Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn8014081250 | Cửa hàng thương mại và dịch vụ Hoàng Giang |
437.450.000 VND | 0 VND | 60 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Silicagel |
20 | Kg | Silicagel/Đức Giang - Việt Nam | 80.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Cồn công nghiệp |
200 | Lít | Ethanol/Đức Giang - Việt Nam | 40.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Clorua thủy ngân (HgCl2) |
2 | Lọ | 1044190250/Merck-Đức | 5.100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Formon |
50 | Lít | 50-00-0/Đức Giang - Việt Nam | 80.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Băng phiến |
10 | Kg | Băng phiến/Danona-Việt Nam | 700.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Kít tách chiết DNA tổng số |
5 | Bộ | R6834-01/Omega Bio-tek – Mỹ | 4.450.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Kít tinh sạch DNA |
4 | Bộ | K0721/Thermo-Mỹ | 4.300.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | ARNse |
4 | ml | EN0551/Thermo-Mỹ | 1.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Proteinase K |
3 | Lọ | AM2542/Thermo-Mỹ | 2.800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | CTAB |
2 | Hộp | H6269/Sigma – Mỹ | 3.800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Sorbitol |
1 | Hộp | BP439-500/Bioreagents - Mỹ | 1.200.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | NaH2PO4 |
1 | Hộp | S3522/Sigma-Mỹ | 1.900.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | NaCl |
1 | Hộp | S3014/Sigma-Mỹ | 1.800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | P:C:I (Phenol : chloroform : isoamyl alcohol 25:24:1) |
2 | Chai | P3803/Sigma-Mỹ | 10.700.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Isopropanl |
2 | Chai | I9516/Sigma-Mỹ | 800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Agarose điện di DNA |
7 | Hộp | A9539/Sigma-Mỹ | 8.800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | TAE (1X) |
10 | Lít | S33111/Invitrogen-Mỹ | 1.200.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | EDTA |
1 | Hộp | 1084180500/Merck-Đức | 1.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Tris-HCl |
2 | Hộp | 6483100500/Merck-Đức | 1.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Tris-base |
1 | Hộp | 6483100500/Merck-Đức | 1.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Nước deion dùng pha mồi và chuẩn nồng độ DNA |
2 | Lít | W4502/Sigma-Mỹ | 1.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Nước deion và nước cất 2 lần |
150 | Lít | Nước deion và nước cất 2 lần/Lam Hà – Việt Nam | 50.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Cồn tuyệt đối |
20 | Chai | 64-17-5/Đức Giang – Việt Nam | 100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Nitơ lỏng |
200 | Lít | N2/Việt Nam | 25.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Loading strar |
7 | ml | R0611/Thermo-Mỹ | 4.400.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Mồi PCR phân tích gen đặc hiệu |
1100 | Nu | 10297018/Thermo-Mỹ | 18.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Taq polymera |
5 | ml | 10342053/Invitrogen – Mỹ | 2.300.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Master Mix |
5 | Bộ | K1071/Thermo-Mỹ | 2.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Marker DNA 1 kb |
2 | Bộ | SM0311/Thermo-Mỹ | 3.100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Kít thôi gel (tinh sạch sản phẩm PCR) |
3 | Bộ | DPT-BC05/Biotools-Đài Loan | 3.800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | DMSO |
1 | Chai | D8418/Sigma – Mỹ | 2.800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | BSA |
1 | Hộp | A7030/Sigma-Mỹ | 9.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Panh gắp mẫu các loại |
10 | Chiếc | PANH/Việt Nam | 30.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Cán dao mổ các cỡ |
10 | Chiếc | CDM-01/Việt Nam | 50.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Lưỡi dao mổ chuyên dụng |
5 | Hộp | LDM-02/Việt Nam | 450.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Bình đựng mẫu các loại |
30 | Bình | Bottle/Duran-Đức | 300.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Hộp đựng mẫu tiêu bản kích thước:1000 x 1000 cm |
8 | Hộp | HDM-1000 x 1000 cm/Việt Nam | 1.200.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Hộp đựng mẫu tiêu bản kích thước: 500 x 600 cm |
6 | Hộp | HDM-500 x 600 cm/Việt Nam | 700.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Kim cắm mẫu |
4000 | Chiếc | KCM 40/Đức | 2.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Giấy khâu tiêu bản |
1000 | Tờ | GK 28 x 42cm/Việt Nam | 10.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Bìa bảo quản mẫu |
1000 | Tờ | BBQ 45 x 60cm/Việt Nam | 15.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Giấy báo |
50 | Kg | GB-02/Việt Nam | 150.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Dây buộc cố định mẫu |
5 | Cuộn | DB-100m/Việt Nam | 50.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Lọ Pirex các loại |
20 | Lọ | Beacher 50, 100, 250, 500, 1000ml/ Pyrex-Mỹ | 150.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Ống đong các loại |
20 | Ống | OD-50 - 1000ml/Bomex-Trung Quốc | 50.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Ống corning 15ml |
5 | Túi | CLS430055/Corning – Mỹ | 200.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Ống corning 50ml |
9 | Túi | CLS430829/Corning – Mỹ | 300.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Khẩu trang |
10 | Hộp | KT 4L/Hoa Hướng Dương - Việt Nam | 100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Đầu típ loại 10 µl |
5 | Túi | 4807/Corning – Mỹ | 900.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Đầu típ loại 200 µl |
5 | Túi | 4823/Corning – Mỹ | 800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Đầu típ loại 1000 µl |
5 | Túi | 4809/Corning – Mỹ | 800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Ống Eppendorf 1,5ml |
5 | Túi | Eppendorf 1,5ml/Corning – Mỹ | 800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Ống Eppendorf 2ml |
5 | Túi | Eppendorf 2ml/Corning – Mỹ | 800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Ống PCR 200 µl |
5 | Túi | PCR 200ul/Corning – Mỹ | 900.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Găng tay cao su |
13 | Hộp | GTCS/Việt Nam | 150.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Găng tay nilông |
8 | Hộp | GTNL/Việt Nam | 25.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Hộp đựng mẫu loại 96 |
15 | Hộp | 02-1022/Biologix-Trung Quốc | 450.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Giấy lọc |
3 | Cuộn | GLT 60x60/Trung Quốc | 500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Parafim |
2 | Hộp | PARAFILM/Bemis-Mỹ | 2.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close