Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0102277113 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
498.715.824 VND | 0 VND | 365 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hóa chất xét nghiệm PT |
30 | Hộp | Siemens/ Đức; OUHP29; Thromborel S | 4.970.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Hóa chất chính xét nghiệm APTT |
30 | Hộp | Siemens/ Đức; B42191; Dade Actin FSL Activated PTT Reagent | 4.860.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Dung môi xét nghiệm APTT |
6 | Hộp | Siemens/ Đức; ORHO37; Calcium Chloride Solution | 3.400.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Hóa chất chính xét nghiệm Fibrinogen |
10 | Hộp | Siemens/ Đức; B423325; Dade Thrombin Reagent | 4.165.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Dung dịch đệm xét nghiệm Fibrinogen |
3 | Hộp | Siemens/ Đức; B423425; Dade Owren’s Veronal Buffer | 2.039.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Hóa chất rửa máy đông máu tự động |
40 | Hộp | Sysmex/ Nhật Bản; 96406313; CA Clean I | 1.168.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Hóa chất rửa kim đông máu tự động |
3 | Hộp | Sysmex/ Nhật Bản; 96406119; CA Clean II | 2.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm Fibrinogen |
1 | Hộp | Siemens/ Đức; ORKL17; Standard Human Plasma | 6.091.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Hóa chất kiểm chuẩn mức 1 cho các xét nghiệm đông máu |
4 | Hộp | Siemens/ Đức; 291070; Dade Ci-Trol 1 | 2.104.728 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Hóa chất kiểm chuẩn mức 2 cho các xét nghiệm đông máu |
4 | Hộp | Siemens/ Đức; 291071; Dade Ci-Trol 2 | 2.104.728 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Cuvet cho máy xét nghiệm đông máu tự động CA 620 |
5 | Hộp | Sysmex/ Nhật Bản; 90407219; Reaction Tube (SU 40) | 12.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close