Package 01-MT: "Purchase of electronic materials and components"

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package 01-MT: "Purchase of electronic materials and components"
Bidding method
Online bidding
Tender value
4.306.194.000 VND
Publication date
19:01 28/04/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
777/QĐ-VKT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Air Defense Technology Institute - Air Force
Approval date
28/04/2023
Tendering result
There is a winning contractor
Bidder Selection Plan
Has connection

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price1 Delivery time (days) Contract date
1 vn8311076486

CỬA HÀNG SẢN XUẤT KINH DOANH THƯƠNG MẠI NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG

4.304.656.000 VND 0 VND 60 day

Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa: See details

Number Menu of goods Amount Calculation Unit Origin Price/Winning bid price/Bidding price (VND) Form Name
1
IC
96 Chiếc Ma-lay-si-a 249.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
IC
64 Chiếc Đài Loan 228.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
IC
96 Chiếc Đài Loan 450.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
IC
128 Chiếc Ma-lay-si-a 800.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
IC
46 Chiếc Đài Loan 1.749.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
IC
80 Chiếc Trung Quốc 274.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
IC
80 Chiếc Ma-lay-si-a 365.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
IC
133 Chiếc Ma-lay-si-a 5.499.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
IC
85 Chiếc Ma-lay-si-a 478.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
IC
89 Chiếc Thái Lan 598.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
IC
80 Chiếc Thái Lan 350.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
IC
54 Chiếc Thái Lan 399.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
IC
128 Chiếc Ma-lay-si-a 900.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
IC
128 Chiếc Thái Lan 235.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
IC
101 Chiếc Ma-lay-si-a 640.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
IC
84 Chiếc Đài Loan 850.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
IC
96 Chiếc Thái Lan 185.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
IC
128 Chiếc Đài Loan 350.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
IC
112 Chiếc Thái Lan 630.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
IC
112 Chiếc Trung Quốc 250.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
IC
96 Chiếc Thái Lan 135.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
IC
112 Chiếc Đài Loan 195.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
IC
80 Chiếc Ma-lay-si-a 700.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
IC
95 Chiếc Ma-lay-si-a 598.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
IC
112 Chiếc Nhật Bản 430.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
IC
128 Chiếc Ma-lay-si-a 250.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
IC
64 Chiếc Ma-lay-si-a 485.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
IC
95 Chiếc Thái Lan 520.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
IC
96 Chiếc Thái Lan 250.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
IC
101 Chiếc Thái Lan 499.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
IC
96 Chiếc Đài Loan 500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
IC
81 Chiếc Thái Lan 600.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
IC
96 Chiếc Thái Lan 550.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
IC
75 Chiếc Ma-lay-si-a 500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
IC
64 Chiếc Đài Loan 235.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
IC
128 Chiếc Đài Loan 115.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
IC
32 Chiếc Đài Loan 150.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
IC nhớ
32 Chiếc Thái Lan 550.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
IC
112 Chiếc Nhật Bản 350.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
IC
32 Chiếc Đài Loan 465.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
IC
138 Chiếc Ma-lay-si-a 250.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
IC
128 Chiếc Thái Lan 200.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
IC
96 Chiếc Đài Loan 235.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
IC
122 Chiếc Thái Lan 3.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
IC
133 Chiếc Ma-lay-si-a 6.800.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
IC
80 Chiếc Trung Quốc 275.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
IC
128 Chiếc Đài Loan 125.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
IC truyền dữ liệu
48 Chiếc Mê-xi-cô 350.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
IC
64 Chiếc Ma-lay-si-a 160.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
IC
116 Chiếc Singapore 700.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
IC
96 Chiếc Trung Quốc 450.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Bóng bán dẫn
128 Chiếc Đài Loan 50.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Bóng bán dẫn
128 Chiếc Đài Loan 55.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Bóng bán dẫn
128 Chiếc Đài Loan 55.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Bóng bán dẫn
64 Chiếc Ma-lay-si-a 150.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Bóng bán dẫn
64 Chiếc Ma-lay-si-a 150.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Bóng trường công suất
64 Chiếc Đài Loan 670.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Bóng trường
64 Chiếc Đài Loan 220.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Cầu chì phục hồi
47 Chiếc Trung Quốc 50.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Cầu chì phục hồi
53 Chiếc Trung Quốc 60.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Cầu đi ốt công suất
74 Chiếc Đài Loan 220.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Dao động thạch anh
42 Chiếc Đài Loan 200.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Đi ốt
160 Chiếc Trung Quốc 50.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Đi ốt
128 Chiếc Đài Loan 60.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Đi ốt cao áp
42 Chiếc Trung Quốc 255.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Đi ốt công suất tốc độ cao
64 Chiếc Đài Loan 680.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Đi ốt
128 Chiếc Đài Loan 65.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Đi ốt
64 Chiếc Đài Loan 99.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Đi ốt
96 Chiếc Trung Quốc 58.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Đi ốt
53 Chiếc Ma-lay-si-a 98.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Đi ốt
128 Chiếc Đài Loan 45.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
Điện trở
640 Chiếc Đài Loan 1.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Điện trở
690 Chiếc Trung Quốc 1.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
Điện trở
900 Chiếc Đài Loan 1.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
Điện trở
960 Chiếc Đài Loan 1.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
Điện trở
540 Chiếc Đài Loan 1.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Điện trở
1120 Chiếc Trung Quốc 1.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Điện trở
960 Chiếc Đài Loan 1.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Điện trở
740 Chiếc Đài Loan 1.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Điện trở
370 Chiếc Đài Loan 1.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Điện trở
640 Chiếc Đài Loan 1.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
Điện trở
690 Chiếc Đài Loan 1.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
Điện trở
380 Chiếc Đài Loan 1.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
Điện trở
210 Chiếc Costa Rica 1.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Điện trở
560 Chiếc Đài Loan 1.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
Điện trở
430 Chiếc Trung Quốc 1.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
Điện trở
420 Chiếc Đài Loan 1.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
Điện trở
910 Chiếc Đài Loan 1.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
Điện trở
1170 Chiếc Đài Loan 1.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
Điện trở
640 Chiếc Đài Loan 1.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
Điện trở
640 Chiếc Đài Loan 1.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
Điện trở
530 Chiếc Đài Loan 1.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
Điện trở
800 Chiếc Trung Quốc 1.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
Điện trở
480 Chiếc Đài Loan 1.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
Điện trở
910 Chiếc Trung Quốc 1.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
Điện trở
1230 Chiếc Đài Loan 1.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
Điện trở
80 Chiếc Nhật Bản 20.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
Trở nhiệt
37 Chiếc Trung Quốc 20.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
Tụ điện
320 Chiếc Trung Quốc 20.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
Tụ điện
320 Chiếc Trung Quốc 20.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
101
Tụ điện
640 Chiếc Phi-lip-pin 20.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
102
Tụ điện
320 Chiếc Nhật Bản 20.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
103
Tụ điện
320 Chiếc Đài Loan 20.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
104
Tụ điện
160 Chiếc Nhật Bản 20.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
105
Tụ điện
480 Chiếc Đài Loan 20.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
106
Tụ điện
160 Chiếc Đài Loan 20.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
107
Tụ điện
320 Chiếc Đài Loan 20.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
108
Tụ điện
320 Chiếc CH Séc 20.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
109
Tụ điện
150 Chiếc Đài Loan 20.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
110
Tụ điện
235 Chiếc Nhật Bản 20.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
111
Tụ điện
320 Chiếc Trung Quốc 20.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
112
Tụ điện
400 Chiếc Đài Loan 20.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
113
Tụ điện
400 Chiếc Đài Loan 20.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
114
Tụ điện
800 Chiếc Đài Loan 20.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
115
Cuộn cảm
64 Chiếc Trung Quốc 120.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
116
Cuộn cảm
32 Chiếc Trung Quốc 120.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
117
Cuộn cảm
42 Chiếc Nhật Bản 120.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
118
Cuộn cảm
32 Chiếc Nhật Bản 120.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
119
Cuộn cảm
42 Chiếc Việt Nam 120.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
120
Cuộn cảm
32 Chiếc Trung Quốc 120.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
121
Thiếc
4.3 kg Việt Nam 380.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
122
Nhựa thông
3.2 kg Việt Nam 150.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Close

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second