Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2300099758-01 - Change:Tender ID, Publication date, Guarantee amount, Tender documents submission start from, Amount of money, Amount in text format (View changes)
- IB2300099758-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sửa chữa hư hỏng mặt đường | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | Sửa chữa hư hỏng cục bộ- SC1 | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1.1 | Cào bóc lớp BTN cũ bị hư hỏng dày trung bình 6 cm | 7842.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.2 | Tưới nhũ tương dính bám CRS-1, tiêu chuẩn 0.5kg/m2 | 7842.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.3 | Vận chuyển phế thải sau khi cào bóc mặt đường dày 6cm | 470.544 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.4 | Thảm hoàn trả BTNC 19 dày 6cm | 7842.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | Sửa chữa hư hỏng cục bộ- SC2 | Theo quy định tại Chương V | |||
1.2.1 | Cào bóc lớp BTN cũ bị hư hỏng dày trung bình 6 cm | 7653.81 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.2 | Cào bóc lớp BTN cũ bị hư hỏng dày trung bình 7 cm | 6880.25 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.3 | Vận chuyển phế thải sau khi cào bóc mặt đường dày 13cm | 352.5378 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.4 | BTNC 19 dày 6cm | 7653.81 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.5 | Tưới nhựa dính bám nhũ tương axit 0.5kg/m2 | 7653.81 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.6 | BTNC 19 dày 7cm | 6880.25 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.7 | Tưới nhựa thấm bám nhũ tương, tiêu chuẩn 1,0 kg/m2 | 6880.25 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3 | Sửa chữa hư hỏng cục bộ- SC3 | Theo quy định tại Chương V | |||
1.3.1 | Cắt BTN dày trung bình 13cm | 23.4 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.2 | Đào mặt đường cũ dày 31cm | 6.79 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.3 | Vận chuyển phế thải sau khi đào mặt đường | 6.79 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.4 | BTNC 19 dày 6cm | 29.6 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.5 | Tưới nhựa dính bám nhũ tương axit 0.5kg/m2 | 29.6 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.6 | BTNC 19 dày 7cm | 23.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.7 | Tưới nhựa thấm bám nhũ tương, tiêu chuẩn 1,0 kg/m2 | 23.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.8 | Thảm hoàn trả BTNC 19 dày 6cm | 50.87 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.9 | Cấp phối đá dăm loại 1 dày 18cm | 3.348 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4 | Thảm tăng cường mặt đường | Theo quy định tại Chương V | |||
1.4.1 | Lớp BTNCP 16 dày 5cm | 64825.42 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.2 | Tưới dính bám, nhũ tương CSS-1, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 | 64825.42 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.3 | Bù vênh BTNCP 16 dày trung bình 1cm | 607.67 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.4 | Đắp lề đất bằng vật liệu tận dụng | 553.34 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.5 | Vuốt lề gia cố bằng BTXM 20MPa | 12.37 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.5 | Vuốt nối đường giao | Theo quy định tại Chương V | |||
1.5.1 | Lớp BTNC 19 dày TB 2.5cm | 814.63 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.5.2 | Tưới dính bám, nhũ tương CSS-1, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 | 814.63 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.5.3 | Vuốt nối bằng vật liệu tận dụng | 34.964 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.6 | Cào bóc đường đầu cầu | Theo quy định tại Chương V | |||
1.6.1 | Cào bóc mặt đường BTN dày 2.5cm | 1053.5446 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.7 | Vuốt nối về mặt đường cũ | Theo quy định tại Chương V | |||
1.7.1 | Lớp BTNCP 16 dày TB 2.5cm | 350.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.7.2 | Tưới dính bám, nhũ tương CSS-1, tiêu chuẩn 0,5 kg/m2 | 350.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2 | Bạc kiểm tra cầu Kênh N2 | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1 | BTXM chân khay 12Mpa | 1.95 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2 | BTXM 8Mpa dày 5cm | 0.23 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3 | Nút giao Km569+230.00 | Theo quy định tại Chương V | |||
3.1 | Dải phân cách di động | 206 | m | Theo quy định tại Chương V | |
4 | An toàn giao thông | Theo quy định tại Chương V | |||
4.1 | Sơn kẻ đường và nút giao | Theo quy định tại Chương V | |||
4.1.1 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt h=3mm | 1601.969 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.1.2 | Sơn gờ giảm tốc bằng sơn dẻo nhiệt h=4mm | 264.75 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.1.3 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt h=2mm | 232.632 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.1.4 | Đinh phản quang | 459 | cái | Theo quy định tại Chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban Quản lý dự án 4 as follows:
- Has relationships with 19 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.50 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0%, Construction 65.00%, Consulting 32.50%, Non-consulting 2.50%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 122,096,613,000 VND, in which the total winning value is: 118,980,408,607 VND.
- The savings rate is: 2.55%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban Quản lý dự án 4:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban Quản lý dự án 4:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.