Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn4401068228 | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI ĐẠI HÙNG |
264.569.798 VND | 0 VND | 7 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dầu máy biến áp |
2000 | kg | HongKong | 107.800 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
2 | Dây đồng có bọc Cu/XLPE/PVC-CXV300 |
10 | mét | Việt Nam | 1.210.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
3 | Bút dầu |
2 | Cái | Việt Nam | 10.999 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
4 | Bút xóa |
5 | Cái | Việt Nam | 22.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
5 | Băng keo cách điện |
13 | Cuộn | Việt Nam | 12.100 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
6 | Băng keo giấy |
5 | Cuộn | Việt Nam | 22.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
7 | Chụp đầu sứ 22kV |
3 | Cái | Việt Nam | 110.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
8 | Băng cách điện 22kV |
10 | Cuộn | Mỹ | 385.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
9 | Hộp mực in gen số |
1 | Hộp | Nhật Bản | 198.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
10 | Chữ tên máy biến áp |
1 | Bộ | Việt Nam | 550.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
11 | Cổ cáp inox loại Ø27(PG21) |
8 | Cái | Việt Nam | 66.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
12 | Cổ cáp inox loại Ø30(PG25) |
4 | Cái | Việt Nam | 70.400 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
13 | Cổ cáp inox dây loại Ø36(PG29) |
10 | Cái | Việt Nam | 78.100 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
14 | Cổ cáp inox dây loại Ø46(PG36) |
8 | Cái | Việt Nam | 157.300 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
15 | Cáp 1*2,5mm2 (vàng xanh) |
50 | M | Việt Nam | 5.500 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
16 | Đầu cốt dùng cho dây 2,5mm2 (100 cái/túi) |
1 | Túi | Việt Nam | 88.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
17 | Đầu cốt dùng cho dây 1,5mm2 (100 cái/túi) |
2 | Túi | Việt Nam | 99.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
18 | Đầu cốt dùng cho dây 4mm2 (100 cái/túi) |
1 | Túi | Việt Nam | 231.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
19 | Đầu cốt dùng cho dây 6mm2 |
10 | Cái | Việt Nam | 2.750 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
20 | Đầu cốt dùng cho dây 300mm2 |
2 | Cái | Việt Nam | 267.850 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
21 | Dây rút loại 200mm (100 cái/túi) |
3 | Túi | Việt Nam | 192.500 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
22 | Ống lồng in gen số |
1 | Cuộn | Nhật Bản | 220.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
23 | Đá cắt sắt |
5 | Viên | Đức | 26.400 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
24 | Đá mài sắt |
5 | Viên | Đức | 55.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
25 | Xăng công nghiệp |
5 | Lít | Việt Nam | 24.750 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
26 | Giẻ lau sạch |
43 | Kg | Việt Nam | 33.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
27 | Cồn công nghiệp |
7 | Lít | Việt Nam | 23.650 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
28 | Mỡ tiếp xúc |
1 | kg | Tây Ban Nha | 1.100.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
29 | Lưỡi cưa sắt |
10 | Cái | Nhật Bản | 202.400 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
30 | Giấy nhám mịn |
20 | Tờ | Việt Nam | 7.700 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
31 | Bàn chải sắt |
10 | cái | Việt Nam | 11.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
32 | Que hàn |
1 | Kg | Việt Nam | 60.500 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
33 | Sơn chống rỉ |
5 | Kg | Việt Nam | 169.400 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
34 | Sơn sắt thép (màu xanh lá cây) |
5 | Kg | Việt Nam | 132.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
35 | Sơn sắt thép (màu đỏ) |
5 | Kg | Việt Nam | 132.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
36 | Sơn sắt thép (màu vàng) |
5 | Kg | Việt Nam | 132.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
37 | Keo dán gioăng (Máy biến áp). |
3 | chai | Thái Lan | 990.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
38 | Xơ bông thấm dầu |
2 | Kiện | Việt Nam | 1.815.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
39 | Chất thấm và phân hủy sinh học dầu |
100 | kg | Úc | 115.500 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
Close