Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công tác vận chuyển rác thải sinh hoạt năm 2023 | Theo quy định tại Chương V | ||||||
1.1 | Công tác thu gom rác sinh hoạt từ thùng rác bên đường và tại các cơ sở y tế, vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 40< L <=45 km, xe ép rác <=5 tấn | 16066.5 | tấn rác | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.2 | Công tác thu gom rác sinh hoạt từ thùng rác bên đường và tại các cơ sở y tế, vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 40< L <=45 km, 5 tấn < xe ép rác < 10 tấn | 18774.5 | tấn rác | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | 365 | ||
1.3 | Công tác thu gom rác sinh hoạt từ thùng rác bên đường và tại các cơ sở y tế, vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 40< L <=45 km, xe ép rác >10 tấn | 29309 | tấn rác | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | 365 | ||
1.4 | Công tác thu gom rác sinh hoạt từ các xe thô sơ (xe đẩy tay) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 40< L <=45 km, xe ép rác <=5 tấn | 16066.5 | tấn rác | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | 365 | ||
1.5 | Công tác thu gom rác sinh hoạt từ các xe thô sơ (xe đẩy tay) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 40< L <=45 km, 5 tấn < xe ép rác < 10 tấn | 18774.5 | tấn rác | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | 365 | ||
1.6 | Công tác thu gom rác sinh hoạt từ các xe thô sơ (xe đẩy tay) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 40< L <=45 km, xe ép rác >=10 tấn | 29309 | tấn rác | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | 365 | ||
2 | Công tác quét nhặt, thu gom rác thải các tuyến đường nội thị năm 2023 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | 365 | ||||
2.1 | Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công, đô thị loại I | 8019.05 | km | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.2 | Công tác quét, gom rác đường phố bằng thủ công, đô thị loại I (lòng đường) | 6200.365 | 10000 m2 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | 365 | ||
2.3 | Công tác quét, gom rác đường phố bằng thủ công, đô thị loại I (vỉa hè) | 2464.48 | 10000 m2 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | 365 | ||
2.4 | Công tác duy trì vệ sinh ngõ xóm, đô thị loại I | 9986.4 | km | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | 365 | ||
3 | Thu gom xử lý bao gói thuốc BVTV sau sử dụng | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | 365 | ||||
3.1 | Công tác thu gom, vận chuyển rác bao bì bvtv về khu xử lý - loại thùng carton, cự ly bình quân 60< L <=70 km | 11.76 | tấn rác | Theo quy định tại Chương V | ||||
3.2 | Công tác vệ sinh thùng thu gom rác | 3 | 100 thùng | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | 365 | ||
3.3 | Xịt chế phẩm khử mùi | 11.76 | tấn rác | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | 365 | ||
3.4 | Vận chuyển từ kho lưu chứa về khu vực xử lý bằng (xe 14 tấn) | 3 | chuyến | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | 365 | ||
3.5 | Xứ lý chất thải nguy hại | 11760 | kg | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | 365 | ||
3.6 | Găng tay cao su (1 lần thu gom 03 đôi cho 03 người) | 43 | hộp | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | 365 | ||
3.7 | Giày da bảo hộ cao cổ | 3 | đôi | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | 365 | ||
3.8 | Kính bảo vệ mắt | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | 365 | ||
3.9 | Khẩu trang y tế | 22 | hộp | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | 365 | ||
3.10 | Bao bì đựng rác | 435.12 | kg | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | 365 | ||
3.11 | Dây nylon | 9 | bó | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | 365 | ||
4 | Vệ sinh suối Camly, Phan Đình Phùng, Hồ Hạt Đậu | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | 365 | ||||
4.1 | Xén lề cỏ lá gừng, cỏ lông heo | 504 | 100 md/lần | Theo quy định tại Chương V | ||||
4.2 | Nhặt, thu gom phế thải và rớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng <= 6m, cự ly trung chuyển 150m, đô thị loại I | 25.2 | km | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | 365 | ||
4.3 | Xén lề cỏ lá gừng, cỏ lông heo | 432 | 100 md/lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | 365 | ||
4.4 | Nhặt, thu gom phế thải và rớt rau bèo trên mương, sông thoát nước, chiều rộng <= 6m, cự ly trung chuyển 150m, đô thị loại I | 21.6 | km | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | 365 | ||
4.5 | Công tác vớt rác trên mặt kênh, mương bằng cơ giới, ghe vớt rác công suất 4CV | 4.8 | 10000 m2 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | 365 | ||
4.6 | Xử lý tảo lam | 2000 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | 365 | ||
5 | Tưới nước rửa đường phục vụ tết nguyên đán | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | 365 | ||||
5.1 | Công tác tưới nước rửa đường, bằng ô tô < 10 m3 | 15.05 | km | Theo quy định tại Chương V | ||||
6 | Quan trắc môi trường bãi rác | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | 365 | ||||
6.1 | Mẫu nước thải (gồm : BOD5, COD, Tổng Nitơ, Amoni) | 4 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | ||||
6.2 | Mẫu nước ngầm(gồm : Ph, độ cứng, TS, COD, Amoni, Clo, Flo, Nitrit, Nitrat, Sunfat, Xianua, Phenol, As, Cd, Pb, Cr, Cu, Zn, Mn, Hg, Fe, Se, Tổng chất hoạt động Anpha, Tổng chất hoạt động Beta, Ecoli, Tổng Colifrom) | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | 365 | ||
6.3 | Mẫu khí thải (gồm NOx, SO2, O3, CO, bụi lơ lửng, Bụi <=10µm, Pb | 4 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | 365 | ||
6.4 | Mẫu đất(gồm As, Cd, Cu, Pb, Zn) | 2 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | 365 | ||
6.5 | Tiếng ồn | 2 | Số lần quan trắc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | 365 | ||
6.6 | Độ rung | 2 | Số lần quan trắc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | 365 | ||
7 | Công tác xử lý rác thải Công ty Năng Lượng Xanh không tiếp nhận | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | 365 | ||||
7.1 | Công tác xử lý rác thải sạch đẹp tại bãi chôn lấp với công suất bãi <= 500 tấn/ngày | 5212 | tấn rác | Theo quy định tại Chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG LỘC THIÊN as follows:
- Has relationships with 2 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 0 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0%, Construction 33.33%, Consulting 0%, Non-consulting 66.67%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 121,781,033,587 VND, in which the total winning value is: 121,429,986,575 VND.
- The savings rate is: 0.29%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG LỘC THIÊN:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG LỘC THIÊN:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.