Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn4800166925 | CÔNG TY DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ Y TẾ PHƯƠNG ANH |
412.942.040 VND | 0 VND | 12 month |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bông y tế |
30 | Kg | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành | 120.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Cồn 70 |
480 | Chai | Thuận Phát;Việt Nam | 21.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Băng keo lụa 2,5cm x5m |
480 | Cuộn | Urgo Healthcare Products Co.,Ltd;Thái Lan | 23.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Gạc hút y tế khổ 0,8m |
4000 | Mét | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành | 4.250 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bơm cho ăn sử dụng một lần 50ml/cc |
500 | Cái | Tanaphar;Việt Nam | 4.150 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bơm tiêm sử dụng một lần 10ml/cc (Kim các cỡ) |
30000 | Cái | Tanaphar;Việt Nam | 1.050 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bơm tiêm sử dụng một lần 20ml/cc (Kim các cỡ) |
10000 | Cái | Tanaphar;Việt Nam | 2.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bơm tiêm sử dụng một lần 3ml/cc (Kim các cỡ) |
8000 | Cái | Tanaphar;Việt Nam | 700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml/cc (Kim các cỡ) |
30000 | Cái | Tanaphar;Việt Nam | 700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bộ kim cánh bướm |
8000 | Cái | Wenzhou jinghuan;Trung Quốc | 1.260 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Kim tiêm sử dụng một lần |
15000 | Chiếc | Tanaphar;Việt Nam | 350 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cửa có cánh |
1000 | Cái | Deltamed S.p.A;Ý | 17.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Kim châm cứu các số |
30000 | Cái | Gushi zhenzheng Medical Device Co.,;Trung Quốc | 520 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Bộ dây truyền dịch (kim 2 cánh bướm các cỡ) |
8000 | Bộ | Tanaphar;Việt Nam | 4.550 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bộ dây truyền dịch dùng trọng lực |
2000 | Bộ | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam; Hãng, nước chủ sở hữu: B. Braun Melsungen AG;Đức | 14.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Găng tay cao su y tế |
10000 | Đôi | Công ty TNHH Sản xuất Thương Mại Nam Tín;Việt Nam | 1.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số |
2000 | Đôi | TÂN XUÂN TÂM;Việt Nam | 4.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Thông tiểu Folley 2 nhánh (12 đến 22) |
400 | Cái | Romsons International (Unit-II);Cộng hòa Ấn Độ | 17.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Sonde Nelaton (thông tiểu) |
300 | Cái | Romsons International (Unit- II);Cộng hòa Ấn Độ | 5.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Dây hút nhớt |
400 | Cái | Công ty CPDP và TBYT An Phú | 3.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Dây oxy 2 nhánh 2m |
1000 | Cái | Ningbo Great Mountain Medical Instruments Co.,Ltd;Trung Quốc | 6.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Chỉ phẫu thuật không tan tổng hợp đơn sợi số 3/0 (2) 75cm |
360 | Sợi | Ethicon, LLC;Hoa Kỳ | 64.890 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut 2/0, kim tròn dài 30 mm |
360 | Sợi | Cty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT;Việt Nam | 30.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Chỉ phẫu thuật số 1 dài 90cm, kim tròn đầu tròn 40mm, 1/2C |
264 | Sợi | Johnson & Johnson MEDICAL GmbH;Đức Hãng, nước chủ sở hữu: Johnson & Johnson International;Bỉ | 87.260 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Phim dùng cho chụp X-quang y tế ( 25x30cm) |
3000 | Tờ | FUJIFILM SHIZUOKA Co.,Ltd.;Nhật Bản Hãng, nước chủ sở hữu: FUJIFILM CORPORATION;Nhật Bản | 23.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Que đè lưỡi gỗ |
15000 | Cái | Tanaphar;Việt Nam | 250 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Que thử đường huyết |
1000 | Test | Lifescan Scotland Ltd;Vương quốc Anh Hãng, nước chủ sở hữu: Lifescan Europe GmbH;Thụy Sĩ | 9.380 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close