Package No. 01 - Generic drugs

      Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid award
Tender ID
Bidding method
Direct bidding
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package No. 01 - Generic drugs
Investor
Bid Solicitor
Contractor Selection Type
Competitive Bidding
Tender value
185.213.096.450 VND
Bid closing
14:00 02/02/2023
Contract Type
According to fixed unit price
Publication date
13:02 06/06/2023
Type of contract
Fixed unit price
Bidding Procedure
Competitive Bidding
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Domestic/ International
Domestic
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Approval ID
1521/QĐ-BVE
Approval Entity
E . Hospital
Approval date
29/05/2023
Approval Entity
E . Hospital
Approval date
29/05/2023
Tendering result
There is a winning contractor
Bidder Selection Plan
Has connection

Part/lot information

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0107700692 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TND VIỆT NAM 1.810.000.000 1.810.000.000 2 See details
2 vn0101499882 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - WINSACOM 5.362.000.000 5.374.000.000 9 See details
3 vn0107742614 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI THỦY 3.905.600.000 3.975.600.000 7 See details
4 vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 5.811.245.000 5.851.400.000 14 See details
5 vn0102041728 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM 4.498.050.000 4.498.050.000 8 See details
6 vn0104867284 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH QUÂN 7.895.400.000 7.896.200.000 13 See details
7 vn0107763798 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH 1.517.734.000 1.517.734.000 5 See details
8 vn0101048047 CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC 4.757.113.000 4.757.113.000 10 See details
9 vn0300483319 CODUPHA CENTRAL PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 14.178.487.500 14.217.300.000 7 See details
10 vn0101422463 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIA MINH 3.184.800.000 3.197.000.000 8 See details
11 vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 12.310.596.920 12.387.964.820 32 See details
12 vn0101352914 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN Y TẾ HÀ NỘI 5.112.899.000 5.241.400.000 12 See details
13 vn0100109699 HANOI PHARMACEUTICAL AND MEDICAL EQUIPMENT IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY 16.398.233.650 16.613.947.550 57 See details
14 vn0102897124 CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG 5.330.600.000 5.330.600.000 7 See details
15 vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 2.011.511.000 2.011.511.000 10 See details
16 vn0104089394 HA NOI CPC1 PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 2.959.740.000 2.959.740.000 8 See details
17 vn0100776036 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔNG ĐÔ 1.386.000.000 1.386.000.000 1 See details
18 vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 1.362.190.000 1.473.700.000 4 See details
19 vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 4.190.340.000 4.200.420.000 13 See details
20 vn0106778456 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA 1.233.000.000 1.308.000.000 2 See details
21 vn2500573637 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QDU 2.412.984.000 2.412.984.000 3 See details
22 vn0101843461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HƯNG THÀNH 418.400.000 418.400.000 2 See details
23 vn2500228415 VINHPHUC PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 3.258.390.000 3.440.662.000 29 See details
24 vn0106739489 CÔNG TY TNHH INTERCONTINENTAL PHARMA VIỆT NAM 729.000.000 887.766.000 4 See details
25 vn0104752195 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA 564.000.000 574.500.000 5 See details
26 vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 270.000.000 270.000.000 2 See details
27 vn3701538659 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG 2.416.637.380 2.416.637.380 10 See details
28 vn0101309965 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO 378.600.000 378.600.000 4 See details
29 vn0104628582 Công ty TNHH Dược phẩm HQ 2.940.500.000 2.953.500.000 10 See details
30 vn0303114528 CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC 1.110.141.500 1.247.641.500 3 See details
31 vn0310349425 CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ 1.220.000.000 1.422.000.000 4 See details
32 vn0101275554 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN HÀ LAN 2.948.400.000 2.948.400.000 1 See details
33 vn0102980502 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ T.N.T 483.400.000 483.400.000 3 See details
34 vn0104478739 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HƯNG THÀNH 58.000.000 58.000.000 1 See details
35 vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 1.747.074.000 1.747.075.500 7 See details
36 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 6.308.086.000 6.308.086.000 9 See details
37 vn0106062729 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LIFE 1.512.000.000 1.512.000.000 1 See details
38 vn0400101404 DANANG PHARMACEUTICAL - MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 194.000.000 227.640.000 1 See details
39 vn0107854131 CÔNG TY CỔ PHẦN AMERIVER VIỆT NAM 285.100.000 285.550.000 3 See details
40 vn0105124972 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH VIỆT 2.398.000.000 2.398.000.000 6 See details
41 vn0107541097 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RIGHMED 59.000.000 59.000.000 1 See details
42 vn3600510960 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A 327.851.880 328.931.400 3 See details
43 vn0108839834 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DNT VIỆT NAM 157.500.000 157.500.000 1 See details
44 vn0102005670 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẤT VIỆT 64.000.000 68.000.000 1 See details
45 vn0104067464 Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh 283.000.000 287.000.000 4 See details
46 vn0101630600 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KIM TINH 4.290.000.000 4.290.000.000 3 See details
47 vn0105383141 CÔNG TY TNHH BENEPHAR 161.790.000 171.210.000 5 See details
48 vn0102712380 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THUẬN AN PHÁT 2.990.000.000 2.990.000.000 3 See details
49 vn0107012015 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HACINCO VIỆT NAM 1.140.000.000 1.140.000.000 1 See details
50 vn0301140748 HOANG DUC PHARMACEUTICAL & MEDICAL SUPPLIES CO., LTD 2.136.022.440 2.209.833.200 16 See details
51 vn0303569980 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ HÓA CHẤT NAM LINH 2.496.375.000 2.548.950.000 5 See details
52 vn0101791220 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LYON - PHÁP 1.080.000.000 1.080.000.000 1 See details
53 vn0101379909 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀN NGUYÊN 108.000.000 108.000.000 1 See details
54 vn0101343765 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂN Á CHÂU 277.200.000 283.500.000 1 See details
55 vn0104738916 CÔNG TY CỔ PHẦN VADPHARMA 39.400.000 50.445.000 2 See details
56 vn0500398741 CÔNG TY TNHH TRƯỜNG SƠN 675.000.000 675.000.000 2 See details
57 vn0102183916 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HOÀNG MAI 5.042.645.000 5.302.443.400 7 See details
58 vn0312000164 CÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM ĐAN 79.033.500 90.499.500 1 See details
59 vn0100531195 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BA ĐÌNH 74.653.500 75.493.500 3 See details
60 vn0107575836 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDI MIỀN BẮC 225.000.000 225.000.000 1 See details
61 vn0100108656 CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO 222.000.000 222.000.000 2 See details
62 vn0101370222 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG LINH 450.000.000 450.000.000 1 See details
63 vn0101651992 CÔNG TY TNHH DƯỢC THỐNG NHẤT 639.750.000 639.750.000 2 See details
64 vn0303923529 SAVI PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 48.500.000 58.400.000 2 See details
65 vn0102667515 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚ THÁI 475.000.000 475.000.000 1 See details
66 vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 3.500.000.000 3.500.000.000 1 See details
67 vn0101153450 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NAM ĐỒNG 562.000.000 562.000.000 2 See details
Total: 67 contractors 164.471.974.270 166.446.478.750 410

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip Slide at what stage?
1 0107742614 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI THỦY Tendered drugs do not meet technical requirements
2 0102041728 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM Tendered drugs do not meet technical requirements
3 0101422463 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIA MINH Bid drug price is higher than planned price
4 0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 Tendered drugs do not meet technical requirements
5 0100109699 HANOI PHARMACEUTICAL AND MEDICAL EQUIPMENT IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY Tendered drugs do not meet technical requirements
6 0302375710 VIETHA PHARMA CORP. Tendered drugs do not meet technical requirements
7 1300382591 BENTRE PHARMACEUTICAL JOINT-STOCK COMPANY Bid drug price is higher than planned price
8 0106778456 UK PHARMA - INTERNATIONAL PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY Tendered drugs do not meet technical requirements
9 2500228415 VINHPHUC PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY Bid drug price is higher than planned price
10 0104752195 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA Bid drug price is higher than planned price
11 3701538659 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG Tendered drugs do not meet technical requirements
12 0101309965 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO Tendered drugs do not meet technical requirements
13 4100259564 BINH ĐINH PHARMACEUTICAL AND MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY Bid drug price is higher than planned price
14 0100108536 CENTRAL PHARMACEUTICAL CPC1.JSC Bid drug price is higher than planned price
15 0104067464 Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh Bid drug price is higher than planned price
16 0600206147 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ Financial proposals do not guarantee validity
17 0102183916 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HOÀNG MAI Tendered drugs do not meet technical requirements
18 0101370222 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG LINH Bid drug price is higher than planned price
19 0101651992 CÔNG TY TNHH DƯỢC THỐNG NHẤT Bid drug price is higher than planned price
20 0106785340 CÔNG TY CỔ PHẦN VILOGI Tendered drugs do not meet technical requirements

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price Note
1 Cefoxitin 2g
VD-26842-17
8.000 Lọ Cefoxitin 2g nhóm 2 Việt Nam 99.750
2 Benivatib 100mg
VN3-256-20
500 Viên Imatinib 100mg nhóm 1 Poland 45.000
3 Zinhepa Inj.
VN-22459-19
12.000 Lọ Cefpirom 1g nhóm 2 Korea 124.992
4 Irinotecan Bidiphar 40mg/2ml
QLĐB-695-18
1.300 Lọ Irinotecan tương đương 40mg Irinotecan hydroclorid trihydrat nhóm 4 Việt Nam 274.995
5 Ceftizoxim 1g
VD-29757-18
24.000 Lọ Ceftizoxim 1g nhóm 2 Việt Nam 65.000
6 Uromitexan
VN-20658-17
1.000 Ống Mesna 400mg/4ml nhóm 1 Đức 36.243
7 Ceftibiotic 2000
VD-30505-18
5.000 Lọ Ceftizoxim 2g nhóm 2 Việt Nam 93.000
8 Ipolipid 300mg
VN-19245-15
15.000 viên Gemfibrozil 300mg nhóm 1 Síp 2.800
9 Nanokine 2000 IU
QLSP-920-16
200 Lọ Erythropoietin alpha 2000IU/1ml nhóm 4 Việt Nam 127.000
10 Gemfibstad 300
VD-24561-16
15.000 Viên Gemfibrozil 300mg nhóm 2 Việt Nam 1.800
11 Mirafo Prefilled Inj. 4000IU
QLSP-1035-17
1.000 Bơm tiêm Erythropoietin alpha 4000IU/0,5ml nhóm 2 Republic of Korea 364.980
12 Ravenell-125
VD-31091-18
1.000 Viên Bosentan 125mg nhóm 2 Việt Nam 75.000
13 Nanokine 4000 IU
QLSP-919-16
1.500 Lọ Erythropoietin alpha 4000IU/1ml nhóm 4 Việt Nam 262.000
14 Cytoflavin
VN-22033-19
2.000 Ống Succinic acid + Nicotinamid + inosine + Riboflavin natri phosphat (1g + 0,1g + 0,2g + 0,02g)/ 10ml nhóm 5 Nga 129.000
15 Vinphyton 10mg
VD-28704-18
5.000 Ống Phytomenadion 10mg nhóm 4 Việt Nam 1.490
16 Daivobet
VN-20354-17
400 Tuýp Calcipotriol + Betamethason (50mcg/g + 0,5mg/g) - 15g nhóm 1 Ireland 288.750
17 Gelofusine
VN-20882-18
100 Chai Gelatin succinyl + Sodium clorid + Sodium hydroxid (20g + 3,505g + 0,68g)/ 500ml nhóm 5 Malaysia 116.000
18 Bacterocin Oint
VN-21777-19
1.000 Tuýp Mupirocin 2% - 5g nhóm 2 Hàn Quốc 36.500
19 Gonzalez-500
VD-29720-18
5.000 Viên Deferasirox 500mg nhóm 4 Việt Nam 24.300
20 SOTRETRAN 10MG
VN-20347-17
6.000 Viên Isotretinoin 10mg nhóm 2 India 6.800
21 Savi Deferipron 500
VD-24270-16
5.000 Viên Deferipron 500mg nhóm 2 Việt Nam 10.350
22 Sciomir
VN-16109-13
18.000 Ống Thiocolchicosid 4mg/2ml nhóm 1 Italy 31.500
23 Budesonide Teva 0,5mg/2ml
VN-15282-12
4.000 Ống Budesonid 0,5mg/2ml nhóm 1 Anh 12.158
24 Mediclovir
VD-34095-20
10 Tuýp Aciclovir 3% - 5g nhóm 4 Việt Nam 49.350
25 Benita
VD-23879-15
2.000 Lọ Budesonid 64mcg/liều 0,05 ml - 120 liều nhóm 4 Việt Nam 90.000
26 Maxitrol
VN-21435-18
1.000 Lọ Dexamethason + Neomycin + Polymyxin B (0,1% + 3500IU/ml + 6000IU/ml) - 5ml nhóm 1 Bỉ 41.800
27 Berodual
VN-22997-22
1.000 Lọ Ipratropium bromide khan + Fenoterol hydrobromide (250mcg/ml + 500mcg/ml) - 20ml nhóm 2 Italy 96.870
28 Maxitrol
VN-21925-19
500 Tuýp Dexamethason + Neomycin + Polymyxin B (0,1% + 3500IU/g + 6000IU/g) - 3,5g nhóm 1 Bỉ 51.900
29 Denk-air junior 5 mg
VN-22772-21
20.000 Viên Montelukast 5mg nhóm 1 Đức 8.200
30 Indocollyre
VN-12548-11
500 Lọ Indomethacin 0,1% - 5ml nhóm 1 Pháp 68.000
31 Salbutamol Renaudin 5mg/5ml (0,1%)
VN-16406-13
3.000 Ống Salbutamol 5mg/5ml nhóm 1 Pháp 115.000
32 Acular
VN-18806-15
200 Lọ Ketorolac tromethamine 0,5% - 5ml nhóm 1 Ireland 67.245
33 A.T Salbutamol 5mg/5ml
VD-34122-20
3.000 Ống Salbutamol 5mg/5ml nhóm 4 Việt Nam 99.000
34 Syseye
VD-25905-16
3.000 Lọ Hydroxypropyl methylcellulose 45mg/15ml nhóm 4 Việt Nam 30.000
35 Butapenem 500
VD-29168-18
2.000 Lọ Doripenem 500mg nhóm 4 Việt Nam 618.000
36 Blosatin 20
VD-29507-18
1.000 Viên Ebastin 20mg nhóm 4 Việt Nam 4.200
37 Mircera
SP3-1209-20
300 Bơm tiêm Methoxy polyethylene glycol epoetin beta 50mcg/0,3ml nhóm 1 Sản xuất: Thụy Sĩ; Đóng gói và xuất xưởng: Đức 1.695.750
38 Colicare Drops
VN-16328-13
1.000 chai Simethicon + Dill oil + fennel oil (40mg/ml + 0,005ml/ml + 0,0007ml/ml)- 15ml nhóm 5 India 38.000
39 Mircera
SP3-1208-20
350 Bơm tiêm Methoxy polyethylene glycol epoetin beta 100mcg/0,3ml nhóm 1 Sản xuất: Thụy Sĩ; Đóng gói và xuất xưởng: Đức 3.291.750
40 Yumangel F
VN-19209-15
100 Gói Almagat 10% - 15ml nhóm 2 Hàn Quốc 5.880
41 Niglyvid
VN-18846-15
500 Ống Glyceryl trinitrat 10mg nhóm 1 Germany 80.283
42 PM NextG cal
VN-16529-13
100 viên Calci + Phospho + Vitamin D3 + Vitamin K1 120mg + 55mg + 2mcg + 8mcg nhóm 1 Úc 5.250
43 Nitromint
VN-20270-17
20 Lọ Glyceryl trinitrat 0,08g/10g nhóm 1 Hungary 150.000
44 Branchamine
VD-34552-20
5.000 Gói L-leucin + L-isoleucin + L-Lysin HCl + L-Phenylalanin + L-threonin + L-valin + L-tryptophan + L-Histidin hydroclorid monohydrat + L-Methionin 320,3mg + 203,9mg + 291mg + 320,3mg + 145,7mg + 233mg + 72,9mg + 216,2mg + 320,3mg nhóm 4 Việt Nam 15.000
45 Donox 20mg
VD-29396-18
180.000 Viên Isosorbid tương đương 20mg Isosorbid mononitrat nhóm 4 Việt Nam 1.450
46 Darzalex
QLSP-H03-1163-19
40 Lọ Daratumumab 20mg/ml x 5ml nhóm 5 Thụy Sỹ 9.303.497
47 Nicomen Tablets 5mg
VN-22197-19
40.000 Viên Nicorandil 5mg nhóm 2 Đài Loan 3.300
48 Keytruda
QLSP-H02-1073-17
20 Lọ Pembrolizumab 100mg/4ml nhóm 1 CSSX: Ireland, đóng gói: Bỉ 61.640.000
49 Pecrandil 10
VD-30394-18
60.000 Viên Nicorandil 10mg nhóm 4 Việt Nam 3.486
50 Zoledronic acid for injection 4mg
VN-19459-15
2.000 Lọ Acid Zoledronic 4mg nhóm 2 Ấn Độ 268.000
51 Vinterlin
VD-20895-14
50.000 Ống Terbutalin (tương đương 0,5mg Terbutalin sulfat)/1ml nhóm 4 Việt Nam 4.830
52 Aclasta (CSĐG thứ cấp và xuất xưởng: Novartis Pharma Stein AG, địa chỉ: Schaffhauserstrasse, 4332 Stein, Thụy Sĩ)
VN-21917-19
200 Chai Acid Zoledronic 5mg nhóm 1 Cơ sở sản xuất và đóng gói sơ cấp: Áo 6.761.489
53 HALIXOL
VN-17427-13
2.000 Lọ Ambroxol hydroclorid 15mg/5ml - 100ml nhóm 1 Hungary 58.500
54 Cetimed 10mg
VN-17096-13
45.000 Viên Cetirizin tương đương 10mg Cetirizin dihydroclorid nhóm 1 Cyprus 4.000
55 Desalmux
VD-28433-17
100.000 Gói Carbocistein 375mg nhóm 4 Việt Nam 4.650
56 Aerius
VN-22025-19
1.000 Chai Desloratadin 0,5mg/ml - 60ml nhóm 1 Bỉ 78.900
57 Ausmuco 750V
VD-31668-19
200.000 Viên Carbocistein 750mg nhóm 4 Việt Nam 2.499
58 Dimedrol
VD-24899-16
50.000 Ống Diphenhydramin tương đương 10mg Diphenhydramin hydroclorid nhóm 4 Việt Nam 480
59 Neo-Codion
VN-18966-15
600 Viên Codein camphosulfonat + Sulfogaiacol + Cao mềm Grindelia 25mg + 100mg + 20mg nhóm 1 Pháp 3.585
60 Xonatrix forte
VD-34679-20
24.000 Viên Fexofenadin tương đương 180mg Fexofenadin HCl nhóm 2 Việt Nam 1.200
61 ACC 200
VN-19978-16
30.000 Gói Acetylcystein 200mg nhóm 1 Đức 1.639
62 SaViFexo 60
VD-25775-16
20.000 Viên Fexofenadin tương đương 60mg Fexofenadin HCl nhóm 2 Việt Nam 750
63 Kaleorid
VN-15699-12
20.000 Viên Kali clorid 600mg nhóm 1 Đan Mạch 2.100
64 Paclitaxelum Actavis
VN-11619-10
400 Lọ Paclitaxel 260mg nhóm 1 Romania 1.995.000
65 Rodogyl
VN-21829-19
16.000 viên Spiramycin + Metronidazol 750.000UI + 125mg nhóm 1 Ý 6.800
66 Tevatrexed 100mg
VN3-392-22
70 Lọ Pemetrexed 100mg nhóm 1 The Netherlands 3.900.000
67 Ofloxacin 200mg/100ml
VD-35584-22
10.000 Chai Ofloxacin 200mg/100ml nhóm 2 Việt Nam 135.000
68 Allipem 100mg
VN-22156-19
50 Lọ Pemetrexed 100mg nhóm 2 Hàn Quốc 598.500
69 Basmicin 400
VD-18768-13
15.000 Lọ Ciprofloxacin 400mg/200ml nhóm 4 Việt Nam 51.000
70 Tevatrexed 500mg
VN3-393-22
70 Lọ Pemetrexed 500mg nhóm 1 The Netherlands 16.747.500
71 Levogolds
VN-18523-14
12.000 Túi Levofloxacin 750mg/150ml nhóm 1 Thụy Sỹ 245.700
72 Allipem 500mg
VN-22157-19
150 Lọ Pemetrexed 500mg nhóm 2 Hàn Quốc 1.470.000
73 Nikoramyl 10
VD-34178-20
40.000 Viên Nicorandil 10mg nhóm 4 Việt Nam 3.990
74 REDDITUX
QLSP-861-15
80 Lọ Rituximab 100mg nhóm 5 Ấn Độ 2.232.518
75 Metazydyna
VN-21630-18
150.000 Viên Trimetazidin tương đương 20mg Trimetazidin dihydroclorid nhóm 1 Poland 1.800
76 Timolol Maleate Eye Drops 0.5%
VN-21434-18
10 Lọ Timolol 0,5% - 5ml nhóm 1 Bỉ 42.200
77 Trimpol MR
VN-19729-16
150.000 Viên Trimetazidin tương đương 35mg Trimetazidin dihydroclorid nhóm 1 Poland 2.600
78 Duotrav
VN-16936-13
5 Lọ Travoprost + Timolol (0,04mg/ml + 5mg/ml) - 2,5ml nhóm 1 Bỉ 320.000
79 Diuresin SR
VN-15794-12
20.000 Viên Indapamid 1,5mg nhóm 1 Poland 2.900
80 Mydrin-P
VN-21339-18
60 Lọ Tropicamide + Phenylephrine hydroclorid (50mg + 50mg)/10ml nhóm 1 Nhật 67.500
81 Rinalix-Xepa
VN-17620-13
20.000 Viên Indapamid 2,5mg nhóm 2 Malaysia 3.600
82 Tamvelier (cơ sở xuất xưởng: Pharmathen SA, địa chỉ: Dervenakion 6, Pallini Attiki, 15351, Hy Lạp)
VN-22555-20
2.000 Lọ Moxifloxacin 0,5% - 5ml nhóm 1 Hy Lạp 79.400
83 Amdepin Duo
VN-20918-18
200.000 Viên Amlodipin + Atorvastatin 5mg + 10mg nhóm 2 Ấn Độ 3.700
84 Moxieye
VD-22001-14
30.000 Ống Moxifloxacin 0,5% - 0,4ml nhóm 4 Việt Nam 5.500
85 Paparin
VD-20485-14
10.000 Ống Papaverin hydroclorid 40mg nhóm 4 Việt Nam 2.385
86 Quimodex
VD-31346-18
3.000 Lọ Moxifloxacin + Dexamethason phosphat (5mg/ml + 1mg/ml) - 6ml nhóm 4 Việt Nam 20.000
87 Atiglucinol inj
VD-25642-16
18.000 Ống Phloroglucinol + trimethyl phloroglucinol (40mg + 0,04mg)/4ml nhóm 4 Việt Nam 26.500
88 Betaserc 24mg
VN-21651-19
20.000 Viên Betahistin tương đương 24mg Betahistin dihydroclorid nhóm 1 Pháp 5.962
89 Pomatat
VD-22155-15
400.000 Viên Magnesi aspartat + Kali aspartat 140mg + 158mg nhóm 4 Việt Nam 1.008
90 Lexvotene-S Oral Solution
VN-22679-20
10.000 Gói Levocetirizin (tương đương 5mg Levocetirizin dihydroclorid)/ 10ml nhóm 2 Hàn Quốc 5.900
91 Kama-BFS
VD-28876-18
1.000 Lọ Magnesi aspartat + Kali aspartat (400mg + 452mg)/10ml nhóm 4 Việt Nam 16.000
92 Phenylalpha 50 micrograms/ml
VN-22162-19
600 Ống Phenylephrin 500mcg/ 10ml nhóm 1 Pháp 121.275
93 Oresol
VD-29957-18
15.000 Gói Glucose khan + Natri clorid + Tri natri citrat khan + Kali clorid 20g + 3,5g + 2,545g + 1,5g nhóm 4 Việt Nam 1.489
94 BFS-Naloxone
VD-23379-15
600 Ống Naloxon hydroclorid 0,4mg nhóm 4 Việt Nam 29.400
95 Kidmin
VD-28287-17
3.500 Chai L-Tyrosin + Acid L-Aspartic + Aicd L-Glutamic + L-Serine + L-Histidin + L-Prolin + L-Threonin + L-Phenylalanin + L-Isoleucin + L-Valin + L-Alanin + L-Arginin + L-Leucin + L-Lysin acetat + L-Methionin + L-Trytophan + L-Cystein (0,1g + 0,2g + 0,2g + 0,6g + 0,7g + 0,6g + 0,7g + 1g + 1,8g + 2g + 0,5g + 0,9g + 2,8g + 1,42g + 0,6g + 0,5g + 0,2g)/200ml nhóm 4 Việt Nam 115.000
96 Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4%
VN-17173-13
100 Ống Natri hydrocarbonat 8,4% - 10ml nhóm 1 Pháp 22.000
97 Aminoleban
VD-27298-17
6.000 Chai L-Arginin HCl + L-Histidin.HCl.H2O + L-Methionin + L-Phenylalanin + L-Threonin + L-Valin + Glycin + L-Lysin HCl + L-Trytophan + L-Leucine + L-Isoleucin + L-Prolin + L-Serin + L-Alanin + L-Cystein.HCl.H2O (1,46g + 0,64g + 0,2g + 0,2g + 0,9g + 1,68g + 1,8g + 1,52g + 0,14g + 2,2g + 1,8g + 1,6g + 1g + 1,5g + 0,08g)/200ml nhóm 4 Việt Nam 104.000
98 4.2% w/v Sodium bicarbonate
VN-18586-15
5.000 Chai Natri hydrocarbonat 4,2% - 250ml nhóm 1 Đức 95.000
99 Colistin TZF
VN-19363-15
4.000 Lọ Colistin 1.000.000 IU nhóm 1 Ba Lan 378.000
100 NATRI BICARBONAT 1,4%
VD-25877-16
2.500 Chai Natri hydrocarbonat 1,4% - 250ml nhóm 4 Việt Nam 31.994
101 Mikrobiel 400mg/250ml
VN-21596-18
10.000 chai Moxifloxacin 400mg/250ml nhóm 1 Hy lạp 294.000
102 Noradrenalin
VD-24902-16
25.000 Ống Nor-adrenalin 1mg/1ml nhóm 4 Việt Nam 23.500
103 Biviflox
VD-19017-13
2.000 Lọ Moxifloxacin 400mg/250ml nhóm 4 Việt Nam 97.000
104 REDDITUX
QLSP-862-15
80 Lọ Rituximab 500mg nhóm 5 Ấn Độ 9.643.200
105 Bluemoxi
VN-21370-18
20.000 viên Moxifloxacin 400mg nhóm 1 Bồ Đào Nha 48.300
106 Soravar
QLĐB-773-19
1.200 Viên Sorafenib 200mg nhóm 4 Việt Nam 345.000
107 Dicsep
VD-31127-18
10.000 Viên Sulfasalazin 500mg nhóm 4 Việt Nam 5.450
108 Ufur capsule
VN-17677-14
2.500 Viên Tegafur + Uracil 100mg + 224mg nhóm 2 Đài Loan 39.500
109 Colistimed
VD-24644-16
4.000 Lọ Colistin 2.000.000 IU nhóm 4 Việt Nam 462.000
110 Chamcromus 0,1%
VD-26294-17
500 Tuýp Tacrolimus 0,1% - 10g nhóm 4 Việt Nam 70.000
111 Fosfomed 2g
VD-24036-15
2.500 Lọ Fosfomycin 2g nhóm 4 Việt Nam 79.000
112 Nonzoli Soft capsule, 20mg
VN-19029-15
6.000 Viên Isotretinoin 20mg nhóm 2 Hàn Quốc 13.300
113 Natrixam 1.5mg/5mg
VN3-7-17
40.000 Viên Amlodipin + Indapamid 5mg + 1,5mg nhóm 1 Pháp 4.987
114 Chamcromus 0,03%
VD-26293-17
500 Tuýp Tacrolimus 0,03% - 10g nhóm 4 Việt Nam 50.000
115 Exforge HCT 5mg/160mg/12.5mg
VN-19289-15
5.000 Viên Amlodipin + Valsartan + Hydroclorothiazid 5mg + 160mg + 12,5mg nhóm 1 Tây Ban Nha 18.107
116 Lipiodol Ultra Fluide
VN-19673-16
400 Ống Ethyl este của acid béo iod hóa trong dầu hạt thuốc phiện 4,8g iod/10ml nhóm 1 Pháp 6.200.000
117 SaVi Valsartan Plus HCT 80/12.5
VD-23010-15
40.000 Viên Valsartan + Hydroclorothiazid 80mg + 12,5mg nhóm 3 Việt Nam 7.200
118 Dotarem
VN-15929-12
4.000 Lọ Gadoteric acid 0,5mmol/ml x 10ml nhóm 1 Pháp 520.000
119 Nicardipine Aguettant 10mg/10ml
VN-19999-16
4.000 Ống Nicardipin tương đương 10mg Nicardipin hydroclorid nhóm 1 Pháp 125.000
120 Multihance
VN3-146-19
200 Lọ Gadobenic acid 334mg (0,5M)/ml x 10ml nhóm 1 Ý 514.500
121 Fleet enema
VN-21175-18
1.000 Chai Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat (19g/118ml + 7g/118ml) - 133ml nhóm 1 USA 59.000
122 Kernhistine 8mg Tablet
VN-20143-16
45.000 Viên Betahistin tương đương 8mg Betahistin dihydroclorid nhóm 1 Spain 1.680
123 Agatop
VD-30001-18
5.000 Chai Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat (19g/118ml + 7g/118ml) - 133ml nhóm 4 Việt Nam 51.450
124 Cetraxal
VN-18541-14
1.000 Ống Ciprofloxacin 0,2% - 0,25ml nhóm 1 Tây Ban Nha 8.600
125 A.T Sodium phosphates
VD-33397-19
5.000 Chai Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat (21,6g + 8,1g)/ 45ml nhóm 4 Việt Nam 44.000
126 Polydexa (Cơ sở xuất xưởng: Laboratoires Bouchara Recordati; địa chỉ: 70, avenue du Général de Gaulle 92800 Puteaux, Pháp)
VN-22226-19
2.000 Lọ Neomycin + Polymyxin B + Dexamethason natri metasulfobenzoat (650.000IU + 1.000.000IU + 0,1g)/100ml x 10,5ml nhóm 1 Pháp 66.000
127 Domuvar
QLSP-902-15
70.000 Ống Bacillus subtilis 2 x 10^9 CFU/5ml nhóm 4 Việt Nam 5.250
128 Otofa (Cơ sở xuất xưởng: Laboratoires Bouchara Recordati; địa chỉ: 70, avenue du Général de Gaulle 92800 Puteaux, Pháp)
VN-22225-19
2.000 Lọ Rifamycin 200.000IU/10ml nhóm 1 Pháp 90.000
129 Progermila
QLSP-903-15
60.000 Ống Bacillus Clausii 2 x 10^9 CFU/5ml nhóm 4 Việt Nam 5.460
130 Duratocin
VN-19945-16
300 Lọ Carbetocin 100mcg/1ml nhóm 1 Cơ sở sản xuất: Đức, cơ sở đóng gói: Switzerland 358.233
131 Smecta
VN-19485-15
9.000 Gói Diosmectit 3g nhóm 1 Pháp 3.475
132 Bitolysis 2,5% Low calci
VD-18932-13
1.000 Túi Dung dịch lọc màng bụng: Dextrose monohydrat + Natri clorid + Natri lactat + Calci clorid 2H2O + Magnesi clorid 6H2O (2,5g + 538mg + 448mg + 18,3mg + 5,08mg)/100ml - 2 lít nhóm 4 Việt Nam 69.993
133 Hidrasec 100mg
VN-21653-19
300 Viên Racecadotril 100mg nhóm 1 Pháp 13.125
134 TS-One Capsule 20
VN-22392-19
10.000 Viên Tegafur + Gimeracil + Oteracil kali 20mg + 5,8mg + 19,6mg nhóm 5 Nhật 121.428
135 Bioflora 100mg
VN-16392-13
6.000 Gói Saccharomyces boulardii 100mg nhóm 1 Pháp 5.500
136 Venutel
VD-30908-18
1.200 Viên Temozolomid 50mg nhóm 4 Việt Nam 320.000
137 Aminic
VN-22857-21
3.000 Túi L-Isoleucin + L-Leucin + L-Lysin acetat + L-Methionin + L-Phenylalanin + L-Threonin + L-Tryptophan + L-Valin + L-Alanin + L-Arginin + L-Aspartic acid + L-Cystein + L-Glutamic acid + L-Histidin + L-Prolin + L-Serin + L-Tyrosin + Glycin (1,820g + 2,580g + 2,000g + 0,880g + 1,400g + 1,500g + 0,260g + 2,800g + 1,420g + 1,800g + 0,200g + 0,070g + 0,100g + 1,000g + 1,000g + 0,340g + 0,080g + 1,400g)/200ml nhóm 1 Nhật Bản 105.000
138 Temorel 100mg
VN3-87-18
300 Viên Temozolomid 100mg nhóm 2 India 1.150.000
139 Calci clorid
VD-24898-16
15.000 Ống Calci clorid (tương đương 500mg Calci clorid dihydrat)/5ml nhóm 4 Việt Nam 860
140 Kadcyla
SP3-1217-21
20 Lọ Trastuzumab emtansine 100mg nhóm 1 Thụy Sỹ 31.773.840
141 GLUCOSE 30%
VD-23167-15
500 Chai Glucose 30% - 500ml nhóm 4 Việt Nam 14.900
142 Hertraz 150
QLSP-H03-1174-19
120 Lọ Trastuzumab 150mg nhóm 2 India 10.332.000
143 GLUCOSE 20%
VD-29314-18
500 Chai nhựa Glucose 20% - 500ml nhóm 4 Việt Nam 12.600
144 Hertraz 440
QLSP-H03-1175-19
40 Lọ Trastuzumab 440mg nhóm 2 India 26.271.000
145 GLUCOSE 10%
VD-25876-16
22.000 Chai Glucose 10% - 500ml nhóm 4 Việt Nam 8.841
146 Diphereline P.R. 11.25mg
VN-21034-18
40 Lọ Triptorelin 11,25mg nhóm 1 Pháp 7.700.000
147 Atropin sulfat
VD-24897-16
24.000 Ống Atropin sulfat 0,25mg nhóm 4 Việt Nam 430
148 Iopamiro
VN-18199-14
2.000 Chai Iopamidol 612,4mg/ml - 50ml nhóm 1 Ý 249.900
149 Fentanyl 50 micrograms/ml
VN-22499-20
30.000 Ống Fentanyl 0,1mg/2ml nhóm 1 Anh 12.999
150 Iopamiro
VN-18197-14
1.000 Chai Iopamidol 612,4mg/ml - 100ml nhóm 1 Ý 462.000
151 Fentanyl B.Braun 0.5mg/10ml
VN-21366-18
5.000 Ống Fentanyl 0,5mg/10ml nhóm 1 Đức 24.000
152 Iopamiro
VN-18198-14
2.000 Chai Iopamidol 755,3mg/ml - 100ml nhóm 1 Ý 567.000
153 Durogesic 25 mcg/h
VN-19680-16
1.000 Miếng Fentanyl 4,2mg nhóm 1 Bỉ 154.350
154 Dung dịch rửa vết thương Natri clorid 0,9%
VD-30953-18
15.000 Chai Natri clorid 0,9% - 500ml nhóm 4 Việt Nam 5.870
155 Durogesic 50 mcg/h
VN-19681-16
1.000 Miếng Fentanyl 8,4mg nhóm 1 Bỉ 282.975
156 Savispirono-Plus
VD-21895-14
25.000 Viên Spironolacton + Furosemid 50mg + 20mg nhóm 2 Việt Nam 1.340
157 Suprane
VN-17261-13
300 Chai Desflurane 100% - 240ml nhóm 1 Mỹ 2.700.000
158 TRYMO TABLETS
VN-19522-15
27.000 Viên Bismuth trioxid 120mg nhóm 5 Ấn Độ 2.100
159 Lichaunox
VN-21245-18
1.000 Túi Linezolid 600mg/300ml nhóm 1 Poland 630.000
160 Apigel-Plus
VD-33983-20
180.000 Gói Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon (800mg + 800mg + 80mg)/10ml nhóm 4 Việt Nam 3.900
161 Inlezone 600
VD-32784-19
7.000 Túi Linezolid 600mg/300ml nhóm 4 Việt Nam 195.000
162 Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 2.5% Dextrose
VN-21180-18
10.000 Túi Dung dịch lọc màng bụng: Calci Clorid + Dextrose hydrous + Magie Clorid + Natri Clorid + Natri lactat (18,3mg + 2,5g + 5,08mg + 538mg + 448mg)/ 100ml - 2 lít nhóm 2 Singapore 78.178
163 pms-Entecavir 0.5mg
VN3-298-20
3.000 Viên Entecavir 0,5mg nhóm 1 Canada 52.500
164 Bitolysis 1,5% low calci
VD-18930-13
8.000 Túi Dung dịch lọc màng bụng: Dextrose monohydrat + Natri clorid + Natri lactat + Calci clorid 2H2O + Magnesi clorid 6H2O (1,5g + 538mg + 448mg + 18,3mg + 5,08mg)/100ml - 2 lít nhóm 4 Việt Nam 69.993
165 Tonios-0,5
VD3-44-20
4.000 Viên Entecavir 0,5mg nhóm 2 Việt Nam 16.000
166 Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 1.5% Dextrose
VN-21178-18
30.000 Túi Dung dịch lọc màng bụng: Calci Clorid + Dextrose hydrous + Magie Clorid + Natri Clorid + Natri lactat (18,3mg + 1,5g + 5,08mg + 538mg + 448mg)/100ml - 2 lít nhóm 2 Singapore 78.178
167 Tamiflu (đóng gói, xuất xưởng: F.Hoffmann-La Roche Ltd.; Đ/c: Wurmisweg, CH-4303 Kaiseraugst, Switzerland)
VN-22143-19
8.000 Viên Oseltamivir 75mg nhóm 1 Ý 44.877
168 Prismasol B0
VN-21678-19
5.000 Túi Dung dịch lọc máu liên tục: (Khoang A: calcium clorid dihydrat + Magnesium clorid hexahydrat + Acid lactic) + (Khoang B: Sodium clorid + Sodium hydrogen carbonat) Khoang A: (5,145g + 2,033g + 5,4g)/1000ml x 250ml + Khoang B: (6,45g +3,09g)/1000ml x 4750ml nhóm 1 Ý 700.000
169 Epclusa (Đóng gói thứ cấp, xuất xưởng: Gilead Sciences Ireland UC, địa chỉ: IDA Business and Technology Park Carrigtohill, Co. Cork - Ireland)
VN3-83-18
2.000 Viên Sofosbuvir + Velpatasvir 400mg + 100mg nhóm 1 Canada 267.750
170 Stresam
VN-21988-19
50.000 Viên Etifoxin hydroclorid 50mg nhóm 1 Pháp 3.300
171 Fungocap 200mg capsules, hard
VN-21828-19
4.000 Viên Fluconazol 200mg nhóm 1 Bulgaria 35.000
172 Reamberin
VN-19527-15
2.500 Chai Meglumin natri succinat 1,5% - 400ml nhóm 5 Nga 152.700
173 BFS-Nicardipin
VD-28873-18
4.000 Lọ Nicardipin tương đương 10mg Nicardipin hydroclorid nhóm 4 Việt Nam 84.000
174 Sorbitol 3%
VD-18005-12
3.700 Can Sorbitol 3% - 5 lít nhóm 4 Việt Nam 140.000
175 Bisostad 5
VD-23337-15
200.000 Viên Bisoprolol tương đương 5mg Bisoprolol fumarat nhóm 1 Việt Nam 700
176 Mezapentin 600
VD-27886-17
75.000 Viên Gabapentin 600mg nhóm 4 Việt Nam 1.995
177 SaViProlol Plus HCT 2.5/6.25
VD-20813-14
200.000 Viên Bisoprolol + Hydroclorothiazid tương đương 2,5mg Bisoprolol fumarat + 6,25mg nhóm 2 Việt Nam 2.200
178 Gardenal 100mg
VD-29163-18
1.000 Viên Phenobarbital 100mg nhóm 4 Việt Nam 231
179 Bisoplus HCT 5/12.5
VD-18530-13
200.000 Viên Bisoprolol + Hydroclorothiazid tương đương 5mg Bisoprolol fumarat + 12,5mg nhóm 1 Việt Nam 2.400
180 Cododamed 75mg
VN-21928-19
30.000 Viên Pregabalin 75mg nhóm 1 Ba Lan 5.399
181 Karvidil 6,25mg
VN-22553-20
100.000 Viên Carvedilol 6,25mg nhóm 1 Latvia 1.795
182 Davyca
VD-28902-18
40.000 Viên Pregabalin 75mg nhóm 2 Việt Nam 1.425
183 Carmotop 25 mg
VN-21529-18
400.000 Viên Metoprolol tương đương Metoprolol tartrat 25mg nhóm 1 Romania 1.582
184 Digazo
VD-31443-19
50.000 Viên Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon 400mg + 400mg + 40mg nhóm 4 Việt Nam 3.300
185 Carmotop 50 mg
VN-21530-18
300.000 Viên Metoprolol tương đương Metoprolol tartrat 50mg nhóm 1 Romania 2.300
186 Gastevin 30mg
VN-18275-14
50.000 Viên Lansoprazol 30mg nhóm 1 Slovenia 9.500
187 Zentomyces
QLSP-910-15
20.000 Gói Saccharomyces boulardii 100mg nhóm 4 Việt Nam 3.600
188 Beprasan 20mg
VN-21085-18
20.000 viên Rabeprazol tương đương 20mg Rabeprazol natri nhóm 1 Slovenia 11.000
189 Dopolys
VD3-172-22
240.000 Viên Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin 7mg + 150mg + 150mg nhóm 4 Việt Nam 2.410
190 Rabeloc I.V.
VN-16603-13
10.000 Lọ Rabeprazol tương đương 20mg Rabeprazol natri nhóm 1 Ấn Độ 133.300
191 Venokern 500mg Viên nén bao phim
VN-21394-18
120.000 Viên Diosmin + Hesperidin 450mg + 50mg nhóm 1 Spain 3.050
192 SPM-Sucralfat 1000
VD-29494-18
250.000 Gói Sucralfat 1g/15g nhóm 4 Việt Nam 3.000
193 Diosmin 500
VD-22349-15
60.000 Viên Diosmin + Hesperidin 450mg + 50mg nhóm 2 Việt Nam 1.600
194 Vagastat
VD-23645-15
50.000 Gói Sucralfat 1500mg/15g nhóm 4 Việt Nam 4.150
195 Pancres
VD-25570-16
40.000 Viên Protease + Lipase + Amylase 238 IU + 3400 IU + 4080 IU nhóm 4 Việt Nam 3.000
196 Granisetron-Hameln 1mg/ml Injetion
VN-19846-16
10.000 Ống Granisetron 1mg nhóm 1 Germany 28.000
197 Hepa-Merz
VN-17364-13
16.000 Ống L-Ornithin L-Aspartat 5g/10ml nhóm 1 Đức 115.000
198 Palovin inj
VD-35462-21
1.500 Ống Palonosetron 0,25mg nhóm 4 Việt Nam 390.000
199 Pentasa
VN-19946-16
2.000 Viên Mesalazin 500mg nhóm 1 Thụy Sĩ 11.874
200 ALZEPIL
VN-20755-17
10.000 Viên Donepezil tương đương 5mg Donepezil HCl nhóm 1 Hungary 32.949
201 GLUCOSE 5%
VD-28252-17
50.000 Chai nhựa Glucose 5% - 500ml nhóm 4 Việt Nam 7.214
202 Rizax
VD-30347-18
6.000 Viên Donepezil tương đương 5mg Donepezil HCl nhóm 2 Việt Nam 3.850
203 GLUCOSE 5%
VD-28252-17
10.000 Chai nhựa Glucose 5% - 250ml nhóm 4 Việt Nam 7.203
204 Zapnex-5
VD-27457-17
2.000 Viên Olanzapin 5mg nhóm 2 Việt Nam 450
205 Glucose 30%
VD-24900-16
5.000 Ống Glucose 30% - 5ml nhóm 4 Việt Nam 950
206 Zapnex-10
VD-27456-17
2.000 Viên Olanzapin 10mg nhóm 2 Việt Nam 500
207 Kali clorid 10%
VD-25324-16
50.000 Ống Kali clorid 10% - 10ml nhóm 4 Việt Nam 1.140
208 Megazon
VN-22901-21
13.000 Viên Quetiapin 50mg nhóm 1 Hy Lạp 9.600
209 Kali clorid 10%
VD-25325-16
10.000 Ống Kali clorid 10% - 5ml nhóm 4 Việt Nam 1.120
210 Grandaxin
VN-15893-12
10.000 Viên Tofisopam 50mg nhóm 1 Hungary 8.000
211 MAGNESI SULFAT KABI 15%
VD-19567-13
2.000 Ống Magnesi sulfat 15% - 10ml nhóm 4 Việt Nam 2.898
212 Maxxneuro-MZ 30
VD-30294-18
10.000 Viên Mirtazapin 30mg nhóm 4 Việt Nam 1.242
213 MANNITOL
VD-23168-15
2.000 Chai Mannitol 20% - 250ml nhóm 4 Việt Nam 18.900
214 Asentra 50mg
VN-19911-16
10.000 Viên Sertralin 50mg nhóm 1 Slovenia 8.700
215 Natri clorid 10%
VD-20890-14
18.000 Ống Natri clorid 10% - 5ml nhóm 4 Việt Nam 2.310
216 Depakine 200mg
VN-21128-18
5.000 Viên Natri Valproat 200mg nhóm 1 Tây Ban Nha 2.479
217 Lidocain
VN-20499-17
300 Lọ Lidocain 10% - 38g nhóm 1 Hungary 159.000
218 ENCORATE
VN-16379-13
1.000 Viên Natri Valproat 200mg nhóm 5 India 500
219 Paciflam và Midazolam B.Braun 5mg/ml
VN-19061-15 và VN-21177-18
60.000 Ống Midazolam 5mg nhóm 1 Đức 18.900
220 Sos Mectin-3
VD-26100-17
60 Viên Ivermectin 3mg nhóm 4 Việt Nam 7.198
221 Novocain 3%
VD-26322-17
8.000 Ống Procain hydroclorid 3% - 2ml nhóm 4 Việt Nam 500
222 Axuka
VN-20700-17
40.000 Lọ Amoxicilin + acid clavulanic 1g + 0,2g nhóm 1 Romani 39.500
223 Fresofol 1% Mct/Lct
VN-17438-13
30.000 Ống Propofol 1% - 20ml nhóm 1 Áo 25.180
224 Ama - Power
VN-19857-16
30.000 Lọ Ampicilin + Sulbactam 1g + 0,5g nhóm 1 Romania 62.000
225 Seaoflura
VN-17775-14
750 Chai Sevofluran 100% - 250ml nhóm 1 Mỹ 1.538.250
226 Auropennz 1.5
VN-17643-14
30.000 Lọ Ampicilin + Sulbactam 1g + 0,5g nhóm 2 India 40.000
227 Pinadine Inj
VN-20064-16
3.000 Ống Neostigmin methylsulfat 0,5mg nhóm 2 Korea 9.200
228 Nerusyn 3g
VD-26159-17
10.000 Lọ Ampicilin + Sulbactam 2g + 1g nhóm 2 Việt Nam 80.000
229 Vinstigmin
VD-30606-18
3.000 Ống Neostigmin methylsulfat 0,5mg nhóm 4 Việt Nam 5.400
230 Oxacillin IMP 500mg
VD-31723-19
10.000 Viên Oxacilin 500mg nhóm 2 Việt Nam 7.500
231 Lomexin
VN-20873-17
4.000 Viên Fenticonazol nitrat 200mg nhóm 1 Ý 21.000
232 Diphereline P.R 3,75mg
VN-19986-16
100 Lọ Triptorelin 3,75mg nhóm 1 Pháp 2.557.000
233 Taleva
VD-27688-17
5.000 Viên Itraconazol 100mg nhóm 4 Việt Nam 3.450
234 Aslem
VD-32032-19
4.000 Ống Glycyl funtumin tương đương 0,3mg Glycyl funtumin hydroclorid nhóm 4 Việt Nam 38.850
235 Micomedil
VN-18018-14
1.500 Tuýp Miconazol nitrat 2% - 15g nhóm 1 Cyprus 60.000
236 Gourcuff-5
VD-28912-18
200.000 Viên Alfuzosin tương đương 5mg Alfuzosin hydroclorid nhóm 4 Việt Nam 5.250
237 Fluomizin
VN-16654-13
3.000 Viên Dequalinium clorid 10mg nhóm 1 Cơ sở sản xuất: Đức; Cơ sở xuất xưởng lô: Switzerland 19.420
238 Alsiful S.R. Tablets 10mg
VN-22539-20
60.000 Viên Alfuzosin tương đương 10mg Alfuzosin hydroclorid nhóm 3 Đài Loan 5.200
239 Neo-Tergynan
VN-18967-15
7.000 Viên Metronidazol + Neomycin + Nystatin 500mg + 65.000UI + 100.000UI nhóm 1 Pháp 11.880
240 Schaaf
VD-30348-18
80.000 Viên Doxazosin 2mg nhóm 2 Việt Nam 4.300
241 HCQ
VN-16598-13
25.000 Viên Hydroxycloroquin tương đương 200mg Hydroxycloroquin sulfat nhóm 2 India 4.480
242 Vincomid
VD-21919-14
2.000 Ống Metoclopramid tương đương 10mg Metoclopramid hydroclorid nhóm 4 Việt Nam 1.060
243 Mezapizin 10
VD-24224-16
180.000 Viên Flunarizin 10mg nhóm 4 Việt Nam 357
244 Drotusc Forte
VD-24789-16
120.000 Viên Drotaverin hydroclorid 80mg nhóm 3 Việt Nam 987
245 Ebitac 25
VN-17349-13
300.000 Viên Enalapril + Hydroclorothiazid tương đương 10mg Enalapril maleate + 25mg nhóm 2 Ukraine 3.500
246 Vinopa
VD-18008-12
20.000 Ống Drotaverin hydroclorid 40mg nhóm 4 Việt Nam 2.190
247 Lotafran
VN-20703-17
100.000 Viên Lisinopril 20mg nhóm 1 Romani 3.600
248 Venlafaxine Stella 37.5 mg
VD-25485-16
4.000 Viên Venlafaxin 37,5mg nhóm 2 Việt Nam 5.000
249 Coveram 5mg/10mg
VN-18634-15
100.000 Viên Perindopril + amlodipin 3,395mg + 10mg nhóm 1 Ailen 6.589
250 Tanganil 500mg
VN-22534-20
10.000 Viên Acetyl leucin 500mg nhóm 1 Pháp 4.612
251 Coveram 5mg/5mg
VN-18635-15
100.000 Viên Perindopril + amlodipin 3,395mg + 5mg nhóm 1 Ailen 6.589
252 Vintanil
VD-20275-13
35.000 Ống Acetyl leucin 500mg/5ml nhóm 4 Việt Nam 11.550
253 Amlessa 4mg/10mg Tablets
VN-22311-19
200.000 Viên Perindopril + amlodipin 3,34mg + 10mg nhóm 1 Slovenia 5.700
254 Zentanil
VD-28885-18
20.000 Lọ Acetyl leucin 1g/10ml nhóm 4 Việt Nam 23.500
255 BEATIL 4mg/5mg (Xuất xưởng: Gedeon Richter Plc.; Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103, Hungary)
VN-20510-17
200.000 Viên Perindopril + Amlodipin tương đương 4mg Perindopril tert-butylamin + 5mg nhóm 1 Ba Lan 4.295
256 Gliatilin
VN-13244-11
10.000 Ống Choline Alfoscerat 1000mg nhóm 1 Ý 69.300
257 TRIPLIXAM 5mg/1.25mg/5mg
VN3-11-17
10.000 Viên Perindopril + Indapamid + Amlodipin 3,395mg + 1,25mg + 5mg nhóm 1 Ailen 8.557
258 SaVi Mesalazine 500
VD-35552-22
10.000 Viên Mesalazin 500mg nhóm 2 Việt Nam 8.000
259 OCTRIDE 100
VN-22579-20
3.000 Ống Octreotid 0,1mg/1ml nhóm 2 India 83.000
260 Espumisan L
VN-22001-19
1.000 Lọ Simethicon 40mg/ml - 30ml nhóm 1 Đức 53.300
261 Carsil 90mg
VN-22116-19
350.000 viên Silymarin 90mg nhóm 1 Bulgaria 3.360
262 Glypressin
VN-19154-15
200 Lọ Terlipressin 0,86mg nhóm 1 Cơ sở sản xuất: Đức; Cơ sở xuất xưởng lô: Switzerland 744.870
263 Amerisen
VD-34927-21
50.000 Viên Otilonium bromid 40mg nhóm 4 Việt Nam 2.950
264 Diprospan
VN-22026-19
1.000 Ống Betamethason (Betamethason dipropionat) + Betamethason (Betamethason disodium phosphat) (5mg/ml + 2mg/ml) - 1ml nhóm 1 Bỉ 63.738
265 Daleston-D
VD-34256-20
1.000 chai Betamethasone + Dexclorpheniramin maleat (3,75mg + 30mg)/75ml nhóm 4 Việt Nam 31.500
266 NATRI CLORID 0,9%
VD-21954-14
250.000 Chai nhựa Natri clorid 0,9% - 100ml nhóm 4 Việt Nam 6.510
267 NATRI CLORID 0,9%
VD-21954-14
250.000 Chai nhựa Natri clorid 0,9% - 500ml nhóm 4 Việt Nam 6.525
268 NATRI CLORID 0,9%
VD-21954-14
30.000 Chai nhựa Natri clorid 0,9% - 1000ml nhóm 4 Việt Nam 14.640
269 NƯỚC CẤT PHA TIÊM
VD-23172-15
100 Chai Nước cất pha tiêm 500ml nhóm 4 Việt Nam 8.820
270 Lipovenoes 10% PLR
VN-22320-19
500 Chai Nhũ dịch lipid (Dầu đậu nành 50g + Glycerol 12,5g + Phospholipid từ trứng 3g)/500ml nhóm 1 Áo 138.000
271 Ringerfundin
VN-18747-15
1.000 Chai Natri clorid + Kali clorid + Magnesi clorid hexahydrate + Calci clorid dihydrate + Natri acetate trihydrate + acid malic (3,4g + 0,15g + 0,1g + 0,19g + 1,64g + 0,34g)/500ml nhóm 1 Đức 20.480
272 Rocuronium Kabi 10mg/ml
VN-22745-21
5.000 Lọ Rocuronium bromid 10mg/ml x 5ml nhóm 1 Áo 46.500
273 Roticox 90 mg film-coated tablets
VN-21718-19
9.000 Viên Etoricoxib 90mg nhóm 1 Slovenia 13.986
274 Roticox 60 mg film-coated tablets
VN-21717-19
9.000 Viên Etoricoxib 60mg nhóm 1 Slovenia 13.000
275 SaVi Etoricoxib 30
VD-25268-16
20.000 Viên Etoricoxib 30mg nhóm 2 Việt Nam 4.000
276 Fastum Gel
VN-12132-11
1.500 Tuýp Ketoprofen 2,5g/100g - 30g nhóm 1 Ý 47.500
277 Nadaxena
VN-21927-19
45.000 Viên Naproxen 500mg nhóm 1 Ba Lan 4.650
278 SavNopain 250
VD-29129-18
45.000 Viên Naproxen 250mg nhóm 2 Việt Nam 3.000
279 Nefolin 30mg
VN-18368-14
45.000 Viên Nefopam hydroclorid 30mg nhóm 1 Cyprus 5.250
280 Avegra Biocad 100mg/4ml
SP3-1202-20
200 Lọ Bevacizumab 100mg/4ml nhóm 5 Nga 3.780.000
281 Avegra Biocad 400mg/16ml
SP3-1203-20
100 Lọ Bevacizumab 400mg/16ml nhóm 5 Nga 14.490.000
282 Larrivey
VD-31087-18
1.000 Viên Bicalutamid 50mg nhóm 4 Việt Nam 19.499
283 Bortezomib
VN2-453-16
200 Lọ Bortezomib 3,5mg nhóm 2 Ấn Độ 1.682.100
284 Calci Folinat 10ml
VD-29224-18
1.500 Ống Acid folinic 100mg nhóm 4 Việt Nam 33.500
285 Folinato 50mg
VN-21204-18
500 Lọ Acid folinic 50mg nhóm 1 Tây Ban Nha 81.900
286 Calci folinat 5ml
VD-29225-18
1.000 Ống Acid folinic 50mg nhóm 4 Việt Nam 20.300
287 Bocartin 50
VD-21241-14
200 Lọ Carboplatin 50mg nhóm 4 Việt Nam 130.200
288 SaViDopril Plus
VD-26260-17
600.000 Viên Perindopril + Indapamid tương đương 4mg Perindopril erbumin + 1,25mg nhóm 2 Việt Nam 1.600
289 Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mg
VN-18353-14
100.000 Viên Perindopril + Indapamid 3,395mg + 1,25mg nhóm 1 Pháp 6.500
290 Tovecor plus
VD-26298-17
200.000 Viên Perindopril + Indapamid tương đương 5mg Perindopril arginin + 1,25mg nhóm 4 Việt Nam 3.800
291 Ramipril GP
VN-20202-16
100.000 Viên Ramipril 5mg nhóm 1 Portugal 5.481
292 Ramipril 10mg
VD-34207-20
40.000 Viên Ramipril 10mg nhóm 4 Việt Nam 5.600
293 Goldmedi
VN-20986-18
200.000 Viên Losartan + Hydroclorothiazid tương đương 50mg Losartan kali + 12,5mg nhóm 1 Portugal 5.400
294 Candekern 8mg Tablet
VN-20456-17
200.000 Viên Candesartan tương đương 8mg Candesartan cilexetil nhóm 1 Spain 4.560
295 Depaxan
VN-21697-19
30.000 Ống Dexamethason 3,3mg/ml nhóm 1 Rumani 24.000
296 Progesterone injection BP 25mg
VN-16898-13
100 Ống Progesteron 25mg nhóm 1 Đức 18.900
297 Actrapid
QLSP-1029-17
2.000 Lọ Insulin người tác dụng nhanh, ngắn 100IU/ml x 10ml nhóm 1 Pháp 58.000
298 INSUNOVA - R (REGULAR)
QLSP-849-15
1.500 Lọ Insulin người tác dụng nhanh, ngắn 100IU/ml x 10ml nhóm 2 India 55.000
299 Mixtard 30
QLSP-1055-17
5.000 Lọ Insulin người trộn, hỗn hợp (30% Insulin hòa tan + 70% Insulin Isophan) 100IU/ml x 10ml nhóm 1 Pháp 56.000
300 Mixtard 30
QLSP-1055-17
15.000 Lọ Insulin người trộn, hỗn hợp (30% insulin hòa tan + 70% insulin isophan) 100IU/ml x 10ml nhóm 2 Pháp 56.000
301 RINGER LACTATE
VD-22591-15
50.000 Chai nhựa Natri clorid + Kali clorid + Natri lactat + Calci clorid.2H20 (3g + 0,2g + 1,6g + 0,135g)/500ml nhóm 4 Việt Nam 7.041
302 LACTATED RINGER'S AND DEXTROSE
VD-21953-14
3.000 Chai Dextrose khan + Natri clorid + Kali clorid + Natri lactat + Calci clorid 2H2O (11,365g/250ml + 1,5g/250ml + 75mg/250ml + 750mg/250ml + 50mg/250ml) - 500ml nhóm 4 Việt Nam 11.550
303 Briozcal
VN-22339-19
40.000 Viên Calci carbonat + Vitamin D3 1250mg + 125IU nhóm 1 Australia 2.700
304 Savprocal D
VD-30502-18
90.000 Viên Calci carbonat + Vitamin D3 750mg + 200IU nhóm 2 Việt Nam 1.400
305 Meza-Calci D3
VD-31110-18
300.000 Viên Calci carbonat + Vitamin D3 750mg + 200IU nhóm 4 Việt Nam 798
306 Rocaltrol
VN-14167-11
10.000 viên Calcitriol 0,25mcg nhóm 1 Sản xuất: Đức; đóng gói: Thụy Sỹ 4.721
307 Methycobal Injection 500µg
VN-20950-18
8.000 Ống Mecobalamin 500mcg nhóm 1 Nhật 36.383
308 Acupan
VN-18589-15
500 Ống Nefopam hydroclorid 20mg nhóm 1 Pháp 28.350
309 Neo-Endusix
VN-20244-17
400 Lọ Tenoxicam 20mg nhóm 1 Hy Lạp 54.000
310 Paracetamol 10mg/ml
VD-33956-19
30.000 Túi Paracetamol 1g/100ml nhóm 4 Việt Nam 9.240
311 Paracetamol Macopharma
VN-22243-19
9.000 Túi Paracetamol 500mg/50ml nhóm 1 France 33.000
312 Codalgin Forte
VN-22611-20
50.000 Viên Paracetamol + Codein phosphat 500mg + 30mg nhóm 1 Australia 3.100
313 SaViMetoc
VD-30501-18
40.000 Viên Paracetamol + Methocarbamol 325mg + 400mg nhóm 2 Việt Nam 3.050
314 Mycemol
VD-35701-22
40.000 Viên Paracetamol + Methocarbamol 500mg + 400mg nhóm 4 Việt Nam 2.780
315 Sadapron 100
VN-20971-18
120.000 Viên Allopurinol 100mg nhóm 1 Cyprus 1.750
316 Xalvobin 500mg film-coated tablet
VN-20931-18
60.000 Viên Capecitabin 500mg nhóm 1 Cyprus 38.000
317 Sandimmun Neoral 100mg
VN-22785-21
900 Viên Ciclosporin 100mg nhóm 1 Nhà sản xuất: Đức; Cơ sở đóng gói & xuất xưởng: Slovenia 67.294
318 Cisplatin "Ebewe"
VN-17424-13
1.000 Lọ Cisplatin 50mg nhóm 1 Áo 203.000
319 Endoxan
VN-16581-13
1.000 Lọ Cyclophosphamid 200mg nhóm 1 Đức 49.829
320 Endoxan
VN-16582-13
500 Lọ Cyclophosphamid 500mg nhóm 1 Đức 124.376
321 Bestdocel 20mg/1ml
QLĐB-766-19
2.500 Lọ Docetaxel 20mg nhóm 4 Việt Nam 283.500
322 CHEMODOX
VN-21967-19
240 Lọ Doxorubicin tương đương 20mg Doxorubicin hydroclorid nhóm 2 India 3.800.000
323 Ocedetan 8/12,5
VD-34355-20
250.000 Viên Candesartan + Hydroclorothiazid tương đương 8mg Candesartan cilexetil + 12,5mg nhóm 4 Việt Nam 2.898
324 Mibetel HCT
VD-30848-18
300.000 Viên Telmisartan + Hydroclorothiazid 40mg + 12,5mg nhóm 3 Việt Nam 3.990
325 Bixebra 7.5 mg
VN-22878-21
50.000 Viên Ivabradin 7,5mg nhóm 1 Slovenia 10.000
326 Digoxin/Anfarm
VN-21737-19
400 Ống Digoxin 0,5mg nhóm 1 Hy Lạp 24.500
327 Vincerol 1mg
VD-28148-17
30.000 Viên Acenocoumarol 1mg nhóm 4 Việt Nam 430
328 Camzitol
VN-22015-19
90.000 Viên Acetylsalicylic acid 100mg nhóm 1 Portugal 2.930
329 Pidocylic 75/100
VD-31340-18
30.000 Viên Acetylsalicylic acid + Clopidogrel 100mg + 75mg nhóm 4 Việt Nam 1.730
330 Mirindes 60
VD-33913-19
4.000 Viên Ticagrelor 60mg nhóm 4 Việt Nam 8.800
331 Insulatard
QLSP-1054-17
1.000 Lọ Insulin người tác dụng trung bình, trung gian 100IU/ml x 10ml nhóm 1 Pháp 57.000
332 Insulatard
QLSP-1054-17
1.000 Lọ Insulin người tác dụng trung bình, trung gian 100IU/ml x 10ml nhóm 2 Pháp 57.000
333 SaVi Acarbose 100
VD-24268-16
70.000 Viên Acarbose 100mg nhóm 2 Việt Nam 4.000
334 Métforilex MR
VD-28743-18
500.000 Viên Metformin tương đương 500mg Metformin hydroclorid nhóm 4 Việt Nam 870
335 Gliclada 60mg modified - release tablets
VN-21712-19
150.000 Viên Gliclazid 60mg nhóm 1 Slovenia 4.980
336 PERGLIM M-2.
VN-20807-17
200.000 Viên Glimepirid + Metformin 2mg + tương đương 500mg Metformin hydroclorid nhóm 3 India 3.000
337 Glimsure 1
VN-22287-19
400.000 Viên Glimepirid 1mg nhóm 2 Ấn Độ 850
338 Vitamin B1
VD-26869-17
40.000 Viên Vitamin B1 250mg nhóm 4 Việt Nam 280
339 Vitamin B1
VD-25834-16
30.000 Ống Vitamin B1 100mg nhóm 4 Việt Nam 630
340 Vinrovit
VD-28153-17
250.000 Viên Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 100mg + 50mg + 0,5mg nhóm 4 Việt Nam 1.050
341 Trivit-B
VN-19998-16
10.000 Ống Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 (100mg + 50mg + 1000mcg)/3ml nhóm 5 Thái Lan 10.800
342 Vitamin B6
VD-24911-16
20.000 Ống Vitamin B6 100mg nhóm 4 Việt Nam 462
343 Vitamin B12
VD-24910-16
10.000 Ống Vitamin B12 1000mcg nhóm 4 Việt Nam 488
344 Incepavit 400 Capsule
VN-17386-13
30.000 Viên Vitamin E 400UI nhóm 2 Bangladesh 1.800
345 Colchicina Seid 1mg Tablet
VN-22254-19
20.000 Viên Colchicin 1mg nhóm 1 Spain 5.450
346 Javiel
VD-28465-17
5.000 Viên Diacerein 50mg nhóm 2 Việt Nam 2.625
347 Doxorubicin "Ebewe"
VN-17426-13
650 Lọ Doxorubicin tương đương 50mg Doxorubicin hydroclorid nhóm 1 Áo 312.000
348 Hyyr
VD-28913-18
3.000 Viên Erlotinib 150mg nhóm 4 Việt Nam 80.000
349 Epirubicin "Ebewe"
VN-20037-16
400 Lọ Epirubicin hydroclorid 10mg nhóm 1 Áo 123.039
350 Linkotax 25mg
VN3-193-19
300 Viên Exemestan 25mg nhóm 1 Romania 28.800
351 Neutromax
QLSP-0804-14
500 Lọ Filgrastim 300mcg nhóm 5 Argentina 158.067
352 Atovze 10/10
VD-30484-18
300.000 Viên Atorvastatin + ezetimibe 10mg + 10mg nhóm 2 Việt Nam 5.400
353 Vasetib
VD-25276-16
100.000 Viên Ezetimibe 10mg nhóm 2 Việt Nam 3.500
354 Lovastatin DWP 10mg
VD-35744-22
100.000 Viên Lovastatin 10mg nhóm 4 Việt Nam 1.197
355 Dolotin 20mg
VD-34859-20
250.000 Viên Lovastatin 20mg nhóm 4 Việt Nam 1.540
356 Pravastatin Savi 10
VD-25265-16
200.000 Viên Pravastatin tương đương 10mg Pravastatin natri nhóm 2 Việt Nam 4.150
357 SIMVOFIX 10/20 MG
VN-23050-22
100.000 Viên Simvastatin + ezetimibe 20mg + 10mg nhóm 2 India 4.250
358 Fenosup Lidose
VN-17451-13
100.000 Viên Fenofibrat 160mg nhóm 1 Bỉ 5.267
359 Omeusa
VN-20402-17
5.000 Lọ Oxacilin 1g nhóm 1 Rumani 72.000
360 COLESTRIM SUPRA
VN-18373-14
50.000 Viên Fenofibrat 145mg nhóm 1 France 7.000
361 Oxacillin 1g
VD-26162-17
3.000 Lọ Oxacilin 1g nhóm 2 Việt Nam 45.000
362 Enyglid Tablet
VN-22613-20
200.000 Viên Repaglinid 1mg nhóm 1 Slovenia 3.990
363 Ticarlinat 3,2g
VD-28959-18
2.000 Lọ Ticarcillin + acid clavulanic 3g + 0,2g nhóm 2 Việt Nam 160.000
364 Relinide Tablets 1mg "Standard"
VN-21347-18
100.000 Viên Repaglinid 1mg nhóm 2 Đài Loan 2.400
365 Medoclor 500mg
VN-17744-14
20.000 Viên Cefaclor 500mg nhóm 1 Cyprus 9.900
366 Disthyrox
VD-21846-14
90.000 Viên Levothyroxin tương đương 100mcg Levothyroxin natri nhóm 4 Việt Nam 294
367 Tenadol 1000
VD-35454-21
9.000 Lọ Cefamandol 1g nhóm 2 Việt Nam 63.000
368 Thyrozol 5mg
VN-21907-19
35.000 Viên Thiamazol 5mg nhóm 1 Sản xuất: Đức; đóng gói và xuất xưởng: Áo 1.400
369 Zolifast 2000
VD-23022-15
10.000 Lọ Cefazolin 2g nhóm 2 Việt Nam 34.986
370 Thiamazol 5 mg
VD-26437-17
20.000 Viên Thiamazol 5mg nhóm 4 Việt Nam 483
371 Cefopefast 1000
VD-35037-21
20.000 lọ Cefoperazon 1g nhóm 2 Việt Nam 42.000
372 Ryzonal
VD-27451-17
40.000 Viên Eperison tương đương 50mg Eperison hydroclorid nhóm 2 Việt Nam 495
373 Cefopefast 2000
VD-35038-21
36.000 lọ Cefoperazon 2g nhóm 2 Việt Nam 80.000
374 Vinpha E
VD3-186-22
30.000 Viên Vitamin E 400UI nhóm 4 Việt Nam 500
375 Solnatec FC Tablet 5mg
VN-22513-20
10.000 Viên Solifenacin succinat 5mg nhóm 1 Greece 20.000
376 Vitamin K
VD-26325-17
7.000 Ống Vitamin K 5mg nhóm 4 Việt Nam 3.650
377 Carbidopa/Levodopa tablets 10/100mg
VN-22761-21
40.000 Viên Levodopa + Carbidopa 100mg + 10mg nhóm 2 India 2.900
378 Piascledine
VN-16540-13
6.000 Viên Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ + Cao toàn phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 100mg + 200mg nhóm 5 Pháp 12.000
379 Madopar (Đóng gói bởi: F. Hoffmann-La Roche Ltd., địa chỉ: CH-4303 Kaiseraugst, Switzerland)
VN-16259-13
40.000 Viên Levodopa + Benserazid 200mg + 50mg nhóm 1 Ý 6.300
380 Đan Sâm Tam Thất VCP
VD-32930-19
500.000 Viên Đan sâm + Tam thất + Borneol 43,56mg + 8,52mg + 1mg nhóm 5 Việt Nam 450
381 Greenramin
VD-27884-17
15.000 Lọ Sắt protein succinylat 800mg/15ml nhóm 4 Việt Nam 18.200
382 Cồn xoa bóp Jamda
VD-21803-14
9.000 Lọ Ô đầu + Địa liền + Đại hồi + Quế nhục + Thiên niên kiện + Uy linh tiên + Mã tiền + Huyết giác + Xuyên khung + Tế tân + Methyl salicylat (500mg + 500mg + 500mg + 500mg + 500mg + 500mg + 500mg + 500mg + 500mg+ 500mg + 5ml)/ 50ml nhóm 4 Việt Nam 18.000
383 Hemafolic
VD-25593-16
60.000 ống Sắt hydroxyd polymaltose + acid folic 100mg ion sắt (III) + 1mg nhóm 4 Việt Nam 7.000
384 Natrofen
VN-21377-18
500 viên Cefprozil 500mg nhóm 1 Hy Lạp 34.500
385 Folihem
VN-19441-15
20.000 Viên Sắt fumarat + acid folic 310mg + 0,35mg nhóm 1 Cyprus 2.250
386 α - Chymotrypsin 5000
VD-28218-17
600 Lọ Alpha chymotrypsin 5000UI nhóm 4 Việt Nam 4.200
387 Gemapaxane
VN-16312-13
10.000 Bơm tiêm Enoxaparin natri 4000IU/0,4ml nhóm 1 Ý 70.000
388 Go-On
VN-20762-17
150 Bơm tiêm Natri hyaluronat 25mg/2,5ml nhóm 1 Áo 669.000
389 Lupiparin
VN-18358-14
4.000 Bơm tiêm Enoxaparin natri 4000IU/0,4ml nhóm 2 China 65.900
390 Katrypsin
VD-18964-13
10.000 Viên Alpha chymotrypsin 4,2mg nhóm 4 Việt Nam 164
391 NIKP-Citicoline injection 500mg/2ml
VN-22819-21
25.000 ống Citicolin 500mg/2ml nhóm 1 Nhật Bản 50.890
392 Rocalcic 100
VN-20613-17
5.000 Ống Calcitonin 100UI nhóm 1 Đức 90.000
393 Nucleo CMP forte
VN-18720-15
16.000 Ống Cytidin-5'-monophosphat disodium + Uridin 10mg + 2,66mg nhóm 1 Tây Ban Nha 54.000
394 Humira
QLSP-H03-1172-19
70 Bút tiêm Adalimumab 40mg/0,4ml nhóm 1 Đức 11.513.216
395 Nivalin 5mg tablets
VN-22371-19
18.000 viên Galantamin tương đương 5mg Galantamin hydrobromid nhóm 1 Bulgaria 21.000
396 Fraizeron
QLSP-H02-983-16
85 Lọ Secukinumab 150mg nhóm 1 Thụy Sỹ 7.820.000
397 BFS-Galantamine 5.0 mg
VD-29703-18
20.000 Lọ Galantamin tương đương 5mg Galantamin hydrobromid nhóm 4 Việt Nam 63.000
398 Mycotrova 1000
VD-27941-17
180.000 Viên Methocarbamol 1000mg nhóm 4 Việt Nam 2.289
399 Luotai
VN-18348-14
12.000 Lọ Panax notoginseng saponins 200mg nhóm 5 Trung Quốc 115.500
400 Ozumik
VN-21270-18
2.000 Lọ Acid Zoledronic 4mg nhóm 1 Greece 395.000
401 Mezaterol 20
VD-25696-16
15.000 Viên Bambuterol tương đương 20mg Bambuterol hydroclorid nhóm 4 Việt Nam 1.785
402 Bigefinib 250
QLĐB-510-15
2.500 viên Gefitinib 250mg nhóm 4 Việt Nam 200.000
403 Bacsulfo 1g/0,5g
VD-33157-19
20.000 Lọ Cefoperazon + Sulbactam 1g + 0,5g nhóm 2 Việt Nam 72.500
404 Gemcitabin "Ebewe"
VN-20826-17
1.500 Lọ Gemcitabin 1g nhóm 1 Áo 461.993
405 BASULTAM
VN-18017-14
20.000 Lọ Cefoperazon + Sulbactam 1g + 1g nhóm 1 Cyprus 184.000
406 Gemcitabin "Ebewe"
VN-21918-19
3.000 Lọ Gemcitabin 200mg nhóm 1 Áo 141.579
407 Sulraapix 2g
VD-35471-21
80.000 lọ Cefoperazon + Sulbactam 1g + 1g nhóm 2 Việt Nam 74.000
408 Hytinon
VN-22158-19
15.000 Viên Hydroxyurea 500mg nhóm 2 Hàn Quốc 4.300
409 Fotimyd 2000
VD-34242-20
4.000 Lọ Cefotiam 2g nhóm 2 Việt Nam 115.000
410 Holoxan
VN-9945-10
100 Lọ Ifosfamid 1g nhóm 1 Đức 385.000
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second