Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn3600850734 | SAMETEL CORPORATION |
3.191.547.920 VND | 3.191.547.920 VND | 60 day | 14/07/2023 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0102635961 | INVICO INDUSTRY CORPORATION | Does not meet technical requirements | |
2 | vn0313776785 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN PTM | Does not meet technical requirements | |
3 | vn0101261431 | Công ty Cổ phần Tập đoàn TOJI | Contractors ranked below | |
4 | vn0401775068 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐIỆN CHÂU GIANG | Does not meet technical requirements | |
5 | vn0401446585 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬT LIỆU ĐIỆN VÀ CƠ KHÍ ĐÀ NẴNG | Does not meet technical requirements | |
6 | vn0303344306 | BICH HANH PRODUCING TRADING ELECTRICITY CONSTRUCTION COMPANY LIMITED | Does not meet technical requirements | |
7 | vn3100297550 | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP CIC | Does not meet technical requirements |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tủ hạ thế trọn bộ loại compositte 100kVA-3XT (3 XT 100A) |
11 | Tủ | EC1KDA10-1/SMT/VN | 14.949.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Tủ hạ thế trọn bộ loại compositte 100kVA-2XT (2 XT 100A) |
4 | Tủ | EC1KDA10-2/SMT/VN | 13.337.060 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Tủ hạ thế trọn bộ loại compositte 160kVA-2XT (2 XT160A) |
3 | Tủ | EC1KDA10-3/SMT/VN | 14.701.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Tủ hạ thế trọn bộ loại compositte 160kVA -3XT (3 XT 160A) |
20 | Tủ | EC1KDA10-4 /SMT/VN | 16.676.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Tủ hạ thế trọn bộ loại compositte 160kVA -4XT (4 XT 100A) |
1 | Tủ | EC1KDA10-5/SMT/VN | 17.073.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Tủ hạ thế trọn bộ loại compositte 250kVA -3XT (3 XT 200A) |
7 | Tủ | EC1KDA10-6 /SMT/VN | 22.668.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Tủ hạ thế trọn bộ loại compositte 630kVA-4XT (4 XT 250A) |
2 | Tủ | EC29DA10-1/SMT/VN | 43.714.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Tủ hạ thế trọn bộ loại compositte 400kVA-4XT (4 XT 250A) |
17 | Tủ | EC25DA40-1/SMT/VN | 28.311.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Tủ hạ thế trọn bộ loại compositte 400kVA-3XT (3 XT 250A) |
6 | Tủ | EC25DA40-2/SMT/VN | 26.315.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Tủ hạ thế trọn bộ loại compositte 250kVA-3XT (3 XT 160A) |
8 | Tủ | EC1KDA10-7/SMT/VN | 22.380.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Tủ hạ thế trọn bộ loại compositte 250kVA -4XT (4 XT 160A) |
21 | Tủ | EC1KDA10-8 /SMT/VN | 24.340.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Tủ hạ thế trọn bộ loại compositte 250kVA -4XT (4 XT 250A) |
14 | Tủ | EC1KDA10-9/SMT/VN | 24.646.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Vỏ tủ compositte loại 75A-02XT + thanh cái |
6 | Tủ | EC1KDA10-10/SMT/VN | 7.706.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Vỏ tủ compositte loại 100A-01XT + thanh cái |
1 | Cái | EC1KDA10-11 /SMT/VN | 7.706.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Vỏ tủ compositte loại 100A-02XT + thanh cái |
2 | Cái | EC1KDA10-12/SMT/VN | 7.706.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Vỏ tủ compositte loại 160A-02XT + thanh cái |
19 | Cái | EC1KDA10-13 /SMT/VN | 7.643.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Vỏ tủ compositte loại 160A-03XT + thanh cái |
2 | Cái | EC1KDA10-14/SMT/VN | 7.706.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Vỏ tủ compositte loại 250A-03XT + thanh cái |
12 | Cái | EC1KDA10-16/SMT/VN | 8.111.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Vỏ tủ compositte loại 250A-02XT + thanh cái |
2 | Cái | EC1KDA10-15 /SMT/VN | 8.111.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Vỏ tủ compositte loại 400A-02XT + thanh cái |
2 | Cái | EC1KDA10-17/SMT/VN | 9.254.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Vỏ tủ compositte loại 400A-03XT + thanh cái |
5 | Cái | EC1KDA10-18 /SMT/VN | 9.238.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Vỏ tủ compositte loại 400A-04XT + thanh cái |
12 | Cái | EC1KDA10-19 /SMT/VN | 9.104.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Vỏ tủ compositte loại 500A-04XT + thanh cái |
2 | Cái | EC25DA40-3/SMT/VN | 12.347.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Vỏ tủ compositte loại 630A-03XT + thanh cái |
2 | Cái | EC25DA40-4/SMT/VN | 12.347.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Vỏ tủ compositte loại 630A-04XT + thanh cái |
6 | Cái | EC25DA40-4 /SMT/VN | 12.553.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Vỏ tủ compositte loại 1000A-04XT + thanh cái |
1 | Cái | EC29DA10-2/SMT/VN | 16.287.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close