Common chemicals

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Common chemicals
Bidding method
Online bidding
Tender value
1.935.987.300 VND
Publication date
09:12 07/07/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
386/ QĐ-BVĐK
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Ha Giang Provincial General Hospital
Approval date
29/06/2023
Tendering result
There is a winning contractor
Bidder Selection Plan
Has connection

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn1800554506 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU 186.092.760 221.544.800 11 See details
2 vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 548.780.000 690.859.500 49 See details
3 vn0304373099 CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT 68.785.500 71.991.000 3 See details
4 vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 124.784.000 185.960.000 4 See details
5 vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 57.800.000 68.250.000 4 See details
6 vn0311555702 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM 28.068.000 44.252.000 4 See details
7 vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 23.099.968 34.200.000 2 See details
8 vn0313110385 SG PHARMA COMPANY LIMITED 115.200.000 432.000.000 1 See details
Total: 8 contractors 1.152.461.968 1.749.057.300 78

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Price/Winning bid price/Bidding price (VND) Note
1 Cồn 70 độ
Theo quy định tại Chương V. Khả Doanh - Việt Nam 218.160.000
2 Cồn 90 độ
Theo quy định tại Chương V. Khả Doanh - Việt Nam 2.716.200
3 Gel Siêu Âm
Theo quy định tại Chương V. Ellie - Việt Nam 30.000.000
4 Nước cất 01 lần
Theo quy định tại Chương V. Thành Đạt - Việt Nam 975.000
5 Javel
Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ Phần Hữu Hạn Vedan/ Việt Nam 69.498.000
6 Vôi soda
Theo quy định tại Chương V. Hóa dược Việt Nam - Việt Nam 28.980.000
7 Cồn tuyệt đối
Theo quy định tại Chương V. Lê Gia - Việt Nam 456.400
8 Định tính phát hiện nhóm máu A trong mẫu máu người.
Theo quy định tại Chương V. Spectrum - Ai Cập 8.332.000
9 Định tính phát hiện nhóm máu B trong mẫu máu người.
Theo quy định tại Chương V. Spectrum - Ai Cập 8.332.000
10 Định tính phát hiện type Rho (D) trong mẫu máu người.
Theo quy định tại Chương V. Egyptian Company for Biotechnology (S.A.E) - Spectrum Diagnostics - Ai Cập 15.498.000
11 Cồn sát khuẩn tay nhanh dạng gel
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; AF205005; ALFASEPT PURE GEL; Công ty cổ phần Công nghệ Lavitec 16.524.000
12 Dung dịch rửa tay sát khuẩn 4% kl/tt Chlorhexidine Gluconate
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; AF203005; ALFSEPT CLEANSER 4; Công ty cổ phần Công nghệ Lavitec 23.760.000
13 Dung dịch tẩy rửa sinh học 5 enzym
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; MG256010; MEGASEPT E-5; Công ty cổ phần Công nghệ Lavitec 49.000.000
14 Dung dịch làm sạch và khử nhiễm dụng cụ ngoại khoa, nội khoa, dụng cụ nội soi và dụng cụ không chịu nhiệt hoạt tính
Theo quy định tại Chương V. Tân Hương - Việt Nam 11.833.500
15 Dung dịch tiệt khuẩn mức độ cao
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; MG245050; MEGASEPT GTA EXTRA; Công ty cổ phần Công nghệ Lavitec 35.500.000
16 Dung dịch sát khuẩn, khử trùng trong phòng xét nghiệm, buồng mổ, buồng bệnh các loại
Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH MTV Sản xuất Dược - Mỹ phẩm Gamma/ Việt Nam 115.200.000
17 Dung dịch phun khử khuẩn nhanh bề mặt
Theo quy định tại Chương V. Tân Hương - Việt Nam 42.602.400
18 Gel bôi trơn
Theo quy định tại Chương V. Turkuaz - Thổ Nhĩ Kỳ 22.080.000
19 Metronidazol
Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Nam Khoa;Việt Nam 53.802.000
20 Piperacillin / tazobactam 100/10µg (Pt)
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa - Việt Nam 435.000
21 Oxacillin
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa - Việt Nam 435.000
22 Amikacin 30µg (Ak)
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa - Việt Nam 435.000
23 Amoxicillin / clavulanic acid 20/10µg (Ac)
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa - Việt Nam 435.000
24 Đĩa giấy Bacitracin (A)
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa - Việt Nam 86.800
25 Cefepime 30µg (Cm)
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa - Việt Nam 435.000
26 Cefuroxime 30µg (Cu)
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa - Việt Nam 435.000
27 Cefoperazone / sulbactam 75/10µg (Cs)
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa - Việt Nam 435.000
28 Cefotaxime 30µg (Ct)
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa - Việt Nam 435.000
29 Cefoxitin 30µg (Cn)
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa - Việt Nam 435.000
30 Ceftazidime 30µg (Cz)
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa - Việt Nam 435.000
31 Ceftriaxone 30µg (Cx)
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa - Việt Nam Nam Khoa - Việt Nam 435.000
32 Ciprofloxacin 5µg (Ci)
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa - Việt Nam 435.000
33 Colistin 10µg (Co)
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa - Việt Nam 435.000
34 Tobramycin 10µg
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa - Việt Nam 435.000
35 Levofloxacin 5µg (Lv)
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa - Việt Nam 435.000
36 Meropenem 10µg (Me)
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa - Việt Nam 435.000
37 Nalidixic acid 30µg (Ng)
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa - Việt Nam 72.500
38 Netilmicin 30µg (Nl)
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa - Việt Nam 435.000
39 Nitrofurantoin 300µg (Fr)
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa - Việt Nam 72.500
40 Đĩa giấy Novobiocin (Nv)
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa - Việt Nam 43.400
41 Đĩa giấy Optochin (P)
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa - Việt Nam 43.400
42 Đĩa giấy Oxidase
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa - Việt Nam 43.400
43 Vancomycin 30µg (Va)
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa - Việt Nam 435.000
44 Test nhanh chẩn đoán HIV
Theo quy định tại Chương V. Reckon Diagnostics Pvt Ltd - Ấn Độ 15.960.000
45 HBsAg Rapid Test
Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Medicon/ Việt Nam 20.580.000
46 Chai cấy máu hai pha
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa - Việt Nam 7.072.500
47 Bộ nhuộm gram, bao gồm 04 dung dịch thuốc nhuộm thành phần là Crystal Violet, Lugol, Alcohol và Safranine
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa - Việt Nam 212.750
48 Bộ định danh trực khuẩn gram âm
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa - Việt Nam 8.694.000
49 Bộ nhuộm gồm 03 dung dịch thuốc nhuộm thành phần là Carbon Fuchsin, Alcohol acid và Methylen Blue
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa - Việt Nam 2.127.500
50 Giemsa
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa - Việt Nam 212.750
51 Hoá chất nhuộm Papa 2a OG6
Theo quy định tại Chương V. Quimica Clinica Aplicada, S.A. - Tây Ban Nha 11.550.000
52 Hoá chất nhuộm Papa 3b EA50
Theo quy định tại Chương V. Quimica Clinica Aplicada, S.A. - Tây Ban Nha 3.150.000
53 Tryptic soy agar Casein-peptone soymeal -peptone agar for microbiology USP
Theo quy định tại Chương V. Merck/ Đức 1.429.260
54 Xét nghiệm nhanh chẩn đoán viêm gan C
Theo quy định tại Chương V. ABON Biopharm (Hangzhou) Co., Ltd. , Trung Quốc 28.350.000
55 Test nhanh chẩn đoán giang mai
Theo quy định tại Chương V. Việt Mỹ - Việt Nam 2.571.000
56 Thuốc thử Urease nhanh Helicobacter pylori trong mẫu sinh thiết
Theo quy định tại Chương V. Alphachem/ Việt Nam, CTUHP50T, ChemTest Urea H.P test (CLOtest) 50Test/Hộp 21.120.000
57 phát hiện kháng thể Toxocara IgG
Theo quy định tại Chương V. ImmunoCentrix - Mỹ 15.400.000
58 Sabouraud Dextrose Agar
Theo quy định tại Chương V. Alphachem/ Việt Nam, SDA500, AgarCult Sabouraud Dextrose Agar 500g/Hộp 828.000
59 Môi trường thử nghiệm tính nhạy cảm kháng sinh của vi sinh vật hiếu khí tăng trưởng nhanh của kỹ thuật kháng sinh đồ
Theo quy định tại Chương V. Alphachem/ Việt Nam, MCA3500, AgarCult Mueller Hinton Agar 500g/Hộp 3.150.000
60 Blood agar base
Theo quy định tại Chương V. Alphachem/ Việt Nam, BA500, AgarCult Blood Agar Base 500g/Hộp 2.970.000
61 Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết(kháng thể)
Theo quy định tại Chương V. Asan Pharmaceutical Co., Ltd - Hàn Quốc 37.327.500
62 Dengue Ns1Ag (kháng nguyên sốt xuất huyết)
Theo quy định tại Chương V. Atlas Medical GmbH - Đức 41.400.000
63 Test phát hiện 4 chất gây nghiện trong nước tiểu (MOP-THC-AMP-MET)
Theo quy định tại Chương V. Việt Mỹ - Việt Nam 42.500.000
64 Xét nghiệm nhanh chẩn đoán viêm gan C
Theo quy định tại Chương V. ABON Biopharm (Hangzhou) Co., Ltd. , Trung Quốc 6.804.000
65 Chất nhuộm tế bào Hematoxylin
Theo quy định tại Chương V. Quimica Clinica Aplicada, S.A. - Tây Ban Nha 1.700.000
66 Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Echinococcus
Theo quy định tại Chương V. ImmunoCentrix - Mỹ 7.699.968
67 Que cấy nhựa vô trùng
Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Nam Khoa;Việt Nam 535.500
68 Ống nghiệm nhựa PS 5ml không nắp, không nhãn
Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ/ Việt Nam 1.560.000
69 Lọ nhựa đựng mẫu PS tiệt trùng 50ml HTM nắp đỏ, có nhãn
Theo quy định tại Chương V. Bona - Việt Nam 14.500.000
70 Lọ nhựa đựng phân có chất bảo quản 50ml HTM nắp vàng, có nhãn
Theo quy định tại Chương V. Bona - Việt Nam 605.000
71 Tube chứa chất chống đông (Citrate)
Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam - Việt Nam 13.460.000
72 Đầu col xanh
Theo quy định tại Chương V. Taizhou Kangjian Medical Equipments Co., Ltd - Trung Quốc 950.000
73 Đầu col trắng
Theo quy định tại Chương V. Taizhou Kangjian Medical Equipments Co., Ltd , Trung Quốc 768.000
74 Đầu col vàng có khía
Theo quy định tại Chương V. Taizhou Kangjian Medical Equipments Co., Ltd , Trung Quốc 960.000
75 Que phết bệnh phẩm nam/nữ
Theo quy định tại Chương V. Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd.;Trung Quốc 1.806.000
76 Tube chứa chất chống đông Heparin
Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam - Việt Nam 31.175.000
77 Ống nghiệm đông máu (Serum)
Theo quy định tại Chương V. Bona - Việt Nam 37.680.000
78 Lọ nhựa đựng mẫu PS
Theo quy định tại Chương V. Bona - Việt Nam 4.360.000
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second