Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn3502360065 | ENERGYTECHS COMPANY LIMITED |
198.819.720 VND | 0 VND | 7 day | 03/04/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đá mài quả nhót / Вольфрамовый шлифовальный круг |
15 | PCE | Việt Nam | 20.460 | Bảng chào giá hàng hóa |
2 | Đá cắt 150x3 Klingspor / Шлифовальные круги для резки |
200 | PCE | Klingspor/Poland | 36.630 | Bảng chào giá hàng hóa |
3 | Đá mài 150x6 Klingspor / Шлифовальные круги |
150 | PCE | Klingspor/Poland | 69.630 | Bảng chào giá hàng hóa |
4 | QUE HÀN 2.6 LB52 U-18 E7018 / Электроды |
60 | Kg | KOBECOL - Thái Lan | 66.110 | Bảng chào giá hàng hóa |
5 | QUE HÀN 3.2 LB52-18 E7018 / Электроды |
200 | Kg | KOBECOL - Thái Lan | 61.710 | Bảng chào giá hàng hóa |
6 | QUE HÀN 4.0 LB52-18 E7018 / Электроды |
320 | Kg | KOBECOL - Thái Lan | 60.390 | Bảng chào giá hàng hóa |
7 | Dây chống văng dùng cho dây khí nén (30mm) |
20 | PCE | Việt Nam | 140.580 | Bảng chào giá hàng hóa |
8 | Bút Xóa Thiên Long/ КОРРЕКТОР |
30 | PCE | Thiên Long - Việt Nam | 24.310 | Bảng chào giá hàng hóa |
9 | Bạt che gió khổ (5x10) khối lượng 170g/m2, may viền 40mm. Xung quanh trên viền có gắn các khuy sắt, khoảng cách giữa các khuy là 1m. - брезент |
3 | PCE | Việt Nam | 690.250 | Bảng chào giá hàng hóa |
10 | Dây kẽm 0.5mm Проволочки оцинкованные |
30 | Kg | Việt Nam | 78.210 | Bảng chào giá hàng hóa |
11 | Dây kẽm 2mm Проволочки оцинкованные |
30 | Kg | Việt Nam | 35.750 | Bảng chào giá hàng hóa |
12 | Kìm cắt dây kẽm/ Кусачки |
1 | PCE | Tolsen - China | 67.320 | Bảng chào giá hàng hóa |
13 | Dây cảnh báo/ СИГНАЛЬНАЯ ЛЕНТА |
6 | Cuộn | Việt Nam | 42.900 | Bảng chào giá hàng hóa |
14 | Găng tay: Шерстяные перчатки
+ Len có hạt nhựa loại lớn: 50 đôi
+ Găng tay vải số 9: 250 đôi |
300 | Đôi | Việt Nam | 15.510 | Bảng chào giá hàng hóa |
15 | Hộp 100 nút tai chống ồn có dây Honeywell Max-30 Беруши |
6 | Hộp | Honeywell/USA | 1.007.930 | Bảng chào giá hàng hóa |
16 | Mặt nạ 3M 7501/7502 kèm phin lọc 6003-респиратор маски |
20 | Bộ | 3M/Asia | 1.141.360 | Bảng chào giá hàng hóa |
17 | Phin lọc khói bụi 3M 6003Фильтр органических паров для масок |
100 | Cặp | 3M/Asia | 415.030 | Bảng chào giá hàng hóa |
18 | Khẩu trang 3M ™ 8247, R95 повязка mарлевая |
30 | Hộp | 3M/Asia | 1.297.010 | Bảng chào giá hàng hóa |
19 | Khóa của Container Блокировка |
5 | PCE | Việt Nam | 129.360 | Bảng chào giá hàng hóa |
20 | Chổi mài NSK Ø75 Круглая стальная щётка для электромашинка |
30 | PCE | NSK/Asia | 77.770 | Bảng chào giá hàng hóa |
21 | Chổi sơn 2.5"- Кисти малярные |
15 | PCE | Thanh Bình/ Việt Nam | 33.990 | Bảng chào giá hàng hóa |
22 | Rulo sơn 100mm /Малярный валик |
6 | PCE | Thanh Bình/ Việt Nam | 21.780 | Bảng chào giá hàng hóa |
23 | Bông rulo sơn 100mm /Малярный валик |
36 | PCE | Thanh Bình/ Việt Nam | 13.750 | Bảng chào giá hàng hóa |
24 | Solvent removable red colour contrast penetrant Spotcheck SKL-SP1 or equivalent/ Chất thấm đỏ Spotcheck SKL-SP1 hoặc tương đương Экологическии безопасный |
36 | Bình | Nabaken/ Korea | 93.280 | Bảng chào giá hàng hóa |
25 | Solvent Based Developer Spotcheck SKD-S2 or equivalent/ Chất hiện Spotcheck SKD-S2 hoặc tương đương Проявитель для капиллярной дефектоскопий |
36 | Bình | Nabaken/ Korea | 88.770 | Bảng chào giá hàng hóa |
26 | Solvent cleaner/remover for pre-cleaning Spotcheck SKC-S or equivalent/ Chất tẩy rửa Spotcheck SKC-S hoặc tương đương Очиститель для капиллярной дефектоскопий |
36 | Bình | Nabaken/ Korea | 66.550 | Bảng chào giá hàng hóa |
27 | White contast lacque WCP-712 or equivalent/ Sơn tương phản WCP-712 hoặc tương đương dùng trong kiểm tra bột từ - Белая контрастная Краска WCP-712 или эквивалент для Магнитнопорошкового метода контроля (MT) |
36 | Bình | Nabaken/ Korea | 102.080 | Bảng chào giá hàng hóa |
28 | Magnetic ink Magnaflux 7HF or equivalent / Bột từ pha sẵn Magnaflux 7HF hoặc tương đương/Магнитные чернила Magnaflux 7HF или эквивалент (MT) |
36 | Bình | Nabaken/ Korea | 99.110 | Bảng chào giá hàng hóa |
29 | Grinding wheel 125mm 2608607328 BOSCH/Đá mài nhám xếp 2608607328 BOSCH 125 mm x 22 mm BOSCH 2608607328 hoặc tương đươngШлиф.круг- |
60 | PCE | Bosch/China | 25.080 | Bảng chào giá hàng hóa |
Close