Generic Medical Drug Bidding Package

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Generic Medical Drug Bidding Package
Bidding method
Online bidding
Tender value
93.084.689.260 VND
Estimated price
93.084.689.260 VND
Publication date
15:25 29/06/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
593/QĐ-BVTT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Ho Chi Minh City Psychiatric Hospital
Approval date
27/06/2023
Tendering result
There is a winning contractor
Bidder Selection Plan
Has connection

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0310985237 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BIN BO 24.271.935.000 24.479.506.800 19 See details
2 vn0400102091 DANAPHA PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 3.633.409.000 3.763.318.000 11 See details
3 vn0301329486 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 409.300.000 480.260.000 4 See details
4 vn0301140748 HOANG DUC PHARMACEUTICAL & MEDICAL SUPPLIES CO., LTD 2.752.563.800 3.783.183.800 5 See details
5 vn0309829522 GONSA JOINT STOCK COMPANY 909.450.000 1.136.044.500 4 See details
6 vn0302566426 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG THÁI 690.000 690.000 1 See details
7 vn0302597576 NATIONAL PHYTOPHARMA JOINT-STOCK COMPANY 626.674.860 626.674.860 4 See details
8 vn0309590146 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VĨNH ĐẠT 12.719.500.000 12.925.300.000 4 See details
9 vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 8.535.000 9.165.000 5 See details
10 vn0304819721 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH 508.707.000 508.750.000 3 See details
11 vn0313044693 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ 1.500.000.000 1.520.000.000 1 See details
12 vn0304444335 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT TÍN 451.500.000 461.500.000 2 See details
13 vn0302975997 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN 98.820.000 98.820.000 1 See details
14 vn0311557996 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y.A.C 6.351.600.000 6.351.600.000 2 See details
15 vn1600699279 AGIMEXPHARM PHARMACEUTICAL JOINT-STOCK COMPANY 341.034.000 470.148.000 3 See details
16 vn0303760507 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG 301.140.000 331.620.000 3 See details
17 vn0316417470 GIGAMED PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED 394.620.000 394.620.000 3 See details
18 vn0313972490 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN 363.000.000 390.000.000 1 See details
19 vn0100109699 HANOI PHARMACEUTICAL AND MEDICAL EQUIPMENT IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY 35.522.000 35.524.000 4 See details
20 vn0313066866 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KIM LĨNH PHÁT 898.874.000 945.000.000 2 See details
21 vn0301018498 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÍN ĐỨC 136.500.000 136.500.000 1 See details
22 vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 4.893.345.000 4.893.345.000 3 See details
23 vn3701538659 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG 16.590.000 16.590.000 3 See details
24 vn0311799579 CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN 1.544.150.000 1.544.150.000 1 See details
25 vn0300483319 CODUPHA CENTRAL PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 5.174.400 6.350.400 1 See details
26 vn0313574186 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIA LONG 10.877.000.000 11.175.000.000 1 See details
27 vn0102041728 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM 15.462.000.000 15.462.000.000 2 See details
28 vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 45.000.000 45.000.000 1 See details
Total: 28 contractors 89.556.634.060 91.990.660.360 95

List of goods

Medicine Code Drug name/Ingredient name Active name GDKLH or GPNK Country of manufacture Calculation Unit Amount into money
1 Aronfat 100 Amisulprid VD-28015-17 Việt Nam Viên 756.000 5.367.600.000
2 Gayax Amisulprid VD-26497-17 Việt Nam Viên 235.000 1.879.530.000
3 Gayax-400 Amisulprid VD-34169-20 Việt Nam Viên 245.000 4.777.500.000
4 Gayax-50 Amisulprid VD-28907-18 Việt Nam Viên 44.000 184.800.000
7 ARITERO 10 Aripiprazol VN-23224-22 VN2-502-16 Ấn Độ Viên 100 850.000
8 Areola Aripiprazol VD3-199-22 Việt Nam Viên 100 1.345.000
9 PM Branin Bacopa monnieri VN-15009-12 Úc Viên 100 690.000
10 Betaserc 24mg Tablets 5x10's Betahistin dihydroclorid VN-21651-19 Pháp Viên 7.000 41.734.000
11 Sedanxio Cao khô chiết ethanol 60% của cây Lạc tiên (Passiflora incarnata L.) VN-17384-13 Công văn gia hạn số: 8979e/QLD-ĐK ngày 28/05/2021 Belgium Viên 100 900.000
12 Carbamazepin 200mg Carbamazepin VD-23439-15. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QLD-ĐK Việt Nam Viên 31.000 28.644.000
13 REAGILA 1.5 MG Cariprazin (dưới dạng Cariprazin hydroclorid) VN3-369-21 Hungary Viên 30 1.800.000
14 REAGILA 3 MG Cariprazin (dưới dạng Cariprazin hydroclorid) VN3-370-21 Hungary Viên 30 2.010.000
15 REAGILA 4.5 MG Cariprazin (dưới dạng Cariprazin hydroclorid) VN3-371-21 Hungary Viên 30 2.100.000
16 Cinasav 10 Citalopram VD-28017-17 Việt Nam Viên 14.000 42.000.000
17 Citalopram Stella 20mg Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) VD-27521-17 (có CV gia hạn) Việt Nam Viên 86.000 146.200.000
18 Citalopram 20mg Citalopram VD-30230-18 Việt Nam Viên 30.000 28.350.000
19 Pramital Citalopram VN-21205-18 Greece Viên 20.000 198.000.000
20 PRAMITAL Citalopram VN-21385-18 Hy Lạp Viên 100.000 1.500.000.000
21 Lepigin 100 Clozapin VD-24684-16. Gia hạn đến 24/03/2028. Số QĐ 198/QĐ-QLD Việt Nam Viên 132.000 277.200.000
22 CLOZAPYL 100 Clozapin VN-14828-12 Ấn Độ Viên 82.000 369.000.000
23 Clomedin Tablets Clozapin VN-22889-21 Remedica Ltd. Viên 18.000 98.820.000
24 CLOZAPYL 25 Clozapin VN-13897-11 Ấn Độ Viên 50.000 82.500.000
25 Pristiq Tab 50mg 2x14's Desvenlafaxin (dưới dạng Desvenlafaxin succinate monohydrate) VN3-356-21 CSSX:Ai Len; CSĐG: Đức Viên 28 653.660
29 LUPIPEZIL Donepezil hydroclorid VN-18356-14 (Công văn gia hạn số 2111e/QLD-ĐK, ngày 25/02/2021) Ấn Độ Viên 80.000 408.000.000
30 LUPIPEZIL Donepezil hydroclorid VN-18694-15 (Công văn gia hạn số 8627e/QLD-ĐK, ngày 25/05/2021) Ấn Độ Viên 50.000 155.000.000
31 Yawin 30 Duloxetine (dưới dạng 168,5mg vi hạt bao tan trong ruột Duloxetin HCl) QLĐB-656-18 Việt Nam Viên 100 1.200.000
32 Exidamin Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) VD-28330-17 Việt Nam Viên 100 420.000
33 Neuractine 2mg Eszopiclon VD-24267-16 Việt Nam Viên 100 690.000
34 Stresam Etifoxin hydrochlorid VN-21988-19 Pháp Viên 36.000 118.800.000
35 Nufotin Fluoxetin VD-31043-18 Việt Nam Viên 900 918.000
36 Flecain Fluvoxamin maleat VD-35693-22 Việt Nam Viên 60.000 363.000.000
37 Nedaryl 4 Galantamin VD-23440-15. Gia hạn đến 24/03/2028. Số QĐ 198/QĐ-QLD Việt Nam Viên 100 780.000
38 GLUCOSE 10% Mỗi 100ml chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat ) 10g VD-25876-16 công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; Đính kèm là quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) Việt Nam Chai 200 1.999.800
39 GLUCOSE 5% Mỗi 100 ml chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 5g VD-28252-17 công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) Việt Nam Chai nhựa 1.800 21.598.200
40 Haloperidol 2mg Haloperidol VD-18188-13. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 175.000 17.325.000
41 Haloperidol 0,5% Haloperidol VD-28791-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 136/QĐ-QLD Việt Nam Lọ/ống/chai/ túi 9.000 18.900.000
42 IHYBES 150 Irbesartan VD-23489-15 Việt Nam Viên 27.000 9.990.000
43 Limogil 100 Lamotrigin VD-19411-13 - CV gia hạn số: 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023 Việt Nam Viên 11.000 44.550.000
44 Lamostad 50 Lamotrigin VD-24564-16 (có CV gia hạn) Việt Nam Viên 48.000 50.400.000
45 Synvetri Levetiracetam VN-17867-14 India Chai/lọ 100ml 430 62.307.000
46 Dovestam 250 Levetiracetam VD-34223-20 Việt Nam Viên 11.000 60.500.000
47 Yafort Levetiracetam VD-20610-14 Việt Nam Viên 864.000 6.350.400.000
48 Levetral-750 Levetiracetam VD-28916-18 Việt Nam Viên 22.000 207.900.000
49 Tisercin Levomepromazin "VN-19943-16 (số cũ) (công văn gia hạn GĐKLH số:62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) 599110027023 (số mới)" Hungary Viên 100.000 136.500.000
50 Evaldez-50 Levosulpirid VD-34677-20 Việt Nam Viên 357.000 1.249.500.000
51 Evaldez-100 Levosulpirid VD-34675-20 Việt Nam Viên 86.000 580.500.000
52 CONCERTA (CSĐG: ANDERSONBRECON INC., Đ/C: 4545 ASSEMBLY DRIVE, ROCKFORD, IL, 61109, MỸ; CS KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG ĐỂ XUẤT XƯỞNG LÔ THUỐC: JANSSEN ORTHO LLC, Đ/C: STATE ROAD 933 KM 0.1, MAMEY WARD, GURABO, PUERTO RICO, MỸ) Methylphenidat hydroclorid VN-21035-18 Mỹ Viên 35.000 1.764.000.000
53 CONCERTA (CSĐG: ANDERSONBRECON INC., Đ/C: 4545 ASSEMBLY DRIVE, ROCKFORD, IL, 61109, MỸ; CS KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG ĐỂ XUẤT XƯỞNG LÔ THUỐC: JANSSEN ORTHO LLC, Đ/C: STATE ROAD 933 KM 0.1, MAMEY WARD, GURABO, PUERTO RICO, MỸ) Methylphenidat hydroclorid VN-20783-17 Mỹ Viên 36.000 1.965.600.000
54 CONCERTA (CSĐG: ANDERSONBRECON INC., Đ/C: 4545 ASSEMBLY DRIVE, ROCKFORD, IL, 61109, MỸ; CS KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG ĐỂ XUẤT XƯỞNG LÔ THUỐC: JANSSEN ORTHO LLC, Đ/C: STATE ROAD 933 KM 0.1, MAMEY WARD, GURABO, PUERTO RICO, MỸ) Methylphenidat hydroclorid VN-21036-18 Mỹ Viên 19.800 1.163.745.000
55 Mirastad 30 Mirtazapin VD-27527-17 (có CV gia hạn) Việt Nam Viên 34.000 66.300.000
56 Remeron 30 Mirtazapin VN-22437-19 Anh Viên 19.000 275.310.000
58 NATRI CLORID 0,9% Natri clorid 0,9g/100ml VD-21954-14 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc, kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) Việt Nam Chai nhựa 650 5.460.000
59 OLANGIM Olanzapin VD-25615-16 Việt Nam Viên 1.400.000 322.000.000
60 Zapnex-5 Olanzapin VD-27457-17 Việt Nam Viên 40.000 17.000.000
61 Trileptal 300mg 5x10 Oxcarbazepine VN-22183-19 Ý Viên 67.000 540.288.000
62 Sakuzyal 600 Oxcarbazepin VD-21068-14 Việt Nam Viên 69.000 517.500.000
63 Trileptal 60mg/ml 100ml 1's Oxcarbazepine VN-22666-20 Pháp Chai 200 43.999.200
64 Invega Sustenna 100mg/1ml Paliperidone (dưới dạng paliperidone palmitate) VN2-529-16 (Có QĐ gia hạn số 853/QLD-ĐK ngày 30/12/2022) Bỉ Hộp 1 5.460.000
65 Invega Sustenna 150mg/1,5ml Paliperidone (dưới dạng paliperidone palmitate) VN2-530-16 (Có QĐ gia hạn số 853/QLD-ĐK ngày 30/12/2022) Bỉ Hộp 1 6.720.000
66 Invega Sustenna 75mg/0,75ml Paliperidone (dưới dạng paliperidone palmitate) VN2-532-16 (Có QĐ gia hạn số 241/QĐ-QLD ngày 05/04/2023) Bỉ Hộp 1 4.410.000
67 Bluetine Paroxetin VN-22594-20 Bồ Đào Nha Viên 347.000 1.544.150.000
68 Xalexa 30 Paroxetin VN-9943-10 Công văn gia hạn số: 313e/QLD-ĐK ngày 03/02/2021 India Viên 343.000 1.783.600.000
69 Phenobarbital 0,1 g Phenobarbital VD-30561-18 Việt Nam Viên 33.600 5.174.400
70 Phenytoin 100mg Phenytoin VD-23443-15. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 4.800 1.392.000
72 Omnivastin Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) VD-28334-17 Việt Nam Viên 89.000 299.040.000
73 Daquetin 100 Quetiapin VD-26066-17. Gia hạn đến 21/12/2027. Số QĐ 833/QĐ-QLD Việt Nam Viên 127.000 698.500.000
74 Quetiapine Normon 100mg Film-coated Tablets Quetiapin VN-23000-22 Spain Viên 745.000 10.877.000.000
75 Queitoz-200 Quetiapin VD-19667-13 Việt Nam Viên 615.000 8.173.350.000
76 Seropin Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) VN-20976-18 (gia hạn đến 31/12/2024) Hy Lạp Viên 539.000 9.702.000.000
77 Expressin 200 Quetiapin VD-23631-15-CV gia hạn số: 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023 Việt Nam Viên 172.000 854.324.000
78 Daquetin 25 Quetiapin VD-25580-16. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 332.000 1.311.400.000
79 Expressin 300 Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) VD-23632-15 Việt Nam Viên 100 1.680.000
80 Queitoz-50 Quetiapin VD-20077-13 Việt Nam Viên 158.000 1.019.100.000
81 Megazon Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) VN-22901-21 Hy Lạp Viên 600.000 5.760.000.000
82 RINGER LACTATE Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 3g Kali clorid 0,2g; Natri lactat 1,6g; Calci clorid.2H2O 0,135g; VD-22591-15 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) Việt Nam Chai nhựa 800 6.464.000
83 Rispersavi 1 Risperidon VD-34234-20 Việt Nam Viên 26.000 28.600.000
84 Buto-Asma Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate) VN-16442-13 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Tây Ban Nha Bình/Chai/ Lọ xịt 200 liều 10 510.000
85 Clealine 100mg Sertralin VN-17678-14 Công văn gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Portugal Viên 498.000 5.976.000.000
86 Clealine 50mg Sertralin VN-16661-13 Công văn gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Portugal Viên 570.000 4.959.000.000
87 Lexostad 50 Sertraline (dưới dạng Sertraline hydrochloride 55,95mg) VD-34907-20 Việt Nam Viên 122.000 146.400.000
88 Tizadyn 100 Topiramat VD-27054-17 Việt Nam Viên 20.000 210.000.000
89 Huether-25 Topiramat VD-29721-18 Việt Nam Viên 129.000 451.500.000
91 Huether 50 Topiramat VD-28463-17 Việt Nam Viên 122.000 671.000.000
92 Davibest Trazodon QLĐB-628-17 Việt Nam Viên 100 900.000
94 Depakine 200mg Natri Valproat VN-21128-18 Tây Ban Nha Viên 55.000 136.345.000
95 Depakine 200mg/ml Natri valproate 868114087823 Thổ Nhĩ Kỳ Chai 5.300 427.688.800
96 Dalekine 500 Valproat natri VD-18906-13. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 500.000 1.250.000.000
97 Braiporin syrup Valproat natri VN-22277-19 India Chai/lọ 100ml 2.070 248.400.000
98 Lafaxor Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin HCl) VD-21058-14 Việt Nam Viên 73.000 292.000.000
99 VENLIFT OD 75 Venlafaxin VN-19748-16 (công văn gia hạn số 7725e/QLD-ĐK, ngày 12/05/2021) Ấn Độ Viên 54.000 345.600.000
100 VELAXIN Venlafaxin (dưới dạng venlafaxin hydrochloride) VN-21018-18 Hungary Viên 3.000 45.000.000
101 CAVINTON FORTE Vinpocetin VN-17951-14 Hungary Viên 300 1.260.000
102 CAVINTON Vinpocetin VN-20508-17 Hungary Viên 500 1.365.000
103 AGIVITAMIN B1 Vitamin B1 VD-25609-16 Việt Nam Viên 38.000 9.044.000
104 Drexler Zopiclon VD-21052-14 Việt Nam Viên 441.000 727.650.000
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second