Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8337661107 | HKD, Cửa hàng kinh doanh Tú Sơn |
0 VND |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thép tấm |
s = 3mm
|
196 | Kg | s = 3mm | Việt Nam | 4.704.000 | |
2 | Thép tấm |
s = 4mm
|
252 | Kg | s = 4mm | Việt Nam | 6.048.000 | |
3 | Thép tấm |
s = 5mm
|
206 | Kg | s = 5mm | Việt Nam | 4.944.000 | |
4 | Thép tấm |
s = 8mm
|
176 | Kg | s = 8mm | Việt Nam | 4.224.000 | |
5 | Tôn tấm |
s = 1mm
|
76 | Kg | s = 1mm | Việt Nam | 2.128.000 | |
6 | Tôn tấm |
s = 1,2mm
|
76.5 | Kg | s = 1,2mm | Việt Nam | 2.142.000 | |
7 | Nhôm tấm |
s = 3mm
|
25.2 | Kg | s = 3mm | Việt Nam | 3.528.000 | |
8 | Thép tấm |
các bon trung bình s = 5mm
|
44 | Kg | các bon trung bình s = 5mm | Việt Nam | 2.112.000 | |
9 | Thép |
V40 s = 4mm
|
110 | Kg | V40 s = 4mm | Việt Nam | 3.080.000 | |
10 | Thép tấm |
các bon cao s = 5mm
|
44 | Kg | các bon cao s = 5mm | Việt Nam | 1.980.000 | |
11 | Thép tấm |
INOX s = 2mm
|
33 | Kg | INOX s = 2mm | Việt Nam | 3.300.000 | |
12 | Ống thép |
phi 90 s = 6mm
|
132 | Kg | phi 90 s = 6mm | Việt Nam | 5.940.000 | |
13 | Ống thép |
phi 110 s = 8mm
|
88 | Kg | phi 110 s = 8mm | Việt Nam | 3.960.000 | |
14 | Thép trục |
Thép cacbon thấp phi 50
|
33 | Kg | Thép cacbon thấp phi 50 | Việt Nam | 1.485.000 | |
15 | Que hàn điện |
VD J421 phi = 3,2
|
161 | Kg | VD J421 phi = 3,2 | Việt Nam | 6.440.000 | |
16 | Que hàn phụ thép |
phi = 3.0 ( Hàn khí)
|
11 | Kg | phi = 3.0 ( Hàn khí) | Việt Nam | 385.000 | |
17 | Que hàn TIG |
phi = 2.4
|
15.8 | Kg | phi = 2.4 | Việt Nam | 2.844.000 | |
18 | Que hàn E7016. |
phi= 3,2
|
33 | Kg | phi= 3,2 | Việt Nam | 2.145.000 | |
19 | Que hàn TIG |
INOX phi 2,4
|
6.6 | Kg | INOX phi 2,4 | Việt Nam | 1.056.000 | |
20 | Que hàn TIG |
nhôm phi 2,4
|
6.6 | Kg | nhôm phi 2,4 | Việt Nam | 1.320.000 | |
21 | Dây hàn MAG |
phi = 1.2
|
41 | Kg | phi = 1.2 | Việt Nam | 3.075.000 | |
22 | Dây hàn MIG |
phi= 1.0
|
11 | Kg | phi= 1.0 | Việt Nam | 2.200.000 | |
23 | Thuốc hàn |
KT CM 143
|
11 | Kg | KT CM 143 | Việt Nam | 1.100.000 | |
24 | Đá mài |
phi = 350
|
7 | Viên | phi = 350 | Việt Nam | 2.660.000 | |
25 | Đá cắt đĩa |
phi = 350
|
18 | Viên | phi = 350 | Việt Nam | 810.000 | |
26 | Đá mài |
phi= 100
|
38 | Viên | phi= 100 | Việt Nam | 380.000 | |
27 | Khí |
Ôxy
|
30 | Chai | Ôxy | Việt Nam | 3.600.000 | |
28 | Khí |
Gas
|
6 | Chai | Gas | Việt Nam | 2.280.000 | |
29 | Khí |
CO2
|
12 | Chai | CO2 | Việt Nam | 5.400.000 | |
30 | Khí |
Ar
|
13 | Chai | Ar | Việt Nam | 4.940.000 | |
31 | Điện cực |
plasma
|
4 | Chiếc | plasma | Việt Nam | 200.000 | |
32 | Điện cực |
TIG phi 2,4
|
18 | Chiếc | TIG phi 2,4 | Việt Nam | 630.000 | |
33 | Điện cực |
TIG nhôm phi 2,4
|
4 | Chiếc | TIG nhôm phi 2,4 | Việt Nam | 160.000 | |
34 | Kẹp điện cực |
TIG phi 2,4
|
4 | Chiếc | TIG phi 2,4 | Việt Nam | 260.000 | |
35 | Mũi khoan |
Loại phi 6
|
10 | Chiếc | Loại phi 6 | Việt Nam | 350.000 | |
36 | Thước cuộn |
Loại 5m
|
5 | Chiếc | Loại 5m | Việt Nam | 192.000 | |
37 | Chụp sứ TIG |
Loại phi 6
|
26 | Chiếc | Loại phi 6 | Việt Nam | 390.000 | |
38 | Mặt lạ + kính hàn |
Ingco HHWM 120
|
18 | Bộ | Ingco HHWM 120 | Việt Nam | 1.476.000 | |
39 | Bát đánh gỉ |
Phi 100
|
10 | Chiếc | Phi 100 | Việt Nam | 150.000 | |
40 | Lưỡi cưa tay |
loại 250 đến 300mm
|
8 | Chiếc | loại 250 đến 300mm | Việt Nam | 56.000 | |
41 | Thép tấm |
s = 2mm
|
32 | Kg | s = 2mm | Việt Nam | 896.000 | |
42 | Mũi khoan |
phi = 10
|
8 | Chiếc | phi = 10 | Việt Nam | 520.000 | |
43 | Dây hàn |
MIG phi= 1,2
|
3.2 | Kg | MIG phi= 1,2 | Việt Nam | 640.000 | |
44 | Điện cực |
TIG phi 2,4
|
8 | Chiếc | TIG phi 2,4 | Việt Nam | 280.000 | |
45 | Béc hàn |
MAG phi 1,2
|
3 | Chiếc | MAG phi 1,2 | Việt Nam | 150.000 | |
46 | Chụp khí |
hàn MAG
|
3 | Chiếc | hàn MAG | Việt Nam | 150.000 | |
47 | Kẹp điện cực |
TIG phi 1,2
|
16 | Chiếc | TIG phi 1,2 | Việt Nam | 1.040.000 | |
48 | Bép cắt gas |
Phi 1
|
3 | Chiếc | Phi 1 | Việt Nam | 1.050.000 |