Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0106558108 | Nguyễn Thị Thanh Tâm |
585.682.000 VND | 0 VND | 30 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Băng keo 2 mặt |
50 | Cuộn | Việt Nam | 7.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Băng keo vải |
50 | Cuộn | Việt Nam | 22.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Băng dính trong 6cm |
100 | Cuộn | Việt Nam | 15.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Băng keo mousse (xốp) |
100 | Cuộn | Việt Nam | 25.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bìa Thái A4 |
100 | Xấp | Việt Nam | 33.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bìa Thái A3 |
100 | Xấp | Việt Nam | 65.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bìa bóng kính Mika |
50 | Xấp | Việt Nam | 58.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bút bi 1 |
200 | Chiếc | Việt Nam | 18.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bút bi 2 |
400 | Cái | Việt Nam | 8.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bút chì |
100 | Chiếc | Việt Nam | 12.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Bút bi 3 |
200 | Chiếc | Việt Nam | 15.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bút dạ quang |
100 | Chiếc | Việt Nam | 15.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bút lông dầu |
100 | Chiếc | Việt Nam | 8.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Bút lông màu |
50 | Bộ | Việt Nam | 12.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bút trình chiếu |
15 | Cái | Việt Nam | 115.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Bút xóa đầu kim |
200 | Chiếc | Việt Nam | 18.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Bìa trình ký |
200 | Cái | Việt Nam | 32.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Cờ Tổ quốc 1 |
40 | Cái | Việt Nam | 30.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Cờ Tổ quốc 2 |
40 | Cái | Việt Nam | 50.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Còi Inox |
30 | Chiếc | Việt Nam | 14.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Kéo |
100 | Cái | Việt Nam | 24.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Dao rọc giấy đại |
90 | Cái | Việt Nam | 33.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Cục gôm tẩy |
200 | Chiếc | Việt Nam | 3.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Bìa hộp si |
50 | cái | Việt Nam | 30.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Kệ 3 tầng nhựa trượt |
30 | Chiếc | Việt Nam | 70.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Gang tay trắng |
300 | Đôi | Việt Nam | 10.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Kim bấm 1 |
150 | Hộp | Việt Nam | 10.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Kim bấm 2 |
400 | Hộp | Việt Nam | 4.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Kim bấm 3 |
100 | Hộp | Việt Nam | 17.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Kim bấm 4 |
100 | Hộp | Việt Nam | 25.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Giấy bóng mờ. |
200 | Mét | Việt Nam | 10.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Sổ bìa hoa |
600 | Quyển | Việt Nam | 20.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Vở 120tr |
800 | Tập | Việt Nam | 8.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Vở 300tr |
800 | Quyển | Việt Nam | 18.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Giấy gam A3 |
100 | Gam | Việt Nam | 120.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Giấy gam A4 |
300 | Gam | Việt Nam | 68.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Giấy Ô ly A0 |
400 | Tờ | Việt Nam | 10.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Giấy Rô ky A0 |
400 | Tờ | Việt Nam | 10.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Hồ nước |
200 | Lọ | Việt Nam | 3.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Hộp mực máy in Canon 2900 |
20 | Hộp | Việt Nam | 200.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Hộp mực Sharp AR-M460N |
5 | Hộp | Việt Nam | 250.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Kẹp giấy C32 |
290 | Hộp | Việt Nam | 4.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Kẹp bướm -32mm |
98 | Hộp | Việt Nam | 9.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Kẹp bướm -15mm |
95 | Hộp | Việt Nam | 3.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Khẩu hiệu cổ động thao trường |
10 | Chiếc | Việt Nam | 80.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Lịch để bàn 2021 (đế nhựa loại to) |
20 | Quyển | Việt Nam | 50.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Bấm kim Đại |
5 | Cái | Việt Nam | 300.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Bấm kim số 10 Plus |
20 | Cái | Việt Nam | 22.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Bấm kim số 3 nhựa xoay |
5 | Cái | Việt Nam | 60.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Máy tính |
30 | Cái | Việt Nam | 155.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Mực tàu No brand |
100 | Lọ | Việt Nam | 10.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Phấn |
100 | Hộp | Việt Nam | 8.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Thước kẻ |
30 | Cái | Việt Nam | 40.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Thước tác nghiệp |
45 | Bộ | Việt Nam | 85.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Túi CLEAR bag dòng kẻ khổ F |
500 | Chiếc | Việt Nam | 2.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | USB chống nước |
30 | Cái | Việt Nam | 90.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Biển chức danh để bàn hình chữ nhật (Kích thước: Đế dài 17cm, cao 02cm; mặt kép dài 15cm, cao 8,5cm) |
200 | Chiếc | Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Kế hoạch huấn luyện Tiểu đoàn A3 (90 trang) |
100 | Quyển | Việt Nam | 35.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Tiến trình biểu huấn luyện Đại đội A3 (90 trang) |
300 | Quyển | Việt Nam | 35.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Thống kê huấn luyện cấp tiểu đoàn A4 (140 trang) |
100 | Quyển | Việt Nam | 35.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Thống kê huấn luyện cấp đại đội A4 (140 trang) |
290 | Quyển | Việt Nam | 35.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Thống kê huấn luyện cấp trung đội A4 (140 trang) |
200 | Quyển | Việt Nam | 35.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Bảng lịch công tác khung nhôm phooc (1,0mx1,5m) |
20 | Chiếc | Việt Nam | 400.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Thước ba cạnh |
60 | Chiếc | Việt Nam | 60.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Bia gỗ 1 |
60 | Chiếc | Việt Nam | 110.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Bia gỗ 2 |
60 | Chiếc | Việt Nam | 110.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Bia gỗ 3 |
60 | Chiếc | Việt Nam | 110.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Bia gỗ 4 |
60 | Chiếc | Việt Nam | 120.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Bia gỗ 5 |
60 | Chiếc | Việt Nam | 170.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Bia gỗ 6 |
60 | Chiếc | Việt Nam | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Bia gỗ 7 |
60 | Chiếc | Việt Nam | 150.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Bia gỗ 8 |
60 | Chiếc | Việt Nam | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Bia gỗ 9 |
90 | Chiếc | Việt Nam | 120.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Bia gỗ 10 |
90 | Chiếc | Việt Nam | 200.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Bia chỉ đỏ |
90 | Chiếc | Việt Nam | 50.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Bia gắm bắn súng K54 |
90 | Chiếc | Việt Nam | 210.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Bia đĩa súng K54 |
40 | Bộ | Việt Nam | 1.100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Bia đĩa súng AK |
50 | Bộ | Việt Nam | 1.200.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Bộ giá ke chân gỗ |
90 | Bộ | Việt Nam | 500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Bộ giá ke tay gỗ |
90 | Bộ | Việt Nam | 400.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Biển tuyến bắn súng |
50 | Bộ | Việt Nam | 200.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Biển tuyến ném lựu đạn |
50 | Bộ | Việt Nam | 200.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Biển tuyến đánh thuốc nổ |
20 | Bộ | Việt Nam | 200.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Biển các bệ bắn |
20 | Bộ | Việt Nam | 200.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Biển nhận vật chất trong huấn luyện chuyển TTSSCĐ |
40 | Bộ | Việt Nam | 200.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Nạng gói buộc lượng nổ khối hình chữ thập |
50 | Chiếc | Việt Nam | 40.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Thanh gói buộc lượng nổ |
50 | Chiếc | Việt Nam | 30.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Bàn đạc gỗ |
50 | Chiếc | Việt Nam | 30.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Cờ chỉ huy |
50 | Chiếc | Việt Nam | 20.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Cờ đuôi nheo |
50 | Chiếc | Việt Nam | 9.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Cờ giới hạn |
100 | Chiếc | Việt Nam | 41.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Cờ huấn luyện chiến thuật |
100 | Chiếc | Việt Nam | 20.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close