Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101877171 | Liên danh nhà thầu CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ - CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG - CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG Sau đây gọi tắt là Liên danh nhà thầu Thanh Hà – Vạn Niên – Tâm Long – Phương Đông | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ |
4.455.947.177 VND | 0 VND | 365 day | 11/05/2023 | |
2 | vn0101540844 | Liên danh nhà thầu CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ - CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG - CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG Sau đây gọi tắt là Liên danh nhà thầu Thanh Hà – Vạn Niên – Tâm Long – Phương Đông | Van Nien Ltd., Co |
4.455.947.177 VND | 0 VND | 365 day | 11/05/2023 | |
3 | vn0103100616 | Liên danh nhà thầu CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ - CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG - CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG Sau đây gọi tắt là Liên danh nhà thầu Thanh Hà – Vạn Niên – Tâm Long – Phương Đông | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG |
4.455.947.177 VND | 0 VND | 365 day | 11/05/2023 | |
4 | vn0101088272 | Liên danh nhà thầu CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ - CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG - CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG Sau đây gọi tắt là Liên danh nhà thầu Thanh Hà – Vạn Niên – Tâm Long – Phương Đông | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
4.455.947.177 VND | 0 VND | 365 day | 11/05/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chất chuẩn cho hệ thống máy phân tích huyết học mức 1 |
6 | ml | Streck/ Mỹ | 1.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Chất chuẩn cho hệ thống máy phân tích huyết học mức 2 |
6 | ml | Streck/ Mỹ | 1.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Chất chuẩn cho hệ thống máy phân tích huyết học mức 3 |
6 | ml | Streck/ Mỹ | 1.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Dung dịch kiềm mạnh dùng để rửa máy huyết học |
640 | ml | Sysmex/ Nhật Bản | 38.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Chất pha loãng máu toàn phần để đo số lượng, kích thước hồng cầu và tiểu cầu |
1000 | L | Sysmex/ Singapore | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Chất pha loãng để đo hồng cầu lưới |
4000 | ml | Sysmex/ Singapore | 2.263 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Hóa chất nhuộm để xác định các thành phần bạch cầu |
504 | ml | Sysmex/ Nhật Bản | 476.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Hóa chất xác định số lượng tế bào bạch cầu, hồng cầu có nhân số và đếm số lượng basophil trong máu |
656 | ml | Sysmex/ Nhật Bản | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Hóa chất đếm số lượng và tỷ lệ phần trăm hồng cầu lưới trong máu |
24 | ml | Sysmex/ Nhật Bản | 901.540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Chất ly giải dùng đếm các bạch cầu trung tính, lympho, mono và ưa axit |
40 | L | Sysmex/ Singapore | 2.186.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Chất ly giải dùng đếm số lượng bạch cầu, bạch cầu ái kiềm và hồng cầu nhân |
40 | L | Sysmex/ Singapore | 736.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Hóa chất xác định nồng độ hemoglobin trong máu cho máy phân tích huyết học |
12000 | ml | Sysmex/ Singapore | 3.833 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Dung dịch pha loãng |
1000 | L | DS DILUENT/105-012283-00 Mindray/Trung Quốc | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Dung dịch tham gia bách phân thành phần bạch cầu |
40000 | ml | M-6LD LYSE/105-012288-00 Mindray/Trung Quốc | 3.205 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Dung dịch ly giải hồng cầu |
20000 | ml | M-6LH LYSE/105-012292-00 Mindray/Trung Quốc | 3.206 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Dung dịch ly giải hồng cầu non |
36000 | ml | M-6LN LYSE/105-012290-00 Mindray/Trung Quốc | 3.206 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Thuốc nhuộm tham gia bách phân thành phần bạch cầu |
432 | ml | M-6FD DYE/105-012298-00 Mindray/Trung Quốc | 267.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Dung dịch nhuộm huỳnh quang xét nghiệm hồng cầu non |
480 | ml | M-6FN DYE/105-012294-00 Mindray/Trung Quốc | 62.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Dung dịch dùng để rửa định kỳ |
500 | ml | PROBE CLEANSER/105-002225-00 Mindray/Trung Quốc | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Hoá chất kiểm chuẩn xét nghiệm thường quy 3 mức |
54 | ml | BC-6D Hematology Control/105-002424-00 Mindray/Trung Quốc | 598.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Dung dịch pha loãng dùng cho xét nghiệm huyết học |
1200 | L | Ký mã hiệu: 628017 Nước sản xuất: Trung Quốc | 152.208 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Dung dịch ly giải dùng cho xét nghiệm huyết học |
35000 | ml | Ký mã hiệu: 628019 Nước sản xuất: Trung Quốc | 5.082 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Hóa chất dùng để chuẩn bị mẫu(ly giải hồng cầu và bảo vệ bạch cầu) cho xét nghiệm huyết học |
27500 | ml | Ký mã hiệu: 628020 Nước sản xuất: Trung Quốc | 3.654 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
100000 | ml | Ký mã hiệu: 628023 Nước sản xuất: Trung Quốc | 588 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Chất kiểm chuẩn dùng trên máy phân tích huyết học |
252 | ml | Ký mã hiệu: 628027 Nước sản xuất: Mỹ | 263.004 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Chất kiểm chuẩn theo dõi các giá trị đo thông số thể tích, tính dẫn và độ tán xạ ánh sáng trên máy phân tích huyết học |
256 | ml | Ký mã hiệu: 628024 Nước sản xuất: Mỹ | 165.375 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Chất chuẩn máy dùng trên máy phân tích huyết học |
3.3 | ml | Ký mã hiệu: 628026 Nước sản xuất: Mỹ | 1.268.190 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Dung dịch nhuộm hồng cầu lưới dùng cho xét nghiệm huyết học |
6840 | ml | Ký mã hiệu: 628021 Nước sản xuất: Trung Quốc | 9.093 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Chất kiểm chuẩn dùng cho xét nghiệm hồng cầu lưới trên máy phân tích huyết học |
84 | ml | Ký mã hiệu: 628028 Nước sản xuất: Mỹ | 284.004 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Dung dịch đệm pha loãng cho các xét nghiệm đông máu |
450 | ml | Siemens/ Đức | 15.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Hóa chất bổ sung ion canxi cho các xét nghiệm đông máu |
450 | ml | Siemens/ Đức | 24.067 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Thuốc thử được dùng để xác định thời gian đông máu prothrombin |
480 | ml | Siemens/ Đức | 113.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Hóa chất định lượng fibrinogen trong huyết tương |
250 | ml | Siemens/ Đức | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Hóa chất xác định thời gian kích hoạt một phần thromboplastin (APTT) |
240 | ml | Siemens/ Đức | 223.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Kiểm chuẩn trong các xét nghiệm đông máu ở dải bình thường |
30 | ml | Siemens/ Đức | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Kiểm chuẩn trong các xét nghiệm đông máu ở dải bệnh lý |
20 | ml | Siemens/ Đức | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Chất chuẩn dải bệnh lý cho các xét nghiệm đông máu thường quy và đặc biệt |
20 | ml | Siemens/ Đức | 1.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Hoá chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm đông máu và tiêu sợi huyết |
10 | ml | Siemens/ Đức | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Xác định thời gian thrombin trong huyết tương người |
800 | ml | Siemens/ Đức | 22.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích đông máu tự động có tính kiềm |
1500 | ml | Sysmex/ Nhật Bản | 29.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Dung dịch rửa dùng cho máy đông máu tự động có tính acid |
2000 | ml | Sysmex/ Nhật Bản | 4.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Giếng phản ứng dùng để chứa mẫu và hóa chất trên máy đông máu tự động |
15000 | Cái | Sysmex/ Nhật Bản | 3.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Cốc đựng hóa chất dùng cho máy đông máu tự động |
100 | Cái | Sysmex/ Nhật Bản | 10.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Hóa chất xét nghiệm Prothrombin Time (PT) |
480 | ml | Hemostat ThromboplastinLiquid /31012 Human/Đức | 186.837 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Hóa chất xét nghiệm aPTT |
768 | ml | Hemostat APTT-EL/33002 Human/Đức | 122.951 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Hóa chất xét nghiệm Fibrinogen |
2240 | ml | Hemostat Fibrinogen/32002 Human/Đức | 34.284 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Hóa chất xét nghiệm D-Dimer |
24 | ml | Hemostat D dimer/36002 Human/Đức | 2.967.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Hóa chất kiểm chuẩn mức bình thường |
24 | ml | Hemostat control plasma normal/35001 Human/Đức | 463.867 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Hóa chất kiểm chuẩn mức bất thường |
24 | ml | Hemostat control plasma abnormal/35002 Human/Đức | 535.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm D-Dimer 2 mức |
8 | ml | Hemostat D dimer control High/Low/36012 Human/Đức | 2.531.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Hóa chất chuẩn |
4 | ml | Hemostat calibrator/35500 Human/Đức | 647.325 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Cuvet dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
15360 | Cái | Cuvette Rings HumaClot Pro/15800/10 Human/Đức | 8.361 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Dung dịch rửa máy xét nghiệm đông máu |
750 | ml | HumaClot Pro Cleaner/15800/30 Human/Đức | 24.461 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Dung dịch rửa kim máy xét nghiệm đông máu |
1500 | ml | HumaClot Pro wash Solution/15800/20 Human/Đức | 24.461 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Cóng phản ứng dạng khối dùng cho hệ thống máy đông máu tự động |
36000 | cái | Ký mã hiệu: 0029400100 Nước sản xuất: Tây Ban Nha | 4.011 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Hóa chất đo thời gian APTT dành cho máy phân tích đông máu |
600 | ml | Ký mã hiệu: 0020006800 Nước sản xuất: Mỹ | 33.894 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Hóa chất đo thời gian PT dành cho máy phân tích đông máu |
960 | ml | Ký mã hiệu: 0020002950 Nước sản xuất: Mỹ | 68.775 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Hóa chất dùng để xét nghiệm định lượng Fibrinogen, theo phương pháp Clauss trên máy phân tích đông máu |
300 | ml | Ký mã hiệu: 0020301800 Nước sản xuất: Mỹ | 484.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Hóa chất xét nghiệm đo thời gian TT dành cho máy phân tích đông máu |
255 | ml | Ký mã hiệu: 0009758515 Nước sản xuất: Mỹ | 132.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Hóa chất dùng để xét nghiệm định lượng D-Dimer, theo phương pháp miễn dịch latex trên máy phân tích đông máu |
160 | ml | Ký mã hiệu: 0020500100 Nước sản xuất: Tây Ban Nha | 695.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm định lượng D-Dimer trên máy phân tích đông máu |
30 | ml | Ký mã hiệu: 0020013100 Nước sản xuất: Tây Ban Nha | 660.765 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Chất chuẩn dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu |
20 | ml | Ký mã hiệu: 0020003700 Nước sản xuất: Mỹ | 350.595 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch trên hệ thống máy đông máu tự động |
6000 | ml | Ký mã hiệu: 0009831700 Nước sản xuất: Mỹ | 4.494 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch và tẩy nhiễm trên hệ thống máy đông máu tự động |
480 | ml | Ký mã hiệu: 0009832700 Nước sản xuất: Mỹ | 8.883 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Hóa chất dùng để pha loãng trên hệ thống phân tích đông máu |
400 | ml | Ký mã hiệu: 0009757600 Nước sản xuất: Mỹ | 7.266 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Hóa chất dung dịch dùng để xúc rửa trên hệ thống phân tích đông máu tự động |
160000 | ml | Ký mã hiệu: 0020302400 Nước sản xuất: Mỹ | 952 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Chất kiểm chứng mức bình thường dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu |
140 | ml | Ký mã hiệu: 0020003110 Nước sản xuất: Mỹ | 248.325 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Chất kiểm chứng mức bất thường thấp dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu |
40 | ml | Ký mã hiệu: 0020003210 Nước sản xuất: Mỹ | 306.915 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Chất kiểm chứng mức bất thường cao dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu |
40 | ml | Ký mã hiệu: 0020003310 Nước sản xuất: Mỹ | 292.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Kit định lượng HBV bằng qPCR tự động |
1080 | Test | QIAGEN GmbH/ Đức Ký hiệu: 4506366 | 413.653 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Kit định lượng HCV bằng qPCR tự động |
200 | Test | QIAGEN GmbH/ Đức Ký hiệu: 4518366 | 496.375 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Bộ hóa chất tách chiết DNA từ mẫu máu |
1100 | Test | QIAGEN GmbH/ Đức Ký hiệu: 51104 | 104.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Dải ống kèm nắp PCR 0.1 ml |
2000 | Ống | QIAGEN GmbH/ Đức Ký hiệu: 981103 | 8.041 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close