Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0106622681 | THANH AN MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY |
1.142.110.683 VND | 1.142.538.630 VND | 365 day | 12/06/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chất chuẩn xét nghiệm định lượng beta HCG |
2 | Hộp | HCG+β CalSet/ 03302652190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 1.212.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Chất chuẩn xét nghiệm định lượng PSA toàn phần |
2 | Hộp | total PSA CalSet II/ 08838534190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 1.212.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Chất chuẩn xét nghiệm định lượng T3 toàn phần |
2 | Hộp | T3 CalSet/ 11731548122/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 1.212.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Chất chuẩn xét nghiệm định lượng TG |
2 | Hộp | Tg II CalSet/ 08991405190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 1.333.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Chất chuẩn xét nghiệm định lượng Troponin T độ nhậy cao |
2 | Hộp | Troponin T hs CalSet/ 09315365190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 1.092.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Chất chuẩn xét nghiệm định lượng TSH |
2 | Hộp | TSH CalSet/ 08443459190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 1.212.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CEA |
10 | Hộp | Elecsys CEA/ 11731629322/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 4.357.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Ferritin |
6 | Hộp | Elecsys Ferritin/ 03737551190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 4.342.653 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Hóa chất xét nghiệm định lượng PSA tự do |
2 | Hộp | Elecsys free PSA/ 08828601190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 6.058.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Hóa chất xét nghiệm định lượng T4 tự do |
7 | Hộp | Elecsys FT4 III/ 07976836190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 5.586.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Hóa chất xét nghiệm định lượng HBSAG |
2 | Hộp | Elecsys HBsAg II quant II/ 08814899190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 22.987.125 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Hóa chất xét nghiệm định lượng beta HCG |
7 | Hộp | Elecsys HCG+β/ 03271749190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 3.990.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Hóa chất xét nghiệm Anti-HCV |
2 | Hộp | Elecsys Anti-HCV II/ 06368921190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 7.587.405 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Hóa chất xét nghiệm HIV |
2 | Hộp | Elecsys HIV combi PT/ 08924163190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 4.334.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Dung dịch rửa điện cực |
2 | Hộp | ISE Cleaning Solution / Elecsys SysClean/ 11298500316/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 1.690.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Dung dịch kiểm tra chất lượng chung cho các xét nghiệm tim mạch |
1 | Hộp | PreciControl Cardiac II/ 04917049190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 1.582.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Hóa chất kiểm tra chất lượng cho các dấu ấn ung thư phổi |
2 | Hộp | PreciControl Lung Cancer/ 07360070190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 2.855.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Dung dịch kiểm tra cho đa xét nghiệm |
2 | Hộp | PreciControl Multimarker/ 05341787190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 8.735.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Dung dịch kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng Troponin T |
1 | Hộp | PreciControl Troponin/ 05095107190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 873.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Dung dịch kiểm tra chất lượng chung của các xét nghiệm chỉ điểm ung thư. |
1 | Hộp | PreciControl Tumor Marker/ 11776452122/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 2.666.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Dung dịch kiểm tra chất lượng chung cho các xét nghiệm miễn dịch |
1 | Hộp | PreciControl Universal/ 11731416190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 1.454.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm cho Vitamin B12, Ferritin, P1NP, Vitamin D |
1 | Hộp | PreciControl Varia/ 05618860190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 2.666.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Hóa chất xét nghiệm định lương procalcitonin |
4 | Hộp | Elecsys BRAHMS PCT/ 08828644190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 19.393.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Hóa chất xét nghiệm định lượng PSA toàn phần |
4 | Hộp | Elecsys total PSA/ 08791686190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 6.058.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Dung dịch kiểm tra chất lượng xét nghiệm HBSAG định lượng |
2 | Hộp | PreciControl HBsAg II quant II/ 07143745190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 2.756.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Dung dịch kiểm tra chất lượng xét nghiệm HIV |
2 | Hộp | PreciControl HIV Gen II/ 06924107190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 3.732.540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Dung dịch kiểm tra chất lượng bộ xét nghiệm hormone tuyến giáp |
1 | Hộp | PreciControl ThyroAB/ 05042666191/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 7.635.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Hóa chất xét nghiệm định lượng hormone tuyến giáp T3 toàn phần. |
7 | Hộp | Elecsys T3/ 09007725190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 5.384.610 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Hóa chất xét nghiệm định lượng TG |
3 | Hộp | Elecsys Tg II/ 08906556190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 9.517.305 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Troponin T độ nhậy cao |
10 | Hộp | Elecsys Troponin T hs/ 09315322190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 8.736.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Hóa chất xét nghiệm định lượng nồng độ TSH |
7 | Hộp | Elecsys TSH/ 08429324190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 5.313.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Dung dịch pha loãng chung cho các xét nghiệm miễn dịch |
1 | Hộp | Diluent Universal/ 11732277122/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 1.696.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Cup phản ứng dùng cho máy E411 |
3 | Hộp | AssayCup/ 11706802001/ Balda Medical GmbH; Flex Precision Plastics Solutions AG; Nypro Healthcare GmbH/ Đức/ Thụy Sĩ | 1.611.330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Đầu côn hút mẫu dùng cho máy E411 |
6 | Hộp | AssayTip/ 11706799001/ Balda Medical GmbH; Flex Precision Plastics Solutions AG; Nypro Healthcare GmbH/ Đức/ Thụy Sĩ | 1.611.330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Dung dịch rửa hệ thống dùng cho máy E411 |
23 | Hộp | CleanCell/ 11662970122/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 1.712.235 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Hóa chất pha loãng chung cho các xét nghiệm miễn dịch |
2 | Hộp | Diluent MultiAssay/ 03609987190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 1.563.555 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Dung dịch phản ứng hệ thống dùng cho máy E411 |
25 | Hộp | ProCell/ 11662988122/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 1.712.235 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Hóa chất rửa hệ thống |
10 | Hộp | Elecsys SysWash/ 11930346122/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 1.356.285 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Hóa chất định lượng chất chỉ điểm Ung thư 125 |
4 | Hộp | Elecsys CA 125 II/ 11776223190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 7.633.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Hóa chất định lượng chất chỉ điểm Ung thư 15-3 |
4 | Hộp | Elecsys CA 15-3 II/ 03045838122/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 7.633.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Hóa chất định lượng chất chỉ điểm Ung thư 19-9 |
4 | Hộp | Elecsys CA 19-9/ 11776193122/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 7.633.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Cyfra |
5 | Hộp | Elecsys CYFRA 21-1/ 11820966122/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 6.058.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CA 72-4 |
4 | Hộp | Elecsys CA 72-4/ 09005692190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 7.709.835 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Hóa chất xét nghiệm định lượng AFP |
10 | Hộp | Elecsys AFP/ 04481798190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 3.927.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Anti-TPO |
3 | Hộp | Elecsys Anti-TPO/ 06368590190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 5.323.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Anti-TG |
3 | Hộp | Elecsys Anti-Tg/ 06368697190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 5.323.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Hóa chất xét nghiệm định lượng NT-ProBNP |
7 | Hộp | Elecsys proBNP II/ 09315268190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 25.326.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Chất chuẩn xét nghiệm định lượng CA 125 |
2 | Hộp | CA 125 II CalSet II/ 07030207190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 1.454.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Chất chuẩn xét nghiệm định lượng CA 15-3 |
2 | Hộp | CA 15-3 II CalSet/ 03045846122/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 1.454.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Chất chuẩn xét nghiệm định lượng CA 19-9 |
2 | Hộp | CA 19-9 CalSet/ 11776215122/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 1.454.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Chất chuẩn xét nghiệm định lượng Cyfra |
2 | Hộp | CYFRA 21-1 CalSet/ 11820974322/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 1.818.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Chất chuẩn xét nghiệm định lượng CA 72-4 |
2 | Hộp | CA 72-4 CalSet/ 09175130190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 1.844.325 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Chất chuẩn xét nghiệm định lượng AFP |
2 | Hộp | AFP CalSet II/ 04487761190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 1.212.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Chất chuẩn xét nghiệm định lượng NT-ProBNP |
2 | Hộp | proBNP II CalSet/ 09315292190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 1.310.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Chất chuẩn xét nghiệm Calcitonin |
2 | Hộp | Calcitonin CalSet/ 06445861190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 7.636.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Chất chuẩn xét nghiệm định lượng CEA |
2 | Hộp | CEA CalSet/ 11731645322/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 1.212.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Chất chuẩn xét nghiệm định lượng Ferritin |
2 | Hộp | Ferritin CalSet/ 03737586190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 1.212.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Chất chuẩn xét nghiệm định lượng T4 tự do |
2 | Hộp | CalSet FT4 III/ 07976879190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 1.212.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close