Generic Medical Drug Bidding Package

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
1
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Generic Medical Drug Bidding Package
Bidding method
Online bidding
Tender value
101.778.824.107 VND
Publication date
10:01 07/07/2023
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
958/QĐ-SYT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Kien Giang Provincial Department of Health
Approval date
04/07/2023
Tendering result
There is a winning contractor
Bidder Selection Plan
Has connection

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0104089394 HA NOI CPC1 PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 280.000.000 280.000.000 1 See details
2 vn0309379217 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT 1.789.840.000 1.789.840.000 1 See details
3 vn1400384433 IMEXPHARM CORPORATION 1.871.100.000 2.376.000.000 1 See details
4 vn0302468965 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG ANH 2.506.625.000 2.609.530.000 2 See details
5 vn0100109699 HANOI PHARMACEUTICAL AND MEDICAL EQUIPMENT IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY 4.651.342.519 4.790.596.500 5 See details
6 vn0302128158 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH TRÍ 478.200.000 506.200.000 2 See details
7 vn0301140748 HOANG DUC PHARMACEUTICAL & MEDICAL SUPPLIES CO., LTD 4.527.526.250 4.720.797.000 9 See details
8 vn0303569980 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ HÓA CHẤT NAM LINH 5.087.250.000 6.533.100.000 1 See details
9 vn0305679347 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THIÊN KIM 12.085.920.000 12.085.920.000 1 See details
10 vn0104628198 CÔNG TY CỔ PHẦN AFP GIA VŨ 5.209.800.000 5.209.800.000 1 See details
11 vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 4.877.460.000 5.514.516.000 1 See details
12 vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 592.245.000 599.200.000 1 See details
13 vn1600699279 AGIMEXPHARM PHARMACEUTICAL JOINT-STOCK COMPANY 506.509.000 540.608.200 4 See details
14 vn0304124198 CÔNG TY CỔ PHẦN SUNDIAL PHARMA 1.417.416.000 1.815.082.500 1 See details
15 vn0314119045 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HELIOS 880.000.000 1.815.082.500 1 See details
16 vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 208.706.400 213.872.000 2 See details
17 vn0302597576 NATIONAL PHYTOPHARMA JOINT-STOCK COMPANY 5.153.450.696 5.319.559.088 5 See details
18 vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 2.005.630.200 2.132.772.600 10 See details
19 vn0400101404 DANANG PHARMACEUTICAL - MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 3.443.368.000 3.445.596.226 4 See details
20 vn2500228415 VINHPHUC PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 418.624.625 485.229.165 3 See details
21 vn0300483319 CODUPHA CENTRAL PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 1.976.911.000 1.976.911.000 2 See details
22 vn0104300865 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN NGUYÊN 1.145.197.200 1.145.197.200 1 See details
23 vn0312000164 CÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM ĐAN 428.758.400 437.636.800 2 See details
24 vn0301329486 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 91.270.800 101.412.000 1 See details
25 vn4400116704 PYMEPHARCO 387.400.000 387.400.000 1 See details
26 vn1100112319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM 2.971.414.800 2.971.414.800 3 See details
27 vnz000019802 SHINPOONG DAEWOO PHARMA CO., LTD 1.608.180.000 1.608.180.000 1 See details
28 vn0309829522 GONSA JOINT STOCK COMPANY 10.081.750.000 10.581.750.000 4 See details
29 vn0303114528 CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC 1.702.861.650 2.505.573.000 1 See details
30 vn1600573847 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂY NAM 57.550.500 57.550.500 1 See details
31 vn0304142207 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG CHÂU 868.000.000 868.000.000 1 See details
32 vn0314391643 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH TÍN 1.837.500.000 1.837.500.000 1 See details
33 vn0313369758 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C 691.900.000 691.900.000 1 See details
34 vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 516.460.000 516.460.000 1 See details
35 vn0400102091 DANAPHA PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 457.500.000 457.500.000 1 See details
36 vn0304819721 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH 12.000.000 12.000.000 1 See details
Total: 36 contractors 82.825.668.040 88.939.687.079 79

List of goods

Medicine Code Drug name/Ingredient name Active name GDKLH or GPNK Country of manufacture Calculation Unit Amount into money
N4002 BFS-Adenosin Adenosin triphosphat VD-31612-19 Việt Nam Lọ 350 280.000.000
N3001 Troysar AM Amlodipin + losartan VN-23093-22 India Viên 344.200 1.789.840.000
N2002 Biocemet DT 500mg/62,5mg Amoxicilin + acid clavulanic VD-31719-19 Việt Nam Viên 198.000 1.871.100.000
N1002 ALBAFLO Betamethason VN-22338-19 Italy Lọ/Ống 1.500 86.625.000
N2005 Calutas 50 Bicalutamide VN3-328-21 Ấn Độ Viên 5.000 102.000.000
N4003 Trozimed-B Mỗi tuýp (30g) chứa: Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydat) 1,5mg; Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 15mg VD-31093-18 Việt Nam Tuýp 400 76.000.000
N1004 Pecabine 500mg Capecitabin 840114035023 (VN3-53-18) Tây Ban Nha Viên 170.000 5.087.250.000
N1005 Basultam Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) + Sulbactam (dưới dạng Sulbactam Natri) VN-18017-14 Cyprus Lọ 65.400 12.085.920.000
N4005 Trikaxon 2g Ceftriaxon VD-31968-19 Việt Nam Lọ 182.800 5.209.800.000
N4006 Cefuroxim 500 Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) VD-27836-17 Việt Nam Viên 1.990.800 4.877.460.000
N3002 AGICLARI 500 Clarithromycin VD-33368-19 Việt Nam Viên 72.800 149.240.000
N4007 Colirex 1MIU Colistin* VD-21825-14 (Quyết định số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 về việc duy trì hiệu lực giấy đăng ký lưu hành) Việt Nam Lọ/Ống 5.500 1.417.416.000
N4008 Colistimed Colistin* VD-24643-16 Việt Nam Lọ/Ống 5.500 880.000.000
N4010 CỒN BORIC 3% Acid boric VD-23481-15 Việt Nam Chai 7.300 45.990.000
N4011 DIGOXINEQUALY Digoxin VD-31550-19 Việt Nam Viên 258.280 162.716.400
N1006 Daflon 1000mg Diosmin + hesperidin VN3-291-20 Pháp Viên 120.400 760.928.000
N4012 Bestdocel 20mg/1ml Docetaxel QLĐB-766-19 Việt Nam Lọ 624 183.456.000
N4013 Doxorubicin Bidiphar 10 Doxorubicin QLĐB-635-17 Việt Nam Lọ 6.240 393.120.000
N4014 Doxorubicin Bidiphar 50 Doxorubicin QLĐB-693-18 Việt Nam Lọ 3.120 586.404.000
N2007 Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 1.5% Dextrose 5L Calci Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactate VN-21178-18 Singapore Túi 3.500 623.000.000
N2008 Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 2.5% Dextrose 2L Calci Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactate VN-21180-18 Singapore Túi 35.000 2.736.230.000
N4015 GYSUDO Đồng sulfat VD-18926-13 Việt Nam Chai 29.880 132.966.000
N4016 Adrenalin Adrenalin VD-27151-17 Việt Nam Ống 68.001 86.701.275
N4017 Epirubicin Bidiphar 10 Epirubicin hydroclorid QLĐB-636-17 Việt Nam Lọ 624 77.248.080
N4018 Epirubicin Bidiphar 50 Epirubicin hydroclorid QLĐB-666-18 Việt Nam Lọ 312 104.832.000
N1007 Ephedrine Aguettant 3mg/ml Ephedrin VN-21892-19 France Bơm tiêm 16.180 1.681.911.000
N1008 Tarceva Erlotinib VN-11868-11 Thụy Sỹ Viên 1.656 941.275.368
N1009 BINOCRIT Erythropoietin QLSP-911-16 Đức Ống/Bơm tiêm 11.000 2.420.000.000
N2010 Bredomax 300 Fenofibrat VD-23652-15 Có công văn gia hạn Visa 05 năm từ ngày 23/05/2022 đến 23/05/2027 Việt Nam Viên 114.000 376.200.000
N1010 Polfurid Furosemide  VN-22449-19 Ba Lan Viên 408.999 1.145.197.200
N2011 Franilax Spironolacton; Furosemid VD-28458-17 Việt Nam Viên 117.500 155.687.500
N1011 Gemnil 1000mg/vial Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin hydroclorid) VN-18210-14 Greece Lọ 160 72.878.400
N4022 Bigemax 1g Gemcitabin VD-21233-14 Việt Nam Lọ 160 55.198.080
N4023 Bigemax 200 Gemcitabin VD-21234-14 Việt Nam Lọ 600 84.420.000
N2012 GLY4PAR 30 Gliclazid VN-21429-18 công văn số 1008/QLD-ĐK ngày 06/02/2020 V/v thông báo thay đổi tên CSSX thuốc thành phẩm (không thay đổi địa điểm). Công văn 9118/QLD-ĐK ngày 29/06/2020 V/v thay đổi nội dung nhãn phụ và tờ hướng dẫn sử dụng. Công văn 2124/QLD-ĐK ngày 12/03/2021 V/v thay đổi mẫu nhãn. India Viên 624.000 336.960.000
N4024 Pyme Diapro MR Gliclazid VD-22608-15 Việt Nam Viên 1.490.000 387.400.000
N4025 A.T NITROGLYCERIN INJ Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) VD-25659-16 Việt Nam Ống 11.460 560.164.800
N1012 Zoladex Goserelin acetat VN-20226-17 Anh Bơm tiêm 624 1.602.617.328
N1013 Lantus Insulin glargine QLSP-0790-14 Đức Lọ 1.869 896.652.750
N1014 Lantus Solostar Insulin glargine QLSP-857-15 Đức Bút tiêm 680 174.858.600
N2014 Actrapid Insulin Human QLSP-1029-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Pháp Lọ 1.274 72.618.000
N2015 INSUNOVA - 30/70 (BIPHASIC) Insulin người trộn, hỗn hợp QLSP-847-15 công văn số 967/QLD-ĐK ngày 18/01/2016 về việc điều chỉnh quyết định cấp SĐK vắc xin, sinh phẩm y tế và công văn số 19361/QLD-ĐK ngày 13/11/2019 V/v thay đổi cách ghi địa chỉ thành phẩm; quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) India Lọ 9.481 493.002.519
N3003 Irzinex Plus Irbesartan + hydroclorothiazid VD-26782-17 Việt Nam Viên 248.000 868.000.000
N4027 Irinotecan bidiphar 100mg/5ml Irinotecan QLĐB-637-17 Việt Nam Lọ 160 87.998.400
N4028 Irinotecan bidiphar 40mg/2ml Irinotecan QLĐB-695-18 Việt Nam Lọ 312 85.798.440
N4029 Kali Clorid 10% Kali clorid VD-25325-16 Việt Nam Ống 3.109 3.575.350
N1015 Madopar Levodopa + benserazid VN-16259-13 CSSX: Ý, đóng gói: Thụy Sỹ Viên 100.100 630.630.000
N4030 Bivelox I.V 500mg/100ml Levofloxacin VD-33729-19 Việt Nam Chai 22.400 347.155.200
N5001 Nirzolid Mỗi 100ml dung dịch chứa: Linezolid 200mg VN-22054-19 India Chai 10.500 1.837.500.000
N4031 Atirlic Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd VD-26749-17 Việt Nam Gói 251.600 691.900.000
N4032 FUMAGATE - FORT Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon VD-24257-16 Việt Nam Gói 551.500 2.150.850.000
N4033 Varogel Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon VD-18848-13 (Quyết định số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 gia hạn hiệu lực SĐK đến ngày 31/12/2024) Việt Nam Gói 547.000 1.608.180.000
N4034 LAHM Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon VD-20361-13 (Công văn gia hạn số 509e/QLD-ĐK ngày 05/02/2021) Việt Nam Gói 59.000 191.750.000
N4035 Mizapenem 1g Meropenem* VD-20774-14 (QĐ số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 10.700 592.245.000
N1017 Moretel Metronidazol VN-19063-15 Italy Lọ 92.799 1.702.861.650
N1018 Fleet Enema Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat VN-21175-18 Mỹ Chai/Lọ 5.000 295.000.000
N4036 Dextrose-natri Natri clorid + Dextrose/Glucose VD-20309-13 Việt Nam Chai/Lọ 5.220 57.550.500
N2017 Khouma Nebivolol (dưới dạng Nebivolol HCl) VD-21480-14 Việt Nam Viên 126.400 164.320.000
N4037 NICARLOL 5 Nebivolol VD-27760-17 Việt Nam Viên 304.300 216.053.000
N4038 A.T NICARDIPINE 10 MG/10 ML Nicardipin VD-36200-22 Việt Nam Chai/Lọ/Ống 3.100 260.400.000
N2018 Nifedipin T20 retard Nifedipin VD-24568-16 (có CV gia hạn) Việt Nam Viên 169.020 91.270.800
N2019 OCTRIDE 100 Octreotid VN-22579-20 kèm theo quyết định 566/QĐ-QLD ngày 4/10/2021 V/v Về việc sửa đổi thông tin tại Danh mục thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược India Ống 2.020 169.680.000
N5002 Ondanov 8mg Injection Ondansetron (dưới dạng ondansetron hydroclorid dihydrat) VN-20859-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Indonesia Ống 1.600 11.520.000
N2020 PAXUS PM (Công thức Polymeric Micelle của Paclitaxel 100mg) Paclitaxel Polymeric Micelle VN2-351-15 kèm công văn số 13828/QLD-ĐK ngày 28 tháng 07 năm 2015 về việc đính chính quyết định cấp SĐK thuốc nước ngoài và công văn số 4297/QLD-ĐK ngày 28/3/2019 V/v duy trì hiệu lực số đăng ký thuốc, thay đổi công ty đăng ký; công văn 4781/QLD-ĐK ngày 2/6/2022 V/v công bố danh mục thuốc theo qui định tại khoản 1 Điều 14 Nghị định số 29/2022/NĐ-CP của CP Korea Lọ 936 3.650.400.000
N4039 AGIPAROFEN Paracetamol + ibuprofen VD-29658-18 Việt Nam Viên 33.000 8.250.000
N5003 PEG-GRAFEEL Pegfilgrastim QLSP-0636-13 Ấn Độ Bơm tiêm 400 1.711.400.000
N5004 Prosulf Protamine sulfat 6559/QLD-KD ngày 15/07/2022 UK Ống 1.240 355.880.000
N5006 REDDITUX Rituximab QLSP-861-15 Ấn Độ Lọ 300 669.755.400
N1019 Xarelto Rivaroxaban VN-21680-19 Đức Viên 21.000 1.218.000.000
N2021 XELOSTAD 10 Rivaroxaban VD-33894-19 Việt Nam Viên 50.000 1.250.000.000
N4042 Sorbitol 3,3% Sorbitol VD-30686-18 Việt Nam Chai 21.080 516.460.000
N4044 Thuốc mỡ Tacropic Tacrolimus VD-20364-13 Việt Nam Tuýp 432 30.456.000
N4045 Cammic Acid tranexamic VD-28697-18 Việt Nam Ống 197.800 328.348.000
N4046 Dalekine 500 Valproat natri VD-18906-13. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 183.000 457.500.000
N5007 ENCORATE Valproat natri VN-16379-13 kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) India Viên 2.600 1.300.000
N5008 Braiporin syrup Valproat natri VN-22277-19 India Chai 100 12.000.000
N1020 Depakine Chrono Natri valproate + Acid valproic VN-16477-13 Pháp Viên 93.000 648.396.000
N2024 VINORELBINE ALVOGEN 20MG SOFT CAPSULES Vinorelbin VN3-378-21 Taiwan Viên 4.000 4.440.000.000
N2025 VINORELBINE ALVOGEN 80MG SOFT CAPSULES Vinorelbin VN3-379-21 Taiwan Viên 1.000 4.200.000.000
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second