Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8015655638 | Hộ kinh doanh Hoàng Thị Khanh |
0 VND |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giấy in A4 |
210x297mm, 70g/m2
|
23.800 | Tờ | 210x297mm, 70g/m2 | Việt Nam | 4.760.000 | |
2 | Mực in |
Q2612A/FX9
|
34 | Hộp | Q2612A/FX9 | Việt Nam | 10.880.000 | |
3 | Bút viết |
0,7mm, Liquid gel lnk
|
68 | Cái | 0,7mm, Liquid gel lnk | Nhật | 3.264.000 | |
4 | Giấy than |
Gstar loại A1
|
204 | Tờ | Gstar loại A1 | Việt Nam | 2.040.000 | |
5 | Ghim cài |
GB/T1149
|
68 | Hộp | GB/T1149 | Trung Quốc | 544.000 | |
6 | Ghim kẹp |
Deli màu 19mm
|
68 | Hộp | Deli màu 19mm | Trung Quốc | 3.060.000 | |
7 | Bút dạ |
PM-09, 0,8 mm
|
612 | Cái | PM-09, 0,8 mm | Việt Nam | 9.180.000 | |
8 | Giấy note |
Officetex 76x76 mm
|
612 | Tệp | Officetex 76x76 mm | Indonesia | 9.180.000 | |
9 | Bìa |
Bao kien 0071
|
1.700 | Tờ | Bao kien 0071 | Việt Nam | 1.700.000 | |
10 | Ghim dập |
Kw-Trio 23/10
|
68 | Hộp | Kw-Trio 23/10 | Trung Quốc | 3.060.000 | |
11 | PT Bộ chứng từ liên quan đến kế toán tiền mặt |
Mẫu 01-TT
|
34 | Bộ | Mẫu 01-TT | Việt Nam | 5.100.000 | |
12 | PT Bộ chứng từ liên quan đến kế toán chi tiền mặt |
Mẫu 01-TT
|
34 | Bộ | Mẫu 01-TT | Việt Nam | 6.460.000 | |
13 | PT Bộ chứng từ liên quan đến kế toán tiền gửi ngân hàng |
Mẫu 01-TT
|
34 | Bộ | Mẫu 01-TT | Việt Nam | 5.100.000 | |
14 | PT Bộ chứng từ liên quan đến kế toán chi tiết tiền gửi ngân hàng |
Mẫu 01-TT
|
34 | Bộ | Mẫu 01-TT | Việt Nam | 6.120.000 | |
15 | PT Bộ chứng từ liên quan đến kế toán tạm ứng |
Mẫu 01-TT
|
34 | Bộ | Mẫu 01-TT | Việt Nam | 5.100.000 | |
16 | PT Bộ chứng từ liên quan đến kế toán phải trả người bán |
Mẫu 01-TT
|
34 | Bộ | Mẫu 01-TT | Việt Nam | 5.100.000 | |
17 | PT Bộ chứng từ liên quan đến bán hàng và cung cấp dịch vụ |
Mẫu 01-TT
|
34 | Bộ | Mẫu 01-TT | Việt Nam | 6.120.000 | |
18 | PT Bộ chứng từ liên quan đến việc tiếp nhận chứng từ kế toán chi phí sản xuất |
Mẫu 01-TT
|
34 | Bộ | Mẫu 01-TT | Việt Nam | 5.100.000 | |
19 | PT Bộ chứng từ kế toán hàng tồn kho |
Mẫu 01-TT
|
34 | Bộ | Mẫu 01-TT | Việt Nam | 6.120.000 |