Package #2: Medical Supplies

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package #2: Medical Supplies
Bidding method
Online bidding
Tender value
1.742.041.500 VND
Publication date
16:26 20/06/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
661/QĐ-YTBL
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Bac Lieu City Medical Center
Approval date
20/06/2023
Tendering result
There is a winning contractor
Bidder Selection Plan
Has connection

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 7.190.100 14.607.000 7 See details
2 vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 203.134.600 249.582.000 20 See details
3 vn0309075240 HỘ KINH DOANH NGUYỄN KIM LIÊN CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUY HOÀNG 21.410.000 36.427.900 6 See details
4 vn1801609684 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA PHÚC HUỲNH 3.440.000 5.540.000 4 See details
5 vn6000420044 INTERNATIONAL PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED 486.450.000 1.016.411.000 10 See details
6 vn2001109677 CÔNG TY CP XÂY DỰNG TECH MEDICAL PHÁT TRIỂN VIỆT 44.031.000 57.840.000 3 See details
7 vn1801159805 CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ KHOA HỌC KỸ THUẬT PHƯƠNG NAM 55.870.500 92.210.000 4 See details
8 vn0310363437 NHAT MINH COMMERCIAL AND MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 26.996.180 35.475.100 7 See details
9 vn0303669801 CÔNG TY TNHH XUÂN VY 21.350.000 34.872.500 4 See details
Total: 9 contractors 869.872.380 1.542.965.500 65

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Price/Winning bid price/Bidding price (VND) Note
1 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Đầu tư & Thương mại An Lành - Việt Nam 969.000
2 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Bạch Tuyết/ Việt Nam 200.000
3 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam/ Việt Nam 8.294.000
4 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam/ Việt Nam 18.502.000
5 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam/ Việt Nam 2.970.000
6 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam/ Việt Nam 6.435.000
7 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam/ Việt Nam 678.000
8 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam/ Việt Nam 1.080.000
9 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam/ Việt Nam 10.208.000
10 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. AnHui Hongyu - Trung Quốc 110.400.000
11 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Bio-med Healthcare Products Pvt. Ltd - Cộng hòa Ấn Độ 2.562.000
12 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Medikit - Ấn Độ 13.171.200
13 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Jiangsu - Trung Quốc 840.000
14 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Asahidai Plant of Misawa Medical Industry Co., Ltd / Nhật Bản 7.560.000
15 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Wujiang - Trung Quốc 306.000.000
16 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Wujiang - Trung Quốc 21.930.000
17 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. AnHui Hongyu - Trung Quốc 17.000.000
18 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH SX TM Tân Xuân Tâm - Việt Nam 684.000
19 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH SX TM Tân Xuân Tâm - Việt Nam 1.402.200
20 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH SX TM Tân Xuân Tâm - Việt Nam 1.026.000
21 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Công Ty Cổ Phần Merufa - Việt Nam 42.000.000
22 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Bona / Việt Nam 5.165.000
23 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. USM Healthcare/Việt Nam/ABS-11220000 2.450.000
24 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Zhejiang Medicines & Health Products I/E Co.,Ltd - Trung Quốc 1.018.500
25 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Greetmed - Trung Quốc 430.500
26 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. USM Healthcare/Việt Nam/MDA-MAGJA61DABX1 12.600.000
27 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. USM Healthcare/Việt Nam/MCA-MAGKA61CABZ1 3.150.000
28 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. USM Healthcare/Việt Nam/MCA-MAGHA61CABH1 3.150.000
29 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Huaian Helen - Trung Quốc 414.960
30 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Lạc Việt - Việt Nam 8.316.000
31 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Đất Việt Thành/Việt Nam 380.000
32 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Greetmed/ Trung Quốc 340.000
33 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Đất Việt Thành/Việt Nam 430.000
34 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. An Phú/ Việt Nam 12.860.000
35 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. An Phú/ Việt Nam 3.215.000
36 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam/ Việt Nam 10.875.000
37 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. An Phú/ Việt Nam 2.275.000
38 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. AnHui Hongyu - Trung Quốc 1.375.000
39 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Công Ty Cổ Phần Merufa - Việt Nam 10.290.000
40 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Tianjin Grand Paper - Trung Quốc 890.820
41 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Tianjin Grand Paper - Trung Quốc 1.484.700
42 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. KENZMEDICO CO., LTD;Nhật Bản 7.700.000
43 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Linh Xuân - Việt Nam 2.288.000
44 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Vinlab- Việt Nam 39.600.000
45 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Greetmed/ Trung Quốc 2.520.000
46 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Hitec/Trung Quốc 650.000
47 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd - Trung Quốc 2.210.000
48 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam/ Việt Nam 996.000
49 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Intersan-Nga 3.990.000
50 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Jiangsu - Trung Quốc 450.000
51 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Đức Giang - Việt Nam 19.080.000
52 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Ningbo Greetmed / Trung Quốc 2.880.000
53 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Thành Nhân/ Việt Nam 14.400.000
54 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Suzhou Medical Appliance Factory/ Trung Quốc 72.000.000
55 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Bio-Protech - Hàn Quốc 441.000
56 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam/ Việt Nam 660.000
57 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam/ Việt Nam 3.960.000
58 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Đất Việt Thành/Việt Nam 1.980.000
59 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Đầu tư & Thương mại An Lành - Việt Nam 598.500
60 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Anh Phát/ Việt Nam 16.517.500
61 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Anh Phát/ Việt Nam 1.982.100
62 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Anh Phát/ Việt Nam 10.272.000
63 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Đầu tư & Thương mại An Lành - Việt Nam 300.400
64 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Dược phẩm Quốc tế - Việt Nam 5.625.000
65 Dùng trong y tế
Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Dược phẩm Quốc tế - Việt Nam 3.750.000
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second