Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0310679871 | Liên danh An Đức Thịnh – Tuấn Ân | AN DUC THINH TECHNOLOGY AND ENGINEERING ELECTRIC COMPANY LIMITED |
3.690.745.630 VND | 3.690.745.630 VND | 35 day | 15/06/2023 | |
2 | vn0301140466 | Liên danh An Đức Thịnh – Tuấn Ân | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN TUẤN ÂN |
3.690.745.630 VND | 3.690.745.630 VND | 35 day | 15/06/2023 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn4001062158 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN - TỰ ĐỘNG HÓA HAG | contractors do not meet technical requirements |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cầu chì tự rơi (FCO) 22kV, cách điện Polymer 100A |
373 | Cái | Theo bảng TSKT | 1.799.270 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Cầu chì tự rơi (FCO) 22kV, cách điện Polymer 200A |
7 | Cái | Theo bảng TSKT | 1.938.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Cầu chì tự rơi cắt có tải (LBFCO) 22kV, cách điện Polymer 100A |
39 | Cái | Theo bảng TSKT | 2.406.690 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Cầu chì tự rơi cắt có tải (LBFCO) 22kV, cách điện Polymer 200A |
9 | Cái | Theo bảng TSKT | 2.532.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Chống sét van 18kV |
416 | Bộ | Theo bảng TSKT | 1.392.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Dao cách ly 1 pha 24kV, cách điện bằng Polymer 630A |
18 | Bộ | Theo bảng TSKT | 3.556.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Đầu cáp ngầm 1kV co nhiệt có đầu cosse 3x240+1x150mm2 |
2 | Bộ | Theo bảng TSKT | 1.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Đầu cáp ngầm 3 pha 24 kV - Loại ngoài trời 3x120mm2 |
2 | Bộ | Theo bảng TSKT | 4.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Đầu cáp ngầm 3 pha 24 kV - Loại ngoài trời 3x240mm2 |
8 | Bộ | Theo bảng TSKT | 5.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Đầu cáp ngầm 3 pha 24 kV - Loại ngoài trời 3x50mm2 |
12 | Bộ | Theo bảng TSKT | 3.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Đầu cáp ngầm 3 pha 24 kV - Loại ngoài trời 3x95mm2 |
2 | Bộ | Theo bảng TSKT | 3.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Dây chì (Fuse link) 3K |
159 | Sợi | Theo bảng TSKT | 36.740 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Dây chì (Fuse link) 6K |
216 | Sợi | Theo bảng TSKT | 37.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | LBS 3 pha 24KV-630A + cần thao tác |
1 | Bộ | Theo bảng TSKT | 176.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Recloser 24kV - 630A (kèm phụ kiện |
2 | Bộ | Theo bảng TSKT | 297.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Đầu cáp góc Elbow - dùng cho cáp ngầm 3 pha - 3x50mm2 |
1 | Bộ | Theo bảng TSKT | 6.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Tủ trung thế RMU-24kV-630A (4 LBS 630A) + Vỏ tủ (có kích thước phù hợp để bảo vệ Tủ RMU) + 02 Bộ đầu nối màng phân cách 3 pha - 3x240mm2 (đầu búa Tee-plug) + 02 Bộ đầu nối màng phân cách 3 pha - 3x95mm2 (đầu búa Tee-plug) |
1 | Bộ | Theo bảng TSKT | 330.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Tủ trung thế RMU-24kV-630A (4 LBS 630A) + Vỏ tủ (có kích thước phù hợp để bảo vệ Tủ RMU) + 04 Bộ đầu nối màng phân cách 3 pha - 3x240mm2 (đầu búa Tee-plug) |
1 | Bộ | Theo bảng TSKT | 330.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Tủ trung thế RMU-24kV-630A (4 LBS 630A) + Vỏ tủ (có kích thước phù hợp để bảo vệ Tủ RMU) + 02 Bộ đầu nối màng phân cách 3 pha - 3x240mm2 (đầu búa Tee-plug) + 01 Bộ đầu nối màng phân cách 3 pha - 3x95mm2 (đầu búa Tee-plug) |
1 | Bộ | Theo bảng TSKT | 330.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Tủ trung thế RMU-24kV-630A (3 LBS 630A + 1 LBS 200A) + Vỏ tủ (có kích thước phù hợp để bảo vệ Tủ RMU) + 01 Bộ đầu nối màng phân cách 3 pha - 3x95mm2 (đầu búa Tee-plug) + 03 Bộ đầu nối màng phân cách 3 pha - 3x50mm2 (đầu búa Tee-plug) + 03 Chì ống 31,5A |
1 | Bộ | Theo bảng TSKT | 363.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close