Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
Warning: DauThau.info detected time to evaluate and approve result of this tender notice does not meet Article 12 Bidding Law 2013-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2300110341-01 - Change:Tender ID, Publication date, Bid closing, Tender documents submission start from, Award date (View changes)
- IB2300110341-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
# | Time to Renew Successfully | Old bid closing time | Time of bid closing after extension | Old bid opening time | Bid opening time after extension | Reason |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16:59 09/06/2023 | 10:00 10/06/2023 | 10:00 14/06/2023 | 10:00 10/06/2023 | 10:00 14/06/2023 | Làm rõ E-HSMT cần gia hạn thời gian tối tối thiểu 02 ngày làm việc trước thời điểm đóng thầu |
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | 10.9837 | 100m3 | ||
2 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 3.5361 | 100m3 | ||
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤300m - Cấp đất I | 7.4476 | 100m3 | ||
4 | Đóng cọc tràm L=4.7m bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc >2,5m - Cấp đất I | 296.4936 | 100m | ||
5 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 26.376 | m3 | ||
6 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | 96.3305 | m3 | ||
7 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 95.5478 | m3 | ||
8 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 2.8385 | m3 | ||
9 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 22.2608 | m3 | ||
10 | Ván khuôn móng dài | 0.2952 | 100m2 | ||
11 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28m | 5.5593 | 100m2 | ||
12 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | 0.2648 | 100m2 | ||
13 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28m | 1.3742 | 100m2 | ||
14 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 08mm | 0.1264 | tấn | ||
15 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 10mm | 0.6418 | tấn | ||
16 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 12mm | 1.8657 | tấn | ||
17 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 16mm | 9.3739 | tấn | ||
18 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK 08mm, chiều cao ≤6m | 0.673 | tấn | ||
19 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK 10mm, chiều cao ≤6m | 0.0339 | tấn | ||
20 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK 12mm, chiều cao ≤6m | 3.0518 | tấn | ||
21 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK 14mm, chiều cao ≤6m | 0.362 | tấn | ||
22 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK 16mm, chiều cao ≤6m | 7.0086 | tấn | ||
23 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 08mm, chiều cao ≤6m | 0.3904 | tấn | ||
24 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 18mm, chiều cao ≤6m | 0.0599 | tấn | ||
25 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 20mm, chiều cao ≤6m | 1.4782 | tấn | ||
26 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 06mm, chiều cao ≤28m | 0.0112 | tấn | ||
27 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 10mm, chiều cao ≤28m | 0.6499 | tấn | ||
28 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 12mm, chiều cao ≤28m | 1.8658 | tấn | ||
29 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 08mm, chiều cao ≤6m | 0.2462 | tấn | ||
30 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 20mm, chiều cao ≤6m | 1.7204 | tấn | ||
31 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 06mm, chiều cao ≤6m | 0.0078 | tấn | ||
32 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 08mm, chiều cao ≤6m | 0.3502 | tấn | ||
33 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 16mm, chiều cao ≤6m | 0.0469 | tấn | ||
34 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 18mm, chiều cao ≤6m | 1.189 | tấn | ||
35 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤35kg | 7 | 1 cấu kiện | ||
36 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB30 | 551.9475 | m2 | ||
37 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 | 129.775 | m2 | ||
38 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 | 139.1325 | m2 | ||
39 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB30 | 26.475 | m2 | ||
40 | Trát trần, vữa XM M75, PCB30 | 137.415 | m2 | ||
41 | Quét nước xi măng 2 nước | 604.4775 | m2 | ||
42 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng | 604.4775 | m2 | ||
43 | Bốc xếp xuống Xi măng bao bằng thủ công | 80.0769 | tấn | ||
44 | Vận chuyển xi măng bao các loại bằng ô tô vận tải thùng 12 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km (1km, đường loại 4, hệ số 1.35) | 10.8104 | 10 tấn/1km | ||
45 | Vận chuyển xi măng bao các loại bằng ô tô vận tải thùng 12 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km (10km tiếp theo, đường loại 4, hệ số 1,35) | 108.1038 | 10 tấn/1km | ||
46 | Vận chuyển xi măng bao các loại bằng ô tô vận tải thùng 12 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤60km (1km tiếp theo, đường loại 4, hệ số 1,35) | 10.8104 | 10 tấn/1km | ||
47 | Bốc xếp xuống Thép các loại bằng thủ công | 32.4672 | tấn | ||
48 | Bốc xếp lên Thép các loại bằng thủ công | 32.4672 | tấn | ||
49 | Vận chuyển thép các loại bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km (1km, đường loại 4, hệ số 1.35) | 4.3831 | 10 tấn/1km | ||
50 | Vận chuyển thép các loại bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km ( 1km tiếp theo, đường loại 4, hệ số 1.35) | 4.3831 | 10 tấn/1km |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHÚ QUÝ KIÊN GIANG as follows:
- Has relationships with 4 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 0 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0%, Construction 83.33%, Consulting 16.67%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 17,286,194,500 VND, in which the total winning value is: 15,391,360,288 VND.
- The savings rate is: 10.96%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHÚ QUÝ KIÊN GIANG:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHÚ QUÝ KIÊN GIANG:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.