Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
Warning: DauThau.info detected time to evaluate and approve result of this tender notice does not meet Article 12 Bidding Law 2013-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2300092489-02 - Change:Tender ID, Publication date, Tender documents submission start from (View changes)
- IB2300092489-01 - Change:Tender ID, Publication date, Bid closing, Tender documents submission start from, Award date (View changes)
- IB2300092489-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
1 | KHẢO SÁT ĐỊA HÌNH | ||||
1.1 | Đo lưới khống chế mặt bằng đường chuyền cấp 2, cấp địa hình VI, sử dụng máy toàn đạc điện tử | 400 | điểm | ||
1.2 | Đo khống chế độ cao thủy chuẩn kỹ thuật, cấp địa hình V | 80 | km | ||
1.3 | Đo vẽ chi tiết bản đồ trên cạn, bản đồ tỷ lệ 1/2000, đường đồng mức 2m, cấp địa hình VI | 4.8 | 100ha | ||
1.4 | Đo vẽ mặt cắt dọc tuyến ở trên cạn, cấp địa hình VI | 800 | 100m | ||
1.5 | Đo vẽ mặt cắt ngang tuyến ở trên cạn, cấp địa hình VI | 960 | 100m | ||
1.6 | Đo lưới khống chế mặt bằng đường chuyền hạng 4, cấp địa hình VI, sử dụng bộ thiết bị GPS (3 máy) | 20 | điểm | ||
1.7 | Đo khống chế độ cao thủy chuẩn hạng 4, cấp địa hình V | 128 | km | ||
1.8 | Phát rừng loại III bằng thủ công, mật độ cây tiêu chuẩn trên 100m2: 0 cây | 1760 | 100m² | ||
1.9 | Đo vẽ chi tiết bản đồ trên cạn, bản đồ tỷ lệ 1/200, đường đồng mức 0,5m, cấp địa hình V | 4 | ha | ||
1.10 | Đo vẽ chi tiết bản đồ trên cạn, bản đồ tỷ lệ 1/1000, đường đồng mức 1m, cấp địa hình V | 0.02 | 100ha | ||
1.11 | Đo vẽ mặt cắt dọc tuyến ở trên cạn, cấp địa hình VI | 4 | 100m | ||
1.12 | Đo vẽ mặt cắt ngang tuyến ở trên cạn, cấp địa hình VI | 8 | 100m | ||
1.13 | Đo vẽ chi tiết bản đồ địa hình dưới nước bằng máy toàn đạc điện tử và Máy thủy bình điện tử, bản đồ tỷ lệ 1/1.000, đồng mức 1,0m, cấp địa hình I | 0.02 | 100 ha | ||
1.14 | Đo vẽ mặt cắt dọc tuyến ở dưới nước, cấp địa hình I | 4 | 100m | ||
1.15 | Đo vẽ mặt cắt ngang tuyến ở dưới nước, cấp địa hình I | 8 | 100m | ||
1.16 | Đo vẽ chi tiết bản đồ trên cạn, bản đồ tỷ lệ 1/500, đường đồng mức 0,5m, cấp địa hình V | 12 | 1 ha | ||
1.17 | Đo vẽ chi tiết bản đồ trên cạn, bản đồ tỷ lệ 1/1000, đường đồng mức 1m, cấp địa hình V | 0.015 | 100ha | ||
1.18 | Đo vẽ mặt cắt dọc tuyến ở trên cạn, cấp địa hình VI | 6 | 100m | ||
1.19 | Đo vẽ mặt cắt ngang tuyến ở trên cạn, cấp địa hình VI | 12 | 100m | ||
1.20 | Đo vẽ chi tiết bản đồ địa hình dưới nước bằng máy toàn đạc điện tử và Máy thủy bình điện tử, bản đồ tỷ lệ 1/1.000, đồng mức 1,0m, cấp địa hình I | 0.015 | 100 ha | ||
1.21 | Đo vẽ mặt cắt dọc tuyến ở dưới nước, cấp địa hình I | 6 | 100m | ||
1.22 | Đo vẽ mặt cắt ngang tuyến ở dưới nước, cấp địa hình I | 12 | 100m | ||
2 | KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT | ||||
2.1 | Đào đất đá bằng thủ công, đào không chống, độ sâu từ 0m-2m, đất đá cấp IV-V | 180 | m³ | ||
2.2 | DC.(02001-02004+02009) Thí nghiệm xác định các chỉ tiêu cơ lý của mẫu đất phá huỷ (khối lượng riệng; độ ẩm, độ hút ẩm; giới hạn dẻo, giới hạn chảy; thành phần hạt; khối lượng thể tích) | 40 | Mẫu | ||
2.3 | Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm - Chỉ tiêu thí nghiệm: Khối lượng riêng | 40 | 1 chỉ tiêu | ||
2.4 | Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm - Chỉ tiêu thí nghiệm: Độ ẩm, độ hút ẩm | 40 | 1 chỉ tiêu | ||
2.5 | Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm - Chỉ tiêu thí nghiệm: Giới hạn dẻo, giới hạn chảy | 40 | 1 chỉ tiêu | ||
2.6 | Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm - Chỉ tiêu thí nghiệm: Thành phần hạt | 40 | 1 chỉ tiêu | ||
2.7 | Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm - Chỉ tiêu thí nghiệm: Sức chống cắt trên máy cắt phẳng | 40 | 1 chỉ tiêu | ||
2.8 | Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm - Chỉ tiêu thí nghiệm: Tính nén lún trong điều kiện không nở hông | 40 | 1 chỉ tiêu | ||
2.9 | Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm - Chỉ tiêu thí nghiệm: Khối thể tích (dung trọng) | 40 | 1 chỉ tiêu | ||
2.10 | Thí nghiệm đá dăm, sỏi - Chỉ tiêu thí nghiệm: Cường độ nén của đá nguyên khai | 40 | 1 chỉ tiêu | ||
2.11 | DC.(02001-02004+02009) Thí nghiệm xác định các chỉ tiêu cơ lý của mẫu đất phá huỷ (khối lượng riệng; độ ẩm, độ hút ẩm; giới hạn dẻo, giới hạn chảy; thành phần hạt; khối lượng thể tích) | 40 | Mẫu | ||
2.12 | Đo vẽ bản đồ địa chất công trình, bản đồ tỷ lệ 1/1.000, cấp phức tạp I | 1 | 1 ha | ||
2.13 | Đo vẽ bản đồ địa chất công trình, bản đồ tỷ lệ 1/1.000, cấp phức tạp I | 0.75 | 1 ha | ||
3 | KHẢO SÁT THỦY VĂN | ||||
3.1 | Điều tra mực nước | 80 | công | ||
3.2 | Điều tra mực nước | 4 | công | ||
3.3 | Đo vận tốc dòng chảy | 8 | công | ||
3.4 | Đo vẽ mặt cắt dọc tuyến ở dưới nước, cấp địa hình I | 4 | 100m | ||
3.5 | Đo vẽ mặt cắt ngang tuyến ở dưới nước, cấp địa hình I | 6 | 100m | ||
3.6 | Điều tra mực nước | 6 | công | ||
3.7 | Đo vận tốc dòng chảy | 12 | công | ||
3.8 | Đo vẽ mặt cắt dọc tuyến ở dưới nước, cấp địa hình I | 6 | 100m | ||
3.9 | Đo vẽ mặt cắt ngang tuyến ở dưới nước, cấp địa hình I | 12 | 100m | ||
4 | KHẢO SÁT MỎ VẬT LIỆU | ||||
4.1 | Đào đất đá bằng thủ công, đào không chống, độ sâu từ 0m-2m, đất đá cấp IV-V | 90 | m³ | ||
4.2 | Thí nghiệm đầm nén cải tiến PP II-D | 20 | 1 chỉ tiêu |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban quản lý dự án ĐTXD Quân khu 2 as follows:
- Has relationships with 6 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.00 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0%, Construction 20.00%, Consulting 80.00%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 18,470,514,000 VND, in which the total winning value is: 18,201,905,000 VND.
- The savings rate is: 1.45%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban quản lý dự án ĐTXD Quân khu 2:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban quản lý dự án ĐTXD Quân khu 2:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.