Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0300381564 | VIETNAM ELECTRIC CABLE CORPORATION |
22.495.040.260 VND | 22.495.040.260 VND | 50 day | 20/06/2023 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0315767095 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÁP ĐIỆN THỊNH PHÁT | Details according to the E-HSDT . evaluation report | |
2 | vn0200117005 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÁP ĐIỆN VÀ HỆ THỐNG LS-VINA | Details according to the E-HSDT . evaluation report | |
3 | vn0301925087 | DAI LONG TRADING MANUFACTURING ELECTRIC WIRE AND CABLE COMPANY LIMITED | Details according to the E-HSDT . evaluation report |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cáp 24kV CXV/SE/DSTA 3x300mm2 |
215.7 | mét | Việt Nam/ CADIVI, Ký mã hiệu theo TSKT kèm theo | 3.267.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Cáp 24kV CXV/SE/DSTA 3x240mm2 |
2908.2 | mét | Việt Nam/ CADIVI, Ký mã hiệu theo TSKT kèm theo | 2.695.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Cáp 24kV CXV/SE/DSTA 3x50mm2 |
216.1 | mét | Việt Nam/ CADIVI, Ký mã hiệu theo TSKT kèm theo | 811.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Cáp 24kV CXV/SEhh/DSTA 3x240mm2 |
140 | mét | Việt Nam/ CADIVI, Ký mã hiệu theo TSKT kèm theo | 3.183.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Cáp 24kV CXV/S/DATA 1x300mm2 |
5092 | mét | Việt Nam/ CADIVI, Ký mã hiệu theo TSKT kèm theo | 1.012.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Cáp 24KV C/XLPE/PVC 240mm2 |
296 | mét | Việt Nam/ CADIVI, Ký mã hiệu theo TSKT kèm theo | 704.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Cáp 24KV C/XLPE/PVC 150mm2 |
33 | mét | Việt Nam/ CADIVI, Ký mã hiệu theo TSKT kèm theo | 443.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Cáp 24KV CXH 25mm2 |
3544.5 | mét | Việt Nam/ CADIVI, Ký mã hiệu theo TSKT kèm theo | 96.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Cáp CV240mm2 |
81 | mét | Việt Nam/ CADIVI, Ký mã hiệu theo TSKT kèm theo | 632.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Cáp CV200mm2 |
152.5 | mét | Việt Nam/ CADIVI, Ký mã hiệu theo TSKT kèm theo | 532.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Cáp CV185mm2 |
3030.7 | mét | Việt Nam/ CADIVI, Ký mã hiệu theo TSKT kèm theo | 484.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Cáp CV150mm2 |
4555.3 | mét | Việt Nam/ CADIVI, Ký mã hiệu theo TSKT kèm theo | 389.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Cáp CV120mm2 |
8125.5 | mét | Việt Nam/ CADIVI, Ký mã hiệu theo TSKT kèm theo | 319.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Cáp CV95mm2 |
1868 | mét | Việt Nam/ CADIVI, Ký mã hiệu theo TSKT kèm theo | 249.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Cáp CV70mm2 |
273 | mét | Việt Nam/ CADIVI, Ký mã hiệu theo TSKT kèm theo | 180.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Cáp CV25mm2 |
5052.7 | mét | Việt Nam/ CADIVI, Ký mã hiệu theo TSKT kèm theo | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Cáp CVV 4x4mm2 (Cáp CVV-Sa) |
767.2 | mét | Việt Nam/ CADIVI, Ký mã hiệu theo TSKT kèm theo | 63.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Cáp CVV 2x4mm2 (Cáp CVV-Sa) |
535 | mét | Việt Nam/ CADIVI, Ký mã hiệu theo TSKT kèm theo | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Cáp đồng trần M25mm2 (0,224kg/m) |
2547.4 | kg | Việt Nam/ CADIVI, Ký mã hiệu theo TSKT kèm theo | 286.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close