Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
Warning: DauThau.info detected time to evaluate and approve result of this tender notice does not meet Article 12 Bidding Law 2013-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy (6 lần/ năm) | 187.2594 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Làm cỏ tạp (12 lần/ năm) | 374.5188 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại chương V | 365 | ||
3 | Trồng dặm cỏ lá gừng (tỉ lệ 1,5% DT) 12 tháng | 561.7782 | 1m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại chương V | 365 | ||
4 | Phun thuốc trừ sâu, (6 lần/ năm) | 187.2594 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại chương V | 365 | ||
5 | Bón phân thảm cỏ (4 lần/ năm) | 124.8396 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại chương V | 365 | ||
6 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy (6 lần/ năm) | 1221.9174 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại chương V | 365 | ||
7 | Xén lề cỏ nhung (6 lần/ năm) | 65.9832 | 100md/lần | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại chương V | 365 | ||
8 | Làm cỏ tạp (12 lần/ năm) | 2443.8348 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại chương V | 365 | ||
9 | Trồng dặm cỏ nhung (tỉ lệ 1,5% DT) 12 Tháng | 3665.7522 | 1m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại chương V | 365 | ||
10 | Phun thuốc trừ sâu (6 lần/ năm) | 1221.9174 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại chương V | 365 | ||
11 | Bón phân thảm cỏ (4 lần/ năm) | 814.6116 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại chương V | 365 | ||
12 | Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng bằng thủ công (210 lần/ năm) | 1280.181 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại chương V | 365 | ||
13 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng thủ công (210 lần/ năm) | 3396.057 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại chương V | 365 | ||
14 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng thủ công (210 lần/ năm) | 742.392 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại chương V | 365 | ||
15 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m. Cây ắc ó (12 tháng) | 12.0808 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại chương V | 365 | ||
16 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền. Cây ắc ó (tỉ lệ 2%) (12 tháng) | 24.1616 | 1m2 trồng dặm/ lần | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại chương V | 365 | ||
17 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào. Cây ắc ó (12 tháng) | 5.32 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại chương V | 365 | ||
18 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào. Thảm phổi bò (12 tháng) | 0.952 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại chương V | 365 | ||
19 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào.Thảm ô rô gân đỏ (12 tháng) | 2.326 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại chương V | 365 | ||
20 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào. Thảm tường vy (12 tháng) | 3.116 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại chương V | 365 | ||
21 | Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào. Thảm bạch trinh (12 tháng) | 12.185 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại chương V | 365 | ||
22 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào. Thảm ô rô gân vàng (12 tháng) | 3.446 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại chương V | 365 | ||
23 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào.Thảm trúc quân tử (12 tháng) | 0.7664 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại chương V | 365 | ||
24 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào. Thảm hồng anh (12 tháng) | 0.989 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại chương V | 365 | ||
25 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào. Thảm huỳnh anh (Thảm huỳnh anh) (12 tháng) | 0.131 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại chương V | 365 | ||
26 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào. Thảm hoa giấy (12 tháng) | 6.264 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại chương V | 365 | ||
27 | Duy trì cây cảnh trồng hoa (12 tháng) | 0.1034 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại chương V | 365 | ||
28 | Duy trì cây cảnh tạo hình (12 tháng) | 0.56 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại chương V | 365 | ||
29 | Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng thủ công (210 lần/ năm) | 48.3 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại chương V | 365 | ||
30 | Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng thủ công (210 lần/ năm) | 33.6 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại chương V | 365 | ||
31 | Duy trì cây leo (12 tháng) | 35.4 | 10 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại chương V | 365 | ||
32 | Phun thuốc trừ sâu, bệnh cây bóng mát bằng máy, cây loại I (50% số cây) | 214 | cây/lần | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại chương V | 365 | ||
33 | Duy trì cây bóng mát loại 1 (12 tháng) | 241 | cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại chương V | 365 | ||
34 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 | 241 | cây | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại chương V | 365 | ||
35 | Duy trì cây bóng mát loại 2 (12 tháng) | 184 | cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại chương V | 365 | ||
36 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 | 184 | cây | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại chương V | 365 | ||
37 | Duy trì cây bóng mát loại 3 (12 tháng) | 3 | cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại chương V | 365 | ||
38 | Quét vôi gốc cây, cây loại 3 | 3 | cây | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại chương V | 365 | ||
39 | Đánh số thứ tự quản lý cây xanh. Kích thước số 5x7cm | 42.8 | 10 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại chương V | 365 | ||
40 | Quét rác trong công viên (104 lần/ năm) | 8083.4 | 1.000m2 /lần | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại chương V | 365 | ||
41 | Quét rác trong công viên (12 lần/năm) | 453.252 | 1.000m2 /lần | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại chương V | 365 | ||
42 | Rửa nền nhà xe (6 lần/ năm) | 253.7592 | 100m2 /lần | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại chương V | 365 | ||
43 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy (6 lần/năm) | 312.1128 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại chương V | 365 | ||
44 | Trồng dặm cỏ lá gừng (tỉ lệ 1,5% DT x 12 tháng) | 936.3384 | 1m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại chương V | 365 | ||
45 | Làm cỏ tạp (12 lần/năm) | 624.2256 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại chương V | 365 | ||
46 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m (12 tháng) | 0.27 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại chương V | 365 | ||
47 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào. Cây huỳnh anh (12 tháng) | 0.6364 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại chương V | 365 | ||
48 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào. Thảm tường vy (12 tháng) | 0.5735 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại chương V | 365 | ||
49 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào. Thảm chiều tím (12 tháng) | 0.3976 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại chương V | 365 | ||
50 | Duy trì cây cảnh trổ hoa (12 tháng) | 4.17 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại chương V | 365 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG KIẾN THỊNH as follows:
- Has relationships with 13 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.00 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 43.40%, Construction 33.96%, Consulting 5.66%, Non-consulting 16.98%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 34,178,358,157 VND, in which the total winning value is: 32,774,828,257 VND.
- The savings rate is: 4.11%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG KIẾN THỊNH:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG KIẾN THỊNH:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.