Buy chemicals and supplies

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Buy chemicals and supplies
Bidding method
Online bidding
Tender value
1.500.221.000 VND
Publication date
14:49 20/06/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
340/QĐ-CNSH
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Institute of Biotechnology
Approval date
16/06/2023
Tendering result
There is a winning contractor
Bidder Selection Plan
Has connection

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price1 Delivery time (days) Contract date
1 vn0314029345

CHANU COMPANY LIMITED

1.344.005.300 VND 1.344.005.300 VND 40 day 21/06/2023

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn0108028755 CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ KHÁNH DUY Bid price is higher

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: See details

Number Menu of goods Amount Calculation Unit Origin Price/Winning bid price/Bidding price (VND) Form Name
1
Silica gel 60 (70 - 230 mesh)
1 kg Mã hàng: GE00491000 ; Hãng sản xuất: Scharlau-Tây Ban Nha; Quy cách: 1KG/chai 1.991.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Sodium - Metals
1 Hộp 450g Mã hàng: 282065-450G ; Hãng sản xuất: Sigma-Mỹ ; Quy cách: 450g/chai 9.328.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Sodium ethoxide
2 Hộp 250g Mã hàng: 8208710250 ; Hãng sản xuất: Sigma-Mỹ; Quy cách: 250g/chai 1.529.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Sodium Hydrogen Carbonate (AR)
5 kg Mã hàng: 1063291000 ; Hãng sản xuất: Merck - Đức; Quy cách: 1kg/chai 891.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Sodium methoxide
1 kg Mã hàng: L05673.36; Hãng sản xuất: Alfa Aesar-Anh; Quy cách: 500g/chai 8.668.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Staphylococcus Agar
1 Hộp 500g Mã hàng: 70193-500G ; Hãng sản xuất: Sigma-Mỹ ; Quy cách: 500g/chai 7.029.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Sulfolane
2 Hộp 500g Mã hàng: T22209-500G ; Hãng sản xuất: Sigma-Mỹ; Quy cách: 500g/chai 2.640.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Toluene
40 lít Mã hàng: 1083254000 ; Hãng sản xuất: Merck-Đức; Quy cách: 4L/chai 522.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
TSC Agar for microbiology
1 Hộp 500g Mã hàng: 1119720500 ; Hãng sản xuất: Merck-Đức; Quy cách: 500g/chai 5.687.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Chai trung tính GL45 2L
20 Cái Mã hàng: 218016357; Hãng sản xuất: Duran-Dức; Quy cách: Cái 429.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Đũa thủy tinh
10 Cái Mã hàng: 1026641-30 ; Hãng sản xuất: Việt Nam ; Quy cách: Cái 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Ống Falcon 50ml
10 Túi (50 chiếc) Mã hàng: OLT50; Hãng sản xuất: Finetech-Đài Loan ; Quy cách: 50 cái/gói 268.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Phễu lọc G2 (40-100um), đk 45mm, 75ml
2 Cái Mã hàng: 258521209; Hãng sản xuất: Duran-Đức ; Quy cách: Cái 1.633.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Phễu nhỏ giọt 1000ml có chia vạch
4 Cái Mã hàng: 241225406 ; Hãng sản xuất: Duran-Đức; Quy cách: Cái 5.566.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
1-Pyrrolidinecarbodithioic acid ammonium salt
1 Lọ 5g Mã hàng: P8765-5G; Hãng sản xuất: Sigma-Mỹ; Quy cách: 5g/chai 4.488.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Acetone (AR)
11 lít Mã hàng: A/0600/15 ; Hãng sản xuất: Fisher-Phần Lan ; Quy cách: 1L/chai 330.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Acetonitrile (AR)
10 lít Mã hàng: 1000032500; Hãng sản xuất: Merck - Đức ; Quy cách: 2,5L/chai 1.100.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Acetonitrile HPLC
23 lít Mã hàng: A998-4; Hãng sản xuất: Fisher-Hàn Quốc ; Quy cách: 4L/chai 260.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Amberlite® MB-20
1 Hộp 250g Mã hàng: 74451-250G-F ; Hãng sản xuất: Sigma-Mỹ ; Quy cách: 250g/chai 4.158.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
BRILA MUG Broth for microbiology
1 Hộp 500g Mã hàng: 16016-500G-F ; Hãng sản xuất: Sigma-Mỹ ; Quy cách: 500g/chai 22.605.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Bromophenol Blue sodium salt
1 Lọ 10g Mã hàng: B5525-10G ; Hãng sản xuất: Sigma-Mỹ ; Quy cách: 10g/chai 1.793.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Butyl acetate
35 lít Mã hàng: 270687-1L; Hãng sản xuất: Sigma-Mỹ ; Quy cách: 1L/chai 6.259.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Cao thịt
8 kg Mã hàng: 70164-500g ; Hãng sản xuất: Sigma-Mỹ; Quy cách: 500g/chai 28.094.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Casein thủy phân (Casein from bovine milk)
5 kg Mã hàng: C7078-1KG ; Hãng sản xuất: Sigma-Mỹ ; Quy cách: 1kg/chai 4.554.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Cyclohexane
35 lít Mã hàng: C/8921/PB17 ; Hãng sản xuất: Fisher-Anh ; Quy cách: 2.5L/chai 721.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Chloroform
30 lít Mã hàng: AR1027E-4L ; Hãng sản xuất: Labcsan-Thái Lan ; Quy cách: 4L/chai 261.250 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Dichloromethane for liquid chromatography LiChrosolv®.
30 lít Mã hàng: 1060442500 ; Hãng sản xuất: Merck-Đức; Quy cách: 2.5L/chai 1.755.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Diethyl ether
30 lít Mã hàng: 1009212500 ; Hãng sản xuất: Merck-Đức ; Quy cách: 2.5L/chai 633.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Ethanol (AR)
97 lít Mã hàng: 1009831000 ; Hãng sản xuất: Merck-Đức ; Quy cách: 1L/chai 935.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Ethyl acetate (AR)
56 lít Mã hàng: AR1070-4L ; Hãng sản xuất: Labscan-Thái Lan; Quy cách: 4L/chai 211.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Ethylenglycol (HOCH2CH2OH)
4 lít Mã hàng: E/0352/17; Hãng sản xuất: Fisher-Anh ; Quy cách: 2.5L/chai 765.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Glucose
10 kg Mã hàng: GRM077-500G ; Hãng sản xuất: Himedia-Ấn Độ; Quy cách: 500g/chai 704.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
K2HPO4
5 kg Mã hàng: XL1; Hãng sản xuất: Xilong-Trung Quốc ; Quy cách: 500g/chai 314.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
KNO3
1 kg Mã hàng: XL2 ; Hãng sản xuất: Xilong-Trung Quốc ; Quy cách: 500g/chai 708.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
KH2PO4
5 kg Mã hàng: XL3; Hãng sản xuất: Xilong-Trung Quốc; Quy cách: 500g/chai 347.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
LiChrospher® 100 RP-8 endcapped (10 µm)
1 Cột Mã hàng: 1508470001; Hãng sản xuất: Merck-Đức ; Quy cách: 1 cái/hộp 20.735.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Malt extract
5 Hộp 500g Mã hàng: 70167-500G ; Hãng sản xuất: Sigma-Mỹ ; Quy cách: 500g/chai 5.555.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Methanol (AR)
72 lít Mã hàng: M/4000/17; Hãng sản xuất: Fisher-Trinidad và Tobago; Quy cách: 2,5L/chai 149.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Methanol HPLC
11 Lọ 2,5 lít Mã hàng: 83638.320; Hãng sản xuất: VWR - Mỹ; Quy cách: 2,5L/chai 543.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Methanol-d4
4 Lọ 100 ml Mã hàng: 1060280100; Hãng sản xuất: Sigma-Mỹ ; Quy cách: 100ml/chai 20.116.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Methyl-Tert-Butyl Ether, for HPLC
6 lít Mã hàng: 1018451000; Hãng sản xuất: Merck-Đức; Quy cách: 1L/chai 3.256.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Mycophenolate Mofetil Related Compound A
1 Lọ 15mg Mã hàng: 1448967 ; Hãng sản xuất: USP-Mỹ; Quy cách: 15mg/lọ 31.394.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Mycophenolate sodium
3 Lọ 200mg Mã hàng: 1448989 ; Hãng sản xuất: USP-Mỹ ; Quy cách: 200mg/lọ 9.438.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
N,N-Dimethylacetamide, anhydrous, 99.8%
4 lít Mã hàng: 271012-2L; Hãng sản xuất: Sigma-Mỹ ; Quy cách: 2L/chai 3.636.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Na2HPO4
5 kg Mã hàng: XL4; Hãng sản xuất: Xilong-Trung Quốc ; Quy cách: 500g/chai 242.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
NaCl
4 Hộp 500g Mã hàng: XL5 ; Hãng sản xuất: Xilong-Trung Quốc ; Quy cách: 500g/chai 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
NaH2PO4
5 kg Mã hàng: 1063421000 ; Hãng sản xuất: Merck-Đức ; Quy cách: 1kg/chai 294.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
NaOH
27 Hộp 500g Mã hàng: 1064980500; Hãng sản xuất: Merck-Đức ; Quy cách: 500g/chai 687.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Ninhydrin Reagent
1 Lọ 100 ml Mã hàng: N7285-100ml ; Hãng sản xuất: Sigma-Mỹ; Quy cách: 100ml/chai 3.014.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
N-Methylmaleimide
7 Lọ 25g Mã hàng: 127080250 ; Hãng sản xuất: Acros-Nhật ; Quy cách: 25g/chai 4.345.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
N-methylpyrrolidone, ReagentPlus®, 99%
5 lít Mã hàng: M79603-2.5L ; Hãng sản xuất: Sigma-Mỹ ; Quy cách: 2.5L/chai 3.225.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
NH4Cl
2 kg Mã hàng: XL6; Hãng sản xuất: Xilong-Trung Quốc ; Quy cách: 500g/chai 193.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
NH4NO3
2 kg Mã hàng: XL7; Hãng sản xuất: Xilong-Trung Quốc ; Quy cách: 500g/chai 770.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Pepton
20 kg Mã hàng: RM001-2.5KG ; Hãng sản xuất: Himedia-Ấn Độ; Quy cách: 2.5Kg/chai 2.010.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Potato Dextrose Agar (PDA)
5 Hộp 500g Mã hàng: 1.10130.0500; Hãng sản xuất: Merck-Đức; Quy cách: 500g/chai 2.937.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Potato Dextrose Broth
6 Hộp 500g Mã hàng: GM403-500G ; Hãng sản xuất: ; Quy cách: 500g/chai 1.397.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Phenylglyoxal hydrate
2 Lọ 25g Mã hàng: 142433-25G; Hãng sản xuất: Sigma-Mỹ; Quy cách: 25g/chai 12.903.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Phosphoric acid for HPLC
5 Lọ 500ml Mã hàng: 463865000; Hãng sản xuất: Acros-Bỉ; Quy cách: 500ml/chai 2.178.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Sacarose
20 kg Mã hàng: XL7; Hãng sản xuất: Xilong-Trung Quốc ; Quy cách: 500g/chai 336.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Salmonella Chromogen Agar
1 Hộp 500g Mã hàng: 84369-500G-F ; Hãng sản xuất: Sigma-Mỹ ; Quy cách: 500g/chai 36.630.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Sephadex G100
1 Lọ 10g Mã hàng: G10050-10G ; Hãng sản xuất: Sigma-Mỹ ; Quy cách: 10g/chai 22.462.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Sephadex G75
1 Lọ 10g Mã hàng: G7550-10G; Hãng sản xuất: Sigma-Mỹ ; Quy cách: 10g/chai 13.024.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Silica gel (35-70 mesh)
1 kg Mã hàng: GE00501000 ; Hãng sản xuất: Scharlau-Tây Ban Nha ; Quy cách: 1kg/chai 3.300.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Silica gel (6-14 mesh)
1 kg Mã hàng: 214426-1KG; Hãng sản xuất: Sigma-Mỹ; Quy cách: 1kg/chai 3.751.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Close

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second