Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0313496227 | CÔNG TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA VIỆT THÀNH |
595.760.000 VND | 0 VND | 20 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thiết bị đo Fluke Netword DSX-5000 hoặc "tương đương" |
1 | Cái | DSX-5000/ Fluke/ Mỹ | 352.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Tủ chống ẩm bảo quản linh kiện điện tử EUREKA AD-106 hoặc "tương đương" |
1 | Cái | AD-106/ Eureka/ Đài Loan | 6.600.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Thiết bị phục hồi dữ liệu |
1 | Gói | PC3000/ Nga | 80.300.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Card test Main TL631 PRO hoặc "tương đương" |
4 | Cái | TL631 Pro/ OEM/ Trung Quốc | 770.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Máy hàn khò nhiệt SS-989/Proskit hoặc "tương đương" |
4 | Cái | SS-989/ Pro'skit/ Trung Quốc | 4.400.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Đèn Pin FL528 hoặc "tương đương" |
4 | Cái | FL528/ Pro'skit/ Trung Quốc | 4.400.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Đồng hồ đo vạn năng điện tử hiển thị số Hioki DT4256 True RMS |
4 | Cái | DT4256 True RMS/ Hioki/ Nhật Bản | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bộ dụng sửa chữa điện tử Pro'skit PK-15308 BM |
4 | Bộ | PK-15308 BM/ Pro'skit/ Trung Quốc | 9.900.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Máy đo cáp Fluke Netword MS2-100 hoặc "tương đương" |
1 | Cái | MS2-100/ Fluke/ Trung Quốc | 24.200.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bộ cấp nguồn đa năng 4 ngõ ra TP-4305/Twintex hoặc "tương đương" |
4 | Bộ | TP-4305/ Twintex/ Đài Loan | 7.700.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Thiết bị điều khiển WB01 hoặc "tương đương" |
1 | Bộ | WB01/ Maxhub/ Trung Quốc | 15.400.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close