Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
287.490.000 VND | 0 VND | 12 month |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dụng cụ thay thế một phần xương con các cỡ |
2 | Cái | 1112120 (Medtronic Xomed Inc., USA / Hoa Kỳ) | 13.920.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Dụng cụ thay thế tổng thể xương con, chất liệu titan các cỡ |
2 | Cái | 1150050 (Medtronic Xomed Inc., USA / Hoa Kỳ) | 17.900.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Dụng cụ thay thế tổng thể xương con, chất liệu titan, đuôi tròn - đuôi 4 cạnh các cỡ |
10 | Cái | 1150001 (Medtronic Xomed Inc., USA / Hoa Kỳ) | 11.800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Dụng cụ thay thế xương bàn đạp, chất liệu bằng nhựa flor, hình vòng các cỡ |
2 | Cái | 1129045 (Medtronic Xomed Inc., USA / Hoa Kỳ) | 2.275.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Dụng cụ thay thế xương bàn đạp, chất liệu thép không gỉ các cỡ |
2 | Cái | 1133005 (Medtronic Xomed Inc., USA / Hoa Kỳ) | 8.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Dụng cụ thay thế xương bàn đạp, chất liệu titan các cỡ |
2 | Cái | 1133063 (Medtronic Xomed Inc., USA / Hoa Kỳ) | 11.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Ống thông khí tai các cỡ |
60 | Cái | MV13310 MV16101 (Covidien, Dominican Republic / Cộng hoà Dominican) | 240.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Vật liệu cầm máu mũi |
300 | Miếng | 440402 (Medtronic Xomed Inc., USA / Hoa Kỳ) | 136.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Vật liệu cầm máu tai |
50 | Miếng | 400146 (Medtronic Xomed Inc., USA / Hoa Kỳ) | 142.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close