70 mm2 |
74 | m | CXV/WBC/CADIVI/VN | 154.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-1x35 mm2 |
290 | m | CXV/WBC/CADIVI/VN | 80.190 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Băng dính cách điện |
19 | cuộn | Việt Nam | 4.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close