Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0105698938 | NAM VIET SCIENCE MATERIAL COMPANY LIMITED |
9.385.789.140 VND | 0 VND | 365 day | 18/05/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cóng phản ứng. |
45 | Hộp | Mỹ/Ký mã hiệu: 7C15-03/Hãng sản xuất: Abbott Laboratories | 4.620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Dung dịch rửa máy xét nghiệm Concentrate |
150 | Hộp | Ireland/Ký mã hiệu: 6C54-58/Hãng sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division | 1.045.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HBsAg |
7 | hộp | Ireland/Ký mã hiệu: 2G22-01/Hãng sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division | 2.480.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm ARC HBsAg |
5 | hộp | Ireland/Ký mã hiệu: 2G22-10/Hãng sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division | 2.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Thuốc thử xét nghiệm HBsAg |
300 | hộp | Ireland/Ký mã hiệu: 2G22-25/Hãng sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division | 4.180.890 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Thuốc thử xét nghiệm khẳng định viêm gan B |
2 | hộp | Ireland/Ký mã hiệu: 2G23-25/Hãng sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division | 19.410.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HIV COMBO |
8 | hộp | Đức/Ký mã hiệu: 4J27-03/Hãng sản xuất: Abbott GmbH | 2.253.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HIV COMBO |
8 | hộp | Đức/Ký mã hiệu: 4J27-12/Hãng sản xuất: Abbott GmbH | 2.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Thuốc thử xét nghiệm HIV COMBO |
200 | hộp | Đức/Ký mã hiệu: 4J27-27/Hãng sản xuất: Abbott GmbH | 5.067.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HAVAB IGG |
2 | hộp | Đức/Ký mã hiệu: 6C29-01/Hãng sản xuất: Abbott GmbH | 2.433.270 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HAVAB IgG |
2 | hộp | Đức/Ký mã hiệu: 6C29-10/Hãng sản xuất: Abbott GmbH | 2.151.030 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Thuốc thử xét nghiệm HAVAB IGG |
9 | hộp | Đức/Ký mã hiệu: 6C29-27/Hãng sản xuất: Abbott GmbH | 8.648.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HAVAB IGM |
2 | hộp | Đức/Ký mã hiệu: 6C30-02/Hãng sản xuất: Abbott GmbH | 2.469.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HAVAB IGM |
2 | hộp | Đức/Ký mã hiệu: 6C30-11/Hãng sản xuất: Abbott GmbH | 2.130.030 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Thuốc thử xét nghiệm HAVAB IGM |
8 | hộp | Đức/Ký mã hiệu: 6C30-27/Hãng sản xuất: Abbott GmbH | 10.016.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HBeAg định lượng |
2 | hộp | Đức/Ký mã hiệu: 7P24-01/Hãng sản xuất: Abbott GmbH | 3.944.430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm định lượng HBeAg |
2 | hộp | Đức/Ký mã hiệu: 7P24-10/Hãng sản xuất: Abbott GmbH | 3.944.430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HBeAg |
3 | hộp | Đức/Ký mã hiệu: 6C32-01/Hãng sản xuất: Abbott GmbH | 2.449.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HBEAG |
3 | hộp | Đức/Ký mã hiệu: 6C32-10/Hãng sản xuất: Abbott GmbH | 2.151.030 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Thuốc thử xét nghiệm HBeAg |
7 | hộp | Đức/Ký mã hiệu: 6C32-27/Hãng sản xuất: Abbott GmbH | 5.906.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm anti-HBc IgM |
3 | hộp | Đức/Ký mã hiệu: 6C33-02/Hãng sản xuất: Abbott GmbH | 2.398.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm ANTI-HBC |
3 | hộp | Đức/Ký mã hiệu: 6C33-11/Hãng sản xuất: Abbott GmbH | 1.963.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Thuốc thử xét nghiệm Anti-HBc IgM |
7 | hộp | Đức/Ký mã hiệu: 6C33-27/Hãng sản xuất: Abbott GmbH | 11.553.570 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm anti-Hbe |
3 | hộp | Đức/Ký mã hiệu: 6C34-01/Hãng sản xuất: Abbott GmbH | 2.431.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm ANTI-HBE |
3 | hộp | Đức/Ký mã hiệu: 6C34-10/Hãng sản xuất: Abbott GmbH | 2.160.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Thuốc thử xét nghiệm anti-HBc |
7 | hộp | Đức/Ký mã hiệu: 6C34-25/Hãng sản xuất: Abbott GmbH | 5.791.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HBsAg |
1 | hộp | Ireland/Ký mã hiệu: 3M61-02/Hãng sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division | 2.510.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HBSAG |
1 | hộp | Ireland/Ký mã hiệu: 6C36-10/Hãng sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division | 2.177.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Vật liệu pha loãng dùng trong xét nghiệm HBSAG |
1 | hộp | Ireland/Ký mã hiệu: 6C36-40/Hãng sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division | 914.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Thuốc thử xét nghiệm HBsAg |
6 | hộp | Ireland/Ký mã hiệu: 6C36-43/Hãng sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division | 20.789.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm anti-HCV |
8 | hộp | Đức/Ký mã hiệu: 6C37-02/Hãng sản xuất: Abbott GmbH | 2.331.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm ANTI-HCV |
8 | hộp | Đức/Ký mã hiệu: 6C37-15/Hãng sản xuất: Abbott GmbH | 2.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Thuốc thử xét nghiệm anti-HCV |
40 | hộp | Đức/Ký mã hiệu: 6C37-38/Hãng sản xuất: Abbott GmbH | 54.472.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Syphilis |
4 | hộp | Đức/Ký mã hiệu: 8D06-04/Hãng sản xuất: Abbott GmbH | 2.314.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Syphilis |
8 | hộp | Đức/Ký mã hiệu: 8D06-13/Hãng sản xuất: Abbott GmbH | 2.052.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Thuốc thử xét nghiệm Syphilis |
120 | hộp | Đức/Ký mã hiệu: 8D06-32/Hãng sản xuất: Abbott GmbH | 4.234.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HCV Ag |
1 | Hộp | Nhật Bản/Ký mã hiệu: 6L47-02/Hãng sản xuất: Denka Co.,Ltd | 2.407.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HCV Ag |
1 | Hộp | Nhật Bản/Ký mã hiệu: 6L47-11/Hãng sản xuất: Denka Co.,Ltd | 2.088.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Thuốc thử xét nghiệm HCV Ag |
1 | Hộp | Nhật Bản/Ký mã hiệu: 6L47-29/Hãng sản xuất: Denka Co.,Ltd | 47.958.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm anti-HBc |
2 | Hộp | Đức/Ký mã hiệu: 8L44-01/Hãng sản xuất: Abbott GmbH | 2.331.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Anti-HBc |
2 | Hộp | Đức/Ký mã hiệu: 8L44-10/Hãng sản xuất: Abbott GmbH | 2.022.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Thuốc thử xét nghiệm Anti-HBc |
5 | Hộp | Đức/Ký mã hiệu: 8L44-25/Hãng sản xuất: Abbott GmbH | 6.559.770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Thuốc thử xét nghiệm Anti-HCV |
300 | Hộp | Đức/Ký mã hiệu: 6C37-28/Hãng sản xuất: Abbott GmbH | 10.945.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close