Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0302499120 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC GIA KHANG |
880.030.000 VND | 0 VND | 60 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Màn hình thông minh |
1 | Cái | AIKYO ASD-100UHD | 139.700.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Tivi |
2 | Cái | SAMSUNG UA75AU7700 | 30.890.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Máy phát điện |
1 | Bộ | HYUNDAI DHY 12500SE | 134.540.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Động cơ nổ Diesel chạy dầu |
2 | Cái | D30 S1125 | 25.950.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Máy cắt cỏ |
2 | Cái | TOTAL | 5.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Máy xăng 4 kỳ |
2 | Cái | GEN1682-1 | 4.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Máy mài 2 đá |
4 | Cái | TBG15015 | 4.210.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bộ mõ lết cỡ lớn |
4 | Bộ | TOLSEN | 930.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bộ Clê |
4 | Bộ | Standard 14c | 630.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bộ Clê lớn |
4 | Bộ | GAAT0402 | 1.300.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Bộ khẩu 24 chi tiết |
4 | Bộ | 4026SR01 | 3.400.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bộ tay vặn chữ T |
4 | Bộ | 118408M; 118409M; 118410M; 118411M; 118412M; 118413M; 118414M; 118415M | 1.800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Tủ đựng dụng cụ |
4 | Cái | NNP/TDC5NK-1 | 10.400.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Súng vặn ốc 1/2 dòng khí nén |
4 | Bộ | SP 1140EX | 5.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Mỏ lểt răng (kiểu dáng 450mm) |
4 | Cái | SATA70816 | 860.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Kìm phe đầu cong kẹp vô |
4 | Cái | STANLEY 84-274 | 290.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Kìm mở phe ngoài mũi cong |
4 | Cái | STANLEY 84-272 | 290.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Kìm mở phe trong mũi thẳng |
4 | Cái | STANLEY 84-273 | 290.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Kìm mở phe ngoài mũi thẳng |
4 | Cái | STANLEY 84-271 | 290.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Kìm chết |
4 | Cái | SELLERY 88-830 | 640.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Cờ lê xích |
4 | Cái | JJAH0901 | 710.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Bộ chìa lục giác 9 cây dài |
4 | Bộ | STL-692-056 | 340.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Bộ chìa lục giác hoa thị 8 cây dài Stanley 92-625 |
4 | Bộ | STL-926-659 | 1.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Bộ tarô ren trong và ngoài 41 chi tiết |
4 | Bộ | MIS-000-905 | 2.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Bàn thực hành hàn hơi |
4 | Bộ | NNP/BH-15078 | 17.750.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Bộ hàn hơi |
4 | Bộ | HP/HCGĐ-MINI | 22.150.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Máy hàn 300A (AC) |
4 | Cái | JASIC ARC-300 | 13.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Mặt nạ hàn |
4 | Cái | TOLSEN | 1.300.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Máy cắt sắt |
4 | Cái | TOTAL | 4.400.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Máy cắt Plasma 40 |
4 | Cái | JASIC | 9.210.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Máy hàn điện tử |
4 | Cái | JASIC | 6.200.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Máy mài tay |
4 | Cái | TOTAL TG1071008 | 950.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Máy nhồi bột đánh trứng (8 lít) |
2 | Cái | UNI EM5 | 5.290.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Máy nhồi bột đánh trứng (5 lít) |
2 | Cái | UNI EM2 | 3.600.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Máy nhồi bột đánh trứng (3 lít) |
2 | Cái | PANASONIC MK – GB3WRA | 1.480.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Máy xay thịt (2 lít) |
3 | Cái | BLUESTONE CHB 5149 | 1.090.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Bếp điện từ đơn |
3 | Cái | TOSHIBA 20S3PV | 1.580.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close