Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0302441057 | CÔNG TY TNHH ĐIỆN NAM VIỆT |
2.329.739.500 VND | 2.329.739.500 VND | 20 day | 28/06/2023 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn1100774009 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THIẾT BỊ ĐIỆN THÀNH LONG | Does not meet technical requirements | |
2 | vn0301413755 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN SÀI GÒN | Does not meet technical requirements | |
3 | vn0305123856 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIỆT TRƯỜNG | Rated 2 | |
4 | vn0303344306 | BICH HANH PRODUCING TRADING ELECTRICITY CONSTRUCTION COMPANY LIMITED | Does not meet technical requirements |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Boulon móc 16x350 |
100 | cây | Nam Việt/VN | 35.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Boulon móc 16x500 |
50 | cây | Nam Việt/VN | 41.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Boulon móc 16x550 |
50 | cây | Nam Việt/VN | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Boulon đà cản 22x500 |
100 | cây | Nam Việt/VN | 73.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Boulon đà cản 22x550 |
50 | cây | Nam Việt/VN | 67.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Boulon đà cản 22x650 |
100 | cây | Nam Việt/VN | 84.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Boulon đà cản 22x700 |
100 | cây | Nam Việt/VN | 89.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Boulon đà cản 22x800 |
50 | cây | Nam Việt/VN | 86.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Boulon đà cản 22x850 |
50 | cây | Nam Việt/VN | 91.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Ty neo 22x2400 |
300 | cây | Nam Việt/VN | 235.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Ty neo 22x3000 |
200 | cây | Nam Việt/VN | 281.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Ty neo 22x3700 |
100 | cây | Nam Việt/VN | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Long đền vuông 50x50x2,5 f18 |
45000 | cái | Nam Việt/VN | 1.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Long đền vuông 50x50x2,5 f14 |
1500 | cái | Nam Việt/VN | 2.090 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Long đền vuông 80x80x8 f24 |
2500 | cái | Nam Việt/VN | 10.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Uclevis |
10000 | cái | Nam Việt/VN | 13.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Rack 2 sứ |
200 | cái | Nam Việt/VN | 69.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Rack 3 sứ |
100 | cái | Nam Việt/VN | 104.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Rack 4 sứ |
100 | cái | Nam Việt/VN | 134.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Cọc tiếp địa f16x2400 |
1300 | cây | Nam Việt/VN | 100.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Sắt tròn tiếp địa f10x6000 |
1000 | cây | Nam Việt/VN | 114.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Ống chằng lệch 1,5m |
100 | bộ | Nam Việt/VN | 336.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Yếm cáp |
1000 | cái | Nam Việt/VN | 5.390 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Móc treo chữ U |
1000 | cái | Nam Việt/VN | 27.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Khoá néo AC 150-240 |
10 | cái | Nam Việt/VN | 194.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Khoá đỡ AC 95-120 |
15 | cái | Nam Việt/VN | 96.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Giá kẹp đầu cáp ngầm |
10 | cái | Nam Việt/VN | 222.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Bass (thanh ray) lắp MCB 2 cực |
10000 | cái | Nam Việt/VN | 1.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Bass bắt FCO-LA (Bracket) |
300 | cái | Nam Việt/VN | 56.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Cổ dê bắt ống PVC 21 |
100 | bộ | Nam Việt/VN | 46.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Cổ dê bắt ống PVC 60 |
250 | bộ | Nam Việt/VN | 58.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Cổ dê bắt ống PVC 90 |
60 | bộ | Nam Việt/VN | 57.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Cổ dê F195 |
70 | bộ | Nam Việt/VN | 221.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Cổ dê F195 dài 390 (trụ đôi) |
30 | bộ | Nam Việt/VN | 288.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Cổ dê F205 |
50 | bộ | Nam Việt/VN | 226.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Cổ dê F205 dài 450 (trụ đôi) |
20 | bộ | Nam Việt/VN | 315.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Móc đôi treo cáp ABC |
100 | cái | Nam Việt/VN | 47.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Băng keo hạ hế |
12000 | cuộn | Tân Gia Hoàng/VN | 3.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Băng keo trung thế |
400 | cuộn | Nitto/ Nhật | 90.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Chì cục (chì niêm phong ĐK) |
2000 | kg | Nam Việt/VN | 82.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Dây chì niêm phong điện kế |
300 | kg | Nam Việt/VN | 96.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Đai thép 20x0,4 |
35000 | m | Nam Việt/VN | 4.070 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Khóa đai 20x0,4 |
27000 | cái | Nam Việt/VN | 1.155 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Ống nhựa PVC f90 |
100 | m | Nhựa ĐN/VN | 102.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Co nhựa vuông PVC f60 |
200 | cái | SiêuThành/VN | 8.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Co nhựa vuông PVC f90 |
50 | cái | SiêuThành/VN | 18.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Néo cáp quang ADSS 1 hướng KV150 |
50 | bộ | DELTATEL-VN | 249.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Néo cáp quang ADSS 1 hướng KV300 |
50 | bộ | DELTATEL-VN | 313.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Giá cuốn cáp quang C1 |
100 | bộ | Nam Việt/VN | 434.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Gông G3A |
100 | bộ | Nam Việt/VN | 193.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Bộ treo cáp quang ADSS |
100 | bộ | DELTATEL-VN | 251.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Măng xông 24FO |
50 | bộ | KCO- TQ | 566.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Modul quang 120km (sử dụng Juniper) |
2 | cái | "MODULETEK TQ" | 2.053.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Modul quang 40km (sử dụng Cisco) |
4 | cái | "MODULETEK TQ" | 1.005.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Cáp quang ADSS 12 sợi KV150 |
5000 | m | M1-VN | 17.270 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Cáp quang ADSS 24 sợi KV300 |
5000 | m | M1-VN | 25.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Boulon 10x30 + Long đền f12 (bằng đồng thau) |
1500 | bộ | Nam Việt/VN | 24.310 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Boulon 12x25+ Long đền f12 (bằng đồng thau) |
300 | bộ | Nam Việt/VN | 33.770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Boulon 10x70 |
100 | cây | Nam Việt/VN | 3.190 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Boulon 12x50 |
300 | cây | Nam Việt/VN | 6.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Boulon 12x70 |
100 | cây | Nam Việt/VN | 4.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Boulon 12x100 |
100 | cây | Nam Việt/VN | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Boulon 14x50 |
9000 | cây | Nam Việt/VN | 6.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Boulon 14x150 |
8000 | cây | Nam Việt/VN | 10.890 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Boulon 14x200 |
4000 | cây | Nam Việt/VN | 12.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Boulon 14x250 |
6000 | cây | Nam Việt/VN | 14.740 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Boulon 14x300 |
100 | cây | Nam Việt/VN | 14.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Boulon 16x50 |
100 | cây | Nam Việt/VN | 6.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Boulon 16x100 |
200 | cây | Nam Việt/VN | 13.090 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Boulon 16x150 |
500 | cây | Nam Việt/VN | 13.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Boulon 16x200 |
600 | cây | Nam Việt/VN | 17.270 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Boulon 16x250 |
3000 | cây | Nam Việt/VN | 18.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Boulon 16x300 |
2000 | cây | Nam Việt/VN | 20.570 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Boulon 16x350 |
1000 | cây | Nam Việt/VN | 23.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Boulon 16x400 |
200 | cây | Nam Việt/VN | 22.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Boulon 16x450 |
200 | cây | Nam Việt/VN | 29.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Boulon 16x550 |
100 | cây | Nam Việt/VN | 28.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Boulon 16x650 |
100 | cây | Nam Việt/VN | 32.890 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Boulon 16x100 VRS (4 tán) |
300 | cây | Nam Việt/VN | 15.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Boulon 16x150 VRS (4 tán) |
100 | cây | Nam Việt/VN | 14.190 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Boulon 16x250 VRS (4 tán) |
200 | cây | Nam Việt/VN | 18.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Boulon 16x300 VRS (4 tán) |
300 | cây | Nam Việt/VN | 23.540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Boulon 16x350 VRS (4 tán) |
300 | cây | Nam Việt/VN | 25.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Boulon 16x400 VRS (4 tán) |
300 | cây | Nam Việt/VN | 27.610 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Boulon 16x450 VRS (4 tán) |
300 | cây | Nam Việt/VN | 29.590 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Boulon 16x500 VRS (4 tán) |
100 | cây | Nam Việt/VN | 28.270 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Boulon 16x550 VRS (4 tán) |
100 | cây | Nam Việt/VN | 30.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Boulon 16x650 VRS (4 tán) |
100 | cây | Nam Việt/VN | 34.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Boulon 16x800 VRS (4 tán) |
100 | cây | Nam Việt/VN | 40.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Boulon 16x850 VRS (4 tán) |
100 | cây | Nam Việt/VN | 42.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Boulon mắt 16x250 |
300 | cây | Nam Việt/VN | 33.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Boulon mắt 16x300 |
350 | cây | Nam Việt/VN | 35.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Boulon mắt 16x350 |
100 | cây | Nam Việt/VN | 34.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Boulon mắt 16x500 |
50 | cây | Nam Việt/VN | 40.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Boulon móc 16x250 |
300 | cây | Nam Việt/VN | 34.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Boulon móc 16x300 |
350 | cây | Nam Việt/VN | 36.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close