Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101877171 | : Liên danh nhà thầu CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ - CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN - CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ THÀNH PHÁT (gọi tắt là Liên danh nhà thầu Thanh Hà – Vạn Niên – Thành Phát) | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ |
961.687.768 VND | 0 VND | 30 day | 11/05/2023 | |
2 | vn0101540844 | : Liên danh nhà thầu CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ - CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN - CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ THÀNH PHÁT (gọi tắt là Liên danh nhà thầu Thanh Hà – Vạn Niên – Thành Phát) | Van Nien Ltd., Co |
961.687.768 VND | 0 VND | 30 day | 11/05/2023 | |
3 | vn0106682401 | : Liên danh nhà thầu CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ - CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN - CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ THÀNH PHÁT (gọi tắt là Liên danh nhà thầu Thanh Hà – Vạn Niên – Thành Phát) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ THÀNH PHÁT |
961.687.768 VND | 0 VND | 30 day | 11/05/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Định lượng SARS-CoV-2 IgG |
27 | Hộp | + Mã REF: C74339 + Xuất xứ: Mỹ | 20.738.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Chất chuẩn SARS-CoV-2 IgG |
6 | Hộp | + Mã REF: C74340 + Xuất xứ: Mỹ | 6.457.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Chất kiểm tra xét nghiệm SARS-CoV-2 IgG |
6 | Hộp | + Mã REF: C74341 + Xuất xứ: Mỹ | 4.939.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CRP trên máy sinh hóa |
150 | ml | CRP IP/ICRP-0400 Elitech/Pháp | 65.324 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Hóa chất chuẩn CRP - 5 mức |
1 | Hộp | CRP IP CALIBRATOR SET/ICRP-0043 Elitech/Pháp | 5.632.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Hoá chất kiểm chuẩn CRP mức I |
1 | Hộp | CRP IP CONTROL I/ICRP-0046 Elitech/Pháp | 1.838.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Hoá chất kiểm chuẩn CRP mức II |
1 | Hộp | CRP IP CONTROL II/ICRP-0047 Elitech/Pháp | 1.838.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Hóa chất định lượng Ferritin trong máu trên máy sinh hóa |
150 | ml | Ferritin/IFRT-0230 Elitech/Pháp | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Hóa chất chuẩn thông số Ferritin trên máy sinh hóa |
1 | Hộp | Ferritin Calibrator/IFRT-0042 Elitech/Pháp | 5.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Kháng thể đơn dòng có dẫn xuất từ tế bào dòng lai (CCS) Anti-D BS225 1,0ml. |
1 | Lọ | Anti D (IgM+IgG); 811002, 816002, 814002; Spectrum Diagnostics - Ai Cập | 142.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch và tẩy nhiễm trên hệ thống máy đông máu tự động ACL TOP |
1 | Hộp | + Mã REF: 0009832700 + Xuất xứ: Mỹ | 710.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Hóa chất dung dịch dùng để xúc rửa trên hệ thống phân tích đông máu tự động ACL TOP |
1 | Hộp | + Mã REF: 0020302400 + Xuất xứ: Mỹ | 3.805.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Giếng phản ứng |
6 | Hộp | + Mã REF: 81901 + Xuất xứ: Mỹ | 3.819.648 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Cơ chất phát quang |
8 | Hộp | + Mã REF: 81906 + Xuất xứ: Mỹ | 10.450.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Dung dịch rửa dòng máy DxI |
10 | Hộp | + Mã REF: A16793 + Xuất xứ: Trung Quốc | 2.025.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Chất thử chẩn đoán nhóm máu ABO |
1 | Bộ | Anti A, Anti AB, Anti B; 822002; Spectrum Diagnostics - Ai Cập | 240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Dung dịch pha loãng |
1 | Thùng | DS DILUENT/105-012283-00 Mindray/Trung Quốc | 2.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Dung dịch tham gia bách phân thành phần bạch cầu |
1 | Hộp | M-6LD LYSE/105-012288-00 Mindray/Trung Quốc | 12.820.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Dung dịch ly giải hồng cầu |
1 | Hộp | M-6LH LYSE/105-012292-00 Mindray/Trung Quốc | 12.824.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Dung dịch ly giải hồng cầu non |
1 | Hộp | M-6LN LYSE/105-012290-00 Mindray/Trung Quốc | 12.824.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Thuốc nhuộm tham gia bách phân thành phần bạch cầu |
1 | Hộp | M-6FD DYE/105-012298-00 Mindray/Trung Quốc | 12.823.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Dung dịch nhuộm huỳnh quang xét nghiệm hồng cầu non |
1 | Hộp | M-6FN DYE/105-012294-00 Mindray/Trung Quốc | 3.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Dung dịch dùng để rửa định kỳ |
1 | Lọ | PROBE CLEANSER/105-002225-00 Mindray/Trung Quốc | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Hoá chất kiểm chuẩn xét nghiệm thường quy 3 mức |
1 | Hộp | BC-6D Hematology Control/105-002424-00 Mindray/Trung Quốc | 16.159.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Hóa chất hiệu chuẩn máy huyết học tự động |
1 | Lọ | SC-CAL PLUS Hematology Calibrator/105-003223-00 Mindray/Trung Quốc | 2.124.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Cóng phản ứng dùng trên hệ thống máy đông máu tự động ACL TOP |
1 | Hộp | + Mã REF: 0029400100 + Xuất xứ: Tây Ban Nha | 9.626.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Hóa chất đo thời gian APTT dành cho máy phân tích đông máu tự động ACL TOP |
1 | Hộp | + Mã REF: 0020006800 + Xuất xứ: Mỹ | 3.389.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Hóa chất đo thời gian PT dành cho máy phân tích đông máu tự động ACL TOP |
1 | Hộp | + Mã REF: 0020002950 + Xuất xứ: Mỹ | 5.502.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Hóa chất dùng để XN định lượng Fibrinogen trên máy phân tích đông máu tự động ACL TOP |
1 | Hộp | + Mã REF: 0020301800 + Xuất xứ: Mỹ | 9.681.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Hóa chất XN đo thời gian TT dành cho máy phân tích đông máu tự động ACL TOP |
1 | Hộp | + Mã REF: 0009758515 + Xuất xứ: Mỹ | 2.249.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Hóa chất dùng để XN định lượng D-Dimer dành cho máy phân tích đông máu tự động ACL TOP |
1 | Hộp | + Mã REF: 0020500100 + Xuất xứ: Tây Ban Nha | 22.243.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Chất kiểm chứng dùng cho XN định lượng D-Dimer trên máy phân tích đông máu tự động ACL TOP |
1 | Hộp | + Mã REF: 0020013100 + Xuất xứ: Tây Ban Nha | 6.607.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Chất chuẩn dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu tự động ACL TOP |
1 | Hộp | + Mã REF: 0020003700 + Xuất xứ: Mỹ | 3.505.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch trên hệ thống máy đông máu tự động ACL TOP |
1 | Hộp | + Mã REF: 0009831700 + Xuất xứ: Mỹ | 2.247.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Hóa chất dùng để pha loãng trên hệ thống phân tích đông máu ACL TOP |
1 | Hộp | + Mã REF: 0009757600 + Xuất xứ: Mỹ | 726.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Chất kiểm chứng mức bình thường dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu tự động ACL TOP |
1 | Hộp | + Mã REF: 0020003110 + Xuất xứ: Mỹ | 2.483.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Chất kiểm chứng mức bất thường thấp dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu tự động ACL TOP |
1 | Hộp | + Mã REF: 0020003210 + Xuất xứ: Mỹ | 3.069.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Chất kiểm chứng mức bất thường cao dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu tự động ACL TOP |
1 | Hộp | + Mã REF: 0020003310 + Xuất xứ: Mỹ | 2.929.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close