Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đầu cáp ngầm 1 pha 70 mm2 (ID) | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Đầu cáp ngầm 1 pha 70 mm2 (OD) | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Điện lực Bình Phước- Số 905 QL14, phường Tiến Thành, Tp. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5 | 365 | |
3 | Đầu cáp ngầm 1 pha 150 mm2 (ID) | 6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Điện lực Bình Phước- Số 905 QL14, phường Tiến Thành, Tp. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5 | 365 | |
4 | Đầu cáp ngầm 1 pha 150 mm2 (OD) | 6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Điện lực Bình Phước- Số 905 QL14, phường Tiến Thành, Tp. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5 | 365 | |
5 | Đầu cáp ngầm 1 pha 240 mm2 (ID) | 30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Điện lực Bình Phước- Số 905 QL14, phường Tiến Thành, Tp. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5 | 365 | |
6 | Đầu cáp ngầm 1 pha 240 mm2 (OD) | 30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Điện lực Bình Phước- Số 905 QL14, phường Tiến Thành, Tp. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5 | 365 | |
7 | Đầu cáp ngầm 1 pha 300 mm2 (ID) | 15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Điện lực Bình Phước- Số 905 QL14, phường Tiến Thành, Tp. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5 | 365 | |
8 | Đầu cáp ngầm 1 pha 300 mm2 (OD) | 15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Điện lực Bình Phước- Số 905 QL14, phường Tiến Thành, Tp. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5 | 365 | |
9 | Đầu cáp ngầm 1 pha 500 mm2 (ID) | 9 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Điện lực Bình Phước- Số 905 QL14, phường Tiến Thành, Tp. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5 | 365 | |
10 | Đầu cáp ngầm 1 pha 500 mm2 (OD) | 9 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Điện lực Bình Phước- Số 905 QL14, phường Tiến Thành, Tp. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5 | 365 | |
11 | Đầu cáp ngầm 3 pha 3x95 mm2 (OD) | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Điện lực Bình Phước- Số 905 QL14, phường Tiến Thành, Tp. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5 | 365 | |
12 | Đầu cáp ngầm 3 pha 3x150 mm2 (OD) | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Điện lực Bình Phước- Số 905 QL14, phường Tiến Thành, Tp. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5 | 365 | |
13 | Đầu cáp ngầm 3 pha 3x240 mm2 (OD) | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Điện lực Bình Phước- Số 905 QL14, phường Tiến Thành, Tp. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5 | 365 | |
14 | Hộp phân phối 9 đầu | 5000 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Công ty Điện lực Bình Phước- Số 905 QL14, phường Tiến Thành, Tp. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5 | 365 | |
15 | Nối ép nhôm WR 279 | 6000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Điện lực Bình Phước- Số 905 QL14, phường Tiến Thành, Tp. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5 | 365 | |
16 | Nối ép nhôm WR 399 | 600 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Điện lực Bình Phước- Số 905 QL14, phường Tiến Thành, Tp. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5 | 365 | |
17 | Nối ép nhôm WR 419 | 3000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Điện lực Bình Phước- Số 905 QL14, phường Tiến Thành, Tp. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5 | 365 | |
18 | Nối ép nhôm WR 835 | 500 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Điện lực Bình Phước- Số 905 QL14, phường Tiến Thành, Tp. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5 | 365 | |
19 | Nối ép nhôm WR 909 | 500 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Điện lực Bình Phước- Số 905 QL14, phường Tiến Thành, Tp. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5 | 365 | |
20 | Nối ép nhôm WR 929 | 800 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Điện lực Bình Phước- Số 905 QL14, phường Tiến Thành, Tp. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5 | 365 | |
21 | Kẹp 02 rãnh song song nhôm 70 | 500 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Điện lực Bình Phước- Số 905 QL14, phường Tiến Thành, Tp. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5 | 365 | |
22 | Kẹp 02 rãnh song song nhôm 95 | 200 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Điện lực Bình Phước- Số 905 QL14, phường Tiến Thành, Tp. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5 | 365 | |
23 | Ống nối ép nhánh rẽ khách hàng 11 mm2 (7-11) | 5000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Điện lực Bình Phước- Số 905 QL14, phường Tiến Thành, Tp. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5 | 365 | |
24 | Ống nối ép nhánh rẽ khách hàng 22 mm2 (16-25) | 5000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Điện lực Bình Phước- Số 905 QL14, phường Tiến Thành, Tp. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5 | 365 | |
25 | Ống nối ép đồng nhôm 35 mm2 (6/35) | 5000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Điện lực Bình Phước- Số 905 QL14, phường Tiến Thành, Tp. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5 | 365 | |
26 | Ống nối chịu lực căng cáp ACSR 50 (Có lõi thép) | 400 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Điện lực Bình Phước- Số 905 QL14, phường Tiến Thành, Tp. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5 | 365 | |
27 | Ống nối chịu lực căng cáp ACSR 70 (Có lõi thép) | 300 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Điện lực Bình Phước- Số 905 QL14, phường Tiến Thành, Tp. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5 | 365 | |
28 | Ống nối chịu lực căng cáp ACSR 95 (Có lõi thép) | 100 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Điện lực Bình Phước- Số 905 QL14, phường Tiến Thành, Tp. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5 | 365 | |
29 | Ống nối chịu lực căng cáp ACSR 120 (Có lõi thép) | 100 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Điện lực Bình Phước- Số 905 QL14, phường Tiến Thành, Tp. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5 | 365 | |
30 | Kẹp quai U 2/0 (Quai đồng 6 ly) | 1000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Điện lực Bình Phước- Số 905 QL14, phường Tiến Thành, Tp. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5 | 365 | |
31 | Kẹp quai U 4/0 (Quai đồng 6 ly) | 900 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Điện lực Bình Phước- Số 905 QL14, phường Tiến Thành, Tp. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5 | 365 | |
32 | Kẹp hotline 2/0 | 1000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Điện lực Bình Phước- Số 905 QL14, phường Tiến Thành, Tp. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5 | 365 | |
33 | Kẹp hotline 4/0 | 400 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Điện lực Bình Phước- Số 905 QL14, phường Tiến Thành, Tp. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5 | 365 | |
34 | Kẹp IPC 95/70 | 20000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Điện lực Bình Phước- Số 905 QL14, phường Tiến Thành, Tp. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5 | 365 | |
35 | Kẹp IPC 95/95 | 10000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Điện lực Bình Phước- Số 905 QL14, phường Tiến Thành, Tp. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5 | 365 | |
36 | Kẹp IPC 120/120 | 10000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Điện lực Bình Phước- Số 905 QL14, phường Tiến Thành, Tp. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5 | 365 | |
37 | Kẹp IPC 185/150 | 1000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Điện lực Bình Phước- Số 905 QL14, phường Tiến Thành, Tp. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5 | 365 | |
38 | Kẹp dừng cáp Duplex 2x6 - 2x11 mm2 | 5000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Điện lực Bình Phước- Số 905 QL14, phường Tiến Thành, Tp. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5 | 365 | |
39 | Kẹp dừng cáp Duplex 2x16 mm2 | 2000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Điện lực Bình Phước- Số 905 QL14, phường Tiến Thành, Tp. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5 | 365 | |
40 | Kẹp dừng cáp Duplex 2x25 mm2 | 5000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Điện lực Bình Phước- Số 905 QL14, phường Tiến Thành, Tp. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5 | 365 | |
41 | Kẹp dừng cáp Duplex 2x35 mm2 | 5000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Điện lực Bình Phước- Số 905 QL14, phường Tiến Thành, Tp. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5 | 365 | |
42 | Kẹp dừng cáp ABC 4x95 | 2000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Điện lực Bình Phước- Số 905 QL14, phường Tiến Thành, Tp. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5 | 365 | |
43 | Kẹp dừng cáp ABC 4x150 | 600 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Điện lực Bình Phước- Số 905 QL14, phường Tiến Thành, Tp. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5 | 365 | |
44 | Kẹp treo cáp LV-ABC loại góc 300 - 4x95 | 4400 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Điện lực Bình Phước- Số 905 QL14, phường Tiến Thành, Tp. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5 | 365 | |
45 | Kẹp treo cáp LV-ABC loại góc 300 - 4x150 | 1700 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Điện lực Bình Phước- Số 905 QL14, phường Tiến Thành, Tp. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5 | 365 | |
46 | Cosse ép Cu 35mm2 (lỗ f 12) | 3000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Điện lực Bình Phước- Số 905 QL14, phường Tiến Thành, Tp. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5 | 365 | |
47 | Cosse ép Cu 95mm2 + Chụp Nhựa | 2500 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Điện lực Bình Phước- Số 905 QL14, phường Tiến Thành, Tp. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5 | 365 | |
48 | Cosse ép Cu 150mm2 + Chụp Nhựa | 400 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Điện lực Bình Phước- Số 905 QL14, phường Tiến Thành, Tp. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5 | 365 | |
49 | Cosse ép Cu 240mm2 + Chụp Nhựa | 1000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Điện lực Bình Phước- Số 905 QL14, phường Tiến Thành, Tp. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5 | 365 | |
50 | Sứ chuổi Polymer 24 KV | 1000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Công ty Điện lực Bình Phước- Số 905 QL14, phường Tiến Thành, Tp. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5 | 365 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY ĐIỆN LỰC BÌNH PHƯỚC as follows:
- Has relationships with 2 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 0 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 81.82%, Construction 9.09%, Consulting 4.55%, Non-consulting 4.55%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 2,711,515,400 VND, in which the total winning value is: 2,534,314,200 VND.
- The savings rate is: 6.54%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor CÔNG TY ĐIỆN LỰC BÌNH PHƯỚC:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding CÔNG TY ĐIỆN LỰC BÌNH PHƯỚC:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.