Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Tender package No 2: "Orthopedic Trauma and Neurosurgery Consumables"

    Watching    
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Find: 09:48 07/07/2023
Notice Status
Published
Category
Goods
Name of project
Purchase chemicals and medical consumables used at the Postal Hospital in 2023 - 2024 (Phase 2)
Bidding package name
Tender package No 2: "Orthopedic Trauma and Neurosurgery Consumables"
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Mandatory spending
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
Source of production and business costs
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Two Envelopes
Contract Type
Fixed unit price
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Open bidding
Contract Execution Location
Related announcements
Time of bid closing
10:00 17/07/2023
Validity of bid documents
180 days
Business lines
Approval ID
2352/QĐ-BVBĐ-VTTBYT
Approval date
07/07/2023 00:00
Approval Authority
Bệnh viện Bưu điện
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Online
Tender documents submission start from
09:39 07/07/2023
to
10:00 17/07/2023
Document Submission Fees
330.000 VND
Location for receiving E-Bids
To view full information, please Login or Register

Bid award

Bid opening time
10:00 17/07/2023
Bid opening location
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
No results. Upgrade to a VIP1 account to receive email notifications as soon as the results are posted.
Bid award
No results. Upgrade to a VIP1 account to receive email notifications as soon as the results are posted.

Bid Security

Notice type
Guarantee letter
Bid security amount
1.743.225.510 VND
Amount in words
One billion seven hundred forty three million two hundred twenty five thousand five hundred ten dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Part/lot information

Number Name of each part/lot Price per lot (VND) Estimate (VND) Guarantee amount (VND) Execution time
1 Vít xương cứng đường kính 3,5, chất liệu thép không gỉ các cỡ 2.160.000 2.160.000 0 12 month
2 Vít xương cứng 3,5mm, titanium, toàn ren, tự taro kèm trợ cụ tương thích 36.480.000 36.480.000 0 12 month
3 Vít xương cứng đường kính 4,5, chất liệu thép không gỉ các cỡ 2.112.000 2.112.000 0 12 month
4 Vít xương cứng 4,5mm, titanium, toàn ren, tự taro kèm trợ cụ tương thích 21.600.000 21.600.000 0 12 month
5 Vít xương xốp đường kính 4,0, chất liệu thép không gỉ các cỡ 522.000 522.000 0 12 month
6 Vít xương xốp đường kính 4,0 các cỡ, chất liệu titanium 7.680.000 7.680.000 0 12 month
7 Vít xương xốp đường kính 6,5 các cỡ, chất liệu thép không gỉ 920.000 920.000 0 12 month
8 Vít xương xốp đường kính 6,5mm, chất liệu Titanium 22.000.000 22.000.000 0 12 month
9 Kim Kischner các cỡ, chất liệu thép không gỉ 15.600.000 15.600.000 0 12 month
10 Kim Kischner các cỡ, không ren 19.600.000 19.600.000 0 12 month
11 Nẹp KHX titan 2,0mm, thẳng, 4 lỗ dùng với vít chống long tự khoan 42.500.000 42.500.000 0 12 month
12 Nẹp KHX titan 2,0mm, thẳng, 6 lỗ dùng với vít chống long tự khoan 57.500.000 57.500.000 0 12 month
13 Nẹp KHX titan 2,0mm, thẳng, 16 lỗ dùng với vít chống long tự khoan 231.600.000 231.600.000 0 12 month
14 Nẹp KHX titan 2,0mm, cong, 6 lỗ 132.000.000 132.000.000 0 12 month
15 Nẹp KHX titan 2,0mm, cong, 8 lỗ 134.400.000 134.400.000 0 12 month
16 Nẹp KHX titan 2,0/2,3mm, 4 lỗ 70.000.000 70.000.000 0 12 month
17 Nẹp KHX titan 2,0/2,3mm, 6 lỗ 74.000.000 74.000.000 0 12 month
18 Chỉ thép mềm 11.040.000 11.040.000 0 12 month
19 Vít nén ép 3,5 mm, các cỡ, titan 53.900.000 53.900.000 0 12 month
20 Nẹp mini thẳng, các loại, các cỡ, titan 6.200.000 6.200.000 0 12 month
21 Nẹp mini mu bàn tay, các loại, các cỡ, titan 9.000.000 9.000.000 0 12 month
22 Nẹp khóa thẳng dùng vít 2,0mm, chất liệu titan 32.400.000 32.400.000 0 12 month
23 Nẹp khóa mắt xích xương đòn các cỡ dùng vít 3,5mm 4.200.000 4.200.000 0 12 month
24 Nẹp khóa tăng áp bản rộng các cỡ dùng vít 5mm 4.950.000 4.950.000 0 12 month
25 Nẹp khóa titanium chữ T các loại các cỡ 46.500.000 46.500.000 0 12 month
26 Nẹp khóa titanium bản nhỏ các cỡ 48.500.000 48.500.000 0 12 month
27 Nẹp bản nhỏ các cỡ, chất liệu thép không gỉ 3.600.000 3.600.000 0 12 month
28 Nẹp khóa titanium bản nhỏ các cỡ, 4-12 lỗ, xẻ rãnh, có nén ép 121.600.000 121.600.000 0 12 month
29 Nẹp khóa titanium mắt xích các cỡ, dày 2,5mm, 4-20 lỗ 13.700.000 13.700.000 0 12 month
30 Nẹp khóa titanium mắt xích các cỡ, dày 3,0mm, 5-18 lỗ 302.400.000 302.400.000 0 12 month
31 Nẹp khóa titanium đầu trên, dày 4,0mm, 5-18 lỗ 24.600.000 24.600.000 0 12 month
32 Nẹp khóa titanium xương gót các cỡ, dày 2,5mm 11.900.000 11.900.000 0 12 month
33 Nẹp khóa titanium xương gót các cỡ, dày 2,0mm 62.500.000 62.500.000 0 12 month
34 Nẹp khóa titanium bản hẹp các cỡ, dày 4,8mm 88.550.000 88.550.000 0 12 month
35 Nẹp khóa titanium bản rộng các cỡ, dày 5,2mm 7.550.000 7.550.000 0 12 month
36 Nẹp khóa titanium bản rộng các cỡ, dày 6,0mm 113.960.000 113.960.000 0 12 month
37 Nẹp khóa titan đầu trên, đầu dưới xương chày dày 8.500.000 8.500.000 0 12 month
38 Nẹp khóa titan đầu trên, dày 3,8-4,2mm 290.000.000 290.000.000 0 12 month
39 Nẹp khóa đầu trên xương đùi trái, phải các cỡ, dày 5,2mm 100.800.000 100.800.000 0 12 month
40 Nẹp khóa titanium đầu dưới xương đùi trái, phải các cỡ, dày 5,7mm 41.750.000 41.750.000 0 12 month
41 Nẹp khóa titanium đầu dưới xương đùi trái, phải các cỡ, dày 6,0mm 75.600.000 75.600.000 0 12 month
42 Nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương đùi, chất liệu thép không gỉ 22.500.000 22.500.000 0 12 month
43 Nẹp khóa titanium xương đòn các cỡ 12.200.000 12.200.000 0 12 month
44 Nẹp khóa titanium chữ L trái, phải các cỡ 6.200.000 6.200.000 0 12 month
45 Nẹp khóa mỏm khuỷu trái/phải các cỡ, vật liệu titanium 27.200.000 27.200.000 0 12 month
46 Nẹp khóa đầu ngoài xương đòn các cỡ, titan 79.200.000 79.200.000 0 12 month
47 Nẹp khóa xương đòn tái tạo mặt trước trên, titan 79.200.000 79.200.000 0 12 month
48 Nẹp khóa chữ S xương đòn, trái/phải các cỡ, vật liệu Titanium, sâu móc 18,0/21,0mm 39.500.000 39.500.000 0 12 month
49 Nẹp khóa chữ S xương đòn, dày 2,5mm, titan 270.900.000 270.900.000 0 12 month
50 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay, loại ngắn/dài 55.000.000 55.000.000 0 12 month
51 Nẹp khóa chữ Y đầu dưới xương cánh tay, trái, phải, các cỡ, titanium 16.400.000 16.400.000 0 12 month
52 Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay, mặt trong, mặt ngoài 80.500.000 80.500.000 0 12 month
53 Nẹp khóa đầu dưới xương mác/ trái/ phải các loại, đa trục 66.500.000 66.500.000 0 12 month
54 Nẹp khóa đầu dưới xương mác/ trái/ phải các loại 99.600.000 99.600.000 0 12 month
55 Long đen các cỡ, titanium 7.440.000 7.440.000 0 12 month
56 Nẹp khóa ốp mâm chày, chất liệu Titanium 46.400.000 46.400.000 0 12 month
57 Nẹp khóa đầu dưới xương chày trong/ngoài 156.000.000 156.000.000 0 12 month
58 Nẹp khóa đầu dưới xương chày, mặt trong/ngoài 150.800.000 150.800.000 0 12 month
59 Nẹp khóa đầu trên xương đùi, các cỡ, titan 51.000.000 51.000.000 0 12 month
60 Nẹp khóa ốp mâm chày ngoài, trong, phải, trái, các cỡ, Titan 42.000.000 42.000.000 0 12 month
61 Nẹp khóa đóng cứng ba khớp cổ chân, đa trục, titan 18.000.000 18.000.000 0 12 month
62 Vít khóa xương cứng 5,5mm 3.060.000 3.060.000 0 12 month
63 Vít khóa tianium 3,5mm, tự taro, mũ vít hình lục giác 225.500.000 225.500.000 0 12 month
64 Vít khóa tianium 2,7; 3,5mm các cỡ 700.500.000 700.500.000 0 12 month
65 Vít khóa titanium 4,5mm, tự taro, mũ vít hình lục giác 103.400.000 103.400.000 0 12 month
66 Vít khóa titanium 5,0mm các cỡ 310.555.000 310.555.000 0 12 month
67 Vít xương cứng tự taro cho nẹp đa hướng, đường kính 4,5mm, titanium 34.650.000 34.650.000 0 12 month
68 Vít chốt khóa dùng với đinh nội tủy rỗng nòng 47.300.000 47.300.000 0 12 month
69 Đinh titan cồ xương đùi chống xoay 57.000.000 57.000.000 0 12 month
70 Vít titan cổ xương đùi dạng đóng 14.970.000 14.970.000 0 12 month
71 Vít chốt cổ xương đùi dùng với đinh nội tủy rỗng nòng, titanium 26.670.000 26.670.000 0 12 month
72 Vít nắp đinh, titan 4.320.000 4.320.000 0 12 month
73 Vít chốt đinh nội tủy xương chày, xương đùi 11.200.000 11.200.000 0 12 month
74 Vít nắp đinh dùng với đinh nội tủy rỗng nòng 10.800.000 10.800.000 0 12 month
75 Đinh nội tủy rỗng nòng xương chày đa phương diện, chất liệu titanium 211.200.000 211.200.000 0 12 month
76 Đinh nội tủy xương đùi, xương chày, 2 loại đinh đặc và đinh mũi khế 26.000.000 26.000.000 0 12 month
77 Đinh nội tủy rỗng nòng xương đùi đa phương diện, chất liệu titanium 136.000.000 136.000.000 0 12 month
78 Mũi khoan xương các loại đường, thép không gỉ 240.950.000 240.950.000 0 12 month
79 Vít xốp rỗng nòng hai tầng ren các cỡ, titan 56.000.000 56.000.000 0 12 month
80 Vít xốp rỗng, titan, các cỡ 127.000.000 127.000.000 0 12 month
81 Vít khóa 2,4, 2,7, 3,5 các cỡ, thép không rỉ 8.000.000 8.000.000 0 12 month
82 Vít neo cố định liên hàm loại tự khoan 200.000.000 200.000.000 0 12 month
83 Dây dẫn nước vào ổ khớp trong nội soi chạy máy, có hộp điều khiển 643.500.000 643.500.000 0 12 month
84 Dây dẫn nước vào ổ khớp trong nội soi chạy máy, có khóa Luer 528.000.000 528.000.000 0 12 month
85 Dụng cụ (lưỡi) bào mòn sụn khớp, đk 3,5, 4,5 và 5,5mm, thiết kế rỗng nòng 1.064.000.000 1.064.000.000 0 12 month
86 Dụng cụ (lưỡi) bào mòn sụn khớp, đầu bào hợp kim không gỉ 1.552.500.000 1.552.500.000 0 12 month
87 Dụng cụ (lưỡi) mài xương các cỡ, đk 4,0/5,5mm, thiết kế rỗng nòng 190.000.000 190.000.000 0 12 month
88 Dụng cụ (lưỡi) mài xương các cỡ, đầu mài oval có 8 rãnh răng 260.000.000 260.000.000 0 12 month
89 Dụng cụ cắt đốt trong khớp loại thường 1.270.000.000 1.270.000.000 0 12 month
90 Dụng cụ cắt đốt trong khớp bằng sóng radio, bề mặt điện cực lớn, phủ plasma 774.700.000 774.700.000 0 12 month
91 Dụng cụ cắt đốt trong khớp bằng sóng radio, kích hoạt bằng phím trực tiếp trên tay cầm 2.633.400.000 2.633.400.000 0 12 month
92 Mũi khoan dùng trong nội soi khớp các cỡ, có mấu lật 900.000.000 900.000.000 0 12 month
93 Mũi khoan dùng trong nội soi khớp các cỡ, rỗng nòng (gồm: 01 mũi khoan dẫn đường, 01 mũi khoan ngược và 01 cây rút chỉ) 910.000.000 910.000.000 0 12 month
94 Chỉ siêu bền dùng trong nội soi khớp các cỡ, chất liệu UHMW polyethylene 303.000.000 303.000.000 0 12 month
95 Chỉ siêu bền 338.400.000 338.400.000 0 12 month
96 Trocar dùng trong nội soi khớp các cỡ, tích hợp khóa ba lớp 75.000.000 75.000.000 0 12 month
97 Trocar dùng trong nội soi khớp các cỡ, ống có ren xoắn, có cổng bên 57.500.000 57.500.000 0 12 month
98 Vit cố định dây chằng tự tiêu, chất liệu PLLA (Poly-L-Lactic Acid) kết hợp với Hydroxyapatite (HA) 450.000.000 450.000.000 0 12 month
99 Vít cố định mảnh ghép dây chằng, chất liệu titanium và Polyester 800.000.000 800.000.000 0 12 month
100 Vít treo có kèm vòng chỉ siêu bền 4 điểm khoá 5.638.800.000 5.638.800.000 0 12 month
101 Vít cố định mảnh ghép dây chằng với cơ chế khóa bên trong, tối đa gân và tối thiểu lực siết 4.300.500.000 4.300.500.000 0 12 month
102 Dụng cụ khâu sụn chêm 232.650.000 232.650.000 0 12 month
103 Dụng cụ khâu (cây đẩy chỉ) 325.000.000 325.000.000 0 12 month
104 Kim lưỡi gà 200.000.000 200.000.000 0 12 month
105 Dụng cụ cắt chỉ sụn chêm các loại 52.500.000 52.500.000 0 12 month
106 Vít neo khớp tự tiêu các cỡ, kết hợp sẵn với tay đóng, chất liệu PLLA phủ HA, kèm 1 sợi chỉ 463.200.000 463.200.000 0 12 month
107 Vít neo kèm chỉ siêu bền dùng cho kỹ thuật khâu sụn có nút thắt 860.000.000 860.000.000 0 12 month
108 Vít neo tự tiêu 4,75mm kèm chỉ dẹt siêu bền 1.110.000.000 1.110.000.000 0 12 month
109 Vít neo tự tiêu 2,9mm dùng cho kỹ thuật khâu sụn không nút thắt 890.000.000 890.000.000 0 12 month
110 Vít chỉ neo đóng sụn, chất liệu PLLA phủ HA, kèm 2 chỉ siêu bền 482.500.000 482.500.000 0 12 month
111 Vít chỉ tự tiêu các cỡ, chất liệu PLLA phủ HA, kèm 2-3 sợi chỉ siêu bền 595.000.000 595.000.000 0 12 month
112 Vít chỉ chất liệu PEEK - OPTIMA, neo đóng với ren hình ngạnh mọc ngang 960.000.000 960.000.000 0 12 month
113 Chỉ dẹt siêu bền 210.000.000 210.000.000 0 12 month
114 Ximăng sinh học không kháng sinh, độ nhớt thấp 7.000.000 7.000.000 0 12 month
115 Ximăng sinh học có kháng sinh 24.000.000 24.000.000 0 12 month
116 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng sứ/sứ 2.780.000.000 2.780.000.000 0 12 month
117 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng CoCr on PE 1.650.000.000 1.650.000.000 0 12 month
118 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng CoCr on PE có vitamin E 2.200.000.000 2.200.000.000 0 12 month
119 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng Biolox Ceramic on XPE có vitamin E, chỏm 28/32/36mm 2.552.000.000 2.552.000.000 0 12 month
120 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài, CoCr on XPE có vitamin E, chỏm 28/32/36mm 367.500.000 367.500.000 0 12 month
121 Bộ Khớp háng bán phần có xi măng, chuôi khớp bằng thép không gỉ đánh bóng, chỏm CoCr, góc cổ CCD nghiêng 125 độ 80.000.000 80.000.000 0 12 month
122 Bộ khớp háng bán phần không xi măng 3.049.200.000 3.049.200.000 0 12 month
123 Bộ khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài TiAl6V4 phủ HA, kiểu chuôi lắp ghép Modular 1.242.000.000 1.242.000.000 0 12 month
124 Bộ khớp háng bán phần chuôi dài không xi măng phủ nhám plasma 3.322.530.000 3.322.530.000 0 12 month
125 Bộ khớp gối toàn phần lồi cầu xương đùi CoCr, mâm chày 6 kích cỡ phân biệt trái, phải 1.202.400.000 1.202.400.000 0 12 month
126 Bộ khớp gối toàn phần thay lại lồi cầu CoCr 6 cỡ mỗi bên từ 1-6 và 2 bên trái-phải, lớp lót liên kết chéo bổ sung E-XPE, thiết kế bánh chè dạng vòm 80.080.000 80.080.000 0 12 month
127 Bộ khớp gối toàn phần có xi công nghệ cân bằng đẳng cự 2.100.000.000 2.100.000.000 0 12 month
128 Bộ khớp gối toàn phần có xi bảo tồn xương 1.140.000.000 1.140.000.000 0 12 month
129 Bộ khớp gối toàn phần có xi bảo tồn dây chằng chéo 232.000.000 232.000.000 0 12 month
130 Bộ khớp gối toàn phần có xi linh động/cố định 40.000.000 40.000.000 0 12 month
131 Vít cột sống đa trục titanium và vít khóa trong các cỡ 4.110.400.000 4.110.400.000 0 12 month
132 Vít cột sống đa trục bước ren đôi và vít khóa trong các cỡ 1.392.000.000 1.392.000.000 0 12 month
133 Vít đa trục ren đôi kèm vít khóa trong các cỡ, chất liệu titan 5.759.200.000 5.759.200.000 0 12 month
134 Vít đa trục mũ vít bước ren vuông 399.000.000 399.000.000 0 12 month
135 Nẹp dọc tròn, chất liệu titan, đường kính 5,5mm 716.760.000 716.760.000 0 12 month
136 Nẹp dọc cột sống lưng ngực đk 6,0mm 35.700.000 35.700.000 0 12 month
137 Nẹp ngang các cỡ thiết kế 2 đầu cố định bằng 3 vít khóa trong hình hoa thị 164.700.000 164.700.000 0 12 month
138 Đĩa đệm cột sống cổ các cỡ 660.000.000 660.000.000 0 12 month
139 Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ các cỡ, cấu tạo 1 khoang lớn, góc ưỡn chèn trong 7 độ 24.000.000 24.000.000 0 12 month
140 Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng các cỡ chống dịch chuyển 576.000.000 576.000.000 0 12 month
141 Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng dạng khoang chống trượt 3.400.000.000 3.400.000.000 0 12 month
142 Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng ngực dạng thẳng, có đầu nhọn và phẳng 1.039.360.000 1.039.360.000 0 12 month
143 Vít cột sống đa trục hợp kim Ti6Al4V ELI kèm vít khoá trong loại 2 vùng ren 2.272.500.000 2.272.500.000 0 12 month
144 Vít cột sống đa trục hợp kim Ti-6Al-7Nb kèm vít khoá trong 2.456.250.000 2.456.250.000 0 12 month
145 Nẹp dọc cột sống Ti6Al4V ELI, đk 5,5mm 176.400.000 176.400.000 0 12 month
146 Miếng ghép đĩa đệm lưng loại thẳng chất liệu PEEK OPTIMA các size 784.000.000 784.000.000 0 12 month
147 Vít đa trục thiết kế ren dẫn từ kép đến bốn cơ chế khóa mặt bích xoắn 637.500.000 637.500.000 0 12 month
148 Vít ốc khóa trong cho vít đa trục đầu mũ vít hình tulip 114.750.000 114.750.000 0 12 month
149 Nẹp dọc cho vít đa trục đk 5,5mm 26.100.000 26.100.000 0 12 month
150 Nẹp nối ngang cột sống lưng ngực, chiều dài cố định 72.000.000 72.000.000 0 12 month
151 Vít đa trục thiết kế hai luồng ren cơ chế khóa mặt bích xoắn 414.000.000 414.000.000 0 12 month
152 Vít ốc khóa trong dùng trong phẫu thuật cột sống can thiệp tối thiểu, cơ chế khóa mặt bích xoắn 60.750.000 60.750.000 0 12 month
153 Nẹp dọc uốn sẵn dùng trong phẫu thuật cột sống can thiệp tối thiểu, cơ chế khóa mặt bích xoắn 84.000.000 84.000.000 0 12 month
154 Kim định vị và dùi cuống cung dùng trong phẫu thuật cột sống can thiệp tối thiểu, có vạch chia độ sâu 105.000.000 105.000.000 0 12 month
155 Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng, độ ưỡn ≥ 5°, các cỡ 195.000.000 195.000.000 0 12 month
156 Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ, độ ưỡn ≥ 5°, các cỡ 56.000.000 56.000.000 0 12 month
157 Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ tự khóa, độ ưỡn ≥ 7° 136.000.000 136.000.000 0 12 month
158 Vít tự taro, tự khoan cho miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ tự khóa 90.000.000 90.000.000 0 12 month
159 Vít khóa trong mổ cổ lối sau các cỡ, titanium 40.000.000 40.000.000 0 12 month
160 Vít cứng đa trục mổ cổ lối sau các cỡ 200.000.000 200.000.000 0 12 month
161 Nẹp dọc mổ cổ lối sau phủ CoCr các cỡ 16.800.000 16.800.000 0 12 month
162 Vít đa trục cột sống cổ sau góc xoay 80° 132.000.000 132.000.000 0 12 month
163 Vít ốc khóa trong dạng hình sao cột sống cổ sau 32.400.000 32.400.000 0 12 month
164 Nẹp dọc cột sống cổ đk ≥ 3,5mm và < 4mm 7.800.000 7.800.000 0 12 month
165 Nẹp cổ trước dài 10-18mm, cong 18 độ 12.000.000 12.000.000 0 12 month
166 Nẹp cổ trước dài từ 26-38mm và 41mm, cong 18 độ 39.600.000 39.600.000 0 12 month
167 Nẹp cổ trước dài từ 42-63mm, cong 18 độ 52.000.000 52.000.000 0 12 month
168 Vít hợp kim dùng cho nẹp cổ trước các cỡ, tự khoan/tự taro 12.000.000 12.000.000 0 12 month
169 Vít cổ trước tự khóa 28.800.000 28.800.000 0 12 month
170 Nẹp cổ trước một tầng 24.000.000 24.000.000 0 12 month
171 Nẹp cổ trước hai tầng 39.600.000 39.600.000 0 12 month
172 Nẹp cột sống cổ trước cơ chế khóa vòng xoắn liên tục, 1 tầng 42.000.000 42.000.000 0 12 month
173 Nẹp cột sống cổ trước cơ chế khóa vòng xoắn liên tục, 2 tầng 88.000.000 88.000.000 0 12 month
174 Vít cột sống cổ trước cho nẹp cột sống cổ trước cơ chế khóa vòng xoắn liên tục, các cỡ 120.000.000 120.000.000 0 12 month
175 Kim chọc dò cuống sống dùng cho xi măng có bóng 24.000.000 24.000.000 0 12 month
176 Bộ bơm xi măng có bóng (Loại 2 bóng kép) 24.411.860.000 24.411.860.000 0 12 month
177 Bộ bơm xi măng có bóng 8.706.700.000 8.706.700.000 0 12 month
178 Bộ dụng cụ đổ xi măng tạo hình thân đốt sống không bóng, 13G 994.500.000 994.500.000 0 12 month
179 Bộ dụng cụ đổ xi măng loại không bóng với xi măng có độ kết dính cao 352.000.000 352.000.000 0 12 month
180 Bộ bơm xi măng cột sống sử dụng bơm áp lực cao dạng súng 1.667.540.000 1.667.540.000 0 12 month
181 Bộ bơm xi măng có bóng loại kim 13G 1.392.000.000 1.392.000.000 0 12 month
182 Bộ bơm xi măng có bóng loại kim 11G 2.610.000.000 2.610.000.000 0 12 month
183 Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống không bóng 2.830.230.000 2.830.230.000 0 12 month
184 Mũi khoan xoắn dùng với vít titan đường kính 2mm 118.800.000 118.800.000 0 12 month
185 Clip titan kẹp phình mạch máu não 48.400.000 48.400.000 0 12 month
186 Dẫn lưu dịch não tủy ngoài kiểu tiêu chuẩn kèm catheter dẫn lưu não thất 10.500.000 10.500.000 0 12 month
187 Dẫn lưu dịch não tủy trong áp lực trung bình với catheter phủ barium 111.240.000 111.240.000 0 12 month
188 Bộ dẫn lưu áp lực âm Smart dạng lò xo 56.250.000 56.250.000 0 12 month
189 Dẫn lưu não thất-ổ bụng kèm khoang delta chống hiện tượng siphon 60.800.000 60.800.000 0 12 month
190 Dẫn lưu não thất ổ bụng có thể điểu chỉnh áp lực kèm khoang delta chống hiện tượng siphon 216.960.000 216.960.000 0 12 month
191 Nẹp đóng sọ titan cỡ 16mm không dùng vít 3.960.000 3.960.000 0 12 month
192 Miếng vá sọ titan cỡ 100x120mm 9.600.000 9.600.000 0 12 month
193 Miếng vá sọ titan cỡ 206x123mm 16.500.000 16.500.000 0 12 month
194 Vít titan các cỡ dùng cho miếng vá sọ với thiết kế mũ có lỗ docking guide 12.800.000 12.800.000 0 12 month
195 Miếng vá màng cứng cỡ 2,5x2,5cm, tự dính 11.600.000 11.600.000 0 12 month
196 Miếng vá màng cứng cỡ 2,5x2,5cm 23.500.000 23.500.000 0 12 month
197 Miếng vá màng cứng cỡ 2,5x7,5cm 6.600.000 6.600.000 0 12 month
198 Miếng vá màng cứng cỡ 5x5cm 7.000.000 7.000.000 0 12 month
199 Miếng vá sọ titan cỡ 150x150mm 15.500.000 15.500.000 0 12 month
200 Miếng vá sọ titan 3D cỡ 200x200x0,6mm 20.500.000 20.500.000 0 12 month
201 Miếng vá màng cứng cỡ 6x8cm 65.000.000 65.000.000 0 12 month
202 Xương ghép nhân tạo loại 5,0cc vật liệu thủy tinh hoạt tính 780.300.000 780.300.000 0 12 month
203 Xương ghép nhân tạo loại 7,5cc 36.000.000 36.000.000 0 12 month
204 Xương ghép nhân tạo loại vật liệu thủy tinh hoạt tính 10,0cc 685.440.000 685.440.000 0 12 month
205 Xương ghép nhân tạo loại < 5cm 44.000.000 44.000.000 0 12 month
206 Xương ghép nhân tạo loại > 5cm 56.000.000 56.000.000 0 12 month
207 Xương ghép nhân tạo 12,5cm3, loại có thể pha kháng sinh 246.500.000 246.500.000 0 12 month
208 Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng bột mềm 2,5cc 51.000.000 51.000.000 0 12 month
209 Xương ghép nhân tạo loại vật liệu thủy tinh hoạt tính 2,5cc 817.600.000 817.600.000 0 12 month
210 Xương ghép nhân tạo Nano HA 2cc 128.000.000 128.000.000 0 12 month
211 Xương ghép nhân tạo Nano HA 5cc 450.000.000 450.000.000 0 12 month
212 Xương ghép nhân tạo Nano HA 10cc 690.000.000 690.000.000 0 12 month
213 Xương sinh học 1cc dạng thủy tinh sinh học 117.000.000 117.000.000 0 12 month
214 Xương sinh học 2,5cc dạng thủy tinh sinh học 36.500.000 36.500.000 0 12 month
215 Xương sinh học 5cc dạng thủy tinh sinh học 45.900.000 45.900.000 0 12 month
216 Xương sinh học 10cc dạng thủy tinh sinh học 71.400.000 71.400.000 0 12 month
217 Xương nhân tạo 5cc điều trị thiếu hụt, ổn định cấu trúc xương 22.400.000 22.400.000 0 12 month
218 Xương nhân tạo 10cc điều trị thiếu hụt, ổn định cấu trúc xương 29.000.000 29.000.000 0 12 month
219 Xương nhân tạo 15cc điều trị thiếu hụt, ổn định cấu trúc xương 44.000.000 44.000.000 0 12 month
220 Xương nhân tạo 20cc điều trị thiếu hụt, ổn định cấu trúc xương 52.500.000 52.500.000 0 12 month
221 Xương nhân tạo 30cc điều trị thiếu hụt, ổn định cấu trúc xương 64.400.000 64.400.000 0 12 month
222 Xương nhân tạo 2cc, dạng hình trụ 48.000.000 48.000.000 0 12 month
223 Xương nhân tạo 5cc, dạng mảnh 80.000.000 80.000.000 0 12 month
224 Cây đẩy chỉ 500.000.000 500.000.000 0 12 month
225 Cây móc chỉ 590.000.000 590.000.000 0 12 month
226 Sụn nhân tạo kích thước 2 x 2 cm 244.800.000 244.800.000 0 12 month
227 Lưỡi tạo tổn thương dưới sụn 46.400.000 46.400.000 0 12 month
228 Sụn nhân tạo kích thước 5 x 5 cm 147.200.000 147.200.000 0 12 month
229 Dụng cụ tạo tổn thương dưới sụn 33.400.000 33.400.000 0 12 month
230 Gân nhân tạo 360.000.000 360.000.000 0 12 month
231 Chốt cố định gân 40.000.000 40.000.000 0 12 month
232 Neo cố định gân 20.000.000 20.000.000 0 12 month
233 Vít đa trục rỗng nòng qua da kèm vít khóa trong, góc nghiêng 50 độ 2.543.400.000 2.543.400.000 0 12 month
234 Vít đa trục rỗng nòng titanium, tự taro, góc nghiêng 60 độ 124.800.000 124.800.000 0 12 month
235 Vít ốc khóa dùng cho vít đa trục rỗng nòng 16.000.000 16.000.000 0 12 month
236 Vít đa trục cột sống lưng kèm vít khóa trong 139.200.000 139.200.000 0 12 month
237 Nẹp dọc uốn sẵn 23 độ 1.266.237.000 1.266.237.000 0 12 month
238 Que luồn dưới da sử dụng hỗ trợ đặt Shunt 69.000.000 69.000.000 0 12 month
239 Dẫn lưu não thất ngoài, kèm Catheter dẫn lưu não thất 88.000.000 88.000.000 0 12 month
240 Dẫn lưu thắt lưng ra ngoài 17.400.000 17.400.000 0 12 month
241 Vít dùng cố định lưới vá sọ não tự khoan, tự taro đường kính 1,5mm;1,6mm 195.000.000 195.000.000 0 12 month
242 Lưới vá sọ titan cỡ 50x56 mm 15.000.000 15.000.000 0 12 month
243 Lưới vá sọ titan cỡ 77x113 mm 57.200.000 57.200.000 0 12 month
244 Lưới vá sọ titan cỡ 148x148 mm 117.600.000 117.600.000 0 12 month
245 Miếng tái tạo màng cứng 5x5 cm 105.000.000 105.000.000 0 12 month
246 Đầu đốt sóng cao tần dùng cho cột sống, tạo hình nhân nhầy đĩa đệm và bệnh lý cơ, xương khớp 1.600.000.000 1.600.000.000 0 12 month
247 Kim chọc dò cho kim đốt sóng cao tần dùng cho xương khớp 41.440.000 41.440.000 0 12 month
248 Băng dán điều trị vết thương hậu phẫu (6x8cm) 165.600.000 165.600.000 0 12 month
249 Băng dán điều trị vết thương hậu phẫu (10x15cm) 290.400.000 290.400.000 0 12 month
250 Băng dán điều trị vết thương hậu phẫu (10x25cm) 375.200.000 375.200.000 0 12 month
251 Vật liệu cầm máu tự tiêu cỡ 5,0 x 5,0cm 58.000.000 58.000.000 0 12 month
252 Vật liệu cầm máu tự tiêu cỡ 9 x 8cm 122.000.000 122.000.000 0 12 month
253 Kim đốt lạnh sóng cao tần 2.530.000.000 2.530.000.000 0 12 month
254 Bộ kim đốt sóng cao tần 1.264.000.000 1.264.000.000 0 12 month
255 Vít treo mảng ghép gân có thể điều chỉnh chiều dài 898.620.000 898.620.000 0 12 month
256 Lưỡi cắt đốt đơn cực bằng sóng radio cầm máu 603.750.000 603.750.000 0 12 month
257 Lưỡi bào khớp 498.750.000 498.750.000 0 12 month
258 Dây nước chạy máy trong nội soi 151.200.000 151.200.000 0 12 month
259 Chỉ khâu gân 155.400.000 155.400.000 0 12 month
260 Lưỡi bào mài xương trong nội soi khớp 60.000.000 60.000.000 0 12 month
261 Mũi khoan cho vít treo gân 450.000.000 450.000.000 0 12 month
262 vít khóa trong bước ren vuông 360.000.000 360.000.000 0 12 month
263 Nẹp cổ lối trước 1 tầng loại có vòng chặn 50.400.000 50.400.000 0 12 month
264 Nẹp cổ lối trước 2 tầng loại có vòng chặn 196.800.000 196.800.000 0 12 month
265 Nẹp cổ lối trước 3 tầng loại có vòng chặn 52.200.000 52.200.000 0 12 month
266 Vít cột sống cổ lối trước dùng với vít 4,0/4,5mm 153.000.000 153.000.000 0 12 month
267 Vít cột sống cổ lối sau có góc dao động 60 độ 295.200.000 295.200.000 0 12 month
268 Vít (ốc) khóa trong cho vít cột sống cổ lối sau, hợp kim titanium 54.000.000 54.000.000 0 12 month
269 Nẹp dọc cổ sau loại thanh thẳng, đường kính 3,5/4,0mm 18.000.000 18.000.000 0 12 month
270 Nẹp dọc uốn sẵn cổ sau 30.600.000 30.600.000 0 12 month
271 Nẹp nối vùng cổ - ngực, 2 đầu khác biệt 18.000.000 18.000.000 0 12 month
272 Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ, thiết kế có răng, cao 4-16mm 93.600.000 93.600.000 0 12 month
273 Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ kèm vít khóa tự taro 87.000.000 87.000.000 0 12 month
274 Nẹp khóa thẳng, vít 1,5mm, chất liệu titanium 21.600.000 21.600.000 0 12 month
275 Nẹp khóa chữ Y , vít 1,5mm, chất liệu titanium các cỡ 37.800.000 37.800.000 0 12 month
276 Nẹp khóa chữ Y, vít 2,0mm, chất liệu titanium các cỡ 37.800.000 37.800.000 0 12 month
277 Vít khóa đường kính 1,5mm, chất liệu titanium các cỡ 90.000.000 90.000.000 0 12 month
278 Vít khóa đường kính 2,0mm, chất liệu titanium các cỡ 121.500.000 121.500.000 0 12 month
279 Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương quay trái/phải các loại, tianium 135.000.000 135.000.000 0 12 month
280 Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương trụ trái/phải các loại, tianium 39.000.000 39.000.000 0 12 month
281 Vit khóa đa hướng 2,7mm, cho nẹp khóa đa hướng, tự taro, titanium 46.800.000 46.800.000 0 12 month
282 Vít khóa đường kính 2,7mm dùng cho nẹp đa hướng, tự taro các loại, titanium 39.600.000 39.600.000 0 12 month
283 Vít xương cứng đường kính 2,7mm, toàn ren, tự taro, titanium 7.200.000 7.200.000 0 12 month
284 Nẹp khóa đa hướng nén ép bản nhỏ, dày 3,2/3,8/4,0 các loại, titanium 162.000.000 162.000.000 0 12 month
285 Nẹp khóa đa hướng xương đòn tái tạo mặt các loại, Titanium 90.000.000 90.000.000 0 12 month
286 Nẹp khóa đa hướng nén ép đầu trên xương chày mặt ngoài các loại, titanium 90.000.000 90.000.000 0 12 month
287 Nẹp khóa đa hướng nén ép đầu trên xương chày mặt trong các loại,titanium 45.000.000 45.000.000 0 12 month
288 Nẹp khóa đa hướng nén ép đầu dưới xương chày mặt trong các loại, titanium 45.000.000 45.000.000 0 12 month
289 Nẹp khóa đa hướng nén ép đầu dưới xương chày mặt trước ngoài các loại, titanium 45.000.000 45.000.000 0 12 month
290 Vít xương cứng đường kính 3.5mm, toàn ren, tự taro, Vật liệu titanium 27.000.000 27.000.000 0 12 month
291 Vít khóa đường kính 3.5mm dùng cho nẹp đa hướng, tự taro các loại, Vật liệu Titanium 371.250.000 371.250.000 0 12 month
292 Vit khóa đa hướng 3.5mm, cho nẹp khóa đa hướng, tự taro, Vật liệu Titanium 292.500.000 292.500.000 0 12 month
293 Vít khóa xốp rỗng nòng cho nẹp đa hướng, đường kính 4.0mm, các loại, Vật liệu titanium 54.000.000 54.000.000 0 12 month
294 Nẹp dọc uốn sẵn dùng cho vít qua da 175.500.000 175.500.000 0 12 month
295 Vít đa trục rỗng nòng qua da kèm vít khóa trong, góc nghiêng 40 độ 1.417.500.000 1.417.500.000 0 12 month
296 Kim chọc dẫn đường, dùng cho vít qua da 34.800.000 34.800.000 0 12 month
297 Khớp vai bán phần có xi măng 325.000.000 325.000.000 0 12 month
298 Khớp vai toàn phần không xi măng 665.000.000 665.000.000 0 12 month
299 Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi dạng cong giải phẩu học, Metal on PE 670.000.000 670.000.000 0 12 month
300 Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi dạng cong, góc cổ thân chuôi 126 độ, Ceramic on PE. 750.000.000 750.000.000 0 12 month
301 Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi dạng cong giải phẩu học, Ceramic on Ceramic 950.000.000 950.000.000 0 12 month
302 Khớp gối loại một ngăn bảo tồn xương 270.000.000 270.000.000 0 12 month
303 Khớp háng toàn phần không xi măng thay lại, thiết kế riêng cho từng bệnh nhân. 840.000.000 840.000.000 0 12 month
304 Khớp gối toàn phần loại bản lề -xoay phù hợp thay lại và mất chức năng dây chằng, kết hợp chuôi dài có xi măng. 600.000.000 600.000.000 0 12 month
305 Vít khóa xương 7,5mm các cỡ, chất liệu thép không gỉ 16.000.000 16.000.000 0 12 month
306 Vít khóa 5,5mm, xương xốp, các cỡ, titan 72.000.000 72.000.000 0 12 month
307 Vít nén ép 2,0 mm, các cỡ, titan 72.000.000 72.000.000 0 12 month
308 Vít xốp 6,5mm, titan, ren bán phần 5.000.000 5.000.000 0 12 month
309 Vít khoá 5,0mm, các cỡ, titan 15.000.000 15.000.000 0 12 month
310 Vít khoá rỗng nòng, xương xốp, 7,3mm, các cỡ, titan 17.850.000 17.850.000 0 12 month
311 Vít khoá xương xốp 5,0mm, các cỡ, titan 4.675.000 4.675.000 0 12 month
312 Vít nén 4,5mm, các cỡ, titan dùng cho nẹp đầu trên xương đùi 2.275.000 2.275.000 0 12 month
313 Nẹp khóa mắt xích, chất liệu titan 72.000.000 72.000.000 0 12 month
314 Vít khóa đường kính 3,5mm nẹp mắt xích 280.000.000 280.000.000 0 12 month
315 Nẹp khóa bản nhỏ lỗ kép loại nén ép , chất liệu titan 75.000.000 75.000.000 0 12 month
316 Vít xương cứng 3,5mm, tự taro 18.500.000 18.500.000 0 12 month
317 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay loại ngắn, chất liệu Titanium 92.000.000 92.000.000 0 12 month
318 Vít xương xốp 4,0mm, chất liệu titan 37.500.000 37.500.000 0 12 month
319 Nẹp khóa chữ S xương đòn, trái/phải các cỡ 73.500.000 73.500.000 0 12 month
320 Nẹp khóa thân xương mác các cỡ 51.500.000 51.500.000 0 12 month
321 Nẹp khóa bản hẹp lỗ kép loại nén ép , chất liệu titan 77.000.000 77.000.000 0 12 month
322 Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt ngoài/ trái/ phải các cỡ, chất liệu titan 109.490.000 109.490.000 0 12 month
323 Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài/ trái/ phải các loại, chất liệu titan 103.000.000 103.000.000 0 12 month
324 Vít xương xốp đường kính 6,5, vật liệu Titanium 60.000.000 60.000.000 0 12 month
325 Nẹp khóa bản rộng lỗ kép loại nén ép, chất liệu titan 77.000.000 77.000.000 0 12 month
326 Nẹp khóa đầu dưới xương đùi, chất liệu titan 95.500.000 95.500.000 0 12 month
327 Đinh nội tủy rỗng nòng xương chày 109.000.000 109.000.000 0 12 month
328 Vít khoá đinh nội tủy, đk 4,0mm 42.000.000 42.000.000 0 12 month
329 Vít khoá đinh nội tủy, đk 4,8mm 42.000.000 42.000.000 0 12 month
330 Vít nắp đinh dùng với đinh nội tủy rỗng nòng, titan 17.100.000 17.100.000 0 12 month
331 Đinh nội tủy rỗng nòng xương đùi 109.000.000 109.000.000 0 12 month
332 Vít chốt cổ xương đùi dùng với đinh nội tủy rỗng nòng 76.000.000 76.000.000 0 12 month
333 Đinh nội tủy rỗng nòng cổ xương đùi 109.000.000 109.000.000 0 12 month
334 Vít chốt cổ xương đùi 18.000.000 18.000.000 0 12 month
335 Nẹp khóa đầu dưới xương quay 3 lỗ đầu trái/phải các loại 54.500.000 54.500.000 0 12 month
336 Nẹp cột sống cổ trước cơ chế khóa vòng xoắn liên tục, 3 tầng 36.000.000 36.000.000 0 12 month
337 Miếng ghép bù xương lồi cầu, dành cho khớp thay lại 46.400.000 46.400.000 0 12 month
338 Miếng ghép bù xương mâm chày, dành cho khớp thay lại 23.200.000 23.200.000 0 12 month
339 Chuôi nối dài xương đùi, dành cho khớp thay lại 64.640.000 64.640.000 0 12 month
340 Chuôi nối dài xương chày, dành cho khớp thay lại 51.840.000 51.840.000 0 12 month
341 Đầu chuyển trục, dành cho khớp thay lại 19.360.000 19.360.000 0 12 month
342 Vít đa trục bán động, phủ chất kích thích mọc xương 1.230.000.000 1.230.000.000 0 12 month
343 Nẹp dọc cho vít đa trục bán động 57.750.000 57.750.000 0 12 month
344 Vít khóa trong vít đa trục bán động 126.000.000 126.000.000 0 12 month
345 Vít neo 4.75mm 1.110.000.000 1.110.000.000 0 12 month
346 Nẹp chống shock với khớp động 150.000.000 150.000.000 0 12 month
347 Vít đa trục đồng bộ nẹp vít cố định động kèm vít khóa trong 325.000.000 325.000.000 0 12 month
348 Miếng ghép đĩa đệm đường bên 700.000.000 700.000.000 0 12 month
349 Băng dán điều trị vết thương hậu phẫu (10x20cm) 295.200.000 295.200.000 0 12 month
350 Băng dán điều trị vết thương hậu phẫu (10x30cm) 443.200.000 443.200.000 0 12 month
351 Miếng dán trị sẹo (4x30cm) 642.400.000 642.400.000 0 12 month
352 Nẹp xương sọ hình tròn dùng vít 1,5mm; 1,6mm các loại 67.500.000 67.500.000 0 12 month
353 Vít titan chống long tự khoan, tự taro 1,65mm/2,0mm 420.000.000 420.000.000 0 12 month
354 Nẹp titan 2,0mm thẳng, có khóa vít 86.000.000 86.000.000 0 12 month
355 Nẹp titan, dày 2,0mm, góc hàm, 7x18 lỗ 90.000.000 90.000.000 0 12 month
356 Nẹp titan, dày 2,0mm, góc hàm, 7x 20 lỗ 90.000.000 90.000.000 0 12 month
357 Vít titan 2,0mm dùng cho nẹp hàm 134.000.000 134.000.000 0 12 month
358 Vít titan 2,0mm, có khóa vít 134.000.000 134.000.000 0 12 month
359 Vít titan 2,3mm có khóa vít 150.000.000 150.000.000 0 12 month
360 Đĩa đệm cột sống cổ có bắt vít 200.000.000 200.000.000 0 12 month
361 Đĩa đệm động toàn phần cột sống cổ 290.000.000 290.000.000 0 12 month
362 Đĩa đệm cột sống lưng lối bên 640.000.000 640.000.000 0 12 month
363 Vít đa trục cột sống lưng kèm vít khóa trong các cỡ 930.000.000 930.000.000 0 12 month
364 Nẹp dọc cột sống lưng uốn sẵn 52.500.000 52.500.000 0 12 month
365 Nẹp chữ L trái, phải 6 lỗ tự tiêu 341.000.000 341.000.000 0 12 month
366 Nẹp thẳng 8 lỗ tự tiêu 366.750.000 366.750.000 0 12 month
367 Nẹp thẳng 22 lỗ tự tiêu 635.000.000 635.000.000 0 12 month
368 Vít tự tiêu đường kính 2,1mm 1.312.500.000 1.312.500.000 0 12 month
369 Lưới tạo hình ổ mắt tự tiêu các cỡ 57.500.000 57.500.000 0 12 month
370 Lưới tạo hình ổ mắt titan dùng vít 1,5mm 33.625.000 33.625.000 0 12 month
371 Nẹp thẳng 8 lỗ dùng vít 1,5mm 16.500.000 16.500.000 0 12 month
372 Nẹp thẳng 16 lỗ dùng vít 1,5mm 66.000.000 66.000.000 0 12 month
373 Vít titanium tự khoan tự taro các cỡ đường kính 1,5mm 148.750.000 148.750.000 0 12 month
374 Nẹp hàm thẳng 6 lỗ dùng vít 2,3mm 54.000.000 54.000.000 0 12 month
375 Nẹp hàm thẳng 8 lỗ dùng vít 2,3mm 57.000.000 57.000.000 0 12 month
376 Nẹp hàm thẳng 4 lỗ, bắc cầu ngắn dùng vít 2,3mm 41.000.000 41.000.000 0 12 month
377 Nẹp mặt thẳng 4 lỗ cho vít 2,0 mm 21.600.000 21.600.000 0 12 month
378 Nẹp mặt thẳng 6 lỗ cho vít 2,0 mm 23.900.000 23.900.000 0 12 month
379 Nẹp mặt thẳng 8 lỗ cho vít 2,0 mm 15.400.000 15.400.000 0 12 month
380 Vít mini titan hàm mặt các cỡ 205.000.000 205.000.000 0 12 month
381 Dây bơm nước dùng cho phẫu thuật nội soi cột sống 125.000.000 125.000.000 0 12 month
382 Bộ kim định vị 117.500.000 117.500.000 0 12 month
383 Mũi mài tròn rãnh khế dùng cho nội soi cột sống 200.000.000 200.000.000 0 12 month
384 Mũi mài tròn kim cương dùng cho nội soi cột sống 260.000.000 260.000.000 0 12 month
385 Điện cực đốt bằng sóng radio cao tần 900.000.000 900.000.000 0 12 month
386 Mũi mài gập góc dùng cho phẫu thuật nội soi cốt sống 150.000.000 150.000.000 0 12 month
387 Bộ phụ kiện dành cho nội soi cột sống 42.000.000 42.000.000 0 12 month

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện Bưu Điện as follows:

  • Has relationships with 12 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.00 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 90.00%, Construction 5.00%, Consulting 0%, Non-consulting 5.00%, Mixed 0%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 13,437,372,891 VND, in which the total winning value is: 5,655,562,666 VND.
  • The savings rate is: 57.91%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Tender package No 2: "Orthopedic Trauma and Neurosurgery Consumables"". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Tender package No 2: "Orthopedic Trauma and Neurosurgery Consumables"" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .
Views: 0

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second