Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn8335749966 | Hộ kinh doanh tổng hợp Lường Thị Hòa |
164.486.000 VND | 0 VND | 7 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giấy in A4 |
340 | Xúc | Thái Lan | 73.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
2 | Giấy in A5 |
203 | Xúc | Thái Lan | 36.500 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
3 | Bìa màu cứng ( loại đẹp) A4 |
5 | Xúc | Indonesia | 35.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
4 | Bìa trắng bóng kính A4 |
3 | Xúc | Việt Nam | 85.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
5 | Túi nhựa đựng tài liệu ( to) |
60 | Cái | Việt Nam | 3.800 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
6 | Túi nhựa đựng tài liệu ( nhỏ) |
20 | Cái | Việt Nam | 2.800 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
7 | Bút bi xanh Ngòi 0,8mm |
53 | Hộp | Việt Nam | 68.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
8 | Bút bi đỏ Ngòi 0,8mm |
5 | Hộp | Việt Nam | 68.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
9 | Bút có dây để bàn 0,8 mm |
6 | Đôi | Việt Nam | 14.500 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
10 | Bút nhớ màu, màu cam |
2 | Quản | Đài Loan | 12.500 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
11 | Bút xóa |
20 | Quản | Việt Nam | 22.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
12 | Bút dạ nhỏ màu xanh |
47 | Quản | Việt Nam | 10.500 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
13 | Mực dấu đỏ |
16 | Lọ | Trung Quốc | 40.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
14 | Mực dấu xanh |
4 | Lọ | Trung Quốc | 40.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
15 | Hộp dấu |
1 | Hộp | Đài Loan | 65.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
16 | Băng dính trắng ( loại to) |
9 | Cuộn | Trung Quốc | 45.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
17 | Băng dính lụa dán gáy ( loại dày) |
19 | Cuộn | Trung Quốc | 18.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
18 | Giấy nhớ vàng to 76x126mm |
14 | Xấp | Trung Quốc | 10.500 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
19 | Giấy nhớ nhỏ 4 màu |
36 | Xấp | Trung Quốc | 12.500 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
20 | Miếng nhựa dính ( giấy nhớ nhỏ bóng) 12,7x44mm |
8 | Xấp | Trung Quốc | 13.500 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
21 | Thước kẻ 30 cm |
4 | Cái | Đài Loan | 8.500 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
22 | Kẹp đen loại to 51mm. kẹp bướm |
26 | Hộp | Đài Loan | 31.500 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
23 | Máy giập ghim loại nhỏ |
10 | Cái | Nhật Bản | 32.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
24 | Kẹp đen loại nhỡ 41mm kẹp bướm |
30 | Hộp | Đài Loan | 28.500 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
25 | Kẹp đen loai nhỏ 32mm kẹp bướm |
31 | Hộp | Đài Loan | 15.500 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
26 | Máy dập ghim loại to |
1 | Cái | Đài Loan | 520.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
27 | Máy dập ghim |
1 | Cái | Đài Loan | 75.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
28 | Đinh ghim loại to 23/20 |
3 | Hộp | Trung Quốc | 25.500 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
29 | Đinh ghim loại No 0012 số 24/6 |
5 | Hộp | Đài Loan | 12.500 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
30 | Đinh ghim loại nhỏ số No 10 plus ( hộp nhỏ ) |
100 | Hộp | Nhật Bản | 4.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
31 | Ghim giấy (hộp to) |
22 | Hộp | Trung Quốc | 40.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
32 | Ghim chữ U |
7 | Hộp | Trung Quốc | 8.500 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
33 | Kéo cắt giấy |
3 | Cái | Đài Loan | 22.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
34 | Sổ to A4 loại dày |
13 | Quyển | Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
35 | Cặp 3 dây gáy cao |
55 | Cái | Trung Quốc | 12.500 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
36 | Bàn phím máy tính |
2 | Cái | Trung Quốc | 250.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
37 | Hồ dán 30 mml |
85 | Lọ | Việt Nam | 5.500 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
38 | Bút dạ ghi bảng xóa được |
31 | Quản | Việt Nam | 8.500 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
39 | Sổ tay bìa da A4 300 trang |
4 | Quyển | Việt Nam | 135.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
40 | Giá để bút |
1 | Cái | Đài Loan | 65.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
41 | Hộp đựng tài liệu nhựa A4 - 75mm |
10 | Cái | Việt Nam | 95.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
42 | Gía để tài liệu nhựa 3 tầng |
1 | Cái | Trung Quốc | 125.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
43 | Bút chì |
1 | Quản | Đài Loan | 5.500 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
44 | Pin tiểu điều khiển |
21 | Đôi | Trung Quốc | 15.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
45 | Pin tiểu đồng hồ, huyết áp . nhiệt kế ( Pin con thỏ ) |
60 | Đôi | Việt Nam | 7.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
46 | Pin tiểu huyết áp |
18 | Đôi | Trung Quốc | 15.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
47 | Pin trung |
5 | Đôi | Trung Quốc | 22.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
48 | Giấy vệ sinh Loại dày xịn |
134 | Dây | Việt Nam | 85.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
49 | Bột giặt |
90 | Gói | Việt Nam | 65.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
50 | Nước rửa tay |
97 | Chai | Việt Nam | 78.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
51 | Xà phòng rửa tay |
25 | Bánh | Việt Nam | 25.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
52 | Nước lau sàn |
82 | Chai | Việt Nam | 35.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
53 | Okay |
67 | Chai | Thái Lan | 30.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
54 | Cây lau nhà |
8 | Cây | Việt Nam | 65.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
55 | Đồng hồ treo tường |
1 | Cái | Việt Nam | 235.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
56 | Nước rửa chén |
1 | Can | Việt Nam | 125.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
57 | Quạt cây |
7 | Cái | Việt Nam | 450.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
58 | Chè búp 1kg |
12 | Kg | Việt Nam | 280.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
59 | Chổi chít dày, dài 1,2m, |
17 | Cái | Việt Nam | 32.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
60 | Chổi nan 1m. |
3 | Cái | Việt Nam | 38.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
61 | Chổi tre có cán 1,5m. |
3 | Cái | Việt Nam | 40.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
62 | Chổi quét trần nhà 3m. |
1 | Cái | Việt Nam | 65.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
63 | Chổi lông 60 cm. |
2 | Cái | Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
64 | Dép tổ ong Size to |
18 | Đôi | Việt Nam | 40.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
65 | Giá để dép Inox 3 tầng |
1 | Cái | Việt Nam | 390.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
66 | Túi bóng xanh loại 5kg |
11 | Kg | Việt Nam | 45.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
67 | Bàn chải dép |
4 | Cái | Việt Nam | 25.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
68 | Khăn lau tay 40x 70 cm |
42 | Cái | Việt Nam | 22.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
69 | Cốc uống nước tủy tinh 150ml |
16 | Hộp | Việt Nam | 105.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
70 | Ổ khóa bé khóa cầu 6 |
2 | Cái | Việt Nam | 95.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
71 | Ổ khóa to khóa cầu 8 |
3 | Cái | Việt Nam | 125.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
72 | Móc tròn Inox 45 cm. |
1 | Cái | Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
73 | Giá nhựa để cốc 3 tầng có nắp |
3 | Cái | Việt Nam | 202.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
74 | Ghế gấp |
6 | Cái | Việt Nam | 250.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
75 | Ghế nhựa đỏ to |
55 | Cái | Việt Nam | 65.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
76 | Móc dán tường 3d |
10 | Cái | Trung Quốc | 4.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
77 | Chiếu nhựa bệnh nhân 90 x 190 cm |
153 | Cái | Việt Nam | 60.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
78 | Chổi nhựa song long 1,2m |
5 | Cái | Việt Nam | 62.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
79 | Giỏ nhựa to ( có quai) |
1 | Cái | Việt Nam | 125.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
80 | Chậu nhôm đường kính 40 |
2 | Cái | Việt Nam | 135.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
81 | Chậu nhôm đường kính 60 |
1 | Cái | Việt Nam | 180.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
82 | Chậu nhôm đường khính 90 |
1 | Cái | Việt Nam | 205.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
83 | Chậu nhựa |
6 | Cái | Việt Nam | 85.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
84 | Chậu nhựa nhỏ |
4 | Cái | Việt Nam | 45.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
85 | Ổ cắm nhiều ổ li oa 10 m. |
5 | Cái | Việt Nam | 350.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
86 | Chăn bông bệnh nhân 1,8 x 2,2 , 5kg |
30 | Cái | Việt Nam | 285.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
87 | Gối bệnh nhân 50x 80 |
110 | Cái | Việt Nam | 65.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
88 | Màn bệnh nhân (KT 1m2) |
80 | Cái | Việt Nam | 85.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
89 | Đèn sưởi |
2 | Cái | Việt Nam | 450.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
90 | Cốc nhựa dùng 1 lần |
100 | Cái | Việt Nam | 500 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
91 | Thìa nhựa dùng 1 lần |
100 | Cái | Việt Nam | 500 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
92 | Bình nhựa pha |
2 | Cái | Việt Nam | 85.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
93 | Xô nhựa to |
2 | Cái | Việt Nam | 180.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
94 | Xô nhựa nhỡ |
3 | Cái | Việt Nam | 150.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
95 | Xô nhựa 20 lít |
2 | Cái | Việt Nam | 120.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
96 | Gáo nhựa |
1 | Cái | Việt Nam | 35.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
97 | Bộ lau nhà tự vắt |
4 | Cái | Việt Nam | 195.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
98 | Tải lau nhà kích thước dài 1,3 m. |
18 | Cái | Việt Nam | 165.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
99 | Thùng đựng rác Màu vàng. 60 lít đạp chân |
2 | Cái | Việt Nam | 480.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
100 | Thùng đựng rác Màu xanh. 60 lít đạp chân |
1 | Cái | Việt Nam | 480.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
101 | Sọt rác nhựa 26.5 x 18.5 cm |
4 | Cái | Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
102 | Khay chè Inox 30x 40 cm |
1 | Cái | Việt Nam | 35.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
103 | Giá đựng bình nước Inox cao 50 x 28 cm |
2 | Cái | Việt Nam | 135.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
104 | Quạt tản |
1 | Cái | Việt Nam | 350.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
105 | Quạt treo tường |
2 | Cái | Việt Nam | 450.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
106 | Điều khiển điều hòa |
1 | Cái | Việt Nam | 125.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
107 | Túi bóng trắng bé (loại 2kg) |
14 | Kg | Việt Nam | 45.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
108 | Trà chanh lip ton 50g |
4 | Hộp | Việt Nam | 45.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
109 | Phích điện |
1 | Cái | Thái Lan | 800.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
110 | Ấm siêu tốc |
1 | Cái | Trung Quốc | 550.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
111 | Ki nhựa hót rác cán dài 60 cm |
6 | Cái | Việt Nam | 25.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
112 | Cọ bồn cầu tròn 50 cm |
1 | Cái | Việt Nam | 25.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
113 | Chăn hè 2 x2,2 m, 800g |
7 | Cái | Nhật Bản | 250.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
114 | Màn bệnh xanh nhân 1 mét |
4 | Cái | Việt Nam | 95.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
115 | Khay trong đựng nước đếm giấy |
1 | Cái | Việt Nam | 15.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
116 | Dao phát cỏ cán dài |
1 | Cái | Việt Nam | 130.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
117 | Quốc gang |
1 | Cái | Việt Nam | 65.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
118 | Chăn băng lông phòng trực 2,1 x 2,4m, 6 kg |
1 | Cái | Việt Nam | 350.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
119 | Ô doa tưới cây thuốc |
1 | Cái | Việt Nam | 65.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
120 | Găng tay cao su 21x35 cm |
5 | Đôi | Việt Nam | 25.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
121 | Máy lọc nước |
1 | Cái | Việt Nam | 10.050.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
122 | Vòi nước phi 20 |
300 | Mét | Việt Nam | 15.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
123 | Cút nối vời nước 20 |
4 | Cái | Việt Nam | 70.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
124 | Van xả nước phi 20 |
2 | Cái | Việt Nam | 125.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
Close