Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0106913747 | HT MATERIALS EQUIPMENT AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
215.606.600 VND | 215.606.600 VND | 150 day | 20/06/2023 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0110041520 | SOLUTINONS & SERVICES NEWAY COMMANY LIMITTED | The bid price is higher than the first-ranked winning bidder | |
2 | vn0109216550 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI CÔNG NGHIỆP MINH ANH | The bid price is higher than the first-ranked winning bidder | |
3 | vn0104199654 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT VÀ CƠ ĐIỆN HÀ NỘI | The bid price is higher than the first-ranked winning bidder | |
4 | vn0109981978 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HK VIỆT NAM | The bid price is higher than the first-ranked winning bidder |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Găng tay bảo hộ |
6 | Đôi | Thăng Long/Việt Nam | 82.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
2 | Giẻ lau công nghiệp |
5 | Kg | Thăng Long/Việt Nam | 16.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
3 | Khẩu trang hoạt tính |
6 | Cái | Việt Nam | 34.100 | Bảng chào giá hàng hóa |
4 | Silicon bịt kín lỗ cáp |
1 | Lọ | China | 121.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
5 | Túi nilong |
2 | kg | Việt Nam | 61.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
6 | Bộ dụng cụ vệ sinh máy tính đầy đủ |
3 | Bộ | China | 82.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
7 | Hệ thống cung cấp dầu Tuabin và dầu máy biến áp - NMTĐ Lai Châu. |
0 | . | 0 | Bảng chào giá hàng hóa | |
8 | Phần vật tư thay thế, bổ sung. |
0 | . | 0 | Bảng chào giá hàng hóa | |
9 | Dầu chân không (cấp 1 cho máy lọc dầu) |
2 | Can | Leybonol | 5.616.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
10 | Dầu chân không (cấp 2 cho máy lọc dầu) |
1 | Thùng | Fuchs | 2.722.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
11 | Sơn chống rỉ màu vàng cam (Sơn bề mặt kim loại) |
15 | Lít | Jotun/Việt Nam | 619.300 | Bảng chào giá hàng hóa |
12 | Dung môi pha sơn |
5 | Lít | Jotun/Việt Nam | 135.300 | Bảng chào giá hàng hóa |
13 | Phần thiết bị thay thế, bổ sung |
0 | . | 0 | Bảng chào giá hàng hóa | |
14 | Khóa cửa tủ điều khiển |
1 | Cái | China | 206.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
15 | Phần vật liệu |
0 | . | 0 | Bảng chào giá hàng hóa | |
16 | Chổi quét mạng nhện 3 trong 1 cán |
1 | Cái | china | 165.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
17 | Chổi chít |
1 | Cái | Việt Nam | 41.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
18 | Cồn công nghiệp |
1 | Lít | An Thinh/Việt Nam | 22.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
19 | Găng tay bảo hộ |
10 | Đôi | Thăng Long/Việt Nam | 8.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
20 | Găng tay cao su |
5 | Đôi | Thăng Long/Việt Nam | 48.400 | Bảng chào giá hàng hóa |
21 | Giẻ lau công nghiệp |
20 | kg | Thăng Long/Việt Nam | 16.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
22 | Chổi quét sơn |
2 | Cái | Việt Nam | 6.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
23 | Chổi quét sơn |
10 | Cái | Việt Nam | 6.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
24 | Lăn quét sơn |
15 | Cái | Việt nam | 34.100 | Bảng chào giá hàng hóa |
25 | Xô nhựa |
4 | Cái | Việt Nam | 30.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
26 | Bút xóa |
1 | Cái | Thiên Long/Việt Nam | 25.300 | Bảng chào giá hàng hóa |
27 | Bút ghi ghen, biển cáp |
1 | Cái | Thiên Long/Việt Nam | 12.100 | Bảng chào giá hàng hóa |
28 | Khẩu trang hoạt tính |
10 | Cái | Việt Nam | 34.100 | Bảng chào giá hàng hóa |
29 | Băng dính cách điện PVC |
3 | Cuộn | Việt Nam | 11.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
30 | Túi nilong |
0.5 | Kg | Việt Nam | 61.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
31 | Đĩa nhám xếp |
10 | Cái | Việt Nam | 11.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
32 | Hệ thống phân phối GIS 500kV - NMTĐ Lai Châu. |
0 | . | 0 | Bảng chào giá hàng hóa | |
33 | Cồn công nghiệp |
50 | Lít | An Thinh/Việt Nam | 22.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
34 | Chổi quét sơn |
10 | cái | Việt Nam | 6.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
35 | Giẻ lau công nghiệp |
20 | kg | Thăng Long/Việt Nam | 16.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
36 | Băng dính cách điện |
5 | cuộn | China | 16.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
37 | Silicon chịu nước |
15 | Tuýp | china | 371.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
38 | Khẩu trang hoạt tính |
30 | Cái | Việt Nam | 34.100 | Bảng chào giá hàng hóa |
39 | Găng tay bảo hộ |
20 | Đôi | Thăng Long/Việt Nam | 8.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
40 | Bút đánh dấu |
1 | Cái | Thiên Long/Việt Nam | 9.900 | Bảng chào giá hàng hóa |
41 | Bút đánh dấu |
1 | Cái | Thiên Long/Việt Nam | 9.900 | Bảng chào giá hàng hóa |
42 | Chổi chít |
1 | Cái | Việt Nam | 41.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
43 | Vải phin trắng |
20 | M | Thăng Long/Việt Nam | 26.400 | Bảng chào giá hàng hóa |
44 | Hệ thống Pa lăng điện toàn nhà máy - NMTĐ Sơn La. |
0 | . | 0 | Bảng chào giá hàng hóa | |
45 | Phần cơ khí |
0 | . | 0 | Bảng chào giá hàng hóa | |
46 | Mỡ bôi trơn |
2 | Kg | SKF/Thụy sỹ | 577.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
47 | Dầu bôi trơn hộp giảm tốc |
12 | Lít | Castrol/Việt Nam | 706.200 | Bảng chào giá hàng hóa |
48 | PHẦN NHẤT THỨ |
0 | . | 0 | Bảng chào giá hàng hóa | |
49 | Cáp điều khiển có lõi thép chịu lực |
15 | m | Imatek/ China | 199.100 | Bảng chào giá hàng hóa |
50 | Bộ nút ấn điều khiển |
1 | Bộ | China | 1.512.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
51 | Bộ bảo vệ quá tải |
2 | Bộ | China | 1.306.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
52 | VẬT LIỆU |
0 | . | 0 | Bảng chào giá hàng hóa | |
53 | Phần cơ khí |
0 | . | 0 | Bảng chào giá hàng hóa | |
54 | Bao tải dứa |
10 | Cái | Thăng Long/Việt Nam | 4.400 | Bảng chào giá hàng hóa |
55 | Chổi chít |
2 | Cái | Việt Nam | 41.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
56 | Cồn công nghiệp |
5 | Lít | An Thinh/Việt Nam | 22.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
57 | Dầu Diezen |
5 | Lít | Việt Nam | 41.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
58 | Găng tay bảo hộ |
30 | Đôi | Thăng Long/Việt Nam | 55.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
59 | Găng tay bảo hộ |
15 | Đôi | Thăng Long/Việt Nam | 8.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
60 | Giẻ lau công nghiệp |
30 | Kg | Thăng Long/Việt Nam | 16.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
61 | Khăn chùm đầu |
4 | Cái | Thăng Long/Việt Nam | 41.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
62 | Khẩu trang hoạt tính |
15 | Cái | Việt Nam | 34.100 | Bảng chào giá hàng hóa |
63 | Kính bảo hộ |
5 | Chiếc | Thăng Long/Việt Nam | 27.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
64 | Xô nhựa |
2 | Cái | Việt Nam | 37.400 | Bảng chào giá hàng hóa |
65 | Phần điện, tự động |
0 | . | 0 | Bảng chào giá hàng hóa | |
66 | Băng dính cách điện |
5 | Cuộn | china | 16.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
67 | Bút ghi ghen, biển cáp |
1 | Cái | Thiên Long/Việt Nam | 12.100 | Bảng chào giá hàng hóa |
68 | Bút xóa |
1 | Cái | Thiên Long/Việt Nam | 25.300 | Bảng chào giá hàng hóa |
69 | Chổi quét sơn |
5 | Cái | Việt Nam | 5.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
70 | Cồn công nghiệp |
7 | lít | An Thinh/Việt Nam | 22.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
71 | Dây thít cáp |
1 | Túi | China | 55.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
72 | Đầu cốt càng cua |
1 | Túi | China | 261.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
73 | Gang tay len |
10 | Đôi | Thăng Long/Việt Nam | 8.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
74 | Giấy nhám |
5 | Tờ | China | 6.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
75 | Giẻ lau công nghiệp |
20 | kg | Thăng Long/Việt Nam | 16.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
76 | Keo dán silicon |
2 | Tuýp | China | 48.400 | Bảng chào giá hàng hóa |
77 | Khẩu trang hoạt tính |
10 | Cái | Việt Nam | 34.100 | Bảng chào giá hàng hóa |
78 | Xăng |
3 | lít | Việt Nam | 41.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
79 | Hệ thống điều khiển trung tâm - NMTĐ Sơn La. |
0 | . | 0 | Bảng chào giá hàng hóa | |
80 | Phần vật liệu tiêu hao |
0 | . | 0 | Bảng chào giá hàng hóa | |
81 | Băng dính cách điện khổ 2cm |
1 | Cuộn | Việt Nam | 8.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
82 | Bút đánh dấu màu đỏ |
1 | Cái | Thiên Long/Việt Nam | 9.900 | Bảng chào giá hàng hóa |
83 | Bút đánh dấu màu vàng |
1 | Cái | Thiên Long/Việt Nam | 9.900 | Bảng chào giá hàng hóa |
84 | Bút ghi ghen, biển cáp |
1 | Cái | Thiên Long/Việt Nam | 12.100 | Bảng chào giá hàng hóa |
85 | Bút viết nhật ký |
3 | Cái | Thiên Long/Việt Nam | 6.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
86 | Bút xóa |
2 | Cái | Thiên Long/Việt Nam | 25.300 | Bảng chào giá hàng hóa |
87 | Chổi quét sơn 5cm |
5 | Cái | Việt Nam | 6.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
88 | Cồn công nghiệp |
2 | Lít | An Thinh/Việt Nam | 22.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
89 | Găng tay bảo hộ len |
10 | Đôi | Thăng Long/Việt Nam | 8.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
90 | Găng tay y tế |
1 | Hộp | Việt Nam | 165.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
91 | Giẻ lau công nghiệp |
2 | Kg | Thăng Long/Việt Nam | 16.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
92 | Khẩu trang hoạt tính |
10 | Cái | Việt Nam | 34.100 | Bảng chào giá hàng hóa |
93 | Túi nilong 10kg |
1 | Kg | Việt Nam | 61.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
94 | Vải phin trắng |
2 | m | Thăng Long/Việt Nam | 26.400 | Bảng chào giá hàng hóa |
95 | Bộ dụng cụ vệ sinh máy tính |
3 | Bộ | Việt Nam | 94.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
96 | Hệ thống các cầu trục - NMTĐ Sơn La |
0 | . | 0 | Bảng chào giá hàng hóa | |
97 | PHẦN CƠ KHÍ |
0 | . | 0 | Bảng chào giá hàng hóa | |
98 | Mỡ bôi trơn cho vòng bi |
10 | Kg | SKF/Thụy sỹ | 577.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
99 | Dầu bôi trơn các HGT |
50 | Lít | Castrol/Việt Nam | 625.900 | Bảng chào giá hàng hóa |
100 | Mỡ bôi trơn vòng bi |
10 | Kg | SKF/Thụy sỹ | 577.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
101 | Dung môi No.10 |
5 | Lít | Jotun/Việt Nam | 135.300 | Bảng chào giá hàng hóa |
102 | Sơn màu vàng |
5 | Lít | Jotun/Việt Nam | 619.300 | Bảng chào giá hàng hóa |
103 | PHẦN ĐIỆN - TỰ ĐỘNG |
0 | . | 0 | Bảng chào giá hàng hóa | |
104 | Đầu cốt kim |
1 | Túi | China | 27.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
105 | Đầu cốt kim |
1 | Túi | China | 27.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
106 | Sơn màu ghi xám 1kg |
1 | kg | Việt Nam | 165.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
107 | Keo dán silicon |
2 | Tuýp | China | 48.400 | Bảng chào giá hàng hóa |
108 | Phần vật liệu |
0 | . | 0 | Bảng chào giá hàng hóa | |
109 | Phần cơ khí |
0 | . | 0 | Bảng chào giá hàng hóa | |
110 | Bàn chải sắt |
5 | Cái | China | 12.100 | Bảng chào giá hàng hóa |
111 | Bao tải dứa |
20 | Chiếc | Thăng Long/Việt Nam | 4.400 | Bảng chào giá hàng hóa |
112 | Lọ xịt rỉ sắt |
5 | Lọ | china | 55.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
113 | Chổi chít |
10 | Cái | Việt Nam | 41.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
114 | Chổi rể |
1 | Cái | Việt Nam | 41.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
115 | Chổi quét sơn |
5 | Cái | Việt Nam | 6.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
116 | Chổi quét sơn |
5 | Cái | Việt Nam | 5.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
117 | Cồn công nghiệp |
20 | Lít | An Thinh/Việt Nam | 22.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
118 | Dầu Diezen |
20 | Lít | Việt Nam | 41.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
119 | Găng tay bảo hộ |
70 | Đôi | Thăng Long/Việt Nam | 8.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
120 | Găng tay bảo hộ |
25 | Đôi | Thăng Long/Việt Nam | 8.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
121 | Gang tay cao su |
5 | Đôi | Thăng Long/Việt Nam | 48.400 | Bảng chào giá hàng hóa |
122 | Giẻ lau công nghiệp |
80 | Kg | Thăng Long/Việt Nam | 16.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
123 | Giẻ lau sạch |
20 | M2 | Thăng Long/Việt Nam | 26.400 | Bảng chào giá hàng hóa |
124 | Khẩu trang hoạt tính |
30 | Cái | Việt Nam | 34.100 | Bảng chào giá hàng hóa |
125 | Kính bảo hộ |
10 | Cái | Thăng Long/Việt Nam | 27.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
126 | Xà phòng |
5 | Kg | Omo/Việt Nam | 55.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
127 | Xô nhựa |
4 | Cái | Việt Nam | 37.400 | Bảng chào giá hàng hóa |
128 | Nước rửa chén |
3 | chai | Việt Nam | 48.400 | Bảng chào giá hàng hóa |
129 | Phần nhị thứ |
0 | . | 0 | Bảng chào giá hàng hóa | |
130 | Găng tay bảo hộ chống cắt |
10 | Đôi | 3M/China | 61.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
131 | Băng dính cách điện khổ 2cm |
5 | Cuộn | Việt Nam | 7.700 | Bảng chào giá hàng hóa |
132 | Bút đánh dấu |
3 | Cái | Thiên Long/Việt Nam | 9.900 | Bảng chào giá hàng hóa |
133 | Bút đánh dấu |
3 | Cái | Thiên Long/Việt Nam | 9.900 | Bảng chào giá hàng hóa |
134 | Bút đánh dấu |
3 | Cái | Thiên Long/Việt Nam | 9.900 | Bảng chào giá hàng hóa |
135 | Bút ghi ghen, biển cáp |
3 | Cái | Thiên Long/Việt Nam | 12.100 | Bảng chào giá hàng hóa |
136 | Bút viết nhật ký |
10 | Cái | Thiên Long/Việt Nam | 6.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
137 | Bút xóa |
5 | Cái | Thiên Long/Việt Nam | 25.300 | Bảng chào giá hàng hóa |
138 | Chổi quét sơn |
3 | Cái | Việt Nam | 6.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
139 | Cồn công nghiệp |
5 | Lít | An Thinh/Việt Nam | 22.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
140 | Dây thít cáp |
1 | Túi | China | 82.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
141 | Găng tay bảo hộ |
10 | Đôi | Thăng Long/Việt Nam | 8.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
142 | Găng tay y tế |
1 | Hộp | Việt Nam | 165.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
143 | Keo bọt bịt lỗ luồn cáp PU-Foam |
2 | Lọ | China | 564.300 | Bảng chào giá hàng hóa |
144 | Khẩu trang hoạt tính |
20 | Cái | Việt Nam | 34.100 | Bảng chào giá hàng hóa |
145 | Túi nilong |
1 | Kg | Việt Nam | 61.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
146 | Giẻ lau sạch |
5 | kg | Thăng Long/Việt Nam | 48.400 | Bảng chào giá hàng hóa |
147 | Vải phin trắng |
9 | m | Thăng Long/Việt Nam | 26.400 | Bảng chào giá hàng hóa |
148 | Hệ thống một chiều nhà máy và UPS - NMTĐ Sơn La. |
0 | . | 0 | Bảng chào giá hàng hóa | |
149 | Phần vật liệu tiêu hao |
0 | . | 0 | Bảng chào giá hàng hóa | |
150 | Băng dính cách điện |
4 | Cuộn | china | 16.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
151 | Bút ghi ghen, biển cáp |
2 | Cái | Thiên Long/Việt Nam | 12.100 | Bảng chào giá hàng hóa |
152 | Bút viết nhật ký |
4 | Cái | Thiên Long/Việt Nam | 6.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
153 | Bút xóa |
2 | Cái | Thiên Long/Việt Nam | 25.300 | Bảng chào giá hàng hóa |
154 | Chổi quét sơn |
4 | Cái | Việt Nam | 6.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
155 | Cồn công nghiệp |
5 | Lít | An Thinh/Việt Nam | 22.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
156 | Dây thít cáp |
1 | Túi | China | 41.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
157 | Găng tay bảo hộ 3M |
20 | Đôi | 3M/China | 61.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
158 | Găng tay y tế |
1 | Hộp | Việt Nam | 165.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
159 | Giẻ lau công nghiệp |
2 | Kg | Thăng Long/Việt Nam | 16.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
160 | Keo bọt bịt lỗ luồn cáp PU-Foam |
1 | Lọ | China | 564.300 | Bảng chào giá hàng hóa |
161 | Khẩu trang hoạt tính 4 lớp |
1 | Cái | Việt Nam | 34.100 | Bảng chào giá hàng hóa |
162 | Túi nilong |
1 | Kg | Việt Nam | 61.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
163 | Vải phin trắng |
10 | m | Thăng Long/Việt Nam | 26.400 | Bảng chào giá hàng hóa |
164 | Hệ thống phân phối GIS 500kV - NMTĐ Sơn La. |
0 | . | 0 | Bảng chào giá hàng hóa | |
165 | Phần nhất thứ |
0 | . | 0 | Bảng chào giá hàng hóa | |
166 | Cuộn điện từ |
12 | cái | China | 6.187.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
167 | Phần nhị thứ |
0 | . | 0 | Bảng chào giá hàng hóa | |
168 | ống ruột gà lõi thép bọc PVC loại dày, kín nước, chống dầu |
50 | m | Việt Nam | 44.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
169 | Đầu nối ống ruột gà lõi thép |
100 | cái | Việt Nam | 20.900 | Bảng chào giá hàng hóa |
170 | Phần vật liệu |
0 | . | 0 | Bảng chào giá hàng hóa | |
171 | Phần nhất thứ |
0 | . | 0 | Bảng chào giá hàng hóa | |
172 | Cồn công nghiệp |
30 | Lít | An Thinh/Việt Nam | 22.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
173 | Chổi quét sơn |
10 | cái | Việt Nam | 6.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
174 | Giẻ lau công nghiệp |
20 | kg | Thăng Long/Việt Nam | 16.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
175 | Băng dính cách điện |
5 | cuộn | China | 16.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
176 | Dây thít cáp |
1 | Túi | China | 27.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
177 | Dây thít cáp |
1 | Túi | China | 27.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
178 | Silicon chịu nước |
15 | Tuýp | china | 371.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
179 | Khẩu trang hoạt tính |
30 | Cái | Việt Nam | 34.100 | Bảng chào giá hàng hóa |
180 | Bút xóa |
2 | Cái | Thiên Long/Việt Nam | 25.300 | Bảng chào giá hàng hóa |
181 | Găng tay bảo hộ |
20 | Đôi | Thăng Long/Việt Nam | 8.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
182 | Chổi quét mạng nhện 3 trong 1 |
3 | Cái | china | 165.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
183 | Chổi lông mềm |
10 | Cái | Việt Nam | 61.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
184 | Chổi chít |
10 | Cái | Việt Nam | 41.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
185 | Vải phin trắng |
20 | M | Thăng Long/Việt Nam | 26.400 | Bảng chào giá hàng hóa |
186 | Phần nhị thứ |
0 | . | 0 | Bảng chào giá hàng hóa | |
187 | Băng dính cách điện |
5 | Cuộn | China | 16.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
188 | Bút đánh dấu |
2 | Cái | Thiên Long/Việt Nam | 9.900 | Bảng chào giá hàng hóa |
189 | Bút đánh dấu |
2 | Cái | Thiên Long/Việt Nam | 9.900 | Bảng chào giá hàng hóa |
190 | Bút đánh dấu |
2 | Cái | Thiên Long/Việt Nam | 9.900 | Bảng chào giá hàng hóa |
191 | Bút ghi ghen, biển cáp |
2 | Cái | Thiên Long/Việt Nam | 12.100 | Bảng chào giá hàng hóa |
192 | Bút viết nhật ký |
5 | Cái | Thiên Long/Việt Nam | 6.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
193 | Bút xóa |
2 | Cái | Thiên Long/Việt Nam | 25.300 | Bảng chào giá hàng hóa |
194 | Cồn công nghiệp |
2 | Lít | An Thinh/Việt Nam | 22.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
195 | Dây thít cáp |
1 | Túi | China | 41.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
196 | Găng tay bảo hộ 3M |
30 | Đôi | 3M/China | 61.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
197 | Găng tay y tế |
1 | Hộp | Việt Nam | 165.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
198 | Giẻ lau công nghiệp |
10 | Kg | Thăng Long/Việt Nam | 16.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
199 | Keo bọt bịt lỗ luồn cáp PU-Foam |
5 | Lọ | China | 564.300 | Bảng chào giá hàng hóa |
200 | Khẩu trang hoạt tính |
28 | Cái | Việt Nam | 34.100 | Bảng chào giá hàng hóa |
201 | Túi nilong |
1 | Kg | Việt Nam | 61.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
202 | Vải phin trắng |
10 | m | Thăng Long/Việt Nam | 26.400 | Bảng chào giá hàng hóa |
203 | Hệ thống điều khiển trung tâm - NMTĐ Lai Châu |
0 | . | 0 | Bảng chào giá hàng hóa | |
204 | Băng dính cách điện |
4 | Cuộn | China | 16.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
205 | Bút ghi ghen, biển cáp |
2 | Cái | Thiên Long/Việt Nam | 12.100 | Bảng chào giá hàng hóa |
206 | Chổi quét sơn |
5 | Cái | Việt Nam | 6.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
207 | Cồn công nghiệp |
5 | Lít | An Thinh/Việt Nam | 22.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
Close