Package 02: Supply of chemicals and other medical products in 2023 at Nghi Loc District General Hospital

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package 02: Supply of chemicals and other medical products in 2023 at Nghi Loc District General Hospital
Bidding method
Online bidding
Tender value
5.728.597.252 VND
Estimated price
5.728.597.252 VND
Publication date
16:20 29/06/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
294/QĐ-BVNL
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Nghi Loc District General Hospital
Approval date
22/06/2023
Tendering result
There is a winning contractor
Bidder Selection Plan
Has connection

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0101268476 MITALAB COMPANY LIMITED 924.780.500 932.301.072 52 See details
2 vn0103867732 CÔNG TY CỔ PHẦN HEVENT 798.021.900 815.190.080 28 See details
3 vn2901260173 Công ty TNHH y tế Bình Minh 9.935.000 11.799.500 2 See details
4 vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 449.860.000 474.390.000 18 See details
5 vn2801615584 AN SINH MEDICAL INVESTMENT AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY 8.710.000 11.200.000 2 See details
6 vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 84.528.253 88.898.069 29 See details
7 vn2900440536 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÍ CÔNG NGHIỆP NGHỆ AN 239.900.000 313.860.000 2 See details
8 vn0304728672 CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN 44.100.000 70.000.000 1 See details
9 vn2900434807 CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG TÂM 788.000 2.288.500 1 See details
10 vn2901864898 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MH 40.220.000 38.474.100 2 See details
11 vn2900414568 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG ÂU 69.390.000 73.269.000 3 See details
12 vn0106117505 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THẮNG 503.821.500 528.576.562 12 See details
Total: 12 contractors 3.168.830.153 3.360.246.883 152

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Price/Winning bid price/Bidding price (VND) Note
1 Hóa chất để xác định thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần
Theo quy định tại Chương V. Siemens – Đức/B42191 101.178.000
2 Dung môi pha loãng cho các xét nghiệm đông máu
Theo quy định tại Chương V. Siemens – Đức/B423425 11.991.000
3 Hóa chất bổ sung cho các xét nghiệm đông máu
Theo quy định tại Chương V. Siemens – Đức/ORHO37 18.291.000
4 Hóa chất rửa trên hệ thống máy đông máu tự động
Theo quy định tại Chương V. Sysmex-Nhật/96406313 79.800.000
5 Chất tẩy rửa dùng cho máy phân tích đông máu hoàn toàn tự động
Theo quy định tại Chương V. Sysmex-Nhật/96406119 4.716.600
6 Cóng phản ứng dùng để chứa mẫu và hóa chất
Theo quy định tại Chương V. Sysmex-Nhật/90407219 152.812.800
7 Huyết tương kiểm chuẩn mức bình thường
Theo quy định tại Chương V. Siemens – Đức/291070 2.436.000
8 Huyết tương kiểm chuẩn cho phạm vi điều trị
Theo quy định tại Chương V. Siemens – Đức/291071 2.436.000
9 Vật liệu kiểm soát được sử dụng để đánh giá độ chính xác và độ lệch xét nghiệm trong giới hạn bệnh lý
Theo quy định tại Chương V. Siemens – Đức/OUPZ17 11.329.500
10 Vật liệu kiểm soát được sử dụng để đánh giá độ chính xác và độ lệch xét nghiệm trong giới hạn bình thường
Theo quy định tại Chương V. Siemens – Đức/ORKE41 11.760.000
11 Hóa chất để hiệu chuẩn cho các xét nghiệm đông máu
Theo quy định tại Chương V. Siemens – Đức/ORKL17 8.110.200
12 Hoá chất định lượng FT4
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: 33880 + Tên thương mại: ACCESS FREE T4 + Quy cách: Hộp: 2x50test + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 58.201.500
13 Hoá chất chuẩn FT4
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: 33885 + Tên thương mại: ACCESS FREE T4 CALIBRATORS + Quy cách: Hộp: 6x2.5mL + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 9.487.800
14 Hoá chất định lượng TSH
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: B63284 + Tên thương mại: ACCESS TSH (3rd IS) + Quy cách: Hộp: 2x100test + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp 62.281.800
15 Hoá chất chuẩn TSH
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: B63285 + Tên thương mại: ACCESS TSH (3rd IS) CALIBRATORS + Quy cách: Hộp: 6x2.5mL + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp 7.862.400
16 Hoá chất định lượng CEA
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: 33200 + Tên thương mại: ACCESS CEA + Quy cách: Hộp: 2x50test + Hãng sản xuất: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 6.961.500
17 Hoá chất chuẩn CEA
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: 33205 + Tên thương mại: ACCESS CEA CALIBRATORS + Quy cách: Hộp: 6x2.5mL + Hãng sản xuất: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4.743.900
18 Định lượng hsTnI
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: B52699 + Tên thương mại: ACCESS hsTnI + Quy cách: Hộp: 2x50test + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp 6.861.750
19 Hoá chất định lượng AFP
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: 33210 + Tên thương mại: ACCESS AFP + Quy cách: Hộp: 2x50test + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4.746.000
20 Hoá chất chuẩn Insulin
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: 33415 + Tên thương mại: ACCESS ULTRASENSITIVE INSULIN CALIBRATORS + Quy cách: Hộp: 6x2mL + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 5.443.200
21 Hoá chất định lượng Total HCG
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: A85264 + Tên thương mại: ACCESS TOTAL βhCG (5th IS) + Quy cách: Hộp: 2x50test + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 45.171.000
22 HC chuẩn Total HCG
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: B11754 + Tên thương mại: ACCESS TOTAL βhCG (5th IS) CALIBRATORS + Quy cách: Hộp: 6x4mL + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 9.676.800
23 HC định lượng Ferritin
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: 33020 + Tên thương mại: ACCESS FERRITIN + Quy cách: Hộp: 2x50test + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 15.498.000
24 Hoá chất chuẩn Ferritin
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: 33025 + Tên thương mại: ACCESS FERRITIN CALIBRATORS + Quy cách: Hộp: 6x4mL + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 6.337.800
25 Dung dịch kiểm tra máy
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: 81910 + Tên thương mại: ACCESS SYSTEM CHECK SOLUTION + Quy cách: Hộp: 6x4mL + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 1.650.600
26 DD rửa máy miễn dịch
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: A16792 + Tên thương mại: Access WASH BUFFER II + Quy cách: Hộp: 4x1950mL + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 54.432.000
27 Định lượng Progesterone
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: 33550 + Tên thương mại: ACCESS PROGESTERONE + Quy cách: Hộp: 2x50test + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 7.595.700
28 Hoá chất chuẩn Progesterone
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: 33555 + Tên thương mại: ACCESS PROGESTERONE CALIBRATORS + Quy cách: Hộp: 1x4mL+5x2.5mL + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 3.797.850
29 Hoá chất chuẩn Cortisol
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: 33605 + Tên thương mại: ACCESS CORTISOL CALIBRATORS + Quy cách: Hộp: 6x4mL + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 3.537.450
30 Dung dịch pha loãng mẫu cho xét nghiệm Cortisol
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: 33606 + Tên thương mại: ACCESS CORTISOL CALIBRATOR S0 + Quy cách: Hộp: 1x4mL + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 1.656.900
31 Hoá chất định lượng BNP
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: 98200 + Tên thương mại: QUIDEL Triage BNP REAGENTS + Quy cách: Hộp: 2x50test + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Quidel Cardiovascular Inc., Mỹ 84.438.900
32 Hoá chất nội kiểm tra BNP
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: 98201 + Tên thương mại: QUIDEL Triage BNP QC CONTROLS + Quy cách: Hộp: 2x2.5mL+2x2.5mL+2x2.5mL + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Quidel Cardiovascular Inc., Mỹ 6.129.900
33 Hoá chất chuẩn CA 125
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: 386358 + Tên thương mại: ACCESS OV MONITOR CALIBRATORS + Quy cách: Hộp: 6x2.5mL + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 5.172.300
34 Hoá chất chuẩn CA 19-9
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: 387688 + Tên thương mại: ACCESS GI MONITOR CALIBRATORS + Quy cách: Hộp: 6x2.5mL + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 8.174.250
35 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 1 (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u)
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: OIM-101 + Tên thương mại: MAS Omni IMMUNE + Quy cách: Lọ: 1x5ml (Hộp 6 lọ) + Hãng sản xuất: Microgenics Corporation, Mỹ 2.363.550
36 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 2 (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u)
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: OIM-202 + Tên thương mại: MAS Omni IMMUNE + Quy cách: Lọ: 1x5ml (Hộp 6 lọ) + Hãng sản xuất: Microgenics Corporation, Mỹ 2.363.550
37 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 3 (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u)
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: OIM-303 + Tên thương mại: MAS Omni IMMUNE + Quy cách: Lọ: 1x5ml (Hộp 6 lọ) + Hãng sản xuất: Microgenics Corporation, Mỹ 2.363.550
38 Chất kiểm chứng hãng thứ 3 cho các xét nghiệm miễn dịch 3 mức
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: IA3112 + Tên thương mại: IMMUNOASSAY PREMIUM PLUS-TRI-LEVEL (IA PREMIUM PLUS 1, 2 AND 3) + Quy cách: Hộp: 12x5ml + Hãng sản xuất: Randox/ Anh 21.457.800
39 Hóa chất định lượng Glucose
Theo quy định tại Chương V. MTD-DIAGNOSTICS/ ITALY 73.184.000
40 Hóa chất định lượng Ure
Theo quy định tại Chương V. MTD-DIAGNOSTICS/ ITALY 10.640.000
41 Hóa chất định lượng Creatinine
Theo quy định tại Chương V. MTD-DIAGNOSTICS/ ITALY 25.470.000
42 Hóa chất định lượng Acid Uric
Theo quy định tại Chương V. MTD-DIAGNOSTICS/ ITALY 3.855.000
43 Hóa chất đo độ hoạt động GOT/AST
Theo quy định tại Chương V. MTD-DIAGNOSTICS/ ITALY 35.992.000
44 Hóa chất đo độ hoạt động GPT/AST
Theo quy định tại Chương V. MTD-DIAGNOSTICS/ ITALY 35.860.000
45 Hóa chất định lượng Protein toàn phần
Theo quy định tại Chương V. MTD-DIAGNOSTICS/ ITALY 4.372.000
46 Hóa chất định lượng Albumin
Theo quy định tại Chương V. MTD-DIAGNOSTICS/ ITALY 1.174.000
47 Hóa chất định lượng Cholesterol
Theo quy định tại Chương V. MTD-DIAGNOSTICS/ ITALY 18.768.000
48 Hóa chất định lượng Triglyceride
Theo quy định tại Chương V. MTD-DIAGNOSTICS/ ITALY 56.520.000
49 Hóa chất định lượng HDL-C
Theo quy định tại Chương V. MTD-DIAGNOSTICS/ ITALY 16.524.000
50 Hóa chất chuẩn LDL-Cholesterol
Theo quy định tại Chương V. MTD-DIAGNOSTICS/ ITALY 159.420.000
51 Hóa chất đo hoạt độ α - Amylase
Theo quy định tại Chương V. MTD-DIAGNOSTICS/ ITALY 8.664.000
52 Hóa chất đo hoạt động CK (Creatine kinase) [Máu]
Theo quy định tại Chương V. MTD-DIAGNOSTICS/ ITALY 10.475.000
53 Hóa chất đo hoạt động CK-MB
Theo quy định tại Chương V. MTD-DIAGNOSTICS/ ITALY 7.677.900
54 Hóa chất đo hoạt độ GGT
Theo quy định tại Chương V. MTD-DIAGNOSTICS/ ITALY 5.722.000
55 Hóa chất định lượng HbA1C
Theo quy định tại Chương V. MTD-DIAGNOSTICS/ ITALY 23.732.000
56 Hóa chất nội kiểm HbA1c mức 1,2
Theo quy định tại Chương V. MTD-DIAGNOSTICS/ ITALY 4.460.000
57 Hóa chất chuẩn HbA1c
Theo quy định tại Chương V. MTD-DIAGNOSTICS/ ITALY 1.550.000
58 Hóa chất CRP định lượng
Theo quy định tại Chương V. MTD-DIAGNOSTICS/ ITALY 8.628.000
59 Hóa chất chuẩn CRP
Theo quy định tại Chương V. MTD-DIAGNOSTICS/ ITALY 2.000.000
60 Hóa chất nội kiểm CRP mức 1
Theo quy định tại Chương V. MTD-DIAGNOSTICS/ ITALY 5.970.000
61 Hóa chất nội kiểm CRP mức 2
Theo quy định tại Chương V. MTD-DIAGNOSTICS/ ITALY 5.970.000
62 Hóa chất định lượng Calcium
Theo quy định tại Chương V. MTD-DIAGNOSTICS/ ITALY 2.500.000
63 Hóa chất chuẩn chung các thông số cơ bản
Theo quy định tại Chương V. MTD-DIAGNOSTICS/ ITALY 7.044.000
64 Hóa chất nội kiểm chung mức trung bình các thông số cơ bản
Theo quy định tại Chương V. MTD-DIAGNOSTICS/ ITALY 8.550.000
65 Hóa chất nội kiểm chung mức cao các thông số cơ bản
Theo quy định tại Chương V. MTD-DIAGNOSTICS/ ITALY 8.550.000
66 DD nước rửa sinh hoá
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: ODR2000 + Tên thương mại: Wash Solution + Quy cách: Can: 1x5L + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 55.235.250
67 Định lượng HbA1c
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: B00389 + Tên thương mại: HbA1c + Quy cách: Hộp: 2x37.5ml+2x7.5ml+2x34.5ml+5x2mlcal + Hãng sản xuất: Roche Diagnostics GmbH, Centralised and Point of Care Solutions, Đức sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 63.224.700
68 Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HbA1c
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: B12396 + Tên thương mại: extendSURE HbA1c Liquid Controls + Quy cách: Hộp: 2x1ml+2x1ml + Hãng sản xuất: Canterbury Scientific Ltd., New Zealand 18.967.200
69 Dung dịch ly giải hồng cầu dùng cho xét nghiệm HbA1c
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: 472137 + Tên thương mại: Hemolyzing Reagent + Quy cách: Hộp: 1000ml + Hãng sản xuất: Roche Diagnostics GmbH, Đức sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 9.666.300
70 Định lượng CRP
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: OSR6199 + Tên thương mại: CRP LATEX + Quy cách: Hộp: 4x30ml+4x30ml + Hãng sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 65.293.200
71 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CRP thường
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: ODC0026 + Tên thương mại: CRP LATEX CALIBRATOR NORMAL (N) SET + Quy cách: Hộp: 5x2ml + Hãng sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 22.485.750
72 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase)
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: OSR6179 + Tên thương mại: CK (NAC) + Quy cách: Hộp: 4x22ml+4x4ml+4x6ml + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 8.509.200
73 Định lượng Calci toàn phần
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: OSR60117 + Tên thương mại: CALCIUM ARSENAZO + Quy cách: Hộp: 4x15ml + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 7.257.600
74 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase)
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: OSR61155 + Tên thương mại: CK-MB + Quy cách: Hộp: 2x22ml+2x4ml+2x6ml + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 7.609.350
75 Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho xét nghiệm CK-MB
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: ODR30036 + Tên thương mại: CK-MB CONTROL SERUM LEVEL 2 + Quy cách: Lọ: 1x2ml + Hãng sản xuất: Aalto Scientific Ltd., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 430.500
76 Định lượng Sắt
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: OSR6186 + Tên thương mại: IRON + Quy cách: Hộp: 4x15ml+4x15ml + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 6.442.800
77 Định lượng Acid Uric
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: OSR6198 + Tên thương mại: URIC ACID + Quy cách: Hộp: 4x30ml+4x12.5ml + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 11.592.000
78 Định lượng Bilirubin toàn phần
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: OSR6112 + Tên thương mại: TOTAL BILIRUBIN + Quy cách: Hộp: 4x15ml+4x15ml + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 6.220.200
79 Định lượng Bilirubin trực tiếp
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: OSR6111 + Tên thương mại: DIRECT BILIRUBIN + Quy cách: Hộp: 4x6ml+4x6ml + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 3.792.600
80 Định lượng Triglycerid
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: OSR60118 + Tên thương mại: TRIGLYCERIDE + Quy cách: Hộp: 4x20ml+4x5ml + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 12.936.000
81 Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: 66300 + Tên thương mại: SYSTEM CALIBRATOR + Quy cách: Lọ: 1x5ml + Hãng sản xuất: BIO-RAD Laboratories Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 1.669.500
82 Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: ODC0003 + Tên thương mại: CONTROL SERUM 1 + Quy cách: Lọ: 1x5ml + Hãng sản xuất: BIO-RAD Laboratories Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 1.820.700
83 Hóa chất định lượng chất điện giải Na+, K+, Cl-
Theo quy định tại Chương V. MEDICA - USA 244.750.000
84 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: 18065 + Tên thương mại: AMMONIA/ETHANOL/CO2 CALIBRATOR + Quy cách: Hộp: 2x5mL + Hãng sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha 1.255.800
85 Đồng hồ oxy y tế
Theo quy định tại Chương V. Amcaremed Technology Co., ltd / Trung Quốc 7.000.000
86 Ambu bóp bóng người lớn
Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Trung Quốc - Ký mã hiệu: HTA1403 - Nhãn hiệu: Manual Resuscitator - Hãng sản xuất: Hitec Medical Co., Ltd 9.500.000
87 Bộ đặt nội khí quản người lớn sử dụng ánh sáng thường
Theo quy định tại Chương V. Prime Tech Surgico / Pakistan 1.050.000
88 Chèn lưỡi nhựa
Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Trung Quốc - Ký mã hiệu: HTA1101; HTA1102; HTA1103; HTA1104; HTA1105; HTA1106; HTA1107; HTA1108; HTA1109 - Nhãn hiệu: Guedel Airway - Hãng sản xuất: Hitec Medical Co., Ltd 435.000
89 Gel bôi trơn
Theo quy định tại Chương V. Merufa/ Việt Nam 2.400.000
90 Giấy in nhiệt nước tiểu
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, K58mm (CT 100), Công ty TNHH TMDV giấy Hải Anh - Việt Nam 3.520.000
91 Keo dán lam kính
Theo quy định tại Chương V. Richard-Allan Scientific LLC / Mỹ 1.800.000
92 Mũ giấy phẫu thuật vô khuẩn
Theo quy định tại Chương V. Damedco - Việt Nam 3.900.000
93 Cup đựng huyết thanh bệnh phẩm
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: 110021 + Tên thương mại: SAMPLE CUP, 0.5ML + Quy cách: Túi: 1000 chiếc + Hãng sản xuất: MEUS S.r.l., Ý sản xuất cho Globe Scientific Inc., Mỹ 1.512.000
94 Cuvet phản ứng máy miễn dịch
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: 81901 + Tên thương mại: Access Immunoassay System Reaction Vessels + Quy cách: Thùng (Hộp): 16x98cái + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 59.472.000
95 Xylanh hút hoá chất
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: ZM011200 + Tên thương mại: R Syringe 1pcs/1box + Quy cách: Hộp: 1 Chiếc + Hãng sản xuất: Beckman Coulter/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 32.044.100
96 Xylanh hút bệnh phẩm
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: ZM011100 + Tên thương mại: S Syringe 1pcs/1box + Quy cách: Hộp: 1 cái + Hãng sản xuất: Beckman Coulter/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 25.352.800
97 Kim hút hoá chất
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: MU995800 + Tên thương mại: R PROBE + Quy cách: Hộp: 1 Chiếc + Hãng sản xuất: Beckman Coulter/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 15.533.100
98 Kim hút bệnh phẩm
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: MU993400 + Tên thương mại: S PROBE + Quy cách: Hộp: 1 Chiếc + Hãng sản xuất: Beckman Coulter/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 21.660.100
99 Bóng đèn
Theo quy định tại Chương V. + Ký mã hiệu: MU988800 + Tên thương mại: Photometer Lamp (HG) DC 12V 20W + Quy cách: Hộp: 1 cái + Hãng sản xuất: Beckman Coulter/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 16.390.000
100 Barisulfat
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 5.190.000
101 Bộ hóa chất sử dụng cho máy huyết học 18 thông số
Theo quy định tại Chương V. Nihon Kohen Corporation/ Nhật Bản 156.000.000
102 Bộ hóa chất sử dụng cho máy huyết học 18 thông số
Theo quy định tại Chương V. Nihon Kohen Corporation/ Nhật Bản 135.500.000
103 Bộ hóa chất sử dụng cho máy huyết học 18 thông số
Theo quy định tại Chương V. Nihon Kohen Corporation/ Nhật Bản 68.580.000
104 Bộ hóa chất sử dụng cho máy huyết học 18 thông số
Theo quy định tại Chương V. R&D Systems Inc/ Mỹ 12.500.000
105 Bộ thuốc nhuộm Gram
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, B250900, MELAB- Color Gram Set (Bộ nhuộm Gram), Công ty cổ phần công nghệ Lavitec 3.953.250
106 Dầu khoáng dùng kèm với thanh định danh
Theo quy định tại Chương V. Pháp, 70100, API MINERAL OIL, BioMerieux SA 319.998
107 Định tính phát hiện các kháng thể IgG/IgM kháng Dengue
Theo quy định tại Chương V. Atlas Medical GmbH - Đức 24.000.000
108 Giêm sa mẹ
Theo quy định tại Chương V. Quimica Clinica Aplicada,S.A- Tây Ban Nha 1.650.000
109 Hoá chất dùng cho định danh
Theo quy định tại Chương V. Pháp, 70380, Zn, BioMerieux SA 1.249.500
110 Hoá chất dùng cho định danh
Theo quy định tại Chương V. Pháp, 70491, NIN, BioMerieux SA 1.050.000
111 Hóa chất Hematoxinlin
Theo quy định tại Chương V. Quimica Clinica Aplicada,S.A- Tây Ban Nha 8.400.000
112 Khoanh giấy Optochin
Theo quy định tại Chương V. Anh Quốc, D42C, Optochin Discs, MAST Group Limited 1.174.992
113 Khoanh kháng sinh Amoxycillin/clavulanic acid 30µg
Theo quy định tại Chương V. Anh Quốc, AUG30C, Amoxicillin 20µg Clavulanic Acid 10µg, MAST Group Limited 924.000
114 Khoanh kháng sinh Ampicillin/Sulbactam 20µg
Theo quy định tại Chương V. Anh Quốc, SAM20C, Ampicillin/Sulbactam 20µg, MAST Group Limited 924.000
115 Khoanh kháng sinh Azithromycin 15µg
Theo quy định tại Chương V. Anh Quốc, ATH15C, Azithromycin 15µg, MAST Group Limited 924.000
116 Khoanh kháng sinh Cefotaxime 30µg
Theo quy định tại Chương V. Anh Quốc, CTX30C, Cefotaxime 30µg, MAST Group Limited 924.000
117 Khoanh kháng sinh Chloramphenicol 30µg
Theo quy định tại Chương V. Anh Quốc, C30C, Chloramphenicol 30µg, MAST Group Limited 924.000
118 Khoanh kháng sinh Oxacillin 1µg
Theo quy định tại Chương V. Anh Quốc, OX1C, Oxacillin 1µg, MAST Group Limited 924.000
119 Khoanh kháng sinh Piperacillin/tazobactam 110µg
Theo quy định tại Chương V. Anh Quốc, PTZ110C, Piperacillin/Tazobactam 110µg, MAST Group Limited 924.000
120 Khoanh kháng sinh Sulphamethoxazole/trimethoprim 25µg
Theo quy định tại Chương V. Anh Quốc, TS25C, Trimethoprim 1.25 µg Sulfamethoxazole 23.75 µg, MAST Group Limited 924.000
121 Môi trường chẩn đoán nhận biết và phân biệt các vi sinh vật chính gây nên bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI)
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, P901520, MELAB Chromogenic UTI Agar, Công ty cổ phần công nghệ Lavitec 815.850
122 Môi trường chọn lọc sử dụng để phân lập Staphylococci
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, P901453, MELAB Mannitol Salt Agar, Công ty cổ phần công nghệ Lavitec 4.998.000
123 Môi trường kiểm tra tính nhạy cảm kháng sinh của vi sinh vật không khó mọc
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, P901490, MELAB Mueller Hinton Agar, Công ty cổ phần công nghệ Lavitec 554.400
124 Môi trường lỏng dinh dưỡng cao dùng để nuôi cấy các loại vi sinh vật
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, T510704, MELAB BHI Broth, Công ty cổ phần công nghệ Lavitec 2.520.000
125 Môi trường nuôi cấy và phân biệt các loại nấm
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, P901404, MELAB Sabouraud Dextrose Agar, Công ty cổ phần công nghệ Lavitec 184.800
126 Môi trường phát hiện, phân lập và đếm số lượng Coliforms và vi khuẩn đường ruột khác .
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, P901402, MELAB MacConkey Agar, Công ty cổ phần công nghệ Lavitec 554.400
127 Môi trường sử dụng để nuôi cấy và thử tính chất tan máu của các loại vi sinh vật
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, P901460, MELAB Columbia Agar + 5% Sheep Blood, Công ty cổ phần công nghệ Lavitec 882.000
128 Môi trường thạch nghiêng dùng để nhận biết vi khuẩn sinh urease
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, T510745, MELAB Urea Agar Base, Công ty cổ phần công nghệ Lavitec 4.788.000
129 Ổng lưu chủng
Theo quy định tại Chương V. Pháp, AEB400100, CRYO-BEADS , BioMerieux SA 5.346.220
130 Oxy y tế 10L
Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần Khí Công nghiệp Nghệ An - Việt Nam 9.900.000
131 Oxy y tế 40 lít
Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần Khí Công nghiệp Nghệ An - Việt Nam 230.000.000
132 Parafin hạt tinh thiết.
Theo quy định tại Chương V. Quimica Clinica Aplicada,S.A- Tây Ban Nha 7.000.000
133 Que thử đường huyết
Theo quy định tại Chương V. ForaCare Suisse AG/ Switzerland; ACS044 44.100.000
134 Que thử nồng độ Acid Peracetic
Theo quy định tại Chương V. Serim / Mỹ 3.400.000
135 Que thử nồng độ Clorine
Theo quy định tại Chương V. Serim / Mỹ 4.000.000
136 Que thử tồn dư Peroxide
Theo quy định tại Chương V. Serim / Mỹ 3.400.000
137 Test nhanh chẩn đoán bệnh chân tay miệng.
Theo quy định tại Chương V. Standard Diagnostics, Inc. Hàn Quốc 6.675.000
138 Test nhanh chẩn đoán cúm A,B
Theo quy định tại Chương V. Koshbio Private Limited;Cộng hòa Ấn Độ 38.400.000
139 Test nhanh chẩn đoán giang mai
Theo quy định tại Chương V. ABON Biopharm (Hangzhou) Co., Ltd./Trung Quốc; ISY-U401. 788.000
140 Test nhanh chẩn đoán sốt rét Malaria
Theo quy định tại Chương V. Koshbio Private Limited;Cộng hòa Ấn Độ 1.820.000
141 Test nhanh chẩn đoán viêm gan A
Theo quy định tại Chương V. Standard Diagnostics, Inc. Hàn Quốc 50.715.000
142 Test thử đường huyết
Theo quy định tại Chương V. Standard Diagnostics, Inc. Hàn Quốc 12.000.000
143 Test thử Helicobacter pylori sử dụng mẫu sinh thiết
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, T210745, MELAB Urea Agar Base, Công ty cổ phần công nghệ Lavitec 18.585.000
144 Thanh định danh streptococci và enterococci
Theo quy định tại Chương V. Pháp, 20600, API 20 Strep, BioMerieux SA 4.591.650
145 Thanh định danh trực khuẩn đường ruột và trực khuẩn G(-) khác
Theo quy định tại Chương V. Pháp, 20100, API 20 E, BioMerieux SA 3.668.700
146 Thanh định danh vi khuẩn G(-) hình que, không lên men, dễ mọc (Pseudomonas, Vibrio, ..)
Theo quy định tại Chương V. Pháp, 20050, API 20 NE, BioMerieux SA 4.269.993
147 Thanh xác định MIC của Amoxicillin/clavulanic 0,016 - 256 (µg/ml)
Theo quy định tại Chương V. Pháp, 412241, ETEST Amoxicillin/clavulanic acid (2/1), BioMerieux SA 10.294.200
148 Thanh xác định MIC của Benzylpenicillin 256
Theo quy định tại Chương V. Pháp, 412263, ETEST Benzylpenicillin, BioMerieux SA 3.881.850
149 Thanh xác định MIC của Imipenem 0.002 - 32 (µg/ml)
Theo quy định tại Chương V. Pháp, 412374, ETEST Imipenem, BioMerieux SA 3.453.450
150 Thuốc nhuộm tiêu bản Eosin Y
Theo quy định tại Chương V. Quimica Clinica Aplicada,S.A- Tây Ban Nha 2.420.000
151 Vôi Sô-đa
Theo quy định tại Chương V. Hóa Dược - Việt Nam 6.860.000
152 Hóa chất được dùng để xác định thời gian đông máu
Theo quy định tại Chương V. Siemens – Đức/B421240 98.960.400
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second