Package 31: Procurement of chemicals, hematology consumables, blood transfusion

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package 31: Procurement of chemicals, hematology consumables, blood transfusion
Bidding method
Online bidding
Tender value
15.489.659.833 VND
Publication date
10:57 29/06/2023
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
1145/QĐ-PS
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Hanoi maternity hospital
Approval date
22/06/2023
Tendering result
There is a winning contractor
Bidder Selection Plan
Has connection

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0101268476 MITALAB COMPANY LIMITED 9.378.798.660 9.400.844.485 21 See details
2 vn0100411564 SISC VIET NAM INSTRUMENTATION JOINT STOCK COMPANY 4.708.852.450 4.708.852.450 4 See details
3 vn0101877171 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ 877.676.100 886.452.826 10 See details
4 vn0101530388 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP TOÀN CẦU 468.478.936 493.510.072 2 See details
Total: 4 contractors 15.433.806.146 15.489.659.833 37

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Price/Winning bid price/Bidding price (VND) Note
1 Bộ kit hồng cầu mẫu sàng lọc kháng thể bất thường
Theo quy định tại Chương V. 210206 ; Serascan Diana 3 ; 3x10ml/Hộp ; Diagnostic Grifols, S.A., Tây Ban Nha 31.683.960
2 Thẻ thực hiện trực tiếp phản ứng hòa hợp nhóm máu ở 37 độ C
Theo quy định tại Chương V. 210342 ; DG Gel Coombs ; 2x25cards/Hộp ; Diagnostic Grifols, S.A., Tây Ban Nha 607.000.800
3 Thẻ định nhóm máu bằng phương pháp hồng cầu mẫu, thực hiện phản ứng hòa hợp nhóm máu ở 22 độ C
Theo quy định tại Chương V. 210343 ; DG Gel Neutral ; 2x25cards/Hộp ; Diagnostic Grifols, S.A., Tây Ban Nha 1.251.180.000
4 Thẻ định nhóm máu ABO/Rh bằng phương pháp huyết thanh mẫu
Theo quy định tại Chương V. 210351 ; DG Gel Confirm P ; 2x25cards/Hộp ; Diagnostic Grifols, S.A., Tây Ban Nha 1.283.100.000
5 Dịch pha loãng hồng cầu bệnh nhân cho máy định nhóm máu tự động
Theo quy định tại Chương V. 210354 ; DG Gel Sol ; 2x100ml/Hộp ; Diagnostic Grifols, S.A., Tây Ban Nha 320.880.000
6 Hồng cầu mẫu
Theo quy định tại Chương V. 213659 ; Serigrup Diana A1/B ; 2x10ml/Hộp ; Diagnostic Grifols, S.A., Tây Ban Nha 19.845.000
7 Dịch rửa hệ thống cho máy định nhóm máu tự động
Theo quy định tại Chương V. 213678 ; DG Fluid B ; 12x125ml/Hộp ; Diagnostic Grifols, S.A., Tây Ban Nha 299.880.000
8 Dịch rửa kim cho máy định nhóm máu tự động
Theo quy định tại Chương V. 213679 ; DG Fluid A ; 12x125ml/Hộp ; Diagnostic Grifols, S.A., Tây Ban Nha 257.040.000
9 Dung dịch ly giải hồng cầu dùng cho xét nghiệm HbA1c
Theo quy định tại Chương V. 472137 ; Hemolyzing Reagent ; 1000ml/hộp ; Roche Diagnostics GmbH, Đức sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 38.472.000
10 Dung dịch pha loãng dùng cho xét nghiệm huyết học
Theo quy định tại Chương V. 628017 ; COULTER DxH Diluent ; 10L/Hộp ; Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 1.359.697.500
11 Dung dịch ly giải hồng cầu dùng cho xét nghiệm huyết học
Theo quy định tại Chương V. 628019 ; COULTER DxH Cell Lyse ; 5L/Hộp ; Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 1.400.726.250
12 Hóa chất dùng để chuẩn bị mẫu (ly giải hồng cầu và bảo vệ bạch cầu) cho xét nghiệm huyết học
Theo quy định tại Chương V. 628020 ; COULTER DxH Diff Pack ; 1900mL + 850mL/Hộp ; Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 774.219.600
13 Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học
Theo quy định tại Chương V. 628023 ; COULTER DxH Cleaner ; 10L/Hộp ; Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 322.822.500
14 Chất kiểm chuẩn máy dùng hiệu chỉnh thông số VCS trên máy phân tích huyết học
Theo quy định tại Chương V. 628024 ; COULTER LATRON CP-X ; 1x4ml/Lọ ; Beckman Coulter, Inc., Mỹ 661.500
15 Chất chuẩn máy dùng trên máy phân tích huyết học
Theo quy định tại Chương V. 628026 ; COULTER S-CAL Calibrator ; 1x3.3mL/Hộp ; Beckman Coulter, Inc., Mỹ 8.379.000
16 Chất kiểm chuẩn dùng trên máy phân tích huyết học
Theo quy định tại Chương V. 628027 ; COULTER 6C Cell Control ; 1x3.5mLLevelI 1x3.5mLLevelII 1x3.5mLLevelIII/Bộ ; Beckman Coulter, Inc., Mỹ 220.920.000
17 Thẻ xét nghiệm định tính nhóm máu hệ ABO và Rh (D) theo phương pháp huyết thanh mẫu và hồng cầu mẫu
Theo quy định tại Chương V. Ortho Clinical Diagnostics, Anh/707155 3.898.232.500
18 Thẻ xét nghiệm định tính IgG dạng kết hợp với hồng cầu
Theo quy định tại Chương V. Ortho Clinical Diagnostics, Anh/707450 374.374.950
19 Thẻ xét nghiệm định tính nhóm máu hệ ABO phương pháp hồng cầu mẫu, kháng thể bất thường và hòa hợp
Theo quy định tại Chương V. Ortho Clinical Diagnostics, Anh/707550 314.045.000
20 Khay pha loãng hồng cầu
Theo quy định tại Chương V. Alltrista Plastics Limited, Anh/6904591 122.200.000
21 Chất kiểm chứng mức bất thường thấp dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu
Theo quy định tại Chương V. 0020003210 ; HemosIL Low Abnormal Control ASSAYED ; 10x1mL/Hộp ; Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 30.691.500
22 Hóa chất đo thời gian APTT dành cho máy phân tích đông máu
Theo quy định tại Chương V. 0020006300 ; HemosIL APTT-SP (Liquid) ; 5x9mL + 5x8mL/Hộp ; Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 66.649.800
23 Hóa chất đo thời gian PT dành cho máy phân tích đông máu
Theo quy định tại Chương V. 0020003050 ; HemosIL RecombiPlasTin 2G ; 5x20mL + 5x20mL/Hộp ; Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 107.457.000
24 Chất chuẩn dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu
Theo quy định tại Chương V. 0020003700 ; HemosIL Calibration plasma ; 10x1mL/Hộp ; Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 7.011.900
25 Bộ hóa chất chạy xét nghiệm HbA1c trên máy sắc ký lỏng hiệu năng cao
Theo quy định tại Chương V. 09-03-0008 ; Premier Affinity A1c 500 ; 500 tests/bộ ; Trinity Biotech, Mỹ 671.857.200
26 Hóa chất Định lượng HbA1c
Theo quy định tại Chương V. B00389 ; HbA1c ; 2x37.5ml + 2x7.5ml + 2x34.5ml + 5x2mlcal/hộp ; Roche Diagnostics GmbH, Centralised and Point of Care Solutions, Đức sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 442.572.900
27 Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HbA1c
Theo quy định tại Chương V. B12396 ; extendSURE HbA1c Liquid Controls ; 2x1ml + 2x1ml/hộp ; Canterbury Scientific Limited, New Zealand 28.170.450
28 hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HbA1c trên máy sắc kí lỏng hiệu năng cao
Theo quy định tại Chương V. 01-04-0020 ; HbA1c (GHb) Controls Kit, 500 μL (Levels I & II) ; 2x500µl/hộp ; Trinity Biotech, Mỹ 19.845.000
29 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HbA1c
Theo quy định tại Chương V. 01-04-0022 ; HbA1c (GHb) Calibrator Kit, 500 μL (Levels 1 & 2) ; 2x500µl/hộp ; Trinity Biotech, Mỹ 19.845.000
30 Hóa chất dùng để làm sạch và tẩy nhiễm trên hệ thống máy đông máu tự động
Theo quy định tại Chương V. 0009832700 ; HemosIL Cleaning agent ; 1x80mL/Hộp ; Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 11.356.800
31 Hóa chất dùng để pha loãng trên hệ thống phân tích đông máu
Theo quy định tại Chương V. 0009757600 ; HemosIL Factor diluent ; 1x100mL/Hộp ; Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 10.157.700
32 Chất kiểm chứng mức bình thường dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu
Theo quy định tại Chương V. 0020003110 ; HemosIL Normal Control ASSAYED ; 10x1mL/Hộp ; Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 24.832.500
33 Hóa chất dùng để XN định lượng Fibrinogen trên máy phân tích đông máu
Theo quy định tại Chương V. 0020301700 ; HemosIL Q.F.A. Thrombin (Bovine) ; 10x5mL/Hộp ; Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 320.533.500
34 Hóa chất dùng để xúc rửa trên hệ thống phân tích đông máu tự động
Theo quy định tại Chương V. 0020302400 ; HemosIL Rinse solution ; 1x4000mL/Bình ; Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 76.419.000
35 Dung dịch phá hủy màng tế bào hồng cầu
Theo quy định tại Chương V. Fisher Diagnostics, Mỹ 354.000.000
36 Dung dịch pha loãng bạch cầu và tạo áp suất thẩm thấu thấp hơn tế bào hồng cầu dẫn tới giải phóng HGB ra khỏi tế bào hồng cầu
Theo quy định tại Chương V. Fisher Diagnostics, Mỹ 114.478.936
37 Cóng phản ứng dạng khối dùng cho hệ thống máy đông máu tự động
Theo quy định tại Chương V. 0029400100 ; ACL TOP Cuvettes ; 2400cuvette (cóng)/Hộp ; Sunrise Technologies SA, Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ 222.566.400
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second