Package 3: Purchase of common medical supplies from Cao Loc District Health Center.

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package 3: Purchase of common medical supplies from Cao Loc District Health Center.
Bidding method
Online bidding
Tender value
908.835.300 VND
Publication date
00:38 23/06/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
217/QĐ-YT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Cao Loc District Medical Center
Approval date
15/06/2023
Tendering result
There is a winning contractor
Bidder Selection Plan
Has connection

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0101581745 HOANG ANH MEDICAL INSTRUMENT COMPANY LIMITED 196.898.000 202.800.000 13 See details
2 vn0101849706 HOANG PHUONG CHEMICAL AND MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 323.090.500 398.752.500 44 See details
3 vn0104395063 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HÀ NỘI 233.882.800 233.882.800 4 See details
4 vn0101442741 CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG 50.700.000 57.500.000 2 See details
Total: 4 contractors 804.571.300 892.935.300 63

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Price/Winning bid price/Bidding price (VND) Note
1 Băng bó bột 10cm x 4,6m hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. Anji sunlight Medical products Co., Ltd - Trung Quốc 1.450.000
2 Băng cuộn y tế nhỏ hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. An Lành / Việt Nam 630.000
3 Băng cuộn y tế to hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. Lợi Thành;Việt Nam 3.600.000
4 Băng dính ngón hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. Tanaphar / Việt Nam 1.155.000
5 Băng rốn hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. Châu Ngọc Thạch - Việt Nam 305.000
6 Bơm cho ăn 50ml hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. Tổng công ty thiết bị y tế Việt Nam - CTCP/ Việt Nam 1.900.000
7 Bơm tiêm nhựa 10ml hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. Tổng công ty thiết bị y tế Việt Nam - CTCP/ Việt Nam 27.900.000
8 Bơm tiêm nhựa 10ml hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. Tổng công ty thiết bị y tế Việt Nam - CTCP/ Việt Nam 27.900.000
9 Bơm tiêm nhựa 1ml hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. Tổng công ty thiết bị y tế Việt Nam - CTCP/ Việt Nam 12.500.000
10 Bơm tiêm nhựa 20ml hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. Tổng công ty thiết bị y tế Việt Nam - CTCP/ Việt Nam 8.650.000
11 Bơm tiêm nhựa 20ml hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. Tổng công ty thiết bị y tế Việt Nam - CTCP/ Việt Nam 1.730.000
12 Bơm tiêm nhựa 3ml hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. Tổng công ty thiết bị y tế Việt Nam - CTCP/ Việt Nam 7.500.000
13 Bơm tiêm nhựa 3ml hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. Tổng công ty thiết bị y tế Việt Nam - CTCP/ Việt Nam 7.500.000
14 Bơm tiêm nhựa 5ml hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. Tổng công ty thiết bị y tế Việt Nam - CTCP/ Việt Nam 24.800.000
15 Bơm tiêm nhựa 5ml hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. Tổng công ty thiết bị y tế Việt Nam - CTCP/ Việt Nam 24.800.000
16 Cồn 90 độ hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. Thuận Phát - Việt Nam 11.340.000
17 Dầu sả hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. Thuận Phát - Việt Nam 42.000.000
18 Dây hút nhớt hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. Hoàng Sơn - Việt Nam 69.000
19 Dây hút nhớt hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. Hoàng Sơn - Việt Nam 230.000
20 Dây hút nhớt hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. Hoàng Sơn - Việt Nam 230.000
21 Dây hút nhớt hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. Hoàng Sơn - Việt Nam 230.000
22 Dây hút nhớt hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. Hoàng Sơn - Việt Nam 575.000
23 Dây hút nhớt hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. Hoàng Sơn - Việt Nam 483.000
24 Dây xông dạ dày cỡ 6 hoặc tương đương (Dây cho ăn hoặc tương đương)
Theo quy định tại Chương V. Hoàng Sơn - Việt Nam 16.500
25 Dây xông dạ dày cỡ 8 hoặc tương đương (Dây cho ăn hoặc tương đương)
Theo quy định tại Chương V. Hoàng Sơn - Việt Nam 16.500
26 Dây xông dạ dày cỡ 10 hoặc tương đương (Dây cho ăn hoặc tương đương)
Theo quy định tại Chương V. Hoàng Sơn - Việt Nam 16.500
27 Gạc mềm hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. Lợi Thành;Việt Nam 31.000.000
28 Găng tay vô trùng dùng trong thủ thuật, phẫu thuật các loại, các cỡ hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. CÔNG TY CP MERUFA; Việt Nam 55.500.000
29 Găng vô trùng hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. CÔNG TY CP MERUFA; Việt Nam 7.400.000
30 Gel siêu âm hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. CPĐT y tế An Phú / Việt Nam 1.680.000
31 Giấy đo chức năng hô hấp hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. Dongguan Tianyin Paper Industry Co., Ltd;Trung Quốc 420.000
32 Giấy in nhiệt 58mmx30mm hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. Dongguan Tianyin Paper Industry Co., Ltd;Trung Quốc 760.000
33 Kẹp rốn nhựa hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. Tanaphar / Việt Nam 336.000
34 Kim bướm số 23G
Theo quy định tại Chương V. Shandong Yiguang Medical Instruments Co., Ltd / Trung Quốc 914.000
35 Kim bướm số 25G
Theo quy định tại Chương V. Shandong Yiguang Medical Instruments Co., Ltd / Trung Quốc 457.000
36 Kim lấy thuốc vô trùng hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. Tanaphar / Việt Nam 17.346.000
37 Kim luồn hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. Delta Med S.p.a / Ý 44.000.000
38 Kim luồn Laser nội mạch hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. Delta Med S.p.a / Ý 1.650.000
39 Lưỡi dao mổ các số hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. Kehr - Ấn Độ 1.000.000
40 Lưỡi dao mổ nhọn hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. Kehr - Ấn Độ 500.000
41 Mũ giấy hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. TBYT AN Phú / Việt Nam 1.260.000
42 Nhiệt kế hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. Dong-E E-Jiao E-Hua Medical Equipment Co., Ltd;Trung Quốc 4.200.000
43 Nước cất 2 lần hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. Phúc Hà - Việt Nam 3.300.000
44 Nước Javen 12% hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. Thuận Phát - Việt Nam 5.994.000
45 Phim X quang 24 x 30 hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Agfa- Gevaert N.V./Bỉ Nhãn hiệu: Ortho CP-GU M 24x30cm 2.520.000
46 Phim X quang 30 x 40 hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Agfa-Gevaert N.V./Bỉ Nhãn hiệu: Ortho CP-GU M 30x40cm 3.737.800
47 Phim X quang y tế 8x10in” (20x25cm) hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Agfa-Gevaert N.V./Bỉ Nhãn hiệu: DRYSTAR DT 2B 8x10inch (20x25cm) 204.000.000
48 Sonde nelaton hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. SAINTY INTERNATIONAL GROUP JIANGSU YANGZHOU SUMEX IMP. & EXP. CO., LTD ;Trung Quốc 250.000
49 Sonde Foley 2 nhánh hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. Zhanjiang Star Enterprise Co., Ltd - Trung Quốc 90.000
50 Sonde Foley 2 nhánh hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. Zhanjiang Star Enterprise Co., Ltd - Trung Quốc 720.000
51 Sonde Foley 2 nhánh hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. Zhanjiang Star Enterprise Co., Ltd - Trung Quốc 1.800.000
52 Sonde Foley 2 nhánh hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. Zhanjiang Star Enterprise Co., Ltd - Trung Quốc 450.000
53 Sonde Foley 3 nhánh hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. Zhanjiang Star Enterprise Co., Ltd - Trung Quốc 1.080.000
54 Sonde Foley 3 nhánh hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. Zhanjiang Star Enterprise Co., Ltd - Trung Quốc 360.000
55 Sonde Foley 3 nhánh hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. Zhanjiang Star Enterprise Co., Ltd - Trung Quốc 360.000
56 Tăm bông vô trùng hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. Nantong Renon Laboratory Equipment Co., Ltd;Trung Quốc 725.000
57 Tấm trải nilon hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. An Lành / Việt Nam 735.000
58 Thuốc hiện hãm hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Agfa-Gevaert N.V./Bỉ Nhãn hiệu: E.O.S. DEV., E.O.S. Fix 23.625.000
59 Túi camers hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. An Lành / Việt Nam 735.000
60 Túi đựng nước tiểu hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. Zhejiang Renon Medical Instrument Co., Ltd;Trung Quốc 1.440.000
61 Dao mổ Phaco 2,8mm hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. Rumex International Ltd / Anh 126.000.000
62 Miếng dán mi cỡ 6cm x 7cm hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 1624W, Hãng sản xuất: 3M Company/ Hoa Kỳ 3.000.000
63 Mực nhuộm bao hoặc tương đương
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: Auroblue, Hãng sản xuất: Aurolab/ Cộng hòa Ấn Độ 47.700.000
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second