Package 1: Generic drug bidding package

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package 1: Generic drug bidding package
Bidding method
Online bidding
Tender value
26.243.422.300 VND
Publication date
13:16 21/06/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
828/QĐ-BVĐKĐA
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Dong Anh General Hospital
Approval date
21/06/2023
Tendering result
There is a winning contractor
Bidder Selection Plan
Has connection

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0300483319 CODUPHA CENTRAL PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 352.120.000 354.316.500 6 See details
2 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 64.900.000 64.900.000 4 See details
3 vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 298.395.000 298.400.000 3 See details
4 vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 587.400.000 587.400.000 3 See details
5 vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 1.145.664.800 1.180.612.000 12 See details
6 vn0100109699 HANOI PHARMACEUTICAL AND MEDICAL EQUIPMENT IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY 2.211.497.000 2.283.598.000 17 See details
7 vn2500228415 VINHPHUC PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 502.615.000 513.104.000 10 See details
8 vn0104752195 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA 944.400.000 944.600.000 3 See details
9 vn0101153450 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NAM ĐỒNG 162.000.000 187.500.000 1 See details
10 vn0100531195 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BA ĐÌNH 171.838.800 200.125.000 5 See details
11 vn0104089394 HA NOI CPC1 PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 134.736.000 134.736.000 3 See details
12 vn0400102091 DANAPHA PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 14.840.000 20.500.000 2 See details
13 vn0301140748 HOANG DUC PHARMACEUTICAL & MEDICAL SUPPLIES CO., LTD 123.850.000 124.200.000 4 See details
14 vn0102712380 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THUẬN AN PHÁT 1.365.000.000 1.365.000.000 3 See details
15 vn0102897124 CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG 512.000.000 512.000.000 2 See details
16 vn0104867284 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH QUÂN 1.743.300.000 1.743.300.000 5 See details
17 vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 229.677.000 257.280.000 4 See details
18 vn0104067464 Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh 1.127.250.000 1.479.900.000 11 See details
19 vn1800156801 DHG PHARMACEUTICAL JOINT - STOCK COMPANY 414.280.000 432.070.000 4 See details
20 vn0101275554 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN HÀ LAN 720.000.000 720.000.000 1 See details
21 vn0101048047 CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC 336.000.000 336.000.000 2 See details
22 vn0102980502 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ T.N.T 268.700.000 268.700.000 2 See details
23 vn0500235049 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM XUÂN HOÀ 161.000.000 161.000.000 5 See details
24 vn0102005670 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẤT VIỆT 725.000.000 725.000.000 1 See details
25 vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 340.410.000 346.710.000 3 See details
26 vn0101422463 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIA MINH 390.000.000 390.000.000 1 See details
27 vn0106706733 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIỆT TÍN 4.627.000.000 4.627.000.000 5 See details
28 vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 168.000.000 192.000.000 1 See details
29 vn0107763798 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH 340.800.000 340.800.000 1 See details
30 vn0109035096 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED 238.560.000 250.320.000 5 See details
31 vn0101509499 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VNP 2.055.000 2.055.000 3 See details
32 vn0104739902 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SÔNG NHUỆ 33.600.000 33.600.000 1 See details
33 vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 72.000.000 72.000.000 1 See details
34 vn0104127730 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG NGUYÊN 1.112.100.000 1.112.100.000 5 See details
Total: 34 contractors 21.640.988.600 22.260.826.500 139

List of goods

Medicine Code Drug name/Ingredient name Active name GDKLH or GPNK Country of manufacture Calculation Unit Amount into money
G1.001 Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection Diazepam VN-19414-15 gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Đức Lọ/Ống 500 4.400.000
G1.002 Fentanyl 50 micrograms/ml Fentanyl (dưới dạng fentanyl citrat) VN-22499-20 Anh Ống 5.000 64.995.000
G1.003 Lidocain Lidocain hydroclorid VN-20499-17 Hungary Lọ/tuýp 100 15.900.000
G1.005 Midanium Midazolam VN-22190-19 (TKHQ+Thẻ kho+ Hóa đơn) Ba Lan Ống 1.500 28.350.000
G1.007 Fresofol 1% Mct/Lct Propofol 1% (10mg/ml) VN-17438-13 Áo Ống 8.000 202.320.000
G1.009 Vinstigmin Neostigmin methylsulfat VD-30606-18 Việt Nam Ống 5.000 26.345.000
G1.010 Rocuronium Kabi 10mg/ml Rocuronium bromide VN-22745-21 Áo Lọ 2.500 117.000.000
G1.012 Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) Morphin VD-24315-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Việt Nam Ống 1.000 4.200.000
G1.013 Morphin 30mg Morphin VD-19031-13 Gia hạn số: 4781/QLD-ĐK ngày 02/06/2022 (Thẻ kho+ Hóa đơn) Việt Nam Viên 1.000 7.150.000
G1.017 Cetimed 10mg Cetirizine Dihydrochloride VN-17096-13 Cyprus Viên 20.000 80.400.000
G1.019 Dasselta Desloratadin VN-22562-20 Slovenia Viên 30.000 162.000.000
G1.020 Dimedrol Diphenhydramin HCl VD-23761-15 (Có Cv duy trì SĐK) Việt Nam Ống 10.000 4.699.800
G1.022 BFS-Naloxone Naloxon hydroclorid VD-23379-15 Việt Nam Ống 40 1.176.000
G1.023 NATRI BICARBONAT 1,4% Mỗi 100ml chứa: Natri bicarbonat 1,4g VD-25877-16 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc, quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) Việt Nam Chai 100 4.000.000
G1.024 NOREPINEPHRIN KABI 1MG/ML Norepinephrin (dưới dạng Norepinephrin bitartrat monohydrat) 1mg/ml VD-36179-22 Việt Nam Ống 1.000 25.750.000
G1.025 Garnotal 10 Phenobarbital VD-31519-19 Việt Nam Viên 40.000 5.600.000
G1.026 Phenobarbital 0,1g Phenobarbital VD-30561-18 Việt Nam Viên 1.500 300.000
G1.028 Brieka 75mg Pregabalin VN-21655-19 Bulgaria Viên 5.000 26.225.000
G1.029 Axuka Amoxicilin + Acid Clavulanic VN-20700-17 Romani Lọ/Ống 25.000 975.000.000
G1.030 Auropennz 1.5 Ampicilin + Sulbactam VN-17643-14 India Lọ 8.000 320.000.000
G1.031 Bactirid 100mg/5ml dry suspension Cefixim VN-20148-16 Pakistan Lọ 3.000 177.000.000
G1.032 BASULTAM Cefoperazon + sulbactam VN-18017-14 Cyprus Lọ 4.000 736.000.000
G1.034 Gentamicin 80mg Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) VD-25858-16 (Có Cv duy trì SĐK) Việt Nam Ống 5.000 5.355.000
G1.035 Biracin-E Tobramycin VD-23135-15 Việt Nam Lọ 3.000 8.253.000
G1.036 Dex-Tobrin Tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfate) + Dexamethasone VN-16553-13 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) Bulgaria Lọ 1.000 43.000.000
G1.038 Neometin Metronidazol + neomycin sulphate + nystatin VN-17936-14 Pakistan Viên 10.000 90.000.000
G1.040 Azicine Azithromycin VD-20541-14; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Viên 12.000 43.200.000
G1.041 Spirastad Plus Spiramycin + metronidazol VD-28562-17; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Viên 50.000 73.250.000
G1.042 Levogolds Levofloxacin VN-18523-14 (CVGH: 62/QĐ-QLD) Thụy Sỹ Lọ/túi 3.000 720.000.000
G1.043 Letdion Levofloxacin VN-22724-21 Romania Lọ 2.000 168.000.000
G1.044 Levofoxaxime Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) VD-30646-18 Việt Nam Lọ 3.000 26.964.000
G1.045 Tamvelier (cơ sở xuất xưởng: Pharmathen SA, địa chỉ: Dervenakion 6, Pallini Attiki, 15351, Hy Lạp) Moxifloxacin VN-22555-20 Hy Lạp Lọ 500 39.700.000
G1.046 Mikrobiel 400mg/250ml Moxifloxacin VN-21596-18 Hy Lạp Chai 700 205.800.000
G1.047 Bivelox I.V 500mg/ 100ml Levofloxacin VD-33729-19 Việt Nam Chai 5.000 77.490.000
G1.048 Tetracyclin 1% Tetracyclin hydroclorid VD-26395-17 (gia hạn GĐKLH theo QĐ 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Tuýp 500 1.600.000
G1.049 Colistin TZF Natri colistimethat VN-19363-15 Ba Lan Lọ 300 113.400.000
G1.050 Gemapaxane Enoxaparin natri VN-16312-13 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Ý Bơm tiêm 300 21.000.000
G1.051 Tefostad T300 Tenofovir (TDF) VD-23982-15; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Viên 160.000 409.600.000
G1.053 Tonios-0,5 Entecavir VD3-44-20 Việt Nam Viên 50.000 725.000.000
G1.054 Vinphyton 1mg Phytomenadion (vitamin K1) VD3-76-20 Việt Nam Ống 10.000 10.000.000
G1.055 Volulyte 6% Mỗi túi 500ml chứa: Poly-(O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4) 30gam; Natri acetat trihydrate 2,315gam; Natri clorid 3,01gam; Kali clorid 0,15gam; Magnesi clorid hexahydrat 0,15gam VN-19956-16 Đức Túi 600 50.940.000
G1.056 Niglyvid Glyceryl trinitrat VN-18846-15 gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Đức Lọ/Ống 100 8.020.000
G1.059 Pecrandil 10 Nicorandil VD-30394-18 Việt Nam Viên 10.000 33.810.000
G1.060 Trimpol MR Trimetazidine dihydrochloride VN-19729-16 Poland Viên 150.000 390.000.000
G1.061 Vastec 35 MR Trimetazidin VD-27571-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 30.000 12.120.000
G1.062 Troysar AM Amlodipin + Losartan VN-23093-22 Ấn Độ Viên 100.000 500.000.000
G1.063 TRIPLIXAM 5mg/1.25mg/5mg Perindopril (dưới dạng Perindopril Arginine 5mg) 3,395mg; Indapamide 1,25mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg; VN3-11-17 Ailen Viên 6.000 51.342.000
G1.064 Bisoprolol 5mg Bisoprolol fumarat VN-22178-19 Ba Lan Viên 120.000 84.000.000
G1.065 Bisoplus HCT 5/12.5 Bisoprolol fumarat + Hydroclorothiazid (VD-18530-13) 893110049223 Việt Nam Viên 80.000 192.000.000
G1.066 Enaplus HCT 10/12.5 Enalapril + Hydrochlorothiazid VD-35391-21 Việt Nam Viên 500.000 1.725.000.000
G1.067 Felodipine Stella 5mg retard Felodipin VD-26562-17; QĐ duy trì hiệu lực SĐK đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Viên 100.000 138.600.000
G1.068 Lotafran Lisinopril VN-20703-17 Romani Viên 60.000 213.000.000
G1.069 Lisiplus HCT 10/12.5 Lisinopril (dihydrat) + Hydroclorothiazid VD-17766-12 Việt Nam Viên 40.000 120.000.000
G1.071 Nicardipine Aguettant 10mg/10ml Nicardipin hydrochlorid VN-19999-16 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) Pháp Ống 600 74.940.000
G1.072 Aspirin Stella 81mg Aspirin VD-27517-17; QĐ duy trì hiệu lực SĐK đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Viên 100.000 32.800.000
G1.073 Camzitol Acetylsalicylic acid VN-22015-19 Portugal Viên 100.000 293.000.000
G1.074 Viacoram 3.5mg/2.5mg Perindopril (tương ứng 3,5mg perindopril arginine) 2,378 mg; Amlodipine (tương ứng 3,4675mg amlodipine besilate) 2,5mg VN3-46-18 Ailen Viên 10.000 59.600.000
G1.075 Coveram 5mg/5mg Perindopril arginine 5mg; (tương đương 3,395mg perindopril); Amlodipine(dưới dạng amlodipin besilate) 5mg VN-18635-15 Ailen Viên 30.000 197.670.000
G1.076 BEATIL 4mg/5mg (Xuất xưởng: Gedeon Richter Plc.; Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103, Hungary) Perindopril tert- butylamin; Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) VN-20510-17 Ba Lan Viên 40.000 168.000.000
G1.077 Amlessa 4mg/10mg Tablets Perindopril + Amlodipine VN-22311-19 Slovenia Viên 60.000 340.800.000
G1.078 Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mg Perindopril arginine (tương ứng với 3,395mg perindopril) 5 mg; Indapamide 1,25 mg VN-18353-14 Pháp Viên 20.000 130.000.000
G1.079 Telzid 40/12.5 Telmisartan + hydroclorothiazid VD-23592-15 Việt Nam Viên 80.000 45.360.000
G1.082 Fenostad 200 Fenofibrat VD-25983-16; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Viên 50.000 105.000.000
G1.083 Pravastatin SaVi 10 Pravastatin VD-25265-16 Việt Nam Viên 150.000 622.500.000
G1.084 Fasthan 20 Pravastatin natri VD-28021-17 Việt Nam Viên 120.000 774.000.000
G1.085 Knevate Mỗi tuýp (10 g) chứa: Clobetasol propionat VD-32811-19 Việt Nam Tuýp 500 4.650.000
G1.086 Cobergon Citicolin VD-28515-17 Việt Nam Viên 30 375.000
G1.087 Nước Oxy già 3% Nước oxy già VS-4969-16 (gia hạn giấy ĐKLH theo QĐ số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Lọ 4.000 5.400.000
G1.088 Dung dịch sát khuẩn tay Cồn 70° VS-4904-15 Việt Nam Chai 6.000 101.934.000
G1.090 Asigastrogit Attapulgit hoạt hóa + Magnesi carbonat + Nhôm hydroxyd khô VD-23151-15 (Có Cv duy trì SĐK) Việt Nam Gói 60.000 88.200.000
G1.091 Atirlic Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd VD-26749-17 Việt Nam Gói 100.000 249.900.000
G1.092 Digazo Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon VD-31443-19 Việt Nam Viên 100.000 229.000.000
G1.093 A.T Sucralfate Sucralfat VD-25636-16 gia hạn số 6942/QLD-ĐK ngày 20/07/2022 Việt Nam Gói/túi 50.000 97.000.000
G1.095 Vincomid Metoclopramid HCl VD-21919-14 (QĐ gia hạn số 833/QĐ-QLD ngày 21/12/2022) Việt Nam Ống 2.500 2.600.000
G1.096 Atropin sulfat Atropin sulfat VD-24897-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 8.500 3.655.000
G1.097 Drotusc Forte Drotaverin clohydrat VD-24789-16 Việt Nam Viên 50.000 49.350.000
G1.098 Paparin Papaverin hydroclorid VD-20485-14 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 2.000 4.140.000
G1.099 Unikids Zinc 70 Kẽm gluconat VD-27570-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam gói 60.000 62.160.000
G1.100 Lacbiosyn Lactobacillus acidophilus QLSP-851-15 Việt Nam Gói 50.000 42.000.000
G1.101 Dacolfort Diosmin+Hesperidin VD-30231-18 Việt Nam Viên 10.000 9.240.000
G1.102 Simethicone STELLA Simethicon VD-25986-16; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 31/12/2024 Việt Nam chai 500 10.500.000
G1.103 Carsil 90mg Silymarin VN-22116-19 Bulgaria Viên 50.000 168.000.000
G1.104 Melanov-M Gliclazid + Metformin VN-20575-17 Ấn Độ Viên 200.000 740.000.000
G1.105 Glizym-M Gliclazid + Metformin VN3-343-21 Ấn Độ Viên 250.000 750.000.000
G1.107 Humalog Kwikpen Insulin lispro QLSP-1082-18 (Có QĐ gia hạn số 302/QĐ-QLD ngày 27/04/2023) Ý Bút tiêm 1.000 198.000.000
G1.109 INSUNOVA - R (REGULAR) Insulin người (Insulin có nguồn gốc DNA tái tổ hợp) QLSP-849-15 công văn số 967/QLD-ĐK ngày 18/01/2016 về việc điều chỉnh quyết định cấp SĐK vắc xin, sinh phẩm y tế, công văn số 19361/QLD-ĐK ngày 13/11/2019 V/v thay đổi cách ghi địa chỉ thành phẩm, quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) India Lọ 1.000 51.999.000
G1.111 Polhumin Mix-2 Insulin người trộn, hỗn hợp (20/80) QLSP-1112-18 Ba Lan Ống 6.000 912.000.000
G1.112 Mixtard 30 Insulin Human (rDNA) (isophane insulin crystals) + Insulin Human (rDNA) (soluble fraction) QLSP-1055-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Pháp Lọ 10.000 555.000.000
G1.113 Glumeform 1000 XR Metformin VD-35537-22 Việt Nam Viên 100.000 170.000.000
G1.114 Glumeform 1000 XR Metformin VD-35537-22 Việt Nam Viên 100.000 170.000.000
G1.115 Sitagibes 50 Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) VD-29669-18 (Có Cv duy trì SĐK) Việt Nam Viên 30.000 46.620.000
G1.116 Berlthyrox 100 Levothyroxin VN-10763-10 Đức Viên 100.000 53.500.000
G1.117 Disthyrox Levothyroxin VD-21846-14 Việt Nam Viên 200.000 58.800.000
G1.118 Mezamazol Thiamazol VD-21298-14 Việt Nam Viên 10.000 4.410.000
G1.120 Liposic eye gel Carbomer VN-15471-12 Đức Tuýp 100 5.600.000
G1.121 Indocollyre Indomethacin VN-12548-11 Pháp Lọ 200 13.600.000
G1.123 Timolol Maleate Eye Drops 0.5% Mỗi ml dung dịch chứa:Timolol (dưới dạng Timolol maleat) 5mg VN-21434-18 Bỉ Lọ 300 12.660.000
G1.125 Seduxen 5mg Diazepam VN-19162-15 Gia hạn số: 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023 Hungary Viên 20.000 25.200.000
G1.126 Phamzopic 7.5mg Zopiclon VN-18734-15 Canada Viên 5.000 12.000.000
G1.127 Stadleucin Acetylleucin VD-27543-17; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Viên 50.000 110.000.000
G1.128 Tanganil 500 mg Acetylleucine VN-22534-20 Pháp Viên 10.000 46.120.000
G1.129 Vintanil N-Acetyl – DL – Leucin VD-20275-13 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 15.000 189.000.000
G1.130 Somazina 500mg Citicolin VN-18764-15 Tây Ban Nha Lọ/Ống 10.000 518.000.000
G1.132 Pracetam 400 Piracetam VD-22675-15; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Viên 200.000 144.000.000
G1.133 Lilonton Injection 3000mg/15ml Piracetam VN-21342-18 Đài Loan Ống 2.000 33.600.000
G1.135 BENITA Budesonide VD-23879-15 Việt Nam Lọ 800 72.000.000
G1.136 Zensalbu nebules 2.5 Salbutamol sulfat VD-21553-14 Việt Nam Ống 30.000 132.300.000
G1.137 Vinsalmol 5 Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) VD-30605-18 Việt Nam Ống 30.000 252.000.000
G1.138 Sallet Salbutamol sulfat VD-34495-20 Việt Nam Ống 10.000 36.600.000
G1.139 Seretide Accuhaler 50/250mcg Mỗi liều hít chứa: Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate) 50mcg; Fluticason propionat 250mcg VN-20766-17 Mỹ Hộp (1 bình hít) 600 119.932.800
G1.140 Lodirein Carbocistein VD-23586-15 Việt Nam Viên 100.000 56.700.000
G1.142 Stacytine 200 CAP Acetylcystein VD-22667-15; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Viên 30.000 21.300.000
G1.143 BFS-Cafein Cafein (citrat) VD-24589-16 Việt Nam Ống 30 1.260.000
G1.144 Kaleorid Kali chlorid VN-15699-12 Đan Mạch Viên 50.000 105.000.000
G1.145 Dipartate Magnesi aspartat+ Kali aspartat VD-26641-17 Việt Nam Viên 80.000 80.640.000
G1.146 Oresol hương cam Natri clorid + natri citrat + kali clorid + glucose khan VD-30671-18 Việt Nam Gói 30.000 48.000.000
G1.149 Calci clorid Calci clorid dihydrat (dưới dạng Calci clorid hexahydrat) VD-24898-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 500 525.000
G1.150 GLUCOSE 10% Mỗi 100ml chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat ) 10g VD-25876-16 công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc, quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) Việt Nam Chai 3.000 28.350.000
G1.151 GLUCOSE 30% Glucose khan 30g/100ml VD-23167-15 công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc, Quyết định số: 201/QĐ-QLD ngày 20/04/2022 V/v gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam có hiệu lực 05 năm kể từ ngày ký (20/4/2022) Việt Nam Chai 1.000 12.810.000
G1.152 Kali clorid 10% Kali clorid VD-25324-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 8.000 11.200.000
G1.153 MAGNESI SULFAT KABI 15% Magnesi sulfat 1,5g/10ml VD-19567-13 kèm công văn số 3956/QLD-ĐK ngày 18/03/2016 về việc bổ sung quy cách đóng gói, công văn số 11437/QLD-ĐK ngay 19/6/2018 V/v duy trì hiệu lực SĐK, công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc, quyết định số 574/QĐ-QLD ngày 26/9/2022 V/v ban hành danh mục 103 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 179 Việt Nam Ống 400 1.160.000
G1.154 MANNITOL D-Mannitol 20g/100ml VD-23168-15 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc, quyết định số 574/QĐ-QLD ngày 26/9/2022 V/v ban hành danh mục 103 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 179 Việt Nam Chai 120 2.268.000
G1.155 Dịch truyền tĩnh mạch NaCl 0,45% Natri clorid VD-32349-19 Việt Nam Chai 500 6.000.000
G1.156 NATRI CLORID 0,9% Natri clorid 0,9g/100ml VD-21954-14 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc, quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) Việt Nam Chai nhựa 35.000 253.575.000
G1.157 NATRI CLORID 0,9% Natri clorid 0,9g/100ml VD-21954-14 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc, kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) Việt Nam Chai nhựa 88.000 646.800.000
G1.159 SMOFlipid 20% 100ml nhũ tương chứa: dầu đậu nành tinh chế 6gam; triglycerid mạch trung bình 6gam; dầu ô-liu tinh chế 5gam; dầu cá tinh chế 3gam VN-19955-16 Áo Chai 100 15.200.000
G1.160 RINGER LACTATE Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 3g Kali clorid 0,2g; Natri lactat 1,6g; Calci clorid.2H2O 0,135g; VD-22591-15 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc, quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) Việt Nam Chai nhựa 30.000 220.500.000
G1.161 Vitamin B1 Thiamin hydroclorid VD-25834-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 5.000 3.150.000
G1.162 Milgamma N Thiamin HCL, Pyridoxin HCL, Cyanocobalamin VN-17798-14 Đức ống 5.000 100.000.000
G1.164 Vitamin 3B extra Vitamin B1 + B6 + B12 VD-31157-18 Việt Nam Viên 100.000 100.000.000
G1.165 Magne - B6 Stella Tablet Vitamin B6 + magnesi lactat VD-23355-15; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Viên 50.000 39.000.000
G1.166 Vitamin C - OPC 100mg Hương cam Vitamin C VD-21330-14 Việt Nam Viên 100.000 79.800.000
G1.167 Valcickeck H2 Valsartan + Hydrochlorothiazid VN-20012-16 Ấn Độ Viên 50.000 630.000.000
G1.168 Bacsulfo Cefoperazon + sulbactam VD-33156-19 Việt Nam Lọ 5.000 175.000.000
G1.170 Opecalcium Calciglucophetonat + Acid ascobic + Nicotinamid VD-25236-16 Việt Nam Ống 100 1.100.000
G1.171 Amegesic 200 Naproxen VD-27965-17 Việt Nam Viên 10.000 21.000.000
G1.172 Monithin Clindamycin VD-34159-20 Việt Nam Lọ 10 900.000
G1.173 Scolanzo Lansoprazole VN-21361-18 Tây Ban Nha Viên 30.000 285.000.000
G1.174 Denesity Acid thioctic (Meglumin thioctat) VD-28529-17 Việt Nam Viên 100 780.000
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second