Generic drugs

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Generic drugs
Bidding method
Online bidding
Tender value
18.794.365.900 VND
Publication date
16:22 03/07/2023
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
410/QĐ-BVPS
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Thai Binh Obstetrics and Gynecology Hospital
Approval date
28/06/2023
Tendering result
There is a winning contractor
Bidder Selection Plan
Has connection

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn2500228415 VINHPHUC PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 110.053.000 110.368.000 7 See details
2 vn0104089394 HA NOI CPC1 PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 3.369.990.000 3.369.990.000 6 See details
3 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 78.540.000 78.540.000 3 See details
4 vn0102795203 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC Á CHÂU 700.000.000 700.000.000 1 See details
5 vn1000282691 CÔNG TY CỔ PHẦN SAO MAI 23.950.000 23.950.000 2 See details
6 vn0100109699 HANOI PHARMACEUTICAL AND MEDICAL EQUIPMENT IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY 1.538.056.100 1.617.666.900 9 See details
7 vn1000801643 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THIÊN XỨNG 2.480.000.000 2.480.000.000 1 See details
8 vn1001107607 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI HOÀNG MINH TÂM 2.520.000.000 2.520.000.000 1 See details
9 vn0102667515 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚ THÁI 2.700.000.000 2.700.000.000 1 See details
10 vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 135.140.000 135.140.000 3 See details
11 vn0103869433 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ATM 317.900.000 317.900.000 1 See details
Total: 11 contractors 13.973.629.100 14.053.554.900 35

List of goods

Medicine Code Drug name/Ingredient name Active name GDKLH or GPNK Country of manufacture Calculation Unit Amount into money
1 Atropin sulfat Atropin sulfat VD-24897-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 5.400 2.376.000
4 Levobupi-BFS 50 mg Levobupivacain VD-28877-18 Việt Nam Lọ 30.000 2.520.000.000
5 Midanium Midazolam VN-22190-19 (TKHQ+Thẻ kho+ Hóa đơn) Ba Lan Ống 900 17.010.000
8 Rocuronium 50mg Rocuronium bromid VD-35273-21 Việt Nam Ống 1.500 65.250.000
9 Elaria 100mg Diclofenac natri VN-20017-16 Cyprus Viên 50.000 700.000.000
10 Nisitanol Nefopam hydroclorid VD-17594-12 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 8.000 25.200.000
13 Efferalgan Paracetamol VN-20952-18 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Pháp Viên 100 189.000
14 Dimedrol Diphenhydramin hydroclorid VD-24899-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 2.000 980.000
16 Ephedrine Aguettant 30mg/ml Ephedrin VN-19221-15 Gia hạn số: 185/QĐ-QLD ngày 19/04/2022 Pháp Ống 1.000 57.750.000
17 BFS-Naloxone Naloxon hydroclorid VD-23379-15 Việt Nam Ống 50 1.470.000
18 Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalintartrat) VN-20000-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Pháp Ống 500 18.400.000
19 Phenylephrine Aguettant 50 microgrammes/mL Phenylephrin (dưới dạng phenylephrin hydroclorid) VN-21311-18 Pháp Bơm tiêm 1.000 194.500.000
20 Ama-Power Ampicilin (dưới dạng ampicilin natri ) + sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) VN-19857-16 (Có CV gia hạn) Rumani Lọ 40.000 2.480.000.000
21 Cefamandol 1g Cefamandol VD-31706-19 Việt Nam Chai/ống/lọ/túi 40.000 2.520.000.000
22 Piperacillin 2g Piperacilin VD-26851-17 (CV gia hạn Visa số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Chai/ống/lọ/túi 40.000 2.700.000.000
26 Vinphyton 1mg Phytomenadion (vitamin K1) VD3-76-20 Việt Nam Ống 15.000 14.985.000
28 Nicardipine Aguettant 10mg/10ml Nicardipin hydrochlorid VN-19999-16 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) Pháp Ống 700 87.500.000
31 No-Spa forte Drotaverine hydrochloride VN-18876-15 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Hungary Viên 8.500 9.843.000
32 No-Spa 40mg/2ml Drotaverine hydrochloride VN-23047-22 Hungary Ống 4.000 21.224.000
34 Stiprol Glycerol VD-21083-14 Việt Nam Tuýp 14.000 97.020.000
36 Progynova Estradiol valerat VN-20915-18 CSSX: Pháp; Xuất xưởng: Đức Viên 1.600 5.240.000
39 Duratocin Carbetocin VN-19945-16 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) Cơ sở sản xuất: Đức; Cơ sở đóng gói: Thụy Sĩ Lọ 2.000 716.466.000
40 Hemotocin Carbetocin VD-26774-17 Việt Nam Lọ 2.000 692.000.000
41 Oxytocin Injection BP 10 Units Oxytocin VN-20612-17 Việt nam Chai/ống/lọ/túi 34.000 317.900.000
42 Tractocile (Đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Ferring International Center S.A. - Đ/c: Chemin de la Vergognausaz 50, 1162 Saint - Prex, Switzerland) Atosiban (dưới dạng atosiban acetat) VN-22144-19 Cơ sở sản xuất và đóng gói sơ cấp: Đức, Cơ sở đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Switzerland Lọ 200 432.971.600
44 Seduxen 5mg Diazepam VN-19162-15 Gia hạn số: 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023 Hungary Viên 3.000 3.780.000
45 BFS-Cafein Cafein (citrat) VD-24589-16 Việt Nam Ống 800 33.600.000
46 Vaminolact Mỗi chai 100ml chứa: Alanin 630mg, Arginin 410mg, Acid aspartic 410mg, Cystein 100mg, Acid glutamic 710mg, Glycin 210mg, Histidin 210mg, Isoleucin 310mg, Leucin 700mg, Lysin 560mg (dưới dạng Lysin monohydrat), Methionin 130mg, Phenylalanin 270mg, Prolin 560mg, Serin 380mg, Taurin 30mg, Threonin 360mg, Tryptophan 140mg, Tyrosin 50mg, Valin 360mg VN-19468-15 Áo Chai/ống/lọ/túi 700 90.300.000
48 Calci clorid Calci clorid dihydrat (dưới dạng Calci clorid hexahydrat) VD-24898-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 1.000 1.050.000
50 Glucose 10% Glucose VD-25876-16 (Có văn bản gia hạn) Việt Nam Chai 1.600 16.000.000
51 Glucose 20% Glucose VD-29314-18 Việt Nam Chai 750 7.950.000
53 Kali clorid 10% Kali clorid VD-25325-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 200 212.000
54 Magnesi-BFS 15% Magnesi sulfat VD-22694-15 Việt Nam Ống 7.000 25.900.000
56 SMOFlipid 20% 100ml nhũ tương chứa: dầu đậu nành tinh chế 6gam; triglycerid mạch trung bình 6gam; dầu ô-liu tinh chế 5gam; dầu cá tinh chế 3gam VN-19955-16 Áo Chai/ống/lọ/túi 400 39.600.000
59 Junimin Zinc gluconat + Đồng gluconat + Mangan gluconat + Kali iodid + Natri selenit VN-22653-20 Pháp Ống 350 56.962.500
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second