Package 2: Bidding package for brand-name drugs or equivalent treatment

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package 2: Bidding package for brand-name drugs or equivalent treatment
Bidding method
Online bidding
Tender value
2.295.175.000 VND
Publication date
09:33 27/06/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
780/QĐ-BVĐKĐA
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Dong Anh General Hospital
Approval date
07/06/2023
Tendering result
There is a winning contractor
Bidder Selection Plan
Has connection

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 1.932.628.500 1.932.628.500 14 See details
2 vn0316417470 GIGAMED PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED 321.693.500 321.693.500 5 See details
Total: 2 contractors 2.254.322.000 2.254.322.000 19

List of goods

Medicine Code Drug name/Ingredient name Active name GDKLH or GPNK Country of manufacture Calculation Unit Amount into money
G2.002 Sevorane Sol hoặc tương đương điều trị Sevoflurane VN-20637-17 Ý Chai 200 715.720.000
G2.003 Unasyn hoặc tương đương điều trị Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) + Ampicillin (dưới dạng Ampicillin Natri) VN-20843-17 Ý Lọ 3.000 197.997.000
G2.004 Oflovid Ophthalmic Ointment hoặc tương đương điều trị Ofloxacin VN-18723-15 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Nhật Tuýp 200 14.906.000
G2.005 Vastarel MR hoặc tương đương điều trị Trimetazidine dihydrochloride VN-17735-14 Pháp Viên 48.000 129.840.000
G2.007 Natrilix SR hoặc tương đương điều trị Indapamide VN-22164-19 Pháp Viên 6.000 19.590.000
G2.008 Betaloc Zok hoặc tương đương điều trị Metoprolol succinat VN-17244-13 Thụy Điển Viên 30.000 164.700.000
G2.009 Lipanthyl 200M hoặc tương đương điều trị Fenofibrate VN-17205-13 Pháp Viên 6.000 42.318.000
G2.011 Hidrasec Infants hoặc tương đương điều trị Racecadotril VN-21164-18 Pháp Gói 5.000 24.470.000
G2.012 Procoralan 5 mg hoặc tương đương điều trị Ivabradin (dưới dạng Ivabradin hydrochloride) 5 mg VN-21893-19 Pháp Viên 10.000 102.680.000
G2.013 Glucovance hoặc tương đương điều trị Metformin hydrochlorid (tương đương với metformin 390 mg); glibenclamid VN-20023-16 Pháp Viên 10.000 47.130.000
G2.014 Sanlein 0,1 hoặc tương đương điều trị Natri hyaluronat VN-17157-13 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Nhật Lọ 1.500 93.237.000
G2.015 Alegysal hoặc tương đương điều trị Pemirolast Kali VN-17584-13 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Nhật Lọ 300 23.028.000
G2.016 Pulmicort Respules 500mcg/ 2ml 20's hoặc tương đương điều trị Budesonid VN-19559-16 Thụy Điển Ống 10.000 138.340.000
G2.017 Ventolin hoặc tương đương điều trị Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) VN-18791-15 Tây Ban Nha Bình xịt 1.500 114.568.500
G2.018 Ventolin nebuleshoặc tương đương điều trị Mỗi 2,5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2,5mg VN-20765-17 Úc Ống 18.000 82.350.000
G2.019 Ventolin nebules hoặc tương đương điều trị Mỗi 2,5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5 mg VN-22568-20 Úc Ống 15.000 127.695.000
G2.020 Vismed hoặc tương đương điều trị Natri Hyaluronate VN-15419-12 (Có CV gia hạn số 4781/QLD-ĐK ngày 02/06/2022) Đức Ống 15.000 152.985.000
G2.021 Travatan hoặc tương đương điều trị Travoprost VN-15190-12 Bỉ Lọ 100 25.230.000
G2.022 Fucidin hoặc tương đương điều trị Acid Fusidic VN-14209-11 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Ireland Tuýp 500 37.537.500
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second