Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn8311076486 | CỬA HÀNG SẢN XUẤT KINH DOANH THƯƠNG MẠI NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG |
4.304.656.000 VND | 0 VND | 60 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | IC |
96 | Chiếc | Ma-lay-si-a | 249.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | IC |
64 | Chiếc | Đài Loan | 228.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | IC |
96 | Chiếc | Đài Loan | 450.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | IC |
128 | Chiếc | Ma-lay-si-a | 800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | IC |
46 | Chiếc | Đài Loan | 1.749.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | IC |
80 | Chiếc | Trung Quốc | 274.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | IC |
80 | Chiếc | Ma-lay-si-a | 365.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | IC |
133 | Chiếc | Ma-lay-si-a | 5.499.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | IC |
85 | Chiếc | Ma-lay-si-a | 478.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | IC |
89 | Chiếc | Thái Lan | 598.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | IC |
80 | Chiếc | Thái Lan | 350.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | IC |
54 | Chiếc | Thái Lan | 399.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | IC |
128 | Chiếc | Ma-lay-si-a | 900.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | IC |
128 | Chiếc | Thái Lan | 235.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | IC |
101 | Chiếc | Ma-lay-si-a | 640.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | IC |
84 | Chiếc | Đài Loan | 850.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | IC |
96 | Chiếc | Thái Lan | 185.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | IC |
128 | Chiếc | Đài Loan | 350.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | IC |
112 | Chiếc | Thái Lan | 630.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | IC |
112 | Chiếc | Trung Quốc | 250.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | IC |
96 | Chiếc | Thái Lan | 135.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | IC |
112 | Chiếc | Đài Loan | 195.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | IC |
80 | Chiếc | Ma-lay-si-a | 700.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | IC |
95 | Chiếc | Ma-lay-si-a | 598.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | IC |
112 | Chiếc | Nhật Bản | 430.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | IC |
128 | Chiếc | Ma-lay-si-a | 250.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | IC |
64 | Chiếc | Ma-lay-si-a | 485.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | IC |
95 | Chiếc | Thái Lan | 520.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | IC |
96 | Chiếc | Thái Lan | 250.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | IC |
101 | Chiếc | Thái Lan | 499.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | IC |
96 | Chiếc | Đài Loan | 500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | IC |
81 | Chiếc | Thái Lan | 600.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | IC |
96 | Chiếc | Thái Lan | 550.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | IC |
75 | Chiếc | Ma-lay-si-a | 500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | IC |
64 | Chiếc | Đài Loan | 235.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | IC |
128 | Chiếc | Đài Loan | 115.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | IC |
32 | Chiếc | Đài Loan | 150.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | IC nhớ |
32 | Chiếc | Thái Lan | 550.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | IC |
112 | Chiếc | Nhật Bản | 350.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | IC |
32 | Chiếc | Đài Loan | 465.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | IC |
138 | Chiếc | Ma-lay-si-a | 250.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | IC |
128 | Chiếc | Thái Lan | 200.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | IC |
96 | Chiếc | Đài Loan | 235.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | IC |
122 | Chiếc | Thái Lan | 3.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | IC |
133 | Chiếc | Ma-lay-si-a | 6.800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | IC |
80 | Chiếc | Trung Quốc | 275.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | IC |
128 | Chiếc | Đài Loan | 125.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | IC truyền dữ liệu |
48 | Chiếc | Mê-xi-cô | 350.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | IC |
64 | Chiếc | Ma-lay-si-a | 160.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | IC |
116 | Chiếc | Singapore | 700.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | IC |
96 | Chiếc | Trung Quốc | 450.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Bóng bán dẫn |
128 | Chiếc | Đài Loan | 50.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Bóng bán dẫn |
128 | Chiếc | Đài Loan | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Bóng bán dẫn |
128 | Chiếc | Đài Loan | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Bóng bán dẫn |
64 | Chiếc | Ma-lay-si-a | 150.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Bóng bán dẫn |
64 | Chiếc | Ma-lay-si-a | 150.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Bóng trường công suất |
64 | Chiếc | Đài Loan | 670.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Bóng trường |
64 | Chiếc | Đài Loan | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Cầu chì phục hồi |
47 | Chiếc | Trung Quốc | 50.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Cầu chì phục hồi |
53 | Chiếc | Trung Quốc | 60.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Cầu đi ốt công suất |
74 | Chiếc | Đài Loan | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Dao động thạch anh |
42 | Chiếc | Đài Loan | 200.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Đi ốt |
160 | Chiếc | Trung Quốc | 50.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Đi ốt |
128 | Chiếc | Đài Loan | 60.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Đi ốt cao áp |
42 | Chiếc | Trung Quốc | 255.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Đi ốt công suất tốc độ cao |
64 | Chiếc | Đài Loan | 680.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Đi ốt |
128 | Chiếc | Đài Loan | 65.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Đi ốt |
64 | Chiếc | Đài Loan | 99.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Đi ốt |
96 | Chiếc | Trung Quốc | 58.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Đi ốt |
53 | Chiếc | Ma-lay-si-a | 98.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Đi ốt |
128 | Chiếc | Đài Loan | 45.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Điện trở |
640 | Chiếc | Đài Loan | 1.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Điện trở |
690 | Chiếc | Trung Quốc | 1.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Điện trở |
900 | Chiếc | Đài Loan | 1.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Điện trở |
960 | Chiếc | Đài Loan | 1.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Điện trở |
540 | Chiếc | Đài Loan | 1.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Điện trở |
1120 | Chiếc | Trung Quốc | 1.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Điện trở |
960 | Chiếc | Đài Loan | 1.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Điện trở |
740 | Chiếc | Đài Loan | 1.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Điện trở |
370 | Chiếc | Đài Loan | 1.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Điện trở |
640 | Chiếc | Đài Loan | 1.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Điện trở |
690 | Chiếc | Đài Loan | 1.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Điện trở |
380 | Chiếc | Đài Loan | 1.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Điện trở |
210 | Chiếc | Costa Rica | 1.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Điện trở |
560 | Chiếc | Đài Loan | 1.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Điện trở |
430 | Chiếc | Trung Quốc | 1.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Điện trở |
420 | Chiếc | Đài Loan | 1.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Điện trở |
910 | Chiếc | Đài Loan | 1.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Điện trở |
1170 | Chiếc | Đài Loan | 1.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Điện trở |
640 | Chiếc | Đài Loan | 1.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Điện trở |
640 | Chiếc | Đài Loan | 1.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Điện trở |
530 | Chiếc | Đài Loan | 1.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Điện trở |
800 | Chiếc | Trung Quốc | 1.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Điện trở |
480 | Chiếc | Đài Loan | 1.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Điện trở |
910 | Chiếc | Trung Quốc | 1.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Điện trở |
1230 | Chiếc | Đài Loan | 1.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Điện trở |
80 | Chiếc | Nhật Bản | 20.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Trở nhiệt |
37 | Chiếc | Trung Quốc | 20.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Tụ điện |
320 | Chiếc | Trung Quốc | 20.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Tụ điện |
320 | Chiếc | Trung Quốc | 20.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Tụ điện |
640 | Chiếc | Phi-lip-pin | 20.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Tụ điện |
320 | Chiếc | Nhật Bản | 20.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Tụ điện |
320 | Chiếc | Đài Loan | 20.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Tụ điện |
160 | Chiếc | Nhật Bản | 20.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Tụ điện |
480 | Chiếc | Đài Loan | 20.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Tụ điện |
160 | Chiếc | Đài Loan | 20.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Tụ điện |
320 | Chiếc | Đài Loan | 20.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Tụ điện |
320 | Chiếc | CH Séc | 20.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Tụ điện |
150 | Chiếc | Đài Loan | 20.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Tụ điện |
235 | Chiếc | Nhật Bản | 20.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Tụ điện |
320 | Chiếc | Trung Quốc | 20.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Tụ điện |
400 | Chiếc | Đài Loan | 20.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Tụ điện |
400 | Chiếc | Đài Loan | 20.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Tụ điện |
800 | Chiếc | Đài Loan | 20.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Cuộn cảm |
64 | Chiếc | Trung Quốc | 120.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Cuộn cảm |
32 | Chiếc | Trung Quốc | 120.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Cuộn cảm |
42 | Chiếc | Nhật Bản | 120.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Cuộn cảm |
32 | Chiếc | Nhật Bản | 120.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Cuộn cảm |
42 | Chiếc | Việt Nam | 120.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Cuộn cảm |
32 | Chiếc | Trung Quốc | 120.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Thiếc |
4.3 | kg | Việt Nam | 380.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Nhựa thông |
3.2 | kg | Việt Nam | 150.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close