Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0105568576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRANG VINH |
717.779.820 VND | 0 VND | 5 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Scanneuron |
35000 | viên | Công ty TNHH LD Stellapharm- Chi nhánh 1, Việt Nam | 1.100 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Vitamin C TW3 |
20000 | viên | Công ty CP Dược phẩm Trung Ương 3, Việt Nam | 450 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Vitamin E 400 |
15000 | viên | Công ty cổ phần Pymepharco, Việt Nam | 650 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Vitamin A + D |
20000 | viên | Công ty CP Dược VTYT Hải Dương, Việt Nam | 340 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Stadovas 5 Tab |
3000 | viên | Công ty TNHH LD Stellapharm- Chi nhánh 1, Việt Nam | 850 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Coveram 5mg +5mg |
600 | viên | Servier Ireland Industries,Ịreland | 7.242 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Hapenxin |
40000 | viên | Công ty cổ phần dược Hậu Giang, Việt Nam | 1.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Fabamox 500mg |
40000 | viên | Công ty CP dược phẩm Trung Ương 1- Pharbaco, Việt Nam | 1.320 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Augmentin 1g |
630 | viên | SmithKline Beeccham Pharmaceuticals, Anh | 20.797 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Scanax 500 |
14000 | viên | Công ty TNHH LD Stellapharm- Chi nhánh 1, Việt Nam | 1.155 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Erythromycin 500mg |
18000 | viên | Công ty cổ phần DP Vidiphar, Việt Nam | 1.575 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Acyclovir Stella 200 mg |
9000 | viên | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm – Chi nhánh 1, Việt Nam | 1.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Menison 4mg |
18000 | viên | Công ty CP dược phẩm Pymepharmco, Việt Nam | 850 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Medrol |
700 | viên | Pfizer Italia S.R.L, Ý | 3.930 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Clophehadi |
18000 | viên | Công ty cổ phần DP Hà Tĩnh, Việt Nam | 400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Cetirizine STADA 10 mg |
15000 | viên | Nhà máy Stada Việt Nam, Việt Nam | 390 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Lipanthyl 200mg |
1000 | viên | Recipharm Fontaine , Pháp | 7.758 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Lipitor |
1000 | viên | Pfizer Pharmaceuticals LLC, Mỹ | 15.941 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Diamicron MR 60mg |
900 | viên | Les Laboratoires Servier Industrie, Pháp | 5.990 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Metronidazol 250mg |
18000 | viên | Công ty CP Dược Hậu Giang, Việt Nam | 260 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Papaverin |
10000 | viên | Công ty cổ phần Vidiphar, Việt Nam | 262 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Cimetidin MKP 200 |
15000 | viên | Công ty CP hóa dược phẩm Mekophar, Việt Nam | 700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Maloxid |
15000 | viên | Công ty CP hóa dược phẩm Mekophar, Việt Nam | 370 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Omeprazol DHG |
18000 | viên | Công ty CP dược phẩm Hậu Giang, Việt Nam | 900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Nexium Mups |
490 | viên | AstraZeneca AB, Thụy Điển | 24.702 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Trimafort |
2000 | gói | Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd., Hàn Quốc | 4.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Cotrimoxazol 480mg |
26000 | viên | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1, Việt Nam | 485 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Biosubtyl-II |
8000 | viên | Công ty TNHH MTV VAcxin & Sinh Phẩm Nha Trang, Việt Nam | 1.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Boganic |
12000 | viên | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco, Việt Nam | 880 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Partamol Tab |
30000 | viên | Công ty TNHH LD Stellapharm- Chi nhánh 1, Việt Nam | 480 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Hapacol 500 mg |
5000 | viên sủi | Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang, Việt Nam | 2.625 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Coldacmin Flu |
26000 | viên | Công ty CP Dược Hậu Giang, Việt Nam | 368 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Alpha DHG |
18000 | viên | Công ty CP Dược Hậu Giang, Việt Nam | 1.050 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Alpha Choay |
700 | viên | Công ty CP Dược Sanofi, Việt Nam | 2.166 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Berberin 100mg |
30000 | viên | Công ty CP Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar), Việt Nam | 550 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Loperamid |
16000 | viên | Công ty CP Dược Khánh Hòa, Việt Nam | 250 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Terpin - Dextromethorphan |
35000 | viên | Công ty CP Dược Hà Tĩnh, Việt Nam | 450 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Mobimed 7,5 |
9000 | viên | Công ty CP Pymepharco, Việt Nam | 1.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Hapukgo 40 |
2100 | viên | Công ty CP dược phẩm Hà Tây, Việt Nam | 660 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Ceralon |
700 | viên | Công ty TNHH Phil Inter Pharma, Việt Nam | 6.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Pracetam 400mg |
9000 | viên | Công ty CP dược phẩm TNHH liên doanh Sellapharm-CN1, Việt Nam | 1.360 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Myonal 50mg |
700 | viên | Bushu Pharmaceuticals Ltd.Misato Factory, Nhật Bản | 3.416 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Daflon 500mg |
700 | viên | Les Laboratoires Servier Industrie, Pháp | 3.575 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Ringer lactat |
400 | chai | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam, Việt Nam | 10.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 5% |
400 | chai | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | 12.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Natri Clorid 0,9% |
400 | chai | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | 10.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Cồn 70° |
80 | chai | Công ty cổ phần hóa dược Việt Nam | 18.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Cefotaxone 1g |
300 | lọ | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định, Việt Nam | 12.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Atropin sulfat |
500 | ống | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương, Việt Nam | 650 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Lidocain |
500 | ống | Công ty cổ phần dược vật phẩm Vĩnh Phúc, Việt Nam | 650 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Paparin |
600 | ống | Công ty cổ phần dược vật phẩm Vĩnh Phúc, Việt Nam | 4.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Calci clorid 10% |
500 | ống | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 1- Pharbaco, Việt Nam | 1.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Adrenalin |
500 | ống | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc, Việt Nam | 3.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Dexamethazol |
900 | ống | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương, Việt Nam | 1.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Voltaren 75mg/3ml |
60 | ống | Lek Pharmaceuticals d.d- Slovenia,Slovenia | 18.068 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Diclofenac |
500 | ống | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương, Việt Nam | 1.250 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Nikethamide Kabi 25% |
900 | ống | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | 1.650 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Glucose 30% |
500 | ống | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc, Việt Nam | 1.350 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Soli-medron 40 |
500 | lọ | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định, Việt Nam | 19.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Solu- medrol 40mg |
60 | lọ | Pfizer Manufacturing Belgium NV, Bỉ | 43.890 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Natri Clorid 0,9% |
2000 | lọ | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội, Việt Nam | 2.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Naphazolin |
600 | lọ | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội, Việt Nam | 1.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Collydexa |
600 | lọ | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội, Việt Nam | 5.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Nước oxy già 3% |
600 | lọ | Công ty chế phẩm VTYT Dược Hải Dương, Việt Nam | 2.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Dung dịch ASA |
600 | lọ | Công ty chế phẩm VTYT Dược Hải Dương, Việt Nam | 3.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Dung dịch D.E.P |
600 | lọ | Công ty CP hoá dược Việt Nam | 4.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Cồn BSI |
600 | lọ | Công ty chế phẩm VTYT Dược Hải Dương, Việt Nam | 6.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | PVP-Iodine 10% |
400 | lọ | Công ty chế phẩm VTYT Dược Hải Dương, Việt Nam | 13.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Xanh Methylen 1% |
600 | lọ | Công ty CP hoá dược Việt Nam | 3.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Dầu gió Trường sơn |
500 | lọ | Công ty Cổ phần Đông Nam Dược Trường Sơn, Việt Nam | 8.460 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Floupas |
900 | tuýp | Công ty cổ phần dược Quảng Bình, Việt Nam | 5.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Acyclovir |
500 | tuýp | Công ty TNHH LD Stellapharm- Chi nhánh 1, Việt Nam | 18.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Tetracyclin 1% |
1000 | tuýp | Công ty cổ phần LD DP dipharco-Tenamyd BR s.r.l, Việt Nam | 3.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Qbisalic |
1000 | tuýp | Công ty cổ phần dược Quảng Bình, Việt Nam | 16.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Kedermfa 5g |
500 | tuýp | Công ty Quang Minh, Việt Nam | 8.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Voltaren Emulgel |
50 | tuýp | GSK Consumer Healthcare S.A, Thụy Sỹ | 68.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Trà gừng |
1500 | gói | Công ty Cổ phần công nghệ cao Traphaco, Việt Nam | 1.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Orezol 279g/gói |
4000 | gói | Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar - Việt Nam | 2.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Băng thun 3 móc Quang Minh |
400 | cuộn | Việt Nam | 14.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Băng cuộn xô |
2500 | cuộn | Việt Nam | 3.465 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Băng dính lụa Silktape |
400 | cuộn | Việt Nam | 14.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Băng dính Urgo |
40 | hộp | Việt Nam | 65.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Găng tay y tế Vglove |
4000 | đôi | Việt Nam | 1.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Bơm tiêm MPV 5ml |
6340 | cái | Việt Nam | 720 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Que đè lưỡi gỗ tiệt trùng Tân á |
4000 | cái | Việt Nam | 280 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Dây truyền dịch An Phú |
1200 | bộ | Việt Nam | 2.950 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Bông y tế Bảo Thạch |
40 | kg | Việt Nam | 168.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Gạc đắp vết thương |
5000 | miếng | Việt Nam | 680 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Dây garo vải thun có băng dán |
30 | cái | Việt Nam | 2.795 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Khẩu trang y tế |
3000 | cái | Việt Nam | 720 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close