Package 12: Chemicals for hematology and coagulation testing

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package 12: Chemicals for hematology and coagulation testing
Bid Solicitor
Bidding method
Online bidding
Tender value
4.455.961.721 VND
Publication date
18:35 18/05/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
651/QĐ-BV
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Give me the exact address
Approval date
10/05/2023
Tendering result
There is a winning contractor
Bidder Selection Plan
Has connection

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price1 Delivery time (days) Contract date
1 vn0101877171 Liên danh nhà thầu CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ - CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG - CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG Sau đây gọi tắt là Liên danh nhà thầu Thanh Hà – Vạn Niên – Tâm Long – Phương Đông

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ

4.455.947.177 VND 0 VND 365 day 11/05/2023
2 vn0101540844 Liên danh nhà thầu CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ - CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG - CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG Sau đây gọi tắt là Liên danh nhà thầu Thanh Hà – Vạn Niên – Tâm Long – Phương Đông

Van Nien Ltd., Co

4.455.947.177 VND 0 VND 365 day 11/05/2023
3 vn0103100616 Liên danh nhà thầu CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ - CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG - CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG Sau đây gọi tắt là Liên danh nhà thầu Thanh Hà – Vạn Niên – Tâm Long – Phương Đông

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG

4.455.947.177 VND 0 VND 365 day 11/05/2023
4 vn0101088272 Liên danh nhà thầu CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ - CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG - CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG Sau đây gọi tắt là Liên danh nhà thầu Thanh Hà – Vạn Niên – Tâm Long – Phương Đông

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG

4.455.947.177 VND 0 VND 365 day 11/05/2023

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: See details

Number Menu of goods Amount Calculation Unit Origin Price/Winning bid price/Bidding price (VND) Form Name
1
Chất chuẩn cho hệ thống máy phân tích huyết học mức 1
6 ml Streck/ Mỹ 1.150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Chất chuẩn cho hệ thống máy phân tích huyết học mức 2
6 ml Streck/ Mỹ 1.150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Chất chuẩn cho hệ thống máy phân tích huyết học mức 3
6 ml Streck/ Mỹ 1.150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Dung dịch kiềm mạnh dùng để rửa máy huyết học
640 ml Sysmex/ Nhật Bản 38.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Chất pha loãng máu toàn phần để đo số lượng, kích thước hồng cầu và tiểu cầu
1000 L Sysmex/ Singapore 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Chất pha loãng để đo hồng cầu lưới
4000 ml Sysmex/ Singapore 2.263 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Hóa chất nhuộm để xác định các thành phần bạch cầu
504 ml Sysmex/ Nhật Bản 476.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Hóa chất xác định số lượng tế bào bạch cầu, hồng cầu có nhân số và đếm số lượng basophil trong máu
656 ml Sysmex/ Nhật Bản 52.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Hóa chất đếm số lượng và tỷ lệ phần trăm hồng cầu lưới trong máu
24 ml Sysmex/ Nhật Bản 901.540 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Chất ly giải dùng đếm các bạch cầu trung tính, lympho, mono và ưa axit
40 L Sysmex/ Singapore 2.186.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Chất ly giải dùng đếm số lượng bạch cầu, bạch cầu ái kiềm và hồng cầu nhân
40 L Sysmex/ Singapore 736.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Hóa chất xác định nồng độ hemoglobin trong máu cho máy phân tích huyết học
12000 ml Sysmex/ Singapore 3.833 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Dung dịch pha loãng
1000 L DS DILUENT/105-012283-00 Mindray/Trung Quốc 140.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Dung dịch tham gia bách phân thành phần bạch cầu
40000 ml M-6LD LYSE/105-012288-00 Mindray/Trung Quốc 3.205 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Dung dịch ly giải hồng cầu
20000 ml M-6LH LYSE/105-012292-00 Mindray/Trung Quốc 3.206 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Dung dịch ly giải hồng cầu non
36000 ml M-6LN LYSE/105-012290-00 Mindray/Trung Quốc 3.206 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Thuốc nhuộm tham gia bách phân thành phần bạch cầu
432 ml M-6FD DYE/105-012298-00 Mindray/Trung Quốc 267.160 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Dung dịch nhuộm huỳnh quang xét nghiệm hồng cầu non
480 ml M-6FN DYE/105-012294-00 Mindray/Trung Quốc 62.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Dung dịch dùng để rửa định kỳ
500 ml PROBE CLEANSER/105-002225-00 Mindray/Trung Quốc 11.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Hoá chất kiểm chuẩn xét nghiệm thường quy 3 mức
54 ml BC-6D Hematology Control/105-002424-00 Mindray/Trung Quốc 598.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Dung dịch pha loãng dùng cho xét nghiệm huyết học
1200 L Ký mã hiệu: 628017 Nước sản xuất: Trung Quốc 152.208 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Dung dịch ly giải dùng cho xét nghiệm huyết học
35000 ml Ký mã hiệu: 628019 Nước sản xuất: Trung Quốc 5.082 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Hóa chất dùng để chuẩn bị mẫu(ly giải hồng cầu và bảo vệ bạch cầu) cho xét nghiệm huyết học
27500 ml Ký mã hiệu: 628020 Nước sản xuất: Trung Quốc 3.654 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học
100000 ml Ký mã hiệu: 628023 Nước sản xuất: Trung Quốc 588 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Chất kiểm chuẩn dùng trên máy phân tích huyết học
252 ml Ký mã hiệu: 628027 Nước sản xuất: Mỹ 263.004 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Chất kiểm chuẩn theo dõi các giá trị đo thông số thể tích, tính dẫn và độ tán xạ ánh sáng trên máy phân tích huyết học
256 ml Ký mã hiệu: 628024 Nước sản xuất: Mỹ 165.375 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Chất chuẩn máy dùng trên máy phân tích huyết học
3.3 ml Ký mã hiệu: 628026 Nước sản xuất: Mỹ 1.268.190 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Dung dịch nhuộm hồng cầu lưới dùng cho xét nghiệm huyết học
6840 ml Ký mã hiệu: 628021 Nước sản xuất: Trung Quốc 9.093 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Chất kiểm chuẩn dùng cho xét nghiệm hồng cầu lưới trên máy phân tích huyết học
84 ml Ký mã hiệu: 628028 Nước sản xuất: Mỹ 284.004 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Dung dịch đệm pha loãng cho các xét nghiệm đông máu
450 ml Siemens/ Đức 15.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Hóa chất bổ sung ion canxi cho các xét nghiệm đông máu
450 ml Siemens/ Đức 24.067 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Thuốc thử được dùng để xác định thời gian đông máu prothrombin
480 ml Siemens/ Đức 113.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Hóa chất định lượng fibrinogen trong huyết tương
250 ml Siemens/ Đức 450.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Hóa chất xác định thời gian kích hoạt một phần thromboplastin (APTT)
240 ml Siemens/ Đức 223.350 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Kiểm chuẩn trong các xét nghiệm đông máu ở dải bình thường
30 ml Siemens/ Đức 250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Kiểm chuẩn trong các xét nghiệm đông máu ở dải bệnh lý
20 ml Siemens/ Đức 250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Chất chuẩn dải bệnh lý cho các xét nghiệm đông máu thường quy và đặc biệt
20 ml Siemens/ Đức 1.150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Hoá chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm đông máu và tiêu sợi huyết
10 ml Siemens/ Đức 750.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Xác định thời gian thrombin trong huyết tương người
800 ml Siemens/ Đức 22.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích đông máu tự động có tính kiềm
1500 ml Sysmex/ Nhật Bản 29.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Dung dịch rửa dùng cho máy đông máu tự động có tính acid
2000 ml Sysmex/ Nhật Bản 4.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Giếng phản ứng dùng để chứa mẫu và hóa chất trên máy đông máu tự động
15000 Cái Sysmex/ Nhật Bản 3.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Cốc đựng hóa chất dùng cho máy đông máu tự động
100 Cái Sysmex/ Nhật Bản 10.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Hóa chất xét nghiệm Prothrombin Time (PT)
480 ml Hemostat ThromboplastinLiquid /31012 Human/Đức 186.837 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Hóa chất xét nghiệm aPTT
768 ml Hemostat APTT-EL/33002 Human/Đức 122.951 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Hóa chất xét nghiệm Fibrinogen
2240 ml Hemostat Fibrinogen/32002 Human/Đức 34.284 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Hóa chất xét nghiệm D-Dimer
24 ml Hemostat D dimer/36002 Human/Đức 2.967.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Hóa chất kiểm chuẩn mức bình thường
24 ml Hemostat control plasma normal/35001 Human/Đức 463.867 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Hóa chất kiểm chuẩn mức bất thường
24 ml Hemostat control plasma abnormal/35002 Human/Đức 535.080 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm D-Dimer 2 mức
8 ml Hemostat D dimer control High/Low/36012 Human/Đức 2.531.250 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Hóa chất chuẩn
4 ml Hemostat calibrator/35500 Human/Đức 647.325 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Cuvet dùng cho máy xét nghiệm đông máu
15360 Cái Cuvette Rings HumaClot Pro/15800/10 Human/Đức 8.361 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Dung dịch rửa máy xét nghiệm đông máu
750 ml HumaClot Pro Cleaner/15800/30 Human/Đức 24.461 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Dung dịch rửa kim máy xét nghiệm đông máu
1500 ml HumaClot Pro wash Solution/15800/20 Human/Đức 24.461 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Cóng phản ứng dạng khối dùng cho hệ thống máy đông máu tự động
36000 cái Ký mã hiệu: 0029400100 Nước sản xuất: Tây Ban Nha 4.011 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Hóa chất đo thời gian APTT dành cho máy phân tích đông máu
600 ml Ký mã hiệu: 0020006800 Nước sản xuất: Mỹ 33.894 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Hóa chất đo thời gian PT dành cho máy phân tích đông máu
960 ml Ký mã hiệu: 0020002950 Nước sản xuất: Mỹ 68.775 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Hóa chất dùng để xét nghiệm định lượng Fibrinogen, theo phương pháp Clauss trên máy phân tích đông máu
300 ml Ký mã hiệu: 0020301800 Nước sản xuất: Mỹ 484.050 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Hóa chất xét nghiệm đo thời gian TT dành cho máy phân tích đông máu
255 ml Ký mã hiệu: 0009758515 Nước sản xuất: Mỹ 132.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Hóa chất dùng để xét nghiệm định lượng D-Dimer, theo phương pháp miễn dịch latex trên máy phân tích đông máu
160 ml Ký mã hiệu: 0020500100 Nước sản xuất: Tây Ban Nha 695.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm định lượng D-Dimer trên máy phân tích đông máu
30 ml Ký mã hiệu: 0020013100 Nước sản xuất: Tây Ban Nha 660.765 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Chất chuẩn dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu
20 ml Ký mã hiệu: 0020003700 Nước sản xuất: Mỹ 350.595 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch trên hệ thống máy đông máu tự động
6000 ml Ký mã hiệu: 0009831700 Nước sản xuất: Mỹ 4.494 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch và tẩy nhiễm trên hệ thống máy đông máu tự động
480 ml Ký mã hiệu: 0009832700 Nước sản xuất: Mỹ 8.883 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Hóa chất dùng để pha loãng trên hệ thống phân tích đông máu
400 ml Ký mã hiệu: 0009757600 Nước sản xuất: Mỹ 7.266 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Hóa chất dung dịch dùng để xúc rửa trên hệ thống phân tích đông máu tự động
160000 ml Ký mã hiệu: 0020302400 Nước sản xuất: Mỹ 952 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Chất kiểm chứng mức bình thường dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu
140 ml Ký mã hiệu: 0020003110 Nước sản xuất: Mỹ 248.325 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Chất kiểm chứng mức bất thường thấp dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu
40 ml Ký mã hiệu: 0020003210 Nước sản xuất: Mỹ 306.915 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Chất kiểm chứng mức bất thường cao dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu
40 ml Ký mã hiệu: 0020003310 Nước sản xuất: Mỹ 292.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Kit định lượng HBV bằng qPCR tự động
1080 Test QIAGEN GmbH/ Đức Ký hiệu: 4506366 413.653 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Kit định lượng HCV bằng qPCR tự động
200 Test QIAGEN GmbH/ Đức Ký hiệu: 4518366 496.375 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
Bộ hóa chất tách chiết DNA từ mẫu máu
1100 Test QIAGEN GmbH/ Đức Ký hiệu: 51104 104.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Dải ống kèm nắp PCR 0.1 ml
2000 Ống QIAGEN GmbH/ Đức Ký hiệu: 981103 8.041 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Close

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second