Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0104959915 | Hộ kinh doanh Đỗ Lai |
374.180.000 VND | 0 VND | 30 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giấy |
1000 | Tờ | Việt Nam | 9.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Giấy in A4 |
300 | Ram | Việt Nam | 72.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bìa màu ngoại A4 |
160 | Ram | Việt Nam | 64.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Giấy bóng kính A4 |
200 | Ram | Việt Nam | 74.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bút bi |
200 | Cái | Nhật bản | 18.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Băng dính xanh – trắng |
50 | Cái | Việt Nam | 15.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Túi đựng tài liệu |
200 | Cái | Việt Nam | 2.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Sổ bìa da công tác |
100 | Quyển | Việt Nam | 75.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Kẹp tài liệu sắt đen 51 |
50 | Hộp | Việt Nam | 18.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Hộp mực máy in |
2 | Hộp | Việt Nam | 1.255.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Hộp mực máy phô tô |
1 | Hộp | Trung Quốc | 2.726.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Dập ghim đại |
1 | Cái | Việt Nam | 380.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Thẻ đeo ngực |
200 | Cái | Việt Nam | 12.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Thước kẻ 30cm |
120 | Cái | Việt Nam | 10.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bút nhớ dòng |
20 | Cái | Việt Nam | 85.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Giấy phô tô A3 |
10 | Ram | Việt Nam | 132.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Bút dạ kính 2 đầu |
100 | Cái | Việt Nam | 11.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Bút kẻ đầu văn kiện |
40 | Cái | Việt Nam | 490.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bút bi 4 màu |
100 | Cái | Việt Nam | 47.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bút chì 3b |
100 | Cái | Việt Nam | 3.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Bút chì màu ( 24 màu) |
50 | Hộp | Việt Nam | 100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Hồ dán nước |
200 | Lọ | Việt Nam | 5.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Hồ dán khô |
150 | Lọ | Việt Nam | 5.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Băng dính trong 4,7cm |
50 | Cuộn | Việt Nam | 58.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Vở 96 trang |
200 | Quyển | Việt Nam | 11.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Ủng đi mưa |
20 | Đôi | Việt Nam | 78.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Túi đựng văn kiện |
100 | Cái | Việt Nam | 430.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Túi đựng bản đồ chỉ đạo |
60 | Cái | Việt Nam | 490.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Túi đựng nước giã ngoại |
15 | Cái | Việt Nam | 546.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Giá treo văn kiện |
4 | Cái | Việt Nam | 1.225.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Thuốc đánh răng |
90 | hộp | Ấn độ | 42.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Bàn chải đánh răng |
90 | Cái | Đức | 66.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Dao cạo râu |
90 | Cái | Thái Lan | 30.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Xà phòng tắm |
20 | bánh | Ấn độ | 13.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Xà phòng giặt 0,4kg |
20 | Túi | Việt Nam | 18.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Nước xả |
90 | Túi | Thái Lan | 5.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Khăn mặt |
90 | Cái | Nhật bản | 33.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Khăn tắm |
90 | Cái | Nhật bản | 143.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Móc áo nhôm |
120 | Cái | Việt Nam | 3.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Cây móc áo |
20 | Cây | Việt Nam | 143.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Giá phơi quần áo |
20 | Cái | Việt Nam | 187.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Dép lê: 01 đôi/người |
90 | Đôi | Việt Nam | 22.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Giấy vệ sinh |
90 | Bịch | Việt Nam | 77.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Dầu gội đầu |
90 | lọ | Việt Nam | 42.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Tăm bông tai |
30 | lọ | Việt Nam | 24.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Tăm ăn hộp |
30 | Lọ | Việt Nam | 27.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Nước nhỏ mắt |
30 | Lọ | Việt Nam | 9.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Chè khô |
50 | Lạng | Việt Nam | 50.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Nước |
30 | Thùng | Việt Nam | 100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Bình nước lọc bên ngoài hành lang |
30 | Bình | Việt Nam | 77.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Nước xúc miệng |
90 | Lọ | Mỹ | 33.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Nước hoa xịt phòng |
30 | Lọ | Nhật bản | 52.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Nước cọ nhà vệ sinh VS |
30 | Lọ | Thái Lan | 82.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Nước cọ sàn nhà |
30 | Lọ | Thái Lan | 82.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Chổi lau nhà |
30 | Lọ | Việt Nam | 99.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Phích nước |
30 | Cái | Việt Nam | 110.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | ấm chén |
30 | Bộ | Việt Nam | 143.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | ấm siêu tốc |
30 | Cái | Việt Nam | 165.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Gạt tàn thủy tin |
30 | Cái | Việt Nam | 33.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Đổ nước thải |
30 | Cái | Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Cốc thủy tinh hộp 6 cái |
90 | Hộp | Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Ly để cốc thủy tinh |
90 | Cái | Việt Nam | 13.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Giấy in A4 |
10 | Ram | Indonesia | 75.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Bìa bóng kính A4 |
2 | Ram | Việt Nam | 96.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Bút bi |
25 | Cái | Nhật bản | 18.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Băng dính xanh – trắng |
4 | Cuộn | Việt Nam | 175.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Túi đựng tài liệu |
184 | Cái | Việt Nam | 3.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Giá treo tranh |
1 | Cái | Việt Nam | 2.240.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Sổ da đại biểu |
180 | Quyển | Việt Nam | 75.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Giấy in A3 |
50 | Ram | Indonesia | 150.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Bìa bóng kính A3 |
50 | Ram | Việt Nam | 242.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Vở ghi 120 trang |
300 | Quyển | Việt Nam | 20.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Cartridge máy in |
6 | Chiếc | Trung Quốc | 1.280.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Cartridge máy photo |
2 | Chiếc | Trung Quốc | 2.700.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Cặp da trình ký |
15 | Chiếc | Việt Nam | 350.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Hộp đựng tài liệu |
100 | Chiếc | Việt Nam | 133.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close