Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0303344306 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG ĐIỆN BÍCH HẠNH |
1.499.713.600 VND | 0 VND | 84 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tấm bắt sứ treo 60x6-340 |
209 | Bộ | BHT/BÍCH HẠNH/ VIỆT NAM | 84.920 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Chụp đầu cột tròn; CDCT-3m |
34 | Bộ | BHT/BÍCH HẠNH/ VIỆT NAM | 3.391.960 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Cổ dề néo 105 |
22 | Bộ | BHT/BÍCH HẠNH/ VIỆT NAM | 213.620 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Cùm trụ đôi CTĐ-85 |
16 | Bộ | BHT/BÍCH HẠNH/ VIỆT NAM | 282.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Cùm trụ đôi; CTĐ-10 |
12 | Bộ | BHT/BÍCH HẠNH/ VIỆT NAM | 347.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Tiếp địa lặp lại; RL-4C |
239 | Bộ | BHT/BÍCH HẠNH/ VIỆT NAM | 1.608.420 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Tiếp địa ngọn ABC |
362 | Bộ | BHT/BÍCH HẠNH/ VIỆT NAM | 52.140 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Tiếp địa ngọn ABC 1 |
49 | Bộ | BHT/BÍCH HẠNH/ VIỆT NAM | 77.770 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Tiếp địa ngọn TĐN-1 |
26 | Bộ | BHT/BÍCH HẠNH/ VIỆT NAM | 44.660 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Tiếp địa ngọn TĐN-2 |
129 | Bộ | BHT/BÍCH HẠNH/ VIỆT NAM | 19.910 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Xà đỡ góc 35 XĐG-35 |
7 | Bộ | BHT/BÍCH HẠNH/ VIỆT NAM | 1.935.340 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Xà đỡ góc chụp đầu cột (ĐG- CĐC) |
14 | Bộ | BHT/BÍCH HẠNH/ VIỆT NAM | 4.809.640 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Xà đỡ góc cột đôi ngang tuyến chụp đầu cột - XĐG-Đ-CĐC |
1 | Bộ | BHT/BÍCH HẠNH/ VIỆT NAM | 4.417.380 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Xà đỡ góc lệch XĐG-L |
8 | Bộ | BHT/BÍCH HẠNH/ VIỆT NAM | 844.250 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Xà đỡ góc XĐG-1A |
87 | Bộ | BHT/BÍCH HẠNH/ VIỆT NAM | 1.422.080 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Xà đỡ góc nạnh cột đơn |
4 | Bộ | BHT/BÍCH HẠNH/ VIỆT NAM | 1.593.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Xà đỡ thẳng 35 XĐT-35 |
16 | Bộ | BHT/BÍCH HẠNH/ VIỆT NAM | 1.081.630 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Xà đỡ thẳng lệch chụp đầu cột (XĐTL-CĐC) |
2 | Bộ | BHT/BÍCH HẠNH/ VIỆT NAM | 3.970.230 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Xà đỡ thẳng lệch cột đơn |
1 | Bộ | BHT/BÍCH HẠNH/ VIỆT NAM | 582.780 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Xà đỡ thẳng nạnh cột đơn |
2 | Bộ | BHT/BÍCH HẠNH/ VIỆT NAM | 770.770 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Xà đỡ thẳng XĐT-1A |
41 | Bộ | BHT/BÍCH HẠNH/ VIỆT NAM | 761.090 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Xà đỡ thẳng XĐT-1A-CĐC |
44 | Bộ | BHT/BÍCH HẠNH/ VIỆT NAM | 4.148.540 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Xà đỡ thẳng 1 pha 12,7kV |
9 | Bộ | BHT/BÍCH HẠNH/ VIỆT NAM | 148.390 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Xà đỡ thẳng XĐT-1P 12,7kV |
8 | Bộ | BHT/BÍCH HẠNH/ VIỆT NAM | 211.970 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Xà lắp FCO và CSV trụ đôi |
1 | Bộ | BHT/BÍCH HẠNH/ VIỆT NAM | 1.095.160 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Xà néo cột hình II (NII-2,0 m) chụp đầu cột |
5 | Bộ | BHT/BÍCH HẠNH/ VIỆT NAM | 7.509.480 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Xà néo góc cột đôi ngang tuyến |
32 | Bộ | BHT/BÍCH HẠNH/ VIỆT NAM | 1.924.560 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Xà néo góc cột đơn XNG-12S |
9 | Bộ | BHT/BÍCH HẠNH/ VIỆT NAM | 2.215.620 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Xà néo góc đơn 12S chụp đầu cột |
11 | Bộ | BHT/BÍCH HẠNH/ VIỆT NAM | 5.603.070 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Xà néo góc II 25 |
1 | Bộ | BHT/BÍCH HẠNH/ VIỆT NAM | 5.800.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Xà néo góc lệch cột đôi dọc tuyến |
13 | Bộ | BHT/BÍCH HẠNH/ VIỆT NAM | 1.266.760 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Xà néo góc lệch cột đôi ngang XNGĐ-N |
18 | Bộ | BHT/BÍCH HẠNH/ VIỆT NAM | 1.114.190 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Xà néo góc nạnh cột đôi - DT |
2 | Bộ | BHT/BÍCH HẠNH/ VIỆT NAM | 3.370.510 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Xà néo góc nạnh cột đôi - NT |
2 | Bộ | BHT/BÍCH HẠNH/ VIỆT NAM | 2.733.170 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Xà néo góc XNG-1P 12,7kV |
4 | Bộ | BHT/BÍCH HẠNH/ VIỆT NAM | 227.590 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Thanh néo xoắn phi 22 x 1,8m |
60 | Bộ | BHT/BÍCH HẠNH/ VIỆT NAM | 407.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Thanh néo phi 24 x 2,7m+ móc néo (chi tiết 4-8) |
30 | Bộ | BHT/BÍCH HẠNH/ VIỆT NAM | 562.760 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Thanh néo phi 16 x 2,7m+ móc néo (chi tiết 4-8) |
30 | Bộ | BHT/BÍCH HẠNH/ VIỆT NAM | 267.520 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Tia tiếp địa bằng thép mạ phi 12 |
1000 | mét | BHT/BÍCH HẠNH/ VIỆT NAM | 26.510 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Tia tiếp địa sắt dẹt 40x4 |
400 | mét | BHT/BÍCH HẠNH/ VIỆT NAM | 37.180 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Cột thép tròn phi 114x9,2m + móng |
18 | Cột | BHT/BÍCH HẠNH/ VIỆT NAM | 5.513.090 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Cột thép tròn phi 114x12,2m + móng |
7 | Cột | BHT/BÍCH HẠNH/ VIỆT NAM | 6.990.610 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close