Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0104743828 | Nguyễn Thị Năm |
309.668.000 VND | 0 VND | 10 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giấy bao gói Bãi bằng |
165 | kg | Việt Nam | 22.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Giấy tráng nến bao gói |
153 | Kg | Việt Nam | 35.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Màng mỏng ni lông Ф80 |
117 | Kg | Việt Nam | 48.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Vải mộc Nam Định |
140 | M | Việt Nam | 25.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Vải phin Nam Định |
105 | M | Việt Nam | 22.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Găng tay vải BHLĐ |
84 | Đôi | Việt Nam | 62.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Găng tay sợi |
145 | Đôi | Trung Quốc | 5.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Khẩu trang vải 3 lớp |
145 | Cái | Việt Nam | 10.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Khẩu trang hoạt tính chống độc |
130 | Cái | Việt Nam | 28.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Băng dính trắng 5cm Mickey |
80 | Cuộn | Việt Nam | 25.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Xà phòng ô mô |
43 | Kg | Việt Nam | 34.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Giẻ bảo quản |
140 | Kg | Việt Nam | 7.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Giấy giáp mịn P240 |
500 | tờ | Việt Nam | 5.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Giấy giáp vải A180 |
130 | M | Việt Nam | 16.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Chổi sơn 3.1/2 |
155 | cái | Việt Nam | 5.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Sơn cỏ úa (18) Đại Bàng |
786 | Kg | Việt Nam | 48.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Sơn trắng Đại Bàng |
95 | kg | Việt Nam | 50.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Dung môi Pu tin pha sơn |
255 | lít | Việt Nam | 26.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Keo dán X66-600ml |
145 | hộp | Thái Lan | 72.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Chất tẩy rỉ RP7 |
10 | hộp | Thailand/ Australia | 35.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Đế xoa giấy giáp |
55 | cái | Việt Nam | 20.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Gỗ keo thành khí KT(1,5x0,35x0,04)m |
250 | thanh | Việt Nam | 92.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Gỗ keo thành khí KT(1,5x0,06x0,04)m |
552 | thanh | Việt Nam | 16.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Gỗ keo thành khí KT(2,5x0,25x0,06)m |
395 | thanh | Việt Nam | 168.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Gỗ keo thành khí KT(2,5x0,06x0,04)m |
492 | thanh | Việt Nam | 28.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Gỗ keo thành khí KT(2X0,25X0,06)m |
320 | thanh | Việt Nam | 134.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Gỗ keo thành khí KT(2x0,06x0,04)m |
380 | thanh | Việt Nam | 24.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Đệm cao su xốp 5mm KT(1,35x2,5)m |
43 | tấm | Việt Nam | 68.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Gối đỡ gỗ trong hòm KT(0,4x0,35x0,04)m |
246 | Bộ | Việt Nam | 15.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Khóa đòn bẩy |
796 | Cái | Việt Nam | 11.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Đinh 3 phân |
55 | Kg | Việt Nam | 16.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Đinh bắn gỗ F30 |
87 | hộp | Việt Nam | 54.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Bu lông ốc vít M10 |
620 | Bộ | Việt Nam | 2.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Ốp cạnh hòm |
2320 | Cái | Việt Nam | 1.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Tay sắt sách hòm Ф6 |
250 | Cái | Việt Nam | 9.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Tay sắt sách hòm Ф10 |
227 | Cái | Việt Nam | 17.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Đai sắt lặp là (20x2) dài 2 m |
280 | lá | Việt Nam | 16.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Giấy dầu (20x1)m |
100 | cuộn | Việt Nam | 79.100 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close