Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0107700692 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TND VIỆT NAM | 1.810.000.000 | 1.810.000.000 | 2 | See details |
2 | vn0101499882 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - WINSACOM | 5.362.000.000 | 5.374.000.000 | 9 | See details |
3 | vn0107742614 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI THỦY | 3.905.600.000 | 3.975.600.000 | 7 | See details |
4 | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 5.811.245.000 | 5.851.400.000 | 14 | See details |
5 | vn0102041728 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM | 4.498.050.000 | 4.498.050.000 | 8 | See details |
6 | vn0104867284 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH QUÂN | 7.895.400.000 | 7.896.200.000 | 13 | See details |
7 | vn0107763798 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH | 1.517.734.000 | 1.517.734.000 | 5 | See details |
8 | vn0101048047 | CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC | 4.757.113.000 | 4.757.113.000 | 10 | See details |
9 | vn0300483319 | CODUPHA CENTRAL PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 14.178.487.500 | 14.217.300.000 | 7 | See details |
10 | vn0101422463 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIA MINH | 3.184.800.000 | 3.197.000.000 | 8 | See details |
11 | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 12.310.596.920 | 12.387.964.820 | 32 | See details |
12 | vn0101352914 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN Y TẾ HÀ NỘI | 5.112.899.000 | 5.241.400.000 | 12 | See details |
13 | vn0100109699 | HANOI PHARMACEUTICAL AND MEDICAL EQUIPMENT IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY | 16.398.233.650 | 16.613.947.550 | 57 | See details |
14 | vn0102897124 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG | 5.330.600.000 | 5.330.600.000 | 7 | See details |
15 | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 2.011.511.000 | 2.011.511.000 | 10 | See details |
16 | vn0104089394 | HA NOI CPC1 PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 2.959.740.000 | 2.959.740.000 | 8 | See details |
17 | vn0100776036 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔNG ĐÔ | 1.386.000.000 | 1.386.000.000 | 1 | See details |
18 | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 1.362.190.000 | 1.473.700.000 | 4 | See details |
19 | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 4.190.340.000 | 4.200.420.000 | 13 | See details |
20 | vn0106778456 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA | 1.233.000.000 | 1.308.000.000 | 2 | See details |
21 | vn2500573637 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QDU | 2.412.984.000 | 2.412.984.000 | 3 | See details |
22 | vn0101843461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HƯNG THÀNH | 418.400.000 | 418.400.000 | 2 | See details |
23 | vn2500228415 | VINHPHUC PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 3.258.390.000 | 3.440.662.000 | 29 | See details |
24 | vn0106739489 | CÔNG TY TNHH INTERCONTINENTAL PHARMA VIỆT NAM | 729.000.000 | 887.766.000 | 4 | See details |
25 | vn0104752195 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA | 564.000.000 | 574.500.000 | 5 | See details |
26 | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 270.000.000 | 270.000.000 | 2 | See details |
27 | vn3701538659 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG | 2.416.637.380 | 2.416.637.380 | 10 | See details |
28 | vn0101309965 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO | 378.600.000 | 378.600.000 | 4 | See details |
29 | vn0104628582 | Công ty TNHH Dược phẩm HQ | 2.940.500.000 | 2.953.500.000 | 10 | See details |
30 | vn0303114528 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 1.110.141.500 | 1.247.641.500 | 3 | See details |
31 | vn0310349425 | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ | 1.220.000.000 | 1.422.000.000 | 4 | See details |
32 | vn0101275554 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN HÀ LAN | 2.948.400.000 | 2.948.400.000 | 1 | See details |
33 | vn0102980502 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ T.N.T | 483.400.000 | 483.400.000 | 3 | See details |
34 | vn0104478739 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HƯNG THÀNH | 58.000.000 | 58.000.000 | 1 | See details |
35 | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 1.747.074.000 | 1.747.075.500 | 7 | See details |
36 | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 6.308.086.000 | 6.308.086.000 | 9 | See details |
37 | vn0106062729 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LIFE | 1.512.000.000 | 1.512.000.000 | 1 | See details |
38 | vn0400101404 | DANANG PHARMACEUTICAL - MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | 194.000.000 | 227.640.000 | 1 | See details |
39 | vn0107854131 | CÔNG TY CỔ PHẦN AMERIVER VIỆT NAM | 285.100.000 | 285.550.000 | 3 | See details |
40 | vn0105124972 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH VIỆT | 2.398.000.000 | 2.398.000.000 | 6 | See details |
41 | vn0107541097 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RIGHMED | 59.000.000 | 59.000.000 | 1 | See details |
42 | vn3600510960 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A | 327.851.880 | 328.931.400 | 3 | See details |
43 | vn0108839834 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DNT VIỆT NAM | 157.500.000 | 157.500.000 | 1 | See details |
44 | vn0102005670 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẤT VIỆT | 64.000.000 | 68.000.000 | 1 | See details |
45 | vn0104067464 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh | 283.000.000 | 287.000.000 | 4 | See details |
46 | vn0101630600 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KIM TINH | 4.290.000.000 | 4.290.000.000 | 3 | See details |
47 | vn0105383141 | CÔNG TY TNHH BENEPHAR | 161.790.000 | 171.210.000 | 5 | See details |
48 | vn0102712380 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THUẬN AN PHÁT | 2.990.000.000 | 2.990.000.000 | 3 | See details |
49 | vn0107012015 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HACINCO VIỆT NAM | 1.140.000.000 | 1.140.000.000 | 1 | See details |
50 | vn0301140748 | HOANG DUC PHARMACEUTICAL & MEDICAL SUPPLIES CO., LTD | 2.136.022.440 | 2.209.833.200 | 16 | See details |
51 | vn0303569980 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ HÓA CHẤT NAM LINH | 2.496.375.000 | 2.548.950.000 | 5 | See details |
52 | vn0101791220 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LYON - PHÁP | 1.080.000.000 | 1.080.000.000 | 1 | See details |
53 | vn0101379909 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀN NGUYÊN | 108.000.000 | 108.000.000 | 1 | See details |
54 | vn0101343765 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂN Á CHÂU | 277.200.000 | 283.500.000 | 1 | See details |
55 | vn0104738916 | CÔNG TY CỔ PHẦN VADPHARMA | 39.400.000 | 50.445.000 | 2 | See details |
56 | vn0500398741 | CÔNG TY TNHH TRƯỜNG SƠN | 675.000.000 | 675.000.000 | 2 | See details |
57 | vn0102183916 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HOÀNG MAI | 5.042.645.000 | 5.302.443.400 | 7 | See details |
58 | vn0312000164 | CÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM ĐAN | 79.033.500 | 90.499.500 | 1 | See details |
59 | vn0100531195 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BA ĐÌNH | 74.653.500 | 75.493.500 | 3 | See details |
60 | vn0107575836 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDI MIỀN BẮC | 225.000.000 | 225.000.000 | 1 | See details |
61 | vn0100108656 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 222.000.000 | 222.000.000 | 2 | See details |
62 | vn0101370222 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG LINH | 450.000.000 | 450.000.000 | 1 | See details |
63 | vn0101651992 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THỐNG NHẤT | 639.750.000 | 639.750.000 | 2 | See details |
64 | vn0303923529 | SAVI PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 48.500.000 | 58.400.000 | 2 | See details |
65 | vn0102667515 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚ THÁI | 475.000.000 | 475.000.000 | 1 | See details |
66 | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 3.500.000.000 | 3.500.000.000 | 1 | See details |
67 | vn0101153450 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NAM ĐỒNG | 562.000.000 | 562.000.000 | 2 | See details |
Total: 67 contractors | 164.471.974.270 | 166.446.478.750 | 410 |
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip | Slide at what stage? |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0107742614 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI THỦY | Tendered drugs do not meet technical requirements | ||
2 | 0102041728 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM | Tendered drugs do not meet technical requirements | ||
3 | 0101422463 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIA MINH | Bid drug price is higher than planned price | ||
4 | 0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | Tendered drugs do not meet technical requirements | ||
5 | 0100109699 | HANOI PHARMACEUTICAL AND MEDICAL EQUIPMENT IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY | Tendered drugs do not meet technical requirements | ||
6 | 0302375710 | VIETHA PHARMA CORP. | Tendered drugs do not meet technical requirements | ||
7 | 1300382591 | BENTRE PHARMACEUTICAL JOINT-STOCK COMPANY | Bid drug price is higher than planned price | ||
8 | 0106778456 | UK PHARMA - INTERNATIONAL PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | Tendered drugs do not meet technical requirements | ||
9 | 2500228415 | VINHPHUC PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | Bid drug price is higher than planned price | ||
10 | 0104752195 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA | Bid drug price is higher than planned price | ||
11 | 3701538659 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG | Tendered drugs do not meet technical requirements | ||
12 | 0101309965 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO | Tendered drugs do not meet technical requirements | ||
13 | 4100259564 | BINH ĐINH PHARMACEUTICAL AND MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | Bid drug price is higher than planned price | ||
14 | 0100108536 | CENTRAL PHARMACEUTICAL CPC1.JSC | Bid drug price is higher than planned price | ||
15 | 0104067464 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh | Bid drug price is higher than planned price | ||
16 | 0600206147 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ | Financial proposals do not guarantee validity | ||
17 | 0102183916 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HOÀNG MAI | Tendered drugs do not meet technical requirements | ||
18 | 0101370222 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG LINH | Bid drug price is higher than planned price | ||
19 | 0101651992 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THỐNG NHẤT | Bid drug price is higher than planned price | ||
20 | 0106785340 | CÔNG TY CỔ PHẦN VILOGI | Tendered drugs do not meet technical requirements |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cefoxitin 2g |
VD-26842-17
|
8.000 | Lọ | Cefoxitin 2g nhóm 2 | Việt Nam | 99.750 | |
2 | Benivatib 100mg |
VN3-256-20
|
500 | Viên | Imatinib 100mg nhóm 1 | Poland | 45.000 | |
3 | Zinhepa Inj. |
VN-22459-19
|
12.000 | Lọ | Cefpirom 1g nhóm 2 | Korea | 124.992 | |
4 | Irinotecan Bidiphar 40mg/2ml |
QLĐB-695-18
|
1.300 | Lọ | Irinotecan tương đương 40mg Irinotecan hydroclorid trihydrat nhóm 4 | Việt Nam | 274.995 | |
5 | Ceftizoxim 1g |
VD-29757-18
|
24.000 | Lọ | Ceftizoxim 1g nhóm 2 | Việt Nam | 65.000 | |
6 | Uromitexan |
VN-20658-17
|
1.000 | Ống | Mesna 400mg/4ml nhóm 1 | Đức | 36.243 | |
7 | Ceftibiotic 2000 |
VD-30505-18
|
5.000 | Lọ | Ceftizoxim 2g nhóm 2 | Việt Nam | 93.000 | |
8 | Ipolipid 300mg |
VN-19245-15
|
15.000 | viên | Gemfibrozil 300mg nhóm 1 | Síp | 2.800 | |
9 | Nanokine 2000 IU |
QLSP-920-16
|
200 | Lọ | Erythropoietin alpha 2000IU/1ml nhóm 4 | Việt Nam | 127.000 | |
10 | Gemfibstad 300 |
VD-24561-16
|
15.000 | Viên | Gemfibrozil 300mg nhóm 2 | Việt Nam | 1.800 | |
11 | Mirafo Prefilled Inj. 4000IU |
QLSP-1035-17
|
1.000 | Bơm tiêm | Erythropoietin alpha 4000IU/0,5ml nhóm 2 | Republic of Korea | 364.980 | |
12 | Ravenell-125 |
VD-31091-18
|
1.000 | Viên | Bosentan 125mg nhóm 2 | Việt Nam | 75.000 | |
13 | Nanokine 4000 IU |
QLSP-919-16
|
1.500 | Lọ | Erythropoietin alpha 4000IU/1ml nhóm 4 | Việt Nam | 262.000 | |
14 | Cytoflavin |
VN-22033-19
|
2.000 | Ống | Succinic acid + Nicotinamid + inosine + Riboflavin natri phosphat (1g + 0,1g + 0,2g + 0,02g)/ 10ml nhóm 5 | Nga | 129.000 | |
15 | Vinphyton 10mg |
VD-28704-18
|
5.000 | Ống | Phytomenadion 10mg nhóm 4 | Việt Nam | 1.490 | |
16 | Daivobet |
VN-20354-17
|
400 | Tuýp | Calcipotriol + Betamethason (50mcg/g + 0,5mg/g) - 15g nhóm 1 | Ireland | 288.750 | |
17 | Gelofusine |
VN-20882-18
|
100 | Chai | Gelatin succinyl + Sodium clorid + Sodium hydroxid (20g + 3,505g + 0,68g)/ 500ml nhóm 5 | Malaysia | 116.000 | |
18 | Bacterocin Oint |
VN-21777-19
|
1.000 | Tuýp | Mupirocin 2% - 5g nhóm 2 | Hàn Quốc | 36.500 | |
19 | Gonzalez-500 |
VD-29720-18
|
5.000 | Viên | Deferasirox 500mg nhóm 4 | Việt Nam | 24.300 | |
20 | SOTRETRAN 10MG |
VN-20347-17
|
6.000 | Viên | Isotretinoin 10mg nhóm 2 | India | 6.800 | |
21 | Savi Deferipron 500 |
VD-24270-16
|
5.000 | Viên | Deferipron 500mg nhóm 2 | Việt Nam | 10.350 | |
22 | Sciomir |
VN-16109-13
|
18.000 | Ống | Thiocolchicosid 4mg/2ml nhóm 1 | Italy | 31.500 | |
23 | Budesonide Teva 0,5mg/2ml |
VN-15282-12
|
4.000 | Ống | Budesonid 0,5mg/2ml nhóm 1 | Anh | 12.158 | |
24 | Mediclovir |
VD-34095-20
|
10 | Tuýp | Aciclovir 3% - 5g nhóm 4 | Việt Nam | 49.350 | |
25 | Benita |
VD-23879-15
|
2.000 | Lọ | Budesonid 64mcg/liều 0,05 ml - 120 liều nhóm 4 | Việt Nam | 90.000 | |
26 | Maxitrol |
VN-21435-18
|
1.000 | Lọ | Dexamethason + Neomycin + Polymyxin B (0,1% + 3500IU/ml + 6000IU/ml) - 5ml nhóm 1 | Bỉ | 41.800 | |
27 | Berodual |
VN-22997-22
|
1.000 | Lọ | Ipratropium bromide khan + Fenoterol hydrobromide (250mcg/ml + 500mcg/ml) - 20ml nhóm 2 | Italy | 96.870 | |
28 | Maxitrol |
VN-21925-19
|
500 | Tuýp | Dexamethason + Neomycin + Polymyxin B (0,1% + 3500IU/g + 6000IU/g) - 3,5g nhóm 1 | Bỉ | 51.900 | |
29 | Denk-air junior 5 mg |
VN-22772-21
|
20.000 | Viên | Montelukast 5mg nhóm 1 | Đức | 8.200 | |
30 | Indocollyre |
VN-12548-11
|
500 | Lọ | Indomethacin 0,1% - 5ml nhóm 1 | Pháp | 68.000 | |
31 | Salbutamol Renaudin 5mg/5ml (0,1%) |
VN-16406-13
|
3.000 | Ống | Salbutamol 5mg/5ml nhóm 1 | Pháp | 115.000 | |
32 | Acular |
VN-18806-15
|
200 | Lọ | Ketorolac tromethamine 0,5% - 5ml nhóm 1 | Ireland | 67.245 | |
33 | A.T Salbutamol 5mg/5ml |
VD-34122-20
|
3.000 | Ống | Salbutamol 5mg/5ml nhóm 4 | Việt Nam | 99.000 | |
34 | Syseye |
VD-25905-16
|
3.000 | Lọ | Hydroxypropyl methylcellulose 45mg/15ml nhóm 4 | Việt Nam | 30.000 | |
35 | Butapenem 500 |
VD-29168-18
|
2.000 | Lọ | Doripenem 500mg nhóm 4 | Việt Nam | 618.000 | |
36 | Blosatin 20 |
VD-29507-18
|
1.000 | Viên | Ebastin 20mg nhóm 4 | Việt Nam | 4.200 | |
37 | Mircera |
SP3-1209-20
|
300 | Bơm tiêm | Methoxy polyethylene glycol epoetin beta 50mcg/0,3ml nhóm 1 | Sản xuất: Thụy Sĩ; Đóng gói và xuất xưởng: Đức | 1.695.750 | |
38 | Colicare Drops |
VN-16328-13
|
1.000 | chai | Simethicon + Dill oil + fennel oil (40mg/ml + 0,005ml/ml + 0,0007ml/ml)- 15ml nhóm 5 | India | 38.000 | |
39 | Mircera |
SP3-1208-20
|
350 | Bơm tiêm | Methoxy polyethylene glycol epoetin beta 100mcg/0,3ml nhóm 1 | Sản xuất: Thụy Sĩ; Đóng gói và xuất xưởng: Đức | 3.291.750 | |
40 | Yumangel F |
VN-19209-15
|
100 | Gói | Almagat 10% - 15ml nhóm 2 | Hàn Quốc | 5.880 | |
41 | Niglyvid |
VN-18846-15
|
500 | Ống | Glyceryl trinitrat 10mg nhóm 1 | Germany | 80.283 | |
42 | PM NextG cal |
VN-16529-13
|
100 | viên | Calci + Phospho + Vitamin D3 + Vitamin K1 120mg + 55mg + 2mcg + 8mcg nhóm 1 | Úc | 5.250 | |
43 | Nitromint |
VN-20270-17
|
20 | Lọ | Glyceryl trinitrat 0,08g/10g nhóm 1 | Hungary | 150.000 | |
44 | Branchamine |
VD-34552-20
|
5.000 | Gói | L-leucin + L-isoleucin + L-Lysin HCl + L-Phenylalanin + L-threonin + L-valin + L-tryptophan + L-Histidin hydroclorid monohydrat + L-Methionin 320,3mg + 203,9mg + 291mg + 320,3mg + 145,7mg + 233mg + 72,9mg + 216,2mg + 320,3mg nhóm 4 | Việt Nam | 15.000 | |
45 | Donox 20mg |
VD-29396-18
|
180.000 | Viên | Isosorbid tương đương 20mg Isosorbid mononitrat nhóm 4 | Việt Nam | 1.450 | |
46 | Darzalex |
QLSP-H03-1163-19
|
40 | Lọ | Daratumumab 20mg/ml x 5ml nhóm 5 | Thụy Sỹ | 9.303.497 | |
47 | Nicomen Tablets 5mg |
VN-22197-19
|
40.000 | Viên | Nicorandil 5mg nhóm 2 | Đài Loan | 3.300 | |
48 | Keytruda |
QLSP-H02-1073-17
|
20 | Lọ | Pembrolizumab 100mg/4ml nhóm 1 | CSSX: Ireland, đóng gói: Bỉ | 61.640.000 | |
49 | Pecrandil 10 |
VD-30394-18
|
60.000 | Viên | Nicorandil 10mg nhóm 4 | Việt Nam | 3.486 | |
50 | Zoledronic acid for injection 4mg |
VN-19459-15
|
2.000 | Lọ | Acid Zoledronic 4mg nhóm 2 | Ấn Độ | 268.000 | |
51 | Vinterlin |
VD-20895-14
|
50.000 | Ống | Terbutalin (tương đương 0,5mg Terbutalin sulfat)/1ml nhóm 4 | Việt Nam | 4.830 | |
52 | Aclasta (CSĐG thứ cấp và xuất xưởng: Novartis Pharma Stein AG, địa chỉ: Schaffhauserstrasse, 4332 Stein, Thụy Sĩ) |
VN-21917-19
|
200 | Chai | Acid Zoledronic 5mg nhóm 1 | Cơ sở sản xuất và đóng gói sơ cấp: Áo | 6.761.489 | |
53 | HALIXOL |
VN-17427-13
|
2.000 | Lọ | Ambroxol hydroclorid 15mg/5ml - 100ml nhóm 1 | Hungary | 58.500 | |
54 | Cetimed 10mg |
VN-17096-13
|
45.000 | Viên | Cetirizin tương đương 10mg Cetirizin dihydroclorid nhóm 1 | Cyprus | 4.000 | |
55 | Desalmux |
VD-28433-17
|
100.000 | Gói | Carbocistein 375mg nhóm 4 | Việt Nam | 4.650 | |
56 | Aerius |
VN-22025-19
|
1.000 | Chai | Desloratadin 0,5mg/ml - 60ml nhóm 1 | Bỉ | 78.900 | |
57 | Ausmuco 750V |
VD-31668-19
|
200.000 | Viên | Carbocistein 750mg nhóm 4 | Việt Nam | 2.499 | |
58 | Dimedrol |
VD-24899-16
|
50.000 | Ống | Diphenhydramin tương đương 10mg Diphenhydramin hydroclorid nhóm 4 | Việt Nam | 480 | |
59 | Neo-Codion |
VN-18966-15
|
600 | Viên | Codein camphosulfonat + Sulfogaiacol + Cao mềm Grindelia 25mg + 100mg + 20mg nhóm 1 | Pháp | 3.585 | |
60 | Xonatrix forte |
VD-34679-20
|
24.000 | Viên | Fexofenadin tương đương 180mg Fexofenadin HCl nhóm 2 | Việt Nam | 1.200 | |
61 | ACC 200 |
VN-19978-16
|
30.000 | Gói | Acetylcystein 200mg nhóm 1 | Đức | 1.639 | |
62 | SaViFexo 60 |
VD-25775-16
|
20.000 | Viên | Fexofenadin tương đương 60mg Fexofenadin HCl nhóm 2 | Việt Nam | 750 | |
63 | Kaleorid |
VN-15699-12
|
20.000 | Viên | Kali clorid 600mg nhóm 1 | Đan Mạch | 2.100 | |
64 | Paclitaxelum Actavis |
VN-11619-10
|
400 | Lọ | Paclitaxel 260mg nhóm 1 | Romania | 1.995.000 | |
65 | Rodogyl |
VN-21829-19
|
16.000 | viên | Spiramycin + Metronidazol 750.000UI + 125mg nhóm 1 | Ý | 6.800 | |
66 | Tevatrexed 100mg |
VN3-392-22
|
70 | Lọ | Pemetrexed 100mg nhóm 1 | The Netherlands | 3.900.000 | |
67 | Ofloxacin 200mg/100ml |
VD-35584-22
|
10.000 | Chai | Ofloxacin 200mg/100ml nhóm 2 | Việt Nam | 135.000 | |
68 | Allipem 100mg |
VN-22156-19
|
50 | Lọ | Pemetrexed 100mg nhóm 2 | Hàn Quốc | 598.500 | |
69 | Basmicin 400 |
VD-18768-13
|
15.000 | Lọ | Ciprofloxacin 400mg/200ml nhóm 4 | Việt Nam | 51.000 | |
70 | Tevatrexed 500mg |
VN3-393-22
|
70 | Lọ | Pemetrexed 500mg nhóm 1 | The Netherlands | 16.747.500 | |
71 | Levogolds |
VN-18523-14
|
12.000 | Túi | Levofloxacin 750mg/150ml nhóm 1 | Thụy Sỹ | 245.700 | |
72 | Allipem 500mg |
VN-22157-19
|
150 | Lọ | Pemetrexed 500mg nhóm 2 | Hàn Quốc | 1.470.000 | |
73 | Nikoramyl 10 |
VD-34178-20
|
40.000 | Viên | Nicorandil 10mg nhóm 4 | Việt Nam | 3.990 | |
74 | REDDITUX |
QLSP-861-15
|
80 | Lọ | Rituximab 100mg nhóm 5 | Ấn Độ | 2.232.518 | |
75 | Metazydyna |
VN-21630-18
|
150.000 | Viên | Trimetazidin tương đương 20mg Trimetazidin dihydroclorid nhóm 1 | Poland | 1.800 | |
76 | Timolol Maleate Eye Drops 0.5% |
VN-21434-18
|
10 | Lọ | Timolol 0,5% - 5ml nhóm 1 | Bỉ | 42.200 | |
77 | Trimpol MR |
VN-19729-16
|
150.000 | Viên | Trimetazidin tương đương 35mg Trimetazidin dihydroclorid nhóm 1 | Poland | 2.600 | |
78 | Duotrav |
VN-16936-13
|
5 | Lọ | Travoprost + Timolol (0,04mg/ml + 5mg/ml) - 2,5ml nhóm 1 | Bỉ | 320.000 | |
79 | Diuresin SR |
VN-15794-12
|
20.000 | Viên | Indapamid 1,5mg nhóm 1 | Poland | 2.900 | |
80 | Mydrin-P |
VN-21339-18
|
60 | Lọ | Tropicamide + Phenylephrine hydroclorid (50mg + 50mg)/10ml nhóm 1 | Nhật | 67.500 | |
81 | Rinalix-Xepa |
VN-17620-13
|
20.000 | Viên | Indapamid 2,5mg nhóm 2 | Malaysia | 3.600 | |
82 | Tamvelier (cơ sở xuất xưởng: Pharmathen SA, địa chỉ: Dervenakion 6, Pallini Attiki, 15351, Hy Lạp) |
VN-22555-20
|
2.000 | Lọ | Moxifloxacin 0,5% - 5ml nhóm 1 | Hy Lạp | 79.400 | |
83 | Amdepin Duo |
VN-20918-18
|
200.000 | Viên | Amlodipin + Atorvastatin 5mg + 10mg nhóm 2 | Ấn Độ | 3.700 | |
84 | Moxieye |
VD-22001-14
|
30.000 | Ống | Moxifloxacin 0,5% - 0,4ml nhóm 4 | Việt Nam | 5.500 | |
85 | Paparin |
VD-20485-14
|
10.000 | Ống | Papaverin hydroclorid 40mg nhóm 4 | Việt Nam | 2.385 | |
86 | Quimodex |
VD-31346-18
|
3.000 | Lọ | Moxifloxacin + Dexamethason phosphat (5mg/ml + 1mg/ml) - 6ml nhóm 4 | Việt Nam | 20.000 | |
87 | Atiglucinol inj |
VD-25642-16
|
18.000 | Ống | Phloroglucinol + trimethyl phloroglucinol (40mg + 0,04mg)/4ml nhóm 4 | Việt Nam | 26.500 | |
88 | Betaserc 24mg |
VN-21651-19
|
20.000 | Viên | Betahistin tương đương 24mg Betahistin dihydroclorid nhóm 1 | Pháp | 5.962 | |
89 | Pomatat |
VD-22155-15
|
400.000 | Viên | Magnesi aspartat + Kali aspartat 140mg + 158mg nhóm 4 | Việt Nam | 1.008 | |
90 | Lexvotene-S Oral Solution |
VN-22679-20
|
10.000 | Gói | Levocetirizin (tương đương 5mg Levocetirizin dihydroclorid)/ 10ml nhóm 2 | Hàn Quốc | 5.900 | |
91 | Kama-BFS |
VD-28876-18
|
1.000 | Lọ | Magnesi aspartat + Kali aspartat (400mg + 452mg)/10ml nhóm 4 | Việt Nam | 16.000 | |
92 | Phenylalpha 50 micrograms/ml |
VN-22162-19
|
600 | Ống | Phenylephrin 500mcg/ 10ml nhóm 1 | Pháp | 121.275 | |
93 | Oresol |
VD-29957-18
|
15.000 | Gói | Glucose khan + Natri clorid + Tri natri citrat khan + Kali clorid 20g + 3,5g + 2,545g + 1,5g nhóm 4 | Việt Nam | 1.489 | |
94 | BFS-Naloxone |
VD-23379-15
|
600 | Ống | Naloxon hydroclorid 0,4mg nhóm 4 | Việt Nam | 29.400 | |
95 | Kidmin |
VD-28287-17
|
3.500 | Chai | L-Tyrosin + Acid L-Aspartic + Aicd L-Glutamic + L-Serine + L-Histidin + L-Prolin + L-Threonin + L-Phenylalanin + L-Isoleucin + L-Valin + L-Alanin + L-Arginin + L-Leucin + L-Lysin acetat + L-Methionin + L-Trytophan + L-Cystein (0,1g + 0,2g + 0,2g + 0,6g + 0,7g + 0,6g + 0,7g + 1g + 1,8g + 2g + 0,5g + 0,9g + 2,8g + 1,42g + 0,6g + 0,5g + 0,2g)/200ml nhóm 4 | Việt Nam | 115.000 | |
96 | Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% |
VN-17173-13
|
100 | Ống | Natri hydrocarbonat 8,4% - 10ml nhóm 1 | Pháp | 22.000 | |
97 | Aminoleban |
VD-27298-17
|
6.000 | Chai | L-Arginin HCl + L-Histidin.HCl.H2O + L-Methionin + L-Phenylalanin + L-Threonin + L-Valin + Glycin + L-Lysin HCl + L-Trytophan + L-Leucine + L-Isoleucin + L-Prolin + L-Serin + L-Alanin + L-Cystein.HCl.H2O (1,46g + 0,64g + 0,2g + 0,2g + 0,9g + 1,68g + 1,8g + 1,52g + 0,14g + 2,2g + 1,8g + 1,6g + 1g + 1,5g + 0,08g)/200ml nhóm 4 | Việt Nam | 104.000 | |
98 | 4.2% w/v Sodium bicarbonate |
VN-18586-15
|
5.000 | Chai | Natri hydrocarbonat 4,2% - 250ml nhóm 1 | Đức | 95.000 | |
99 | Colistin TZF |
VN-19363-15
|
4.000 | Lọ | Colistin 1.000.000 IU nhóm 1 | Ba Lan | 378.000 | |
100 | NATRI BICARBONAT 1,4% |
VD-25877-16
|
2.500 | Chai | Natri hydrocarbonat 1,4% - 250ml nhóm 4 | Việt Nam | 31.994 | |
101 | Mikrobiel 400mg/250ml |
VN-21596-18
|
10.000 | chai | Moxifloxacin 400mg/250ml nhóm 1 | Hy lạp | 294.000 | |
102 | Noradrenalin |
VD-24902-16
|
25.000 | Ống | Nor-adrenalin 1mg/1ml nhóm 4 | Việt Nam | 23.500 | |
103 | Biviflox |
VD-19017-13
|
2.000 | Lọ | Moxifloxacin 400mg/250ml nhóm 4 | Việt Nam | 97.000 | |
104 | REDDITUX |
QLSP-862-15
|
80 | Lọ | Rituximab 500mg nhóm 5 | Ấn Độ | 9.643.200 | |
105 | Bluemoxi |
VN-21370-18
|
20.000 | viên | Moxifloxacin 400mg nhóm 1 | Bồ Đào Nha | 48.300 | |
106 | Soravar |
QLĐB-773-19
|
1.200 | Viên | Sorafenib 200mg nhóm 4 | Việt Nam | 345.000 | |
107 | Dicsep |
VD-31127-18
|
10.000 | Viên | Sulfasalazin 500mg nhóm 4 | Việt Nam | 5.450 | |
108 | Ufur capsule |
VN-17677-14
|
2.500 | Viên | Tegafur + Uracil 100mg + 224mg nhóm 2 | Đài Loan | 39.500 | |
109 | Colistimed |
VD-24644-16
|
4.000 | Lọ | Colistin 2.000.000 IU nhóm 4 | Việt Nam | 462.000 | |
110 | Chamcromus 0,1% |
VD-26294-17
|
500 | Tuýp | Tacrolimus 0,1% - 10g nhóm 4 | Việt Nam | 70.000 | |
111 | Fosfomed 2g |
VD-24036-15
|
2.500 | Lọ | Fosfomycin 2g nhóm 4 | Việt Nam | 79.000 | |
112 | Nonzoli Soft capsule, 20mg |
VN-19029-15
|
6.000 | Viên | Isotretinoin 20mg nhóm 2 | Hàn Quốc | 13.300 | |
113 | Natrixam 1.5mg/5mg |
VN3-7-17
|
40.000 | Viên | Amlodipin + Indapamid 5mg + 1,5mg nhóm 1 | Pháp | 4.987 | |
114 | Chamcromus 0,03% |
VD-26293-17
|
500 | Tuýp | Tacrolimus 0,03% - 10g nhóm 4 | Việt Nam | 50.000 | |
115 | Exforge HCT 5mg/160mg/12.5mg |
VN-19289-15
|
5.000 | Viên | Amlodipin + Valsartan + Hydroclorothiazid 5mg + 160mg + 12,5mg nhóm 1 | Tây Ban Nha | 18.107 | |
116 | Lipiodol Ultra Fluide |
VN-19673-16
|
400 | Ống | Ethyl este của acid béo iod hóa trong dầu hạt thuốc phiện 4,8g iod/10ml nhóm 1 | Pháp | 6.200.000 | |
117 | SaVi Valsartan Plus HCT 80/12.5 |
VD-23010-15
|
40.000 | Viên | Valsartan + Hydroclorothiazid 80mg + 12,5mg nhóm 3 | Việt Nam | 7.200 | |
118 | Dotarem |
VN-15929-12
|
4.000 | Lọ | Gadoteric acid 0,5mmol/ml x 10ml nhóm 1 | Pháp | 520.000 | |
119 | Nicardipine Aguettant 10mg/10ml |
VN-19999-16
|
4.000 | Ống | Nicardipin tương đương 10mg Nicardipin hydroclorid nhóm 1 | Pháp | 125.000 | |
120 | Multihance |
VN3-146-19
|
200 | Lọ | Gadobenic acid 334mg (0,5M)/ml x 10ml nhóm 1 | Ý | 514.500 | |
121 | Fleet enema |
VN-21175-18
|
1.000 | Chai | Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat (19g/118ml + 7g/118ml) - 133ml nhóm 1 | USA | 59.000 | |
122 | Kernhistine 8mg Tablet |
VN-20143-16
|
45.000 | Viên | Betahistin tương đương 8mg Betahistin dihydroclorid nhóm 1 | Spain | 1.680 | |
123 | Agatop |
VD-30001-18
|
5.000 | Chai | Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat (19g/118ml + 7g/118ml) - 133ml nhóm 4 | Việt Nam | 51.450 | |
124 | Cetraxal |
VN-18541-14
|
1.000 | Ống | Ciprofloxacin 0,2% - 0,25ml nhóm 1 | Tây Ban Nha | 8.600 | |
125 | A.T Sodium phosphates |
VD-33397-19
|
5.000 | Chai | Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat (21,6g + 8,1g)/ 45ml nhóm 4 | Việt Nam | 44.000 | |
126 | Polydexa (Cơ sở xuất xưởng: Laboratoires Bouchara Recordati; địa chỉ: 70, avenue du Général de Gaulle 92800 Puteaux, Pháp) |
VN-22226-19
|
2.000 | Lọ | Neomycin + Polymyxin B + Dexamethason natri metasulfobenzoat (650.000IU + 1.000.000IU + 0,1g)/100ml x 10,5ml nhóm 1 | Pháp | 66.000 | |
127 | Domuvar |
QLSP-902-15
|
70.000 | Ống | Bacillus subtilis 2 x 10^9 CFU/5ml nhóm 4 | Việt Nam | 5.250 | |
128 | Otofa (Cơ sở xuất xưởng: Laboratoires Bouchara Recordati; địa chỉ: 70, avenue du Général de Gaulle 92800 Puteaux, Pháp) |
VN-22225-19
|
2.000 | Lọ | Rifamycin 200.000IU/10ml nhóm 1 | Pháp | 90.000 | |
129 | Progermila |
QLSP-903-15
|
60.000 | Ống | Bacillus Clausii 2 x 10^9 CFU/5ml nhóm 4 | Việt Nam | 5.460 | |
130 | Duratocin |
VN-19945-16
|
300 | Lọ | Carbetocin 100mcg/1ml nhóm 1 | Cơ sở sản xuất: Đức, cơ sở đóng gói: Switzerland | 358.233 | |
131 | Smecta |
VN-19485-15
|
9.000 | Gói | Diosmectit 3g nhóm 1 | Pháp | 3.475 | |
132 | Bitolysis 2,5% Low calci |
VD-18932-13
|
1.000 | Túi | Dung dịch lọc màng bụng: Dextrose monohydrat + Natri clorid + Natri lactat + Calci clorid 2H2O + Magnesi clorid 6H2O (2,5g + 538mg + 448mg + 18,3mg + 5,08mg)/100ml - 2 lít nhóm 4 | Việt Nam | 69.993 | |
133 | Hidrasec 100mg |
VN-21653-19
|
300 | Viên | Racecadotril 100mg nhóm 1 | Pháp | 13.125 | |
134 | TS-One Capsule 20 |
VN-22392-19
|
10.000 | Viên | Tegafur + Gimeracil + Oteracil kali 20mg + 5,8mg + 19,6mg nhóm 5 | Nhật | 121.428 | |
135 | Bioflora 100mg |
VN-16392-13
|
6.000 | Gói | Saccharomyces boulardii 100mg nhóm 1 | Pháp | 5.500 | |
136 | Venutel |
VD-30908-18
|
1.200 | Viên | Temozolomid 50mg nhóm 4 | Việt Nam | 320.000 | |
137 | Aminic |
VN-22857-21
|
3.000 | Túi | L-Isoleucin + L-Leucin + L-Lysin acetat + L-Methionin + L-Phenylalanin + L-Threonin + L-Tryptophan + L-Valin + L-Alanin + L-Arginin + L-Aspartic acid + L-Cystein + L-Glutamic acid + L-Histidin + L-Prolin + L-Serin + L-Tyrosin + Glycin (1,820g + 2,580g + 2,000g + 0,880g + 1,400g + 1,500g + 0,260g + 2,800g + 1,420g + 1,800g + 0,200g + 0,070g + 0,100g + 1,000g + 1,000g + 0,340g + 0,080g + 1,400g)/200ml nhóm 1 | Nhật Bản | 105.000 | |
138 | Temorel 100mg |
VN3-87-18
|
300 | Viên | Temozolomid 100mg nhóm 2 | India | 1.150.000 | |
139 | Calci clorid |
VD-24898-16
|
15.000 | Ống | Calci clorid (tương đương 500mg Calci clorid dihydrat)/5ml nhóm 4 | Việt Nam | 860 | |
140 | Kadcyla |
SP3-1217-21
|
20 | Lọ | Trastuzumab emtansine 100mg nhóm 1 | Thụy Sỹ | 31.773.840 | |
141 | GLUCOSE 30% |
VD-23167-15
|
500 | Chai | Glucose 30% - 500ml nhóm 4 | Việt Nam | 14.900 | |
142 | Hertraz 150 |
QLSP-H03-1174-19
|
120 | Lọ | Trastuzumab 150mg nhóm 2 | India | 10.332.000 | |
143 | GLUCOSE 20% |
VD-29314-18
|
500 | Chai nhựa | Glucose 20% - 500ml nhóm 4 | Việt Nam | 12.600 | |
144 | Hertraz 440 |
QLSP-H03-1175-19
|
40 | Lọ | Trastuzumab 440mg nhóm 2 | India | 26.271.000 | |
145 | GLUCOSE 10% |
VD-25876-16
|
22.000 | Chai | Glucose 10% - 500ml nhóm 4 | Việt Nam | 8.841 | |
146 | Diphereline P.R. 11.25mg |
VN-21034-18
|
40 | Lọ | Triptorelin 11,25mg nhóm 1 | Pháp | 7.700.000 | |
147 | Atropin sulfat |
VD-24897-16
|
24.000 | Ống | Atropin sulfat 0,25mg nhóm 4 | Việt Nam | 430 | |
148 | Iopamiro |
VN-18199-14
|
2.000 | Chai | Iopamidol 612,4mg/ml - 50ml nhóm 1 | Ý | 249.900 | |
149 | Fentanyl 50 micrograms/ml |
VN-22499-20
|
30.000 | Ống | Fentanyl 0,1mg/2ml nhóm 1 | Anh | 12.999 | |
150 | Iopamiro |
VN-18197-14
|
1.000 | Chai | Iopamidol 612,4mg/ml - 100ml nhóm 1 | Ý | 462.000 | |
151 | Fentanyl B.Braun 0.5mg/10ml |
VN-21366-18
|
5.000 | Ống | Fentanyl 0,5mg/10ml nhóm 1 | Đức | 24.000 | |
152 | Iopamiro |
VN-18198-14
|
2.000 | Chai | Iopamidol 755,3mg/ml - 100ml nhóm 1 | Ý | 567.000 | |
153 | Durogesic 25 mcg/h |
VN-19680-16
|
1.000 | Miếng | Fentanyl 4,2mg nhóm 1 | Bỉ | 154.350 | |
154 | Dung dịch rửa vết thương Natri clorid 0,9% |
VD-30953-18
|
15.000 | Chai | Natri clorid 0,9% - 500ml nhóm 4 | Việt Nam | 5.870 | |
155 | Durogesic 50 mcg/h |
VN-19681-16
|
1.000 | Miếng | Fentanyl 8,4mg nhóm 1 | Bỉ | 282.975 | |
156 | Savispirono-Plus |
VD-21895-14
|
25.000 | Viên | Spironolacton + Furosemid 50mg + 20mg nhóm 2 | Việt Nam | 1.340 | |
157 | Suprane |
VN-17261-13
|
300 | Chai | Desflurane 100% - 240ml nhóm 1 | Mỹ | 2.700.000 | |
158 | TRYMO TABLETS |
VN-19522-15
|
27.000 | Viên | Bismuth trioxid 120mg nhóm 5 | Ấn Độ | 2.100 | |
159 | Lichaunox |
VN-21245-18
|
1.000 | Túi | Linezolid 600mg/300ml nhóm 1 | Poland | 630.000 | |
160 | Apigel-Plus |
VD-33983-20
|
180.000 | Gói | Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon (800mg + 800mg + 80mg)/10ml nhóm 4 | Việt Nam | 3.900 | |
161 | Inlezone 600 |
VD-32784-19
|
7.000 | Túi | Linezolid 600mg/300ml nhóm 4 | Việt Nam | 195.000 | |
162 | Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 2.5% Dextrose |
VN-21180-18
|
10.000 | Túi | Dung dịch lọc màng bụng: Calci Clorid + Dextrose hydrous + Magie Clorid + Natri Clorid + Natri lactat (18,3mg + 2,5g + 5,08mg + 538mg + 448mg)/ 100ml - 2 lít nhóm 2 | Singapore | 78.178 | |
163 | pms-Entecavir 0.5mg |
VN3-298-20
|
3.000 | Viên | Entecavir 0,5mg nhóm 1 | Canada | 52.500 | |
164 | Bitolysis 1,5% low calci |
VD-18930-13
|
8.000 | Túi | Dung dịch lọc màng bụng: Dextrose monohydrat + Natri clorid + Natri lactat + Calci clorid 2H2O + Magnesi clorid 6H2O (1,5g + 538mg + 448mg + 18,3mg + 5,08mg)/100ml - 2 lít nhóm 4 | Việt Nam | 69.993 | |
165 | Tonios-0,5 |
VD3-44-20
|
4.000 | Viên | Entecavir 0,5mg nhóm 2 | Việt Nam | 16.000 | |
166 | Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 1.5% Dextrose |
VN-21178-18
|
30.000 | Túi | Dung dịch lọc màng bụng: Calci Clorid + Dextrose hydrous + Magie Clorid + Natri Clorid + Natri lactat (18,3mg + 1,5g + 5,08mg + 538mg + 448mg)/100ml - 2 lít nhóm 2 | Singapore | 78.178 | |
167 | Tamiflu (đóng gói, xuất xưởng: F.Hoffmann-La Roche Ltd.; Đ/c: Wurmisweg, CH-4303 Kaiseraugst, Switzerland) |
VN-22143-19
|
8.000 | Viên | Oseltamivir 75mg nhóm 1 | Ý | 44.877 | |
168 | Prismasol B0 |
VN-21678-19
|
5.000 | Túi | Dung dịch lọc máu liên tục: (Khoang A: calcium clorid dihydrat + Magnesium clorid hexahydrat + Acid lactic) + (Khoang B: Sodium clorid + Sodium hydrogen carbonat) Khoang A: (5,145g + 2,033g + 5,4g)/1000ml x 250ml + Khoang B: (6,45g +3,09g)/1000ml x 4750ml nhóm 1 | Ý | 700.000 | |
169 | Epclusa (Đóng gói thứ cấp, xuất xưởng: Gilead Sciences Ireland UC, địa chỉ: IDA Business and Technology Park Carrigtohill, Co. Cork - Ireland) |
VN3-83-18
|
2.000 | Viên | Sofosbuvir + Velpatasvir 400mg + 100mg nhóm 1 | Canada | 267.750 | |
170 | Stresam |
VN-21988-19
|
50.000 | Viên | Etifoxin hydroclorid 50mg nhóm 1 | Pháp | 3.300 | |
171 | Fungocap 200mg capsules, hard |
VN-21828-19
|
4.000 | Viên | Fluconazol 200mg nhóm 1 | Bulgaria | 35.000 | |
172 | Reamberin |
VN-19527-15
|
2.500 | Chai | Meglumin natri succinat 1,5% - 400ml nhóm 5 | Nga | 152.700 | |
173 | BFS-Nicardipin |
VD-28873-18
|
4.000 | Lọ | Nicardipin tương đương 10mg Nicardipin hydroclorid nhóm 4 | Việt Nam | 84.000 | |
174 | Sorbitol 3% |
VD-18005-12
|
3.700 | Can | Sorbitol 3% - 5 lít nhóm 4 | Việt Nam | 140.000 | |
175 | Bisostad 5 |
VD-23337-15
|
200.000 | Viên | Bisoprolol tương đương 5mg Bisoprolol fumarat nhóm 1 | Việt Nam | 700 | |
176 | Mezapentin 600 |
VD-27886-17
|
75.000 | Viên | Gabapentin 600mg nhóm 4 | Việt Nam | 1.995 | |
177 | SaViProlol Plus HCT 2.5/6.25 |
VD-20813-14
|
200.000 | Viên | Bisoprolol + Hydroclorothiazid tương đương 2,5mg Bisoprolol fumarat + 6,25mg nhóm 2 | Việt Nam | 2.200 | |
178 | Gardenal 100mg |
VD-29163-18
|
1.000 | Viên | Phenobarbital 100mg nhóm 4 | Việt Nam | 231 | |
179 | Bisoplus HCT 5/12.5 |
VD-18530-13
|
200.000 | Viên | Bisoprolol + Hydroclorothiazid tương đương 5mg Bisoprolol fumarat + 12,5mg nhóm 1 | Việt Nam | 2.400 | |
180 | Cododamed 75mg |
VN-21928-19
|
30.000 | Viên | Pregabalin 75mg nhóm 1 | Ba Lan | 5.399 | |
181 | Karvidil 6,25mg |
VN-22553-20
|
100.000 | Viên | Carvedilol 6,25mg nhóm 1 | Latvia | 1.795 | |
182 | Davyca |
VD-28902-18
|
40.000 | Viên | Pregabalin 75mg nhóm 2 | Việt Nam | 1.425 | |
183 | Carmotop 25 mg |
VN-21529-18
|
400.000 | Viên | Metoprolol tương đương Metoprolol tartrat 25mg nhóm 1 | Romania | 1.582 | |
184 | Digazo |
VD-31443-19
|
50.000 | Viên | Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon 400mg + 400mg + 40mg nhóm 4 | Việt Nam | 3.300 | |
185 | Carmotop 50 mg |
VN-21530-18
|
300.000 | Viên | Metoprolol tương đương Metoprolol tartrat 50mg nhóm 1 | Romania | 2.300 | |
186 | Gastevin 30mg |
VN-18275-14
|
50.000 | Viên | Lansoprazol 30mg nhóm 1 | Slovenia | 9.500 | |
187 | Zentomyces |
QLSP-910-15
|
20.000 | Gói | Saccharomyces boulardii 100mg nhóm 4 | Việt Nam | 3.600 | |
188 | Beprasan 20mg |
VN-21085-18
|
20.000 | viên | Rabeprazol tương đương 20mg Rabeprazol natri nhóm 1 | Slovenia | 11.000 | |
189 | Dopolys |
VD3-172-22
|
240.000 | Viên | Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin 7mg + 150mg + 150mg nhóm 4 | Việt Nam | 2.410 | |
190 | Rabeloc I.V. |
VN-16603-13
|
10.000 | Lọ | Rabeprazol tương đương 20mg Rabeprazol natri nhóm 1 | Ấn Độ | 133.300 | |
191 | Venokern 500mg Viên nén bao phim |
VN-21394-18
|
120.000 | Viên | Diosmin + Hesperidin 450mg + 50mg nhóm 1 | Spain | 3.050 | |
192 | SPM-Sucralfat 1000 |
VD-29494-18
|
250.000 | Gói | Sucralfat 1g/15g nhóm 4 | Việt Nam | 3.000 | |
193 | Diosmin 500 |
VD-22349-15
|
60.000 | Viên | Diosmin + Hesperidin 450mg + 50mg nhóm 2 | Việt Nam | 1.600 | |
194 | Vagastat |
VD-23645-15
|
50.000 | Gói | Sucralfat 1500mg/15g nhóm 4 | Việt Nam | 4.150 | |
195 | Pancres |
VD-25570-16
|
40.000 | Viên | Protease + Lipase + Amylase 238 IU + 3400 IU + 4080 IU nhóm 4 | Việt Nam | 3.000 | |
196 | Granisetron-Hameln 1mg/ml Injetion |
VN-19846-16
|
10.000 | Ống | Granisetron 1mg nhóm 1 | Germany | 28.000 | |
197 | Hepa-Merz |
VN-17364-13
|
16.000 | Ống | L-Ornithin L-Aspartat 5g/10ml nhóm 1 | Đức | 115.000 | |
198 | Palovin inj |
VD-35462-21
|
1.500 | Ống | Palonosetron 0,25mg nhóm 4 | Việt Nam | 390.000 | |
199 | Pentasa |
VN-19946-16
|
2.000 | Viên | Mesalazin 500mg nhóm 1 | Thụy Sĩ | 11.874 | |
200 | ALZEPIL |
VN-20755-17
|
10.000 | Viên | Donepezil tương đương 5mg Donepezil HCl nhóm 1 | Hungary | 32.949 | |
201 | GLUCOSE 5% |
VD-28252-17
|
50.000 | Chai nhựa | Glucose 5% - 500ml nhóm 4 | Việt Nam | 7.214 | |
202 | Rizax |
VD-30347-18
|
6.000 | Viên | Donepezil tương đương 5mg Donepezil HCl nhóm 2 | Việt Nam | 3.850 | |
203 | GLUCOSE 5% |
VD-28252-17
|
10.000 | Chai nhựa | Glucose 5% - 250ml nhóm 4 | Việt Nam | 7.203 | |
204 | Zapnex-5 |
VD-27457-17
|
2.000 | Viên | Olanzapin 5mg nhóm 2 | Việt Nam | 450 | |
205 | Glucose 30% |
VD-24900-16
|
5.000 | Ống | Glucose 30% - 5ml nhóm 4 | Việt Nam | 950 | |
206 | Zapnex-10 |
VD-27456-17
|
2.000 | Viên | Olanzapin 10mg nhóm 2 | Việt Nam | 500 | |
207 | Kali clorid 10% |
VD-25324-16
|
50.000 | Ống | Kali clorid 10% - 10ml nhóm 4 | Việt Nam | 1.140 | |
208 | Megazon |
VN-22901-21
|
13.000 | Viên | Quetiapin 50mg nhóm 1 | Hy Lạp | 9.600 | |
209 | Kali clorid 10% |
VD-25325-16
|
10.000 | Ống | Kali clorid 10% - 5ml nhóm 4 | Việt Nam | 1.120 | |
210 | Grandaxin |
VN-15893-12
|
10.000 | Viên | Tofisopam 50mg nhóm 1 | Hungary | 8.000 | |
211 | MAGNESI SULFAT KABI 15% |
VD-19567-13
|
2.000 | Ống | Magnesi sulfat 15% - 10ml nhóm 4 | Việt Nam | 2.898 | |
212 | Maxxneuro-MZ 30 |
VD-30294-18
|
10.000 | Viên | Mirtazapin 30mg nhóm 4 | Việt Nam | 1.242 | |
213 | MANNITOL |
VD-23168-15
|
2.000 | Chai | Mannitol 20% - 250ml nhóm 4 | Việt Nam | 18.900 | |
214 | Asentra 50mg |
VN-19911-16
|
10.000 | Viên | Sertralin 50mg nhóm 1 | Slovenia | 8.700 | |
215 | Natri clorid 10% |
VD-20890-14
|
18.000 | Ống | Natri clorid 10% - 5ml nhóm 4 | Việt Nam | 2.310 | |
216 | Depakine 200mg |
VN-21128-18
|
5.000 | Viên | Natri Valproat 200mg nhóm 1 | Tây Ban Nha | 2.479 | |
217 | Lidocain |
VN-20499-17
|
300 | Lọ | Lidocain 10% - 38g nhóm 1 | Hungary | 159.000 | |
218 | ENCORATE |
VN-16379-13
|
1.000 | Viên | Natri Valproat 200mg nhóm 5 | India | 500 | |
219 | Paciflam và Midazolam B.Braun 5mg/ml |
VN-19061-15 và VN-21177-18
|
60.000 | Ống | Midazolam 5mg nhóm 1 | Đức | 18.900 | |
220 | Sos Mectin-3 |
VD-26100-17
|
60 | Viên | Ivermectin 3mg nhóm 4 | Việt Nam | 7.198 | |
221 | Novocain 3% |
VD-26322-17
|
8.000 | Ống | Procain hydroclorid 3% - 2ml nhóm 4 | Việt Nam | 500 | |
222 | Axuka |
VN-20700-17
|
40.000 | Lọ | Amoxicilin + acid clavulanic 1g + 0,2g nhóm 1 | Romani | 39.500 | |
223 | Fresofol 1% Mct/Lct |
VN-17438-13
|
30.000 | Ống | Propofol 1% - 20ml nhóm 1 | Áo | 25.180 | |
224 | Ama - Power |
VN-19857-16
|
30.000 | Lọ | Ampicilin + Sulbactam 1g + 0,5g nhóm 1 | Romania | 62.000 | |
225 | Seaoflura |
VN-17775-14
|
750 | Chai | Sevofluran 100% - 250ml nhóm 1 | Mỹ | 1.538.250 | |
226 | Auropennz 1.5 |
VN-17643-14
|
30.000 | Lọ | Ampicilin + Sulbactam 1g + 0,5g nhóm 2 | India | 40.000 | |
227 | Pinadine Inj |
VN-20064-16
|
3.000 | Ống | Neostigmin methylsulfat 0,5mg nhóm 2 | Korea | 9.200 | |
228 | Nerusyn 3g |
VD-26159-17
|
10.000 | Lọ | Ampicilin + Sulbactam 2g + 1g nhóm 2 | Việt Nam | 80.000 | |
229 | Vinstigmin |
VD-30606-18
|
3.000 | Ống | Neostigmin methylsulfat 0,5mg nhóm 4 | Việt Nam | 5.400 | |
230 | Oxacillin IMP 500mg |
VD-31723-19
|
10.000 | Viên | Oxacilin 500mg nhóm 2 | Việt Nam | 7.500 | |
231 | Lomexin |
VN-20873-17
|
4.000 | Viên | Fenticonazol nitrat 200mg nhóm 1 | Ý | 21.000 | |
232 | Diphereline P.R 3,75mg |
VN-19986-16
|
100 | Lọ | Triptorelin 3,75mg nhóm 1 | Pháp | 2.557.000 | |
233 | Taleva |
VD-27688-17
|
5.000 | Viên | Itraconazol 100mg nhóm 4 | Việt Nam | 3.450 | |
234 | Aslem |
VD-32032-19
|
4.000 | Ống | Glycyl funtumin tương đương 0,3mg Glycyl funtumin hydroclorid nhóm 4 | Việt Nam | 38.850 | |
235 | Micomedil |
VN-18018-14
|
1.500 | Tuýp | Miconazol nitrat 2% - 15g nhóm 1 | Cyprus | 60.000 | |
236 | Gourcuff-5 |
VD-28912-18
|
200.000 | Viên | Alfuzosin tương đương 5mg Alfuzosin hydroclorid nhóm 4 | Việt Nam | 5.250 | |
237 | Fluomizin |
VN-16654-13
|
3.000 | Viên | Dequalinium clorid 10mg nhóm 1 | Cơ sở sản xuất: Đức; Cơ sở xuất xưởng lô: Switzerland | 19.420 | |
238 | Alsiful S.R. Tablets 10mg |
VN-22539-20
|
60.000 | Viên | Alfuzosin tương đương 10mg Alfuzosin hydroclorid nhóm 3 | Đài Loan | 5.200 | |
239 | Neo-Tergynan |
VN-18967-15
|
7.000 | Viên | Metronidazol + Neomycin + Nystatin 500mg + 65.000UI + 100.000UI nhóm 1 | Pháp | 11.880 | |
240 | Schaaf |
VD-30348-18
|
80.000 | Viên | Doxazosin 2mg nhóm 2 | Việt Nam | 4.300 | |
241 | HCQ |
VN-16598-13
|
25.000 | Viên | Hydroxycloroquin tương đương 200mg Hydroxycloroquin sulfat nhóm 2 | India | 4.480 | |
242 | Vincomid |
VD-21919-14
|
2.000 | Ống | Metoclopramid tương đương 10mg Metoclopramid hydroclorid nhóm 4 | Việt Nam | 1.060 | |
243 | Mezapizin 10 |
VD-24224-16
|
180.000 | Viên | Flunarizin 10mg nhóm 4 | Việt Nam | 357 | |
244 | Drotusc Forte |
VD-24789-16
|
120.000 | Viên | Drotaverin hydroclorid 80mg nhóm 3 | Việt Nam | 987 | |
245 | Ebitac 25 |
VN-17349-13
|
300.000 | Viên | Enalapril + Hydroclorothiazid tương đương 10mg Enalapril maleate + 25mg nhóm 2 | Ukraine | 3.500 | |
246 | Vinopa |
VD-18008-12
|
20.000 | Ống | Drotaverin hydroclorid 40mg nhóm 4 | Việt Nam | 2.190 | |
247 | Lotafran |
VN-20703-17
|
100.000 | Viên | Lisinopril 20mg nhóm 1 | Romani | 3.600 | |
248 | Venlafaxine Stella 37.5 mg |
VD-25485-16
|
4.000 | Viên | Venlafaxin 37,5mg nhóm 2 | Việt Nam | 5.000 | |
249 | Coveram 5mg/10mg |
VN-18634-15
|
100.000 | Viên | Perindopril + amlodipin 3,395mg + 10mg nhóm 1 | Ailen | 6.589 | |
250 | Tanganil 500mg |
VN-22534-20
|
10.000 | Viên | Acetyl leucin 500mg nhóm 1 | Pháp | 4.612 | |
251 | Coveram 5mg/5mg |
VN-18635-15
|
100.000 | Viên | Perindopril + amlodipin 3,395mg + 5mg nhóm 1 | Ailen | 6.589 | |
252 | Vintanil |
VD-20275-13
|
35.000 | Ống | Acetyl leucin 500mg/5ml nhóm 4 | Việt Nam | 11.550 | |
253 | Amlessa 4mg/10mg Tablets |
VN-22311-19
|
200.000 | Viên | Perindopril + amlodipin 3,34mg + 10mg nhóm 1 | Slovenia | 5.700 | |
254 | Zentanil |
VD-28885-18
|
20.000 | Lọ | Acetyl leucin 1g/10ml nhóm 4 | Việt Nam | 23.500 | |
255 | BEATIL 4mg/5mg (Xuất xưởng: Gedeon Richter Plc.; Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103, Hungary) |
VN-20510-17
|
200.000 | Viên | Perindopril + Amlodipin tương đương 4mg Perindopril tert-butylamin + 5mg nhóm 1 | Ba Lan | 4.295 | |
256 | Gliatilin |
VN-13244-11
|
10.000 | Ống | Choline Alfoscerat 1000mg nhóm 1 | Ý | 69.300 | |
257 | TRIPLIXAM 5mg/1.25mg/5mg |
VN3-11-17
|
10.000 | Viên | Perindopril + Indapamid + Amlodipin 3,395mg + 1,25mg + 5mg nhóm 1 | Ailen | 8.557 | |
258 | SaVi Mesalazine 500 |
VD-35552-22
|
10.000 | Viên | Mesalazin 500mg nhóm 2 | Việt Nam | 8.000 | |
259 | OCTRIDE 100 |
VN-22579-20
|
3.000 | Ống | Octreotid 0,1mg/1ml nhóm 2 | India | 83.000 | |
260 | Espumisan L |
VN-22001-19
|
1.000 | Lọ | Simethicon 40mg/ml - 30ml nhóm 1 | Đức | 53.300 | |
261 | Carsil 90mg |
VN-22116-19
|
350.000 | viên | Silymarin 90mg nhóm 1 | Bulgaria | 3.360 | |
262 | Glypressin |
VN-19154-15
|
200 | Lọ | Terlipressin 0,86mg nhóm 1 | Cơ sở sản xuất: Đức; Cơ sở xuất xưởng lô: Switzerland | 744.870 | |
263 | Amerisen |
VD-34927-21
|
50.000 | Viên | Otilonium bromid 40mg nhóm 4 | Việt Nam | 2.950 | |
264 | Diprospan |
VN-22026-19
|
1.000 | Ống | Betamethason (Betamethason dipropionat) + Betamethason (Betamethason disodium phosphat) (5mg/ml + 2mg/ml) - 1ml nhóm 1 | Bỉ | 63.738 | |
265 | Daleston-D |
VD-34256-20
|
1.000 | chai | Betamethasone + Dexclorpheniramin maleat (3,75mg + 30mg)/75ml nhóm 4 | Việt Nam | 31.500 | |
266 | NATRI CLORID 0,9% |
VD-21954-14
|
250.000 | Chai nhựa | Natri clorid 0,9% - 100ml nhóm 4 | Việt Nam | 6.510 | |
267 | NATRI CLORID 0,9% |
VD-21954-14
|
250.000 | Chai nhựa | Natri clorid 0,9% - 500ml nhóm 4 | Việt Nam | 6.525 | |
268 | NATRI CLORID 0,9% |
VD-21954-14
|
30.000 | Chai nhựa | Natri clorid 0,9% - 1000ml nhóm 4 | Việt Nam | 14.640 | |
269 | NƯỚC CẤT PHA TIÊM |
VD-23172-15
|
100 | Chai | Nước cất pha tiêm 500ml nhóm 4 | Việt Nam | 8.820 | |
270 | Lipovenoes 10% PLR |
VN-22320-19
|
500 | Chai | Nhũ dịch lipid (Dầu đậu nành 50g + Glycerol 12,5g + Phospholipid từ trứng 3g)/500ml nhóm 1 | Áo | 138.000 | |
271 | Ringerfundin |
VN-18747-15
|
1.000 | Chai | Natri clorid + Kali clorid + Magnesi clorid hexahydrate + Calci clorid dihydrate + Natri acetate trihydrate + acid malic (3,4g + 0,15g + 0,1g + 0,19g + 1,64g + 0,34g)/500ml nhóm 1 | Đức | 20.480 | |
272 | Rocuronium Kabi 10mg/ml |
VN-22745-21
|
5.000 | Lọ | Rocuronium bromid 10mg/ml x 5ml nhóm 1 | Áo | 46.500 | |
273 | Roticox 90 mg film-coated tablets |
VN-21718-19
|
9.000 | Viên | Etoricoxib 90mg nhóm 1 | Slovenia | 13.986 | |
274 | Roticox 60 mg film-coated tablets |
VN-21717-19
|
9.000 | Viên | Etoricoxib 60mg nhóm 1 | Slovenia | 13.000 | |
275 | SaVi Etoricoxib 30 |
VD-25268-16
|
20.000 | Viên | Etoricoxib 30mg nhóm 2 | Việt Nam | 4.000 | |
276 | Fastum Gel |
VN-12132-11
|
1.500 | Tuýp | Ketoprofen 2,5g/100g - 30g nhóm 1 | Ý | 47.500 | |
277 | Nadaxena |
VN-21927-19
|
45.000 | Viên | Naproxen 500mg nhóm 1 | Ba Lan | 4.650 | |
278 | SavNopain 250 |
VD-29129-18
|
45.000 | Viên | Naproxen 250mg nhóm 2 | Việt Nam | 3.000 | |
279 | Nefolin 30mg |
VN-18368-14
|
45.000 | Viên | Nefopam hydroclorid 30mg nhóm 1 | Cyprus | 5.250 | |
280 | Avegra Biocad 100mg/4ml |
SP3-1202-20
|
200 | Lọ | Bevacizumab 100mg/4ml nhóm 5 | Nga | 3.780.000 | |
281 | Avegra Biocad 400mg/16ml |
SP3-1203-20
|
100 | Lọ | Bevacizumab 400mg/16ml nhóm 5 | Nga | 14.490.000 | |
282 | Larrivey |
VD-31087-18
|
1.000 | Viên | Bicalutamid 50mg nhóm 4 | Việt Nam | 19.499 | |
283 | Bortezomib |
VN2-453-16
|
200 | Lọ | Bortezomib 3,5mg nhóm 2 | Ấn Độ | 1.682.100 | |
284 | Calci Folinat 10ml |
VD-29224-18
|
1.500 | Ống | Acid folinic 100mg nhóm 4 | Việt Nam | 33.500 | |
285 | Folinato 50mg |
VN-21204-18
|
500 | Lọ | Acid folinic 50mg nhóm 1 | Tây Ban Nha | 81.900 | |
286 | Calci folinat 5ml |
VD-29225-18
|
1.000 | Ống | Acid folinic 50mg nhóm 4 | Việt Nam | 20.300 | |
287 | Bocartin 50 |
VD-21241-14
|
200 | Lọ | Carboplatin 50mg nhóm 4 | Việt Nam | 130.200 | |
288 | SaViDopril Plus |
VD-26260-17
|
600.000 | Viên | Perindopril + Indapamid tương đương 4mg Perindopril erbumin + 1,25mg nhóm 2 | Việt Nam | 1.600 | |
289 | Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mg |
VN-18353-14
|
100.000 | Viên | Perindopril + Indapamid 3,395mg + 1,25mg nhóm 1 | Pháp | 6.500 | |
290 | Tovecor plus |
VD-26298-17
|
200.000 | Viên | Perindopril + Indapamid tương đương 5mg Perindopril arginin + 1,25mg nhóm 4 | Việt Nam | 3.800 | |
291 | Ramipril GP |
VN-20202-16
|
100.000 | Viên | Ramipril 5mg nhóm 1 | Portugal | 5.481 | |
292 | Ramipril 10mg |
VD-34207-20
|
40.000 | Viên | Ramipril 10mg nhóm 4 | Việt Nam | 5.600 | |
293 | Goldmedi |
VN-20986-18
|
200.000 | Viên | Losartan + Hydroclorothiazid tương đương 50mg Losartan kali + 12,5mg nhóm 1 | Portugal | 5.400 | |
294 | Candekern 8mg Tablet |
VN-20456-17
|
200.000 | Viên | Candesartan tương đương 8mg Candesartan cilexetil nhóm 1 | Spain | 4.560 | |
295 | Depaxan |
VN-21697-19
|
30.000 | Ống | Dexamethason 3,3mg/ml nhóm 1 | Rumani | 24.000 | |
296 | Progesterone injection BP 25mg |
VN-16898-13
|
100 | Ống | Progesteron 25mg nhóm 1 | Đức | 18.900 | |
297 | Actrapid |
QLSP-1029-17
|
2.000 | Lọ | Insulin người tác dụng nhanh, ngắn 100IU/ml x 10ml nhóm 1 | Pháp | 58.000 | |
298 | INSUNOVA - R (REGULAR) |
QLSP-849-15
|
1.500 | Lọ | Insulin người tác dụng nhanh, ngắn 100IU/ml x 10ml nhóm 2 | India | 55.000 | |
299 | Mixtard 30 |
QLSP-1055-17
|
5.000 | Lọ | Insulin người trộn, hỗn hợp (30% Insulin hòa tan + 70% Insulin Isophan) 100IU/ml x 10ml nhóm 1 | Pháp | 56.000 | |
300 | Mixtard 30 |
QLSP-1055-17
|
15.000 | Lọ | Insulin người trộn, hỗn hợp (30% insulin hòa tan + 70% insulin isophan) 100IU/ml x 10ml nhóm 2 | Pháp | 56.000 | |
301 | RINGER LACTATE |
VD-22591-15
|
50.000 | Chai nhựa | Natri clorid + Kali clorid + Natri lactat + Calci clorid.2H20 (3g + 0,2g + 1,6g + 0,135g)/500ml nhóm 4 | Việt Nam | 7.041 | |
302 | LACTATED RINGER'S AND DEXTROSE |
VD-21953-14
|
3.000 | Chai | Dextrose khan + Natri clorid + Kali clorid + Natri lactat + Calci clorid 2H2O (11,365g/250ml + 1,5g/250ml + 75mg/250ml + 750mg/250ml + 50mg/250ml) - 500ml nhóm 4 | Việt Nam | 11.550 | |
303 | Briozcal |
VN-22339-19
|
40.000 | Viên | Calci carbonat + Vitamin D3 1250mg + 125IU nhóm 1 | Australia | 2.700 | |
304 | Savprocal D |
VD-30502-18
|
90.000 | Viên | Calci carbonat + Vitamin D3 750mg + 200IU nhóm 2 | Việt Nam | 1.400 | |
305 | Meza-Calci D3 |
VD-31110-18
|
300.000 | Viên | Calci carbonat + Vitamin D3 750mg + 200IU nhóm 4 | Việt Nam | 798 | |
306 | Rocaltrol |
VN-14167-11
|
10.000 | viên | Calcitriol 0,25mcg nhóm 1 | Sản xuất: Đức; đóng gói: Thụy Sỹ | 4.721 | |
307 | Methycobal Injection 500µg |
VN-20950-18
|
8.000 | Ống | Mecobalamin 500mcg nhóm 1 | Nhật | 36.383 | |
308 | Acupan |
VN-18589-15
|
500 | Ống | Nefopam hydroclorid 20mg nhóm 1 | Pháp | 28.350 | |
309 | Neo-Endusix |
VN-20244-17
|
400 | Lọ | Tenoxicam 20mg nhóm 1 | Hy Lạp | 54.000 | |
310 | Paracetamol 10mg/ml |
VD-33956-19
|
30.000 | Túi | Paracetamol 1g/100ml nhóm 4 | Việt Nam | 9.240 | |
311 | Paracetamol Macopharma |
VN-22243-19
|
9.000 | Túi | Paracetamol 500mg/50ml nhóm 1 | France | 33.000 | |
312 | Codalgin Forte |
VN-22611-20
|
50.000 | Viên | Paracetamol + Codein phosphat 500mg + 30mg nhóm 1 | Australia | 3.100 | |
313 | SaViMetoc |
VD-30501-18
|
40.000 | Viên | Paracetamol + Methocarbamol 325mg + 400mg nhóm 2 | Việt Nam | 3.050 | |
314 | Mycemol |
VD-35701-22
|
40.000 | Viên | Paracetamol + Methocarbamol 500mg + 400mg nhóm 4 | Việt Nam | 2.780 | |
315 | Sadapron 100 |
VN-20971-18
|
120.000 | Viên | Allopurinol 100mg nhóm 1 | Cyprus | 1.750 | |
316 | Xalvobin 500mg film-coated tablet |
VN-20931-18
|
60.000 | Viên | Capecitabin 500mg nhóm 1 | Cyprus | 38.000 | |
317 | Sandimmun Neoral 100mg |
VN-22785-21
|
900 | Viên | Ciclosporin 100mg nhóm 1 | Nhà sản xuất: Đức; Cơ sở đóng gói & xuất xưởng: Slovenia | 67.294 | |
318 | Cisplatin "Ebewe" |
VN-17424-13
|
1.000 | Lọ | Cisplatin 50mg nhóm 1 | Áo | 203.000 | |
319 | Endoxan |
VN-16581-13
|
1.000 | Lọ | Cyclophosphamid 200mg nhóm 1 | Đức | 49.829 | |
320 | Endoxan |
VN-16582-13
|
500 | Lọ | Cyclophosphamid 500mg nhóm 1 | Đức | 124.376 | |
321 | Bestdocel 20mg/1ml |
QLĐB-766-19
|
2.500 | Lọ | Docetaxel 20mg nhóm 4 | Việt Nam | 283.500 | |
322 | CHEMODOX |
VN-21967-19
|
240 | Lọ | Doxorubicin tương đương 20mg Doxorubicin hydroclorid nhóm 2 | India | 3.800.000 | |
323 | Ocedetan 8/12,5 |
VD-34355-20
|
250.000 | Viên | Candesartan + Hydroclorothiazid tương đương 8mg Candesartan cilexetil + 12,5mg nhóm 4 | Việt Nam | 2.898 | |
324 | Mibetel HCT |
VD-30848-18
|
300.000 | Viên | Telmisartan + Hydroclorothiazid 40mg + 12,5mg nhóm 3 | Việt Nam | 3.990 | |
325 | Bixebra 7.5 mg |
VN-22878-21
|
50.000 | Viên | Ivabradin 7,5mg nhóm 1 | Slovenia | 10.000 | |
326 | Digoxin/Anfarm |
VN-21737-19
|
400 | Ống | Digoxin 0,5mg nhóm 1 | Hy Lạp | 24.500 | |
327 | Vincerol 1mg |
VD-28148-17
|
30.000 | Viên | Acenocoumarol 1mg nhóm 4 | Việt Nam | 430 | |
328 | Camzitol |
VN-22015-19
|
90.000 | Viên | Acetylsalicylic acid 100mg nhóm 1 | Portugal | 2.930 | |
329 | Pidocylic 75/100 |
VD-31340-18
|
30.000 | Viên | Acetylsalicylic acid + Clopidogrel 100mg + 75mg nhóm 4 | Việt Nam | 1.730 | |
330 | Mirindes 60 |
VD-33913-19
|
4.000 | Viên | Ticagrelor 60mg nhóm 4 | Việt Nam | 8.800 | |
331 | Insulatard |
QLSP-1054-17
|
1.000 | Lọ | Insulin người tác dụng trung bình, trung gian 100IU/ml x 10ml nhóm 1 | Pháp | 57.000 | |
332 | Insulatard |
QLSP-1054-17
|
1.000 | Lọ | Insulin người tác dụng trung bình, trung gian 100IU/ml x 10ml nhóm 2 | Pháp | 57.000 | |
333 | SaVi Acarbose 100 |
VD-24268-16
|
70.000 | Viên | Acarbose 100mg nhóm 2 | Việt Nam | 4.000 | |
334 | Métforilex MR |
VD-28743-18
|
500.000 | Viên | Metformin tương đương 500mg Metformin hydroclorid nhóm 4 | Việt Nam | 870 | |
335 | Gliclada 60mg modified - release tablets |
VN-21712-19
|
150.000 | Viên | Gliclazid 60mg nhóm 1 | Slovenia | 4.980 | |
336 | PERGLIM M-2. |
VN-20807-17
|
200.000 | Viên | Glimepirid + Metformin 2mg + tương đương 500mg Metformin hydroclorid nhóm 3 | India | 3.000 | |
337 | Glimsure 1 |
VN-22287-19
|
400.000 | Viên | Glimepirid 1mg nhóm 2 | Ấn Độ | 850 | |
338 | Vitamin B1 |
VD-26869-17
|
40.000 | Viên | Vitamin B1 250mg nhóm 4 | Việt Nam | 280 | |
339 | Vitamin B1 |
VD-25834-16
|
30.000 | Ống | Vitamin B1 100mg nhóm 4 | Việt Nam | 630 | |
340 | Vinrovit |
VD-28153-17
|
250.000 | Viên | Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 100mg + 50mg + 0,5mg nhóm 4 | Việt Nam | 1.050 | |
341 | Trivit-B |
VN-19998-16
|
10.000 | Ống | Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 (100mg + 50mg + 1000mcg)/3ml nhóm 5 | Thái Lan | 10.800 | |
342 | Vitamin B6 |
VD-24911-16
|
20.000 | Ống | Vitamin B6 100mg nhóm 4 | Việt Nam | 462 | |
343 | Vitamin B12 |
VD-24910-16
|
10.000 | Ống | Vitamin B12 1000mcg nhóm 4 | Việt Nam | 488 | |
344 | Incepavit 400 Capsule |
VN-17386-13
|
30.000 | Viên | Vitamin E 400UI nhóm 2 | Bangladesh | 1.800 | |
345 | Colchicina Seid 1mg Tablet |
VN-22254-19
|
20.000 | Viên | Colchicin 1mg nhóm 1 | Spain | 5.450 | |
346 | Javiel |
VD-28465-17
|
5.000 | Viên | Diacerein 50mg nhóm 2 | Việt Nam | 2.625 | |
347 | Doxorubicin "Ebewe" |
VN-17426-13
|
650 | Lọ | Doxorubicin tương đương 50mg Doxorubicin hydroclorid nhóm 1 | Áo | 312.000 | |
348 | Hyyr |
VD-28913-18
|
3.000 | Viên | Erlotinib 150mg nhóm 4 | Việt Nam | 80.000 | |
349 | Epirubicin "Ebewe" |
VN-20037-16
|
400 | Lọ | Epirubicin hydroclorid 10mg nhóm 1 | Áo | 123.039 | |
350 | Linkotax 25mg |
VN3-193-19
|
300 | Viên | Exemestan 25mg nhóm 1 | Romania | 28.800 | |
351 | Neutromax |
QLSP-0804-14
|
500 | Lọ | Filgrastim 300mcg nhóm 5 | Argentina | 158.067 | |
352 | Atovze 10/10 |
VD-30484-18
|
300.000 | Viên | Atorvastatin + ezetimibe 10mg + 10mg nhóm 2 | Việt Nam | 5.400 | |
353 | Vasetib |
VD-25276-16
|
100.000 | Viên | Ezetimibe 10mg nhóm 2 | Việt Nam | 3.500 | |
354 | Lovastatin DWP 10mg |
VD-35744-22
|
100.000 | Viên | Lovastatin 10mg nhóm 4 | Việt Nam | 1.197 | |
355 | Dolotin 20mg |
VD-34859-20
|
250.000 | Viên | Lovastatin 20mg nhóm 4 | Việt Nam | 1.540 | |
356 | Pravastatin Savi 10 |
VD-25265-16
|
200.000 | Viên | Pravastatin tương đương 10mg Pravastatin natri nhóm 2 | Việt Nam | 4.150 | |
357 | SIMVOFIX 10/20 MG |
VN-23050-22
|
100.000 | Viên | Simvastatin + ezetimibe 20mg + 10mg nhóm 2 | India | 4.250 | |
358 | Fenosup Lidose |
VN-17451-13
|
100.000 | Viên | Fenofibrat 160mg nhóm 1 | Bỉ | 5.267 | |
359 | Omeusa |
VN-20402-17
|
5.000 | Lọ | Oxacilin 1g nhóm 1 | Rumani | 72.000 | |
360 | COLESTRIM SUPRA |
VN-18373-14
|
50.000 | Viên | Fenofibrat 145mg nhóm 1 | France | 7.000 | |
361 | Oxacillin 1g |
VD-26162-17
|
3.000 | Lọ | Oxacilin 1g nhóm 2 | Việt Nam | 45.000 | |
362 | Enyglid Tablet |
VN-22613-20
|
200.000 | Viên | Repaglinid 1mg nhóm 1 | Slovenia | 3.990 | |
363 | Ticarlinat 3,2g |
VD-28959-18
|
2.000 | Lọ | Ticarcillin + acid clavulanic 3g + 0,2g nhóm 2 | Việt Nam | 160.000 | |
364 | Relinide Tablets 1mg "Standard" |
VN-21347-18
|
100.000 | Viên | Repaglinid 1mg nhóm 2 | Đài Loan | 2.400 | |
365 | Medoclor 500mg |
VN-17744-14
|
20.000 | Viên | Cefaclor 500mg nhóm 1 | Cyprus | 9.900 | |
366 | Disthyrox |
VD-21846-14
|
90.000 | Viên | Levothyroxin tương đương 100mcg Levothyroxin natri nhóm 4 | Việt Nam | 294 | |
367 | Tenadol 1000 |
VD-35454-21
|
9.000 | Lọ | Cefamandol 1g nhóm 2 | Việt Nam | 63.000 | |
368 | Thyrozol 5mg |
VN-21907-19
|
35.000 | Viên | Thiamazol 5mg nhóm 1 | Sản xuất: Đức; đóng gói và xuất xưởng: Áo | 1.400 | |
369 | Zolifast 2000 |
VD-23022-15
|
10.000 | Lọ | Cefazolin 2g nhóm 2 | Việt Nam | 34.986 | |
370 | Thiamazol 5 mg |
VD-26437-17
|
20.000 | Viên | Thiamazol 5mg nhóm 4 | Việt Nam | 483 | |
371 | Cefopefast 1000 |
VD-35037-21
|
20.000 | lọ | Cefoperazon 1g nhóm 2 | Việt Nam | 42.000 | |
372 | Ryzonal |
VD-27451-17
|
40.000 | Viên | Eperison tương đương 50mg Eperison hydroclorid nhóm 2 | Việt Nam | 495 | |
373 | Cefopefast 2000 |
VD-35038-21
|
36.000 | lọ | Cefoperazon 2g nhóm 2 | Việt Nam | 80.000 | |
374 | Vinpha E |
VD3-186-22
|
30.000 | Viên | Vitamin E 400UI nhóm 4 | Việt Nam | 500 | |
375 | Solnatec FC Tablet 5mg |
VN-22513-20
|
10.000 | Viên | Solifenacin succinat 5mg nhóm 1 | Greece | 20.000 | |
376 | Vitamin K |
VD-26325-17
|
7.000 | Ống | Vitamin K 5mg nhóm 4 | Việt Nam | 3.650 | |
377 | Carbidopa/Levodopa tablets 10/100mg |
VN-22761-21
|
40.000 | Viên | Levodopa + Carbidopa 100mg + 10mg nhóm 2 | India | 2.900 | |
378 | Piascledine |
VN-16540-13
|
6.000 | Viên | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ + Cao toàn phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 100mg + 200mg nhóm 5 | Pháp | 12.000 | |
379 | Madopar (Đóng gói bởi: F. Hoffmann-La Roche Ltd., địa chỉ: CH-4303 Kaiseraugst, Switzerland) |
VN-16259-13
|
40.000 | Viên | Levodopa + Benserazid 200mg + 50mg nhóm 1 | Ý | 6.300 | |
380 | Đan Sâm Tam Thất VCP |
VD-32930-19
|
500.000 | Viên | Đan sâm + Tam thất + Borneol 43,56mg + 8,52mg + 1mg nhóm 5 | Việt Nam | 450 | |
381 | Greenramin |
VD-27884-17
|
15.000 | Lọ | Sắt protein succinylat 800mg/15ml nhóm 4 | Việt Nam | 18.200 | |
382 | Cồn xoa bóp Jamda |
VD-21803-14
|
9.000 | Lọ | Ô đầu + Địa liền + Đại hồi + Quế nhục + Thiên niên kiện + Uy linh tiên + Mã tiền + Huyết giác + Xuyên khung + Tế tân + Methyl salicylat (500mg + 500mg + 500mg + 500mg + 500mg + 500mg + 500mg + 500mg + 500mg+ 500mg + 5ml)/ 50ml nhóm 4 | Việt Nam | 18.000 | |
383 | Hemafolic |
VD-25593-16
|
60.000 | ống | Sắt hydroxyd polymaltose + acid folic 100mg ion sắt (III) + 1mg nhóm 4 | Việt Nam | 7.000 | |
384 | Natrofen |
VN-21377-18
|
500 | viên | Cefprozil 500mg nhóm 1 | Hy Lạp | 34.500 | |
385 | Folihem |
VN-19441-15
|
20.000 | Viên | Sắt fumarat + acid folic 310mg + 0,35mg nhóm 1 | Cyprus | 2.250 | |
386 | α - Chymotrypsin 5000 |
VD-28218-17
|
600 | Lọ | Alpha chymotrypsin 5000UI nhóm 4 | Việt Nam | 4.200 | |
387 | Gemapaxane |
VN-16312-13
|
10.000 | Bơm tiêm | Enoxaparin natri 4000IU/0,4ml nhóm 1 | Ý | 70.000 | |
388 | Go-On |
VN-20762-17
|
150 | Bơm tiêm | Natri hyaluronat 25mg/2,5ml nhóm 1 | Áo | 669.000 | |
389 | Lupiparin |
VN-18358-14
|
4.000 | Bơm tiêm | Enoxaparin natri 4000IU/0,4ml nhóm 2 | China | 65.900 | |
390 | Katrypsin |
VD-18964-13
|
10.000 | Viên | Alpha chymotrypsin 4,2mg nhóm 4 | Việt Nam | 164 | |
391 | NIKP-Citicoline injection 500mg/2ml |
VN-22819-21
|
25.000 | ống | Citicolin 500mg/2ml nhóm 1 | Nhật Bản | 50.890 | |
392 | Rocalcic 100 |
VN-20613-17
|
5.000 | Ống | Calcitonin 100UI nhóm 1 | Đức | 90.000 | |
393 | Nucleo CMP forte |
VN-18720-15
|
16.000 | Ống | Cytidin-5'-monophosphat disodium + Uridin 10mg + 2,66mg nhóm 1 | Tây Ban Nha | 54.000 | |
394 | Humira |
QLSP-H03-1172-19
|
70 | Bút tiêm | Adalimumab 40mg/0,4ml nhóm 1 | Đức | 11.513.216 | |
395 | Nivalin 5mg tablets |
VN-22371-19
|
18.000 | viên | Galantamin tương đương 5mg Galantamin hydrobromid nhóm 1 | Bulgaria | 21.000 | |
396 | Fraizeron |
QLSP-H02-983-16
|
85 | Lọ | Secukinumab 150mg nhóm 1 | Thụy Sỹ | 7.820.000 | |
397 | BFS-Galantamine 5.0 mg |
VD-29703-18
|
20.000 | Lọ | Galantamin tương đương 5mg Galantamin hydrobromid nhóm 4 | Việt Nam | 63.000 | |
398 | Mycotrova 1000 |
VD-27941-17
|
180.000 | Viên | Methocarbamol 1000mg nhóm 4 | Việt Nam | 2.289 | |
399 | Luotai |
VN-18348-14
|
12.000 | Lọ | Panax notoginseng saponins 200mg nhóm 5 | Trung Quốc | 115.500 | |
400 | Ozumik |
VN-21270-18
|
2.000 | Lọ | Acid Zoledronic 4mg nhóm 1 | Greece | 395.000 | |
401 | Mezaterol 20 |
VD-25696-16
|
15.000 | Viên | Bambuterol tương đương 20mg Bambuterol hydroclorid nhóm 4 | Việt Nam | 1.785 | |
402 | Bigefinib 250 |
QLĐB-510-15
|
2.500 | viên | Gefitinib 250mg nhóm 4 | Việt Nam | 200.000 | |
403 | Bacsulfo 1g/0,5g |
VD-33157-19
|
20.000 | Lọ | Cefoperazon + Sulbactam 1g + 0,5g nhóm 2 | Việt Nam | 72.500 | |
404 | Gemcitabin "Ebewe" |
VN-20826-17
|
1.500 | Lọ | Gemcitabin 1g nhóm 1 | Áo | 461.993 | |
405 | BASULTAM |
VN-18017-14
|
20.000 | Lọ | Cefoperazon + Sulbactam 1g + 1g nhóm 1 | Cyprus | 184.000 | |
406 | Gemcitabin "Ebewe" |
VN-21918-19
|
3.000 | Lọ | Gemcitabin 200mg nhóm 1 | Áo | 141.579 | |
407 | Sulraapix 2g |
VD-35471-21
|
80.000 | lọ | Cefoperazon + Sulbactam 1g + 1g nhóm 2 | Việt Nam | 74.000 | |
408 | Hytinon |
VN-22158-19
|
15.000 | Viên | Hydroxyurea 500mg nhóm 2 | Hàn Quốc | 4.300 | |
409 | Fotimyd 2000 |
VD-34242-20
|
4.000 | Lọ | Cefotiam 2g nhóm 2 | Việt Nam | 115.000 | |
410 | Holoxan |
VN-9945-10
|
100 | Lọ | Ifosfamid 1g nhóm 1 | Đức | 385.000 |