Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0106255872 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP VIỆT |
475.550.769,974 VND | 475.550.770 VND | 12 month | 26/06/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hóa chất định lượng Cholesterol |
8700 | Test | Tên TM: VITROS Chemistry Products CHOL Slides; Code: 1669829; Hãng, nước SX: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc., Mỹ | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Hóa chất định lượng Direct HDL Cholesterol |
9000 | Test | Tên TM: VITROS Chemistry Products dHDL Slides; Code: 6801895; Hãng, nước SX: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc., Mỹ | 6.553 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Hóa chất định lượng Triglyceride |
9000 | Test | Tên TM: VITROS Chemistry Products TRIG Slides; Code: 1336544; Hãng, nước SX: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc., Mỹ | 3.570 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Hóa chất định lượng Glucose |
35100 | Test | Tên TM: VITROS Chemistry Products GLU Slides; Code: 1707801; Hãng, nước SX: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc., Mỹ | 3.168 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Hóa chất định lượng Urea |
6600 | Test | Tên TM: VITROS Chemistry Products BUN/UREA Slides; Code: 8102204; Hãng, nước SX: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc., Mỹ | 2.903 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Hóa chất định lượng Creatinine |
6600 | Test | Tên TM: VITROS Chemistry Products CREA Slides; Code: 6802584; Hãng, nước SX: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc., Mỹ | 3.459 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Đầu Típ hút mẫu và hóa chất dùng một lần |
74000 | Cái | Tên TM: VITROS VersaTips; Code: 6801715; Hãng, nước SX: - Tessy Plastics Corporation, Mỹ; - Nypro Healthcare GmbH, Đức | 987 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm : BUN/UREA, Ca, CREA, GLU, LAC, Li, Mg, PHOS, SALI, THEO, URIC |
4 | Bộ | Tên TM: VITROS Chemistry Products Calibrator Kit 1; Code: 1882208; Hãng, nước SX: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc., Mỹ | 838.425 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm : CHOL, TRIG, Na+, K+, Cl-, ECO2 |
4 | Bộ | Tên TM: VITROS Chemistry Products Calibrator Kit 2; Code: 1662659; Hãng, nước SX: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc., Mỹ | 1.031.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm: ALT, AST, AMYL, ALKP, CK, GGT, LDHI, LDH, LIPA |
4 | Bộ | Tên TM: VITROS Chemistry Products Calibrator Kit 3; Code: 1290709; Hãng, nước SX: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc., Mỹ | 864.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Chất hiệu chuẩn các xét nghiệm: ALB, BuBc, Fe, TBIL, TIBC, TP |
4 | Bộ | Tên TM: VITROS Chemistry Products Calibrator Kit 4; Code: 1204668; Hãng, nước SX: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc., Mỹ | 990.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm dHDL |
2 | Bộ | Tên TM: VITROS Chemistry Products Calibrator Kit 25; Code: 6801896; Hãng, nước SX: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc., Mỹ | 7.998.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Vật liệu kiểm chuẩn xét nghiệm 1 |
24 | Bộ | Tên TM: VITROS Chemistry Products Performance Verifier I; Code: 8067324; Hãng, nước SX: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc., Mỹ | 322.042 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Vật liệu kiểm chuẩn xét nghiệm 2 |
24 | Bộ | Tên TM: VITROS Chemistry Products Performance Verifier II; Code: 8231474; Hãng, nước SX: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc., Mỹ | 354.608 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Hóa chất định lượng Albumine |
250 | Test | Tên TM: VITROS Chemistry Products ALB Slides; Code: 8196057; Hãng, nước SX: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc., Mỹ | 3.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Hóa chất định lượng Alanine Aminotransferase |
6000 | Test | Tên TM: VITROS Chemistry Products ALTV Slides; Code: 6844288; Hãng, nước SX: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc., Mỹ | 3.408 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Hoa chất định lượng Amylase |
270 | Test | Tên TM: VITROS Chemistry Products AMYL Slides; Code: 8112724; Hãng, nước SX: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc., Mỹ | 9.658 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Hóa chất định lượng Aspartate Aminotransferase |
6000 | Test | Tên TM: VITROS Chemistry Products AST Slides; Code: 8433815; Hãng, nước SX: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc., Mỹ | 3.461 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Hóa chất định lượng Calcium |
1500 | Test | Tên TM: VITROS Chemistry Products Ca Slides; Code: 1450261; Hãng, nước SX: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc., Mỹ | 3.575 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Hóa chất định lượng γ-Glutamyltransferase |
1250 | Test | Tên TM: VITROS Chemistry Products GGT Slides; Code: 8257289; Hãng, nước SX: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc., Mỹ | 4.030 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Hóa chất định lượng Acid Uric |
2400 | Test | Tên TM: VITROS Chemistry Products URIC Slides; Code: 1943927; Hãng, nước SX: Ortho-Clinical Diagnostics, Inc., Mỹ | 3.362 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Cốc đựng mẫu |
4000 | Cái | Tên TM: Vitros Microsample Cups; Code: 1213115; Hãng, nước SX: Tessy Plastics Corporation, Mỹ | 1.116 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close